Tổng hợp viết đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh ngắn và ý nghĩa nhất
Một mùa Tết nữa cũng sắp sửa đến gần, không biết các bạn đọc của IZONE đã sắm sửa hay chuẩn bị gì cho mùa Tết này chưa? Nếu chưa, hãy “nghía” thử Tổng hợp 10 đoạn văn hay về ngày Tết bằng tiếng Anh ngắn và ý nghĩa nhất kèm các từ vựng và cấu trúc thường được sử dụng ở ngay dưới đây nhé!
Từ vựng để viết đoạn văn về ngày tết bằng tiếng anh ngắn và ý nghĩa nhất
Dưới đây là một số từ tiếng Anh thông dụng và dễ hiểu nhất khi nhắc đến chủ điẻm ngày Tết:
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
New Year’s Eve | Đêm Giao thừa | “We celebrate New Year’s Eve with fireworks.” Chúng tôi tổ chức mừng đêm Giao thừa với pháo hoa. |
Lunar New Year | Tết Nguyên đán | “Lunar New Year is the most important holiday in Vietnam.” Tết Nguyên đán là ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam. |
Spring Festival | Lễ hội mùa xuân | “The Spring Festival marks the beginning of the new year.” Lễ hội mùa xuân đánh dấu sự khởi đầu của năm mới. |
Countdown | Đếm ngược | “We have a countdown to welcome the new year.” Chúng tôi đếm ngược để chào đón năm mới. |
First day of the year | Ngày đầu năm | “On the first day of the year, families gather for a reunion dinner.” Vào ngày đầu năm, các gia đình sum họp ăn tối đoàn viên. |
Midnight | Nửa đêm | “We will greet the new year at midnight with family and friends.” Chúng tôi sẽ chào đón năm mới vào lúc nửa đêm cùng gia đình và bạn bè. |
Holiday | Ngày lễ | “The holiday season is full of joy and celebrations.” Mùa lễ hội đầy ắp niềm vui và những buổi tiệc tùng. |
Tradition | Truyền thống | “It is a tradition to give red envelopes during Lunar New Year.” Đó là một truyền thống khi tặng bao lì xì vào dịp Tết Nguyên đán. |
Reunion | Sum vầy | “The family reunion is a highlight of the New Year’s celebration.” Buổi sum vầy gia đình là điểm nhấn trong dịp lễ Tết. |
Prosperity | Sự thịnh vượng | “People believe that the New Year brings prosperity and good luck.” Mọi người tin rằng năm mới mang lại sự thịnh vượng và may mắn. |
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Fireworks | Pháo hoa | “We watch fireworks to celebrate the New Year.” Chúng tôi xem pháo hoa để chào đón năm mới. |
Lion dance | Múa lân | “The lion dance is a popular tradition during the Lunar New Year.” Múa lân là một truyền thống phổ biến trong dịp Tết Nguyên đán. |
Giving red envelopes | Tặng bao lì xì | “Giving red envelopes to children is a tradition during Tet.” Tặng bao lì xì cho trẻ em là một truyền thống trong dịp Tết. |
Family reunion | Quây quần gia đình | “During Tet, many people return home for a family reunion.” Trong dịp Tết, nhiều người trở về nhà để quây quần cùng gia đình. |
Cleaning the house | Dọn dẹp nhà cửa | “Cleaning the house before the new year is thought to bring good luck.” Dọn dẹp nhà cửa trước năm mới được cho là mang lại may mắn. |
Cooking | Nấu ăn | “Cooking traditional dishes is an important part of the Tet celebration.” Nấu ăn những món ăn truyền thống là một phần quan trọng trong lễ Tết. |
Visiting relatives | Thăm bà con | “Visiting relatives during the New Year is a way to show respect.” Thăm bà con trong dịp năm mới là cách thể hiện sự kính trọng. |
Praying for luck | Cầu may mắn | “Many people pray for luck and prosperity at the beginning of the new year.” Nhiều người cầu may mắn và sự thịnh vượng vào đầu năm mới. |
Singing | Hát | “People sing traditional songs during Tet celebrations.” Mọi người hát những bài hát truyền thống trong các lễ hội Tết. |
Decorating | Trang trí | “We decorate the house with peach blossoms and red couplets during Tet.” Chúng tôi trang trí nhà cửa bằng hoa đào và câu đối đỏ trong dịp Tết. |
