Advantage Synonyms: Cách ưng dụng hiệu quả nhất trong IELTS Writing Task 2
Một trong những khía cạnh thường được đề cập đến trong các đề bài IELTS Writing Task 2 là “advantage” (lợi ích, lợi thế). Tuy nhiên, việc lặp đi lặp lại từ “advantage” quá nhiều lần sẽ khiến bài viết trở nên đơn điệu, nhàm chán và ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh, đặc biệt là tiêu chí Lexical Resource (Khả năng sử dụng từ vựng).
Trong bài viết này, IZONE sẽ cung cấp cho bạn danh sách các advantage synonym IELTS hữu ích, kèm theo phân tích chi tiết về ngữ cảnh sử dụng, cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể nhằm xây dựng một bài viết ấn tượng và đạt band điểm cao hơn bạn nhé!
Tổng Quan Về Từ Vựng “Advantage” Trong IELTS Writing Task 2
Khái Niệm và Ý Nghĩa Của Từ “Advantage”
Theo từ điển Oxford, “Advantage” được định nghĩa là “a condition or circumstance that puts one in a favourable or superior position” (một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt một người/vật vào vị trí thuận lợi hoặc vượt trội hơn) hoặc “the opportunity to gain something; benefit or profit” (cơ hội để đạt được điều gì đó; lợi ích hoặc lợi nhuận). |
Trong IELTS Writing Task 2, “advantage” thường được sử dụng để chỉ những mặt tích cực, lợi ích, điểm mạnh của một vấn đề, xu hướng, sự vật, hiện tượng nào đó. Ví dụ, khi đề bài yêu cầu phân tích “advantages and disadvantages of online learning” (lợi ích và bất lợi của việc học trực tuyến), “advantage” sẽ được dùng để đề cập đến những điểm mạnh của hình thức học tập này.
Tại Sao Cần Sử Dụng Cụm Từ Thay Thế Trong IELTS Writing?
Việc sử dụng đa dạng các cụm từ thay thế cho “advantage” trong IELTS Writing Task 2 mang lại nhiều lợi ích:
- Tránh lặp từ: Lặp đi lặp lại một từ vựng, đặc biệt là những từ phổ biến như “advantage”, sẽ khiến bài viết trở nên nhàm chán, thiếu sự trau chuốt và cho thấy vốn từ vựng hạn chế của thí sinh.
- Nâng cao điểm Lexical Resource: Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Writing, đánh giá khả năng sử dụng từ vựng chính xác, đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa, cụm từ thay thế một cách hiệu quả sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể điểm số ở tiêu chí này.
Xem thêm: Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa cải thiện điểm IELTS
- Tăng tính thuyết phục cho bài viết: Diễn đạt cùng một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau, sử dụng các từ ngữ có sắc thái nghĩa tinh tế sẽ giúp bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn và thuyết phục hơn.
Xem thêm: Các Trang Web Tra Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Nhanh Và Chính Xác
Các Cụm Từ Thay Thế Cho “Advantage” Trong IELTS Writing Task 2
Dưới đây là danh sách các advantage synonym IELTS phổ biến, được chia thành các nhóm với sắc thái nghĩa tương đồng:
Từ/Cụm từ | Định nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Cách dùng | Ví dụ |
Benefit | Từ đồng nghĩa phổ biến với “advantage”, mang nghĩa “lợi ích” hoặc “lợi nhuận” thu được từ một điều gì đó. | Thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh giá trị, lợi ích mà một đối tượng, hành động mang lại. | – benefit of doing something – be of benefit to somebody/something – to somebody’s benefit – benefit for somebody/something – without the benefit of something | The benefit of regular exercise is improved mental and physical health. |
Merit | Mang nghĩa “giá trị”, “ưu điểm” hoặc “phẩm chất” đáng được khen ngợi, công nhận. | Dùng để đánh giá, nhận xét về giá trị, điểm tốt của một sự vật, hiện tượng, đề xuất. | – the merits of something | We should consider the merits of each proposal before making a decision. |
Strength | Nghĩa là “điểm mạnh”, “thế mạnh” của một cá nhân, tổ chức, sự vật. | Nhấn mạnh đặc điểm, thuộc tính nổi bật, mang lại lợi thế cạnh tranh. | – One of the strengths of… – Key strengths – Major strengths | One of the strengths of our team is effective communication. |
Gain | Nghĩa là “thu lợi” hoặc “thu nhận”, ám chỉ kết quả tích cực từ một hành động. | Thu được lợi ích qua nỗ lực hoặc thời gian. | – gain experience – gain advantage – gain control – gain access | She gained valuable insights from her research. |
Edge | Nghĩa là “ưu thế”, “lợi thế” vượt trội so với đối thủ cạnh tranh. | Dùng trong các tình huống cạnh tranh, so sánh, nhấn mạnh sự vượt trội, khác biệt. | – edge on/over somebody/something – competitive edge – have an edge | His strategic thinking gave him an edge over his competitors. |
Positive Aspects | Cụm từ dùng để đề cập đến những mặt tốt, điểm tích cực của một vấn đề, tình huống. | Liệt kê, phân tích các khía cạnh tích cực một cách khách quan, toàn diện. | – positive aspects of… – key positive aspects – consider the positive aspects | We should focus on the positive aspects of the new policy. |
