Từ vựng chủ đề Mạng xã hội tiếng Anh thông dụng kèm Sample

Từ vựng chủ đề Mạng Xã Hội Tiếng Anh kèm IELTS Speaking Sample

Trong kỳ thi IELTS mạng xã hội là một chủ đề không thể bỏ qua vì vậy bạn cần nắm rõ các từ vựng mạng xã hội tiếng Anh, Bài viết này IZONE sẽ cung cấp cho bạn từ vựng, các cụm từ quan trọng và IELTS Speaking sample chuẩn, giúp bạn tự tin trong kỳ thi IELTS. 

Những từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội phổ biến

Để bắt đầu, chúng ta cần nắm vững những từ vựng cơ bản về mạng xã hội tiếng Anh. Đây là nền tảng giúp bạn hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại trực tuyến một cách hiệu quả. Cùng IZONE tìm mạng xã hội tiếng Anh là gì, trang cá nhân tiếng Anh là gì, nhắn tin tiếng Anh là gì…

Từ vựng về Các nền tảng mạng xã hội (Social Media Platforms)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mxh Instagram cùng ví dụ minh họa

STTTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
1Facebook/ˈfeɪsˌbʊk/Mạng xã hội FacebookMai uses Facebook to keep in touch with my friends
(Mai dùng Facebook để giữ liên lạc với bạn bè.)
2Instagram/ˈɪnstəˌɡræm/Mạng xã hội InstagramHannah posts her travel photos on Instagram
(Hannah đăng ảnh du lịch lên Instagram.)
3Twitter/ˈtwɪtər/Mạng xã hội TwitterMinh tweets his opinions on Twitter
(Minh đăng ý kiến của mình lên Twitter.)
4LinkedIn/ˌlɪŋktˈɪn/Mạng xã hội LinkedInMai founds her job through LinkedIn
(Mai tìm được việc làm qua LinkedIn.)
5TikTok/ˈtɪkˌtɒk/Mạng xã hội TikTokLan’s sister loves watching TikTok videos
(Em gái Lan thích xem video trên TikTok.)
6Snapchat/ˈsnæpˌtʃæt/Mạng xã hội SnapchatAnna and Nam send each other snaps on Snapchat
(Anna và Nam gửi ảnh cho nhau trên Snapchat.)
7Pinterest/ˈpɪntrɪst/Mạng xã hội PinterestSammy uses Pinterest to find new recipes
(Sammy dùng Pinterest để tìm công thức nấu ăn mới.)
8YouTube/ˈjuːˌtjuːb/Nền tảng video YouTubeNam uploads his music covers on YouTube
(Nam đăng bản cover nhạc lên YouTube.)
9WhatsApp/ˈwɒtsˌæp/Ứng dụng nhắn tin WhatsAppMai and Minh chat on WhatsApp every day
(Mai và Minh nhắn tin trên WhatsApp mỗi ngày.)
10Reddit/ˈrɛdɪt/Diễn đàn RedditLinh found a lot of useful information on Reddit
(Linh tìm thấy nhiều thông tin hữu ích trên Reddit.)
11Telegram/ˈtɛlɪˌɡræm/Ứng dụng nhắn tin TelegramLan and  Thanh use Telegram for group discussions
(Lan và Thanh dùng Telegram để thảo luận nhóm.)
12Discord/ˈdɪskɔːrd/Nền tảng chat DiscordGamers often use Discord to communicate
(Game thủ thường dùng Discord để giao tiếp.)
13WeChat/wiːˈtʃæt/Ứng dụng WeChatWeChat is very popular in China
(Ứng dụng WeChat rất phổ biến ở Trung Quốc.)
14Tumblr/ˈtʌmblər/Mạng xã hội TumblrSherah shares her artwork on Tumblr
(Sherah chia sẻ tác phẩm nghệ thuật của mình trên Tumblr.)
15Twitch/twɪtʃ/Nền tảng phát trực tiếp TwitchHung streams his gaming sessions on Twitch
(Hùng phát trực tiếp các buổi chơi game trên Twitch.)

Từ vựng về Các hành động phổ biến trên mạng xã hội (Common Social Media Actions)