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Sticky rice | Xôi nếp | “Sticky rice with chicken is a popular dish during Tet.” Xôi nếp với gà là một món ăn phổ biến trong dịp Tết. |
Banh Chung | Bánh Chưng | “Banh Chung is a traditional food eaten during Tet in Vietnam.” Bánh Chưng là một món ăn truyền thống trong dịp Tết ở Việt Nam. |
Fruit tray | Mâm ngũ quả | “A fruit tray with five different fruits is placed on the altar for Tet.” Mâm ngũ quả với năm loại trái cây khác nhau được đặt trên bàn thờ trong dịp Tết. |
Pickled onions | Dưa hành | “Pickled onions are a common side dish during Tet celebrations.” Dưa hành là một món ăn kèm phổ biến trong các lễ hội Tết. |
Tangerines | Quýt | “Tangerines are often used as decorations for Tet because they symbolize good luck.” Quýt thường được dùng làm trang trí trong dịp Tết vì chúng tượng trưng cho may mắn. |
Candied fruits | Mứt | “Candied fruits are a delicious treat that many people enjoy during Tet.” Mứt là món ăn vặt ngon mà nhiều người yêu thích trong dịp Tết. |
Roast pig | Heo quay | “Roast pig is often served during Tet as a symbol of abundance.” Heo quay thường được phục vụ trong dịp Tết như một biểu tượng của sự phong phú. |
Lotus seeds | Hạt sen | “Lotus seeds are used in many sweet dishes during Tet.” Hạt sen được dùng trong nhiều món ăn ngọt trong dịp Tết. |
Bamboo shoots | Măng | “Bamboo shoots are often added to Tet dishes for their crunchy texture.” Măng thường được thêm vào các món ăn Tết vì độ giòn của nó. |
Jujube | Táo đỏ | “Jujubes are commonly eaten as a snack during Tet.” Táo đỏ thường được ăn như một món ăn vặt trong dịp Tết. |
Grapefruit | Bưởi | “Grapefruit is often included in the fruit tray as a symbol of good fortune.” Bưởi thường được bao gồm trong mâm ngũ quả như một biểu tượng của vận may. |
Pomegranate | Lựu | “Pomegranate seeds are considered a symbol of fertility and are often used in Tet dishes.” Hạt lựu được coi là biểu tượng của sự sinh sản và thường được dùng trong các món ăn Tết. |
Persimmon | Hồng | “Persimmons are commonly eaten during Tet, especially in the north of Vietnam.” Hồng thường được ăn trong dịp Tết, đặc biệt là ở miền Bắc Việt Nam. |
Bean cake | Bánh đậu xanh | “Bean cake is often served as a sweet snack during Tet celebrations.” Bánh đậu xanh thường được phục vụ như một món ăn ngọt trong dịp lễ Tết. |
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Peach blossom | Hoa đào | “Peach blossoms are a symbol of good luck during Tet.” Hoa đào là biểu tượng của may mắn trong dịp Tết. |
Apricot blossom | Hoa mai | “Apricot blossoms bloom during the Lunar New Year in the southern regions of Vietnam.” Hoa mai nở vào dịp Tết Nguyên đán ở các vùng miền Nam Việt Nam. |
Chrysanthemum | Hoa cúc | “Chrysanthemums are often used to decorate homes during Tet.” Hoa cúc thường được dùng để trang trí nhà cửa trong dịp Tết. |
Marigold | Hoa vạn thọ | “Marigolds are a symbol of longevity and are commonly seen during Tet.” Hoa vạn thọ là biểu tượng của sự trường thọ và thường thấy trong dịp Tết. |
Lily | Hoa ly | “Lily flowers are often seen in Tet decorations, symbolizing purity.” Hoa ly thường thấy trong trang trí Tết, tượng trưng cho sự thuần khiết. |
Narcissus | Hoa thủy tiên | “Narcissus flowers bloom in the winter and are popular during Tet.” Hoa thủy tiên nở vào mùa đông và rất phổ biến trong dịp Tết. |
Orchid | Hoa lan | “Orchids are highly valued during Tet for their beauty and elegance.” Hoa lan rất được trân trọng trong dịp Tết vì vẻ đẹp và sự thanh nhã của nó. |
Violet | Hoa tím | “Violet flowers are often used in Tet decorations to add color.” Hoa tím thường được dùng trong trang trí Tết để làm thêm sắc màu. |
Peony | Hoa mẫu đơn | “Peonies are symbolic of wealth and prosperity during Tet.” Hoa mẫu đơn là biểu tượng của sự giàu có và thịnh vượng trong dịp Tết. |