Perk | Từ thông tục chỉ “phúc lợi” hoặc lợi ích thêm trong công việc hoặc tình huống. | Các bối cảnh công việc, quyền lợi cá nhân hoặc những đặc quyền nhỏ. | – job perks – the perk of being something – enjoy | One of the perks of working here is free lunch. |
Privilege | Nghĩa là “đặc quyền” hoặc lợi ích mà một người hoặc nhóm người có được nhờ vào vị thế đặc biệt. | Dùng trong các tình huống nhấn mạnh sự đặc biệt, quyền lợi không phổ biến. | – have the privilege of… – special privileges | He had the privilege of meeting the president. |
Upper Hand | Nghĩa là “ưu thế”, chỉ sự kiểm soát hoặc lợi thế trong một tình huống. | Dùng trong các tình huống nhấn mạnh sự kiểm soát hoặc vị thế vượt trội. | – gain the upper hand – have the upper hand | He gained the upper hand in the negotiations. |
Leverage | Nghĩa là “đòn bẩy”, “lợi thế” trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể. | Thường dùng trong kinh doanh hoặc đàm phán, nhấn mạnh sự tận dụng các nguồn lực để tạo ra lợi ích. | – use leverage – have leverage over somebody/something | The company used its financial leverage to expand its operations. |
Bài mẫu khi thay thế “Advantage” trong IELTS Writing Task 2
Topic: Some people believe that online education provides more benefits than traditional classroom learning. To what extent do you agree or disagree?
Essay: Online education has gained significant popularity, offering numerous advantages over traditional classroom learning. While conventional methods retain their value, I firmly believe that virtual learning provides substantial benefits tailored to the needs of modern learners. A key benefit of online education is flexibility. Students can access courses from anywhere, enabling them to fit studies around their schedules. This is particularly valuable for working professionals and parents who may struggle to attend fixed classroom sessions. Platforms like Coursera and edX, for example, allow learners to gain new skills without disrupting their routines, a convenience traditional education cannot easily match. Another major advantage is cost-effectiveness. Online programs eliminate expenses like transportation, accommodation, and physical materials, making education more accessible to students from low-income backgrounds. Additionally, online learning offers a unique edge through advanced technology integration. Interactive tools like virtual labs and simulations enrich the learning experience and enhance practical skills. These resources equip students with a competitive edge in the job market, as they become adept at using modern technologies. For instance, courses in fields like coding or data analysis often simulate real-world scenarios, effectively preparing learners for professional challenges. However, critics argue that online education lacks the interpersonal interaction and mentorship found in traditional classrooms. While this point is valid, advancements in virtual communication, such as live discussions and peer group projects, have addressed this concern to some extent. These features ensure that online learning does not compromise the benefit of collaboration. In conclusion, the advantages of online education—including flexibility, affordability, and technological innovation—outweigh its drawbacks. With ongoing advancements, online learning is poised to play an even greater role in shaping future education. |
Bài tập thực hành
In today’s competitive job market, having strong communication skills can give you a significant edge over other candidates. Additionally, those who possess multilingual abilities are seen as a valuable asset to any organization, as they can bridge cultural and language barriers. Employees who demonstrate adaptability and innovation often gain the upper hand in promotions and career growth. One of the greatest privileges of working in a progressive company is the perk of flexible working hours, which allows individuals to maintain a healthy work-life balance. Moreover, understanding the positive aspects of teamwork can enhance productivity and foster a collaborative environment.
Yêu cầu:
Hãy tìm và liệt kê tất cả các từ/cụm từ đồng nghĩa với “advantage” xuất hiện trong đoạn văn trên.
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “advantage” trong đoạn văn:
- Edge
- Asset
- Upper hand
- Privilege
- Perk
- Positive aspects
Tổng kết
Sử dụng đa dạng các advantage synonym IELTS là một trong những cách hiệu quả để nâng cao điểm Lexical Resource và cải thiện chất lượng bài viết IELTS Writing Task 2. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng thay thế.
Bạn có thể tìm thêm các bài viết tương tự tại chuyên mục Luyện Thi IELTS Writing Online | IZONE. Chúc bạn học tập vui vẻ!