Các cấu trúc viết đoạn văn về ngày tết bằng tiếng anh ngắn có thể sử dụng
Các bạn có thể tham khảo một số cấu trúc tiếng Anh về ngày Tết thông dụng, thường được sử dụng trong tiếng Anh ở dưới đây:
- “On the first day of Tet, people usually…” – Vào ngày đầu tiên của Tết, người ta thường…
- “It is traditional for families to…” – Theo truyền thống, các gia đình thường…
- “Before Tet, people spend time…” – Trước Tết, mọi người dành thời gian để…
- “Tet is an occasion when…” – Tết là dịp khi…
- “Children look forward to Tet because…” – Trẻ em háo hức chờ đợi Tết vì…
- “Another important activity during Tet is…” – Một hoạt động quan trọng khác trong dịp Tết là…
- “Tet holiday brings a chance for…” – Tết mang lại cơ hội để…
- “Visiting relatives and friends is a key part of…” – Thăm người thân và bạn bè là phần quan trọng của…
- “Decorating the house with…” – Trang trí nhà bằng…
- “In Vietnam, Tet is not just a celebration but also…” – Ở Việt Nam, Tết không chỉ là một lễ kỷ niệm mà còn là…
Tham khảo thêm: Khám phá tên các ngày lễ trong tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới
10 bài văn, đoạn văn về ngày tết bằng tiếng anh ngắn, hay và ý nghĩa nhất
Khám phá 10 bài văn tiếng Anh về Tết độc đáo, dễ hiểu và mang nhiều ý nghĩa dưới đây để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Tết Việt Nam nhé.
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Tet, the Vietnamese Lunar New Year, is the most important holiday in Vietnam. It marks the beginning of the lunar calendar and is a time for people to reflect on the past year while welcoming a new one filled with hope and opportunities. The festival symbolizes renewal, happiness, and the desire for prosperity. Families gather to clean their homes, prepare traditional dishes, and honor their ancestors. For Vietnamese people, Tet is more than a celebration; it is a moment of gratitude and reunion. | Tết, Tết Nguyên Đán Việt Nam, là ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam. Nó đánh dấu sự bắt đầu của lịch âm và là thời điểm để mọi người nhìn lại năm cũ, đồng thời chào đón một năm mới tràn đầy hy vọng và cơ hội. Lễ hội tượng trưng cho sự đổi mới, niềm hạnh phúc và khát khao thịnh vượng. Các gia đình cùng nhau dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị món ăn truyền thống và tưởng nhớ tổ tiên. Đối với người Việt Nam, Tết không chỉ là một lễ kỷ niệm mà còn là khoảnh khắc của lòng biết ơn và sự đoàn tụ. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Tet, the Vietnamese Lunar New Year, is the most important holiday in Vietnam. It marks the beginning of the lunar calendar and is a time for people to reflect on the past year while welcoming a new one filled with hope and opportunities. The festival symbolizes renewal, happiness, and the desire for prosperity. Families gather to clean their homes, prepare traditional dishes, and honor their ancestors. For Vietnamese people, Tet is more than a celebration; it is a moment of gratitude and reunion. | Trong dịp Tết, các món ăn truyền thống đóng vai trò thiết yếu trong các buổi sum họp gia đình. Bánh chưng và bánh tét, làm từ gạo nếp, thịt heo và đậu xanh, là những món ăn không thể thiếu. Chúng đại diện cho sự hài hòa giữa trời và đất. Gà luộc, dưa món và trái cây sấy khô cũng thường xuất hiện trên bàn tiệc Tết. Những món ăn này không chỉ ngon miệng mà còn mang ý nghĩa quan trọng, như may mắn, sự đoàn kết và thịnh vượng. Các gia đình dành nhiều giờ cùng nhau chuẩn bị những món này, tạo nên không khí ấm áp và vui vẻ. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
One of the most exciting activities before Tet is decorating the house. People clean their homes to get rid of bad luck and decorate them with vibrant flowers such as peach blossoms, apricot flowers, and kumquat trees. Red and gold ornaments are used to symbolize good fortune and happiness. Families also hang calligraphy scrolls with wishes for health, wealth, and success. These decorations make the home lively and welcoming, setting the perfect mood for the Lunar New Year. | Một trong những hoạt động thú vị nhất trước Tết là trang trí nhà cửa. Mọi người dọn dẹp nhà để xua đi vận xui và trang trí bằng những loài hoa rực rỡ như hoa đào, hoa mai và cây quất. Đồ trang trí màu đỏ và vàng được sử dụng để tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc. Các gia đình cũng treo câu đối thư pháp với những lời chúc sức khỏe, giàu có và thành công. Những đồ trang trí này làm cho ngôi nhà thêm sống động và chào đón, tạo nên không khí hoàn hảo cho năm mới âm lịch. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
A beloved tradition of Tet is giving “li xi”, or lucky money, to children and elders. Red envelopes, often containing small amounts of money, are given with wishes for good health, happiness, and success. The act of giving li xi represents the giver’s hopes for the recipient’s prosperity in the coming year. Children are especially excited about this custom, as it brings them joy and a sense of celebration. It also strengthens the bonds between generations. | Một truyền thống được yêu thích trong dịp Tết là trao “lì xì” hay tiền may mắn cho trẻ em và người lớn tuổi. Phong bao đỏ, thường chứa một số tiền nhỏ, được trao kèm với những lời chúc sức khỏe, hạnh phúc và thành công. Hành động lì xì thể hiện hy vọng của người tặng cho sự thịnh vượng của người nhận trong năm tới. Trẻ em đặc biệt hào hứng với phong tục này, vì nó mang lại niềm vui và không khí lễ hội. Nó cũng củng cố mối quan hệ giữa các thế hệ. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Tet is a time when families come together, regardless of how far apart they live. For many, it is the only time of the year when all members can gather under one roof. Families share meals, tell stories, and express gratitude for one another. This reunion is considered sacred, as it reinforces familial love and strengthens the connection between generations. The joy of being surrounded by loved ones is what makes Tet so special. | Tết là thời điểm các gia đình sum họp, bất kể họ sống xa nhau đến đâu. Đối với nhiều người, đây là khoảng thời gian duy nhất trong năm mà tất cả các thành viên có thể tụ họp dưới một mái nhà. Các gia đình cùng nhau dùng bữa, kể chuyện và bày tỏ lòng biết ơn đối với nhau. Cuộc đoàn tụ này được coi là thiêng liêng, vì nó củng cố tình yêu gia đình và tăng cường mối liên kết giữa các thế hệ. Niềm vui khi được bao quanh bởi những người thân yêu chính là điều làm cho Tết trở nên đặc biệt. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Ancestor worship is an integral part of Tet celebrations. Families prepare offerings, such as fruits, rice cakes, and flowers, to place on the family altar. Lighting incense and praying to ancestors is a way to show respect and ask for blessings for the coming year. This tradition connects the living with their ancestors, reminding everyone of their roots and the importance of family bonds. It is a beautiful expression of Vietnamese culture and spirituality. | Thờ cúng tổ tiên là một phần không thể thiếu trong lễ Tết. Các gia đình chuẩn bị lễ vật như trái cây, bánh chưng và hoa để đặt lên bàn thờ gia đình. Thắp nhang và cầu nguyện tổ tiên là cách để bày tỏ sự tôn kính và cầu mong phúc lành cho năm mới. Truyền thống này kết nối người sống với tổ tiên, nhắc nhở mọi người về cội nguồn và tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình. Đây là một biểu hiện đẹp của văn hóa và tâm linh Việt Nam. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Lion dance is a vibrant and energetic tradition performed during Tet to ward off evil spirits and bring good luck. Dancers dressed in colorful lion costumes move to the rhythm of drums and cymbals, creating a lively atmosphere. The performance attracts crowds of children and adults alike, filling the streets with excitement. This cultural activity is not only entertaining but also symbolizes strength, courage, and happiness for the year ahead. | Múa lân là một truyền thống sôi động và tràn đầy năng lượng được thực hiện trong dịp Tết để xua đuổi tà ma và mang lại may mắn. Các vũ công trong trang phục lân rực rỡ di chuyển theo nhịp trống và chập chõa, tạo nên một không khí náo nhiệt. Màn biểu diễn thu hút cả trẻ em và người lớn, làm cho các con phố tràn ngập sự phấn khích. Hoạt động văn hóa này không chỉ mang tính giải trí mà còn tượng trưng cho sức mạnh, lòng dũng cảm và hạnh phúc cho năm mới. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Tet is a time to enjoy traditional games that reflect Vietnamese heritage. Popular games include tug-of-war, bamboo dancing, and breaking clay pots. These activities bring people of all ages together, fostering teamwork and community spirit. Playing these games during Tet not only provides fun and laughter but also helps preserve cultural values and traditions for future generations. | Tết là thời gian để thưởng thức những trò chơi dân gian phản ánh di sản Việt Nam. Các trò chơi phổ biến bao gồm kéo co, nhảy sạp và đập nồi đất. Những hoạt động này gắn kết mọi người ở mọi lứa tuổi, thúc đẩy tinh thần đồng đội và cộng đồng. Chơi những trò chơi này trong dịp Tết không chỉ mang lại niềm vui và tiếng cười mà còn giúp bảo tồn các giá trị và truyền thống văn hóa cho các thế hệ tương lai. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The festive atmosphere of Tet can be felt everywhere in Vietnam. Streets are decorated with colorful lights, flower markets are bustling with activity, and people are dressed in their best traditional outfits. The sound of laughter, music, and fireworks fills the air, creating an unforgettable experience. This vibrant and joyful environment makes Tet a truly magical time of the year. | Không khí lễ hội của Tết có thể cảm nhận được ở khắp mọi nơi trên đất nước Việt Nam. Các con phố được trang trí bằng đèn màu rực rỡ, chợ hoa nhộn nhịp hoạt động, và mọi người diện những bộ trang phục truyền thống đẹp nhất. Tiếng cười, âm nhạc và pháo hoa vang vọng trong không khí, tạo nên một trải nghiệm khó quên. Môi trường rực rỡ và vui tươi này làm cho Tết thực sự trở thành thời gian kỳ diệu của năm. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Wishing each other happiness, health, and success is a meaningful Tet tradition. People often exchange greetings such as “Chuc Mung Nam Moi” (Happy New Year) or “An khang thinh vuong” (Health and prosperity). These words carry the hope and positivity of the new year. By sharing these wishes, Vietnamese people spread joy and strengthen relationships, making Tet a time of warmth and connection. | Chúc nhau hạnh phúc, sức khỏe và thành công là một truyền thống ý nghĩa của ngày Tết. Mọi người thường trao nhau những lời chào như “Chúc Mừng Năm Mới” hoặc “An khang thịnh vượng.” Những lời này mang theo hy vọng và sự lạc quan cho năm mới. Bằng cách chia sẻ những lời chúc này, người Việt lan tỏa niềm vui và củng cố các mối quan hệ, làm cho Tết trở thành khoảng thời gian ấm áp và gắn kết. |
Tham khảo thêm: Lời chúc mừng năm mới Tiếng Anh ý nghĩa (New Year Wishes)
Trên đây là Tổng hợp 10 đoạn văn hay về ngày Tết bằng tiếng anh ngắn gọn và ý nghĩa nhất. Để có thêm nhiều từ vựng và kiến thức về ngày Tết và các chủ điểm khác, hãy ghé thăm Chuyên mục Vocabulary tại IZONE nhé