Carousel trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Carousel là bài đăng nhiều ảnh
STTTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
1Like/laɪk/ThíchJolie likes your post
(Jolie thích bài viết của bạn.)
2Share/ʃer/Chia sẻLily shared the video on her timeline
(Lily đã chia sẻ video trên dòng thời gian của mình.)
3Comment/ˈkɒm.ent/Bình luậnCharlie commented on the photo
(Charlie đã bình luận trên bức ảnh.)
4Follow/ˈfɒl.əʊ/Theo dõiDavid followed her on Instagram
(David đã theo dõi cô ấy trên Instagram.)
5Unfollow/ʌnˈfɒl.əʊ/Bỏ theo dõiJennie unfollowed him after the argument
(Jennie đã bỏ theo dõi anh ấy sau cuộc tranh cãi.)
6Post/pəʊst/ĐăngHarry posted a new status
(Harry đã đăng một trạng thái mới.)
7Tag/tæɡ/Gắn thẻThey tagged Lucas in the photo
(Họ đã gắn thẻ Lucas trong bức ảnh.)
8React/riˈækt/Phản ứngRachel reacted with a heart emoji
(Rachel đã phản ứng bằng biểu tượng trái tim.)
9Message/ˈmes.ɪdʒ/Nhắn tinSophia messaged him about the event
(Sophia đã nhắn tin cho anh ấy về sự kiện.)
10Block/blɒk/ChặnRyan blocked the spam account
(Ryan đã chặn tài khoản spam.)
11Report/rɪˈpɔːt/Báo cáoLisa reported the inappropriate content
(Lisa đã báo cáo nội dung không phù hợp.)
12Update/ʌpˈdeɪt/Cập nhậtEric updated his profile picture
(Eric đã cập nhật ảnh đại diện.)
13Upload/ʌpˈləʊd/Tải lênRobert uploaded a new video
(Robert đã tải lên một video mới.)
14Download/ˌdaʊnˈləʊd/Tải xuốngBrian downloaded the file from the link (Brian đã tải xuống tệp từ liên kết.)
15Mention/ˈmen.ʃən/Đề cậpVictoria mentioned me in her tweet
(Victoria đã đề cập đến tôi trong tweet của mình.)
16Retweet/ˌriːˈtwiːt/Đăng lại (trên Twitter)Charles retweeted the news article
(Charles đã đăng lại bài báo.)
17Pin/pɪn/GhimJesse pinned the important post
(Jesse đã ghim bài viết quan trọng.)
18Mute/mjuːt/Tắt tiếng, thông báoTiffany muted the group notifications
(Tiffany đã tắt thông báo của nhóm.)
19Save/seɪv/LưuAndrew saved the photo to his collection
(Andrew đã lưu bức ảnh vào bộ sưu tập.)
20Search/sɜːtʃ/Tìm kiếmAimee searched for the hashtag
(Aimee đã tìm kiếm hashtag.)

Từ vựng về Nội dung trên mạng xã hội (Types of Social Media Content)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
1Post/poʊst/Bài đăngLillie shared a post about her trip
(Lillie chia sẻ bài đăng về chuyến đi.)
2Story/ˈstɔːri/TinPaul uploaded a story on Instagram
(Paul đăng tin trên Instagram.)
3Reel/riːl/Video ngắnTina’s reel went viral
(Video ngắn của Tina lan truyền.)
4Meme/miːm/Ảnh chế, hình ảnh hàiThat meme made Rowan laugh
(Hình ảnh chế đó khiến Rowan cười.)
5Blog/blɒɡ/Bài viết dàiLiam writes a blog about technology
(Liam viết bài viết dài về công nghệ.)
6Carousel/ˈkærəsel/Bài đăng nhiều ảnhEric posted a carousel of her wedding photos
(Eric đăng một loạt ảnh đám cưới.)
7Boomerang/ˈbuːməræŋ/Video lặp ngắnKiera made a fun Boomerang at the party
(Kiera quay video lặp vui nhộn ở bữa tiệc.)
8Snap/snæp/Tin nhắn tự xóa (Snapchat)Isabella sent a snap of her new dress
(Isabella gửi tin nhắn tự xóa ảnh chiếc váy mới.)
9Status update/ˈsteɪ.təs ˈʌp.deɪt/Cập nhật trạng tháiEdward’s status update received hundreds of likes
(Bài cập nhật trạng thái của Edward nhận được hàng trăm lượt thích.)
10Live stream/laɪv striːm/Phát trực tiếpTom did a live stream to interact with his followers
(Tom phát trực tiếp để tương tác với người theo dõi.)
11Vlog/vlɔːɡ/ or /vɪlɔːɡ/video dàiRachel runs a successful travel vlog on YouTube
(Rachel điều hành một vlog du lịch thành công trên YouTube.)
12GIF/ɡɪf/ or /dʒɪf/Ảnh độngRachel sent me a funny Rachel in the chat
(Rachel gửi cho tôi một ảnh động hài hước trong cuộc trò chuyện.)
13Poll/poʊl/Cuộc thăm dò ý kiếnAriel created a poll to ask for her followers’ opinions
(Ariel tạo một cuộc thăm dò để hỏi ý kiến người theo dõi.)
14Thread/θred/Chuỗi bài đăng liên quanTwitter users often create long threads to share stories
(Người dùng Twitter thường tạo các chuỗi bài dài để chia sẻ câu chuyện.)
15Infographic/ˌɪn.fəˈɡræ.fɪk/Đồ họa thông tinThe infographic explains the benefits of exercise
(Đồ họa thông tin giải thích lợi ích của việc tập thể dục.)
16Podcast/ˈpɑːd.kæst/Chương trình phát thanhAri listens to an educational podcast every morning
(Ari nghe một chương trình phát thanh giáo dục mỗi sáng.)
17Sponsored post/ˈspɒn.səd poʊst/Bài đăng được tài trợMany influencers make money through sponsored posts
(Nhiều người có ảnh hưởng kiếm tiền thông qua các bài đăng được tài trợ.)

Từ vựng về Các vấn đề liên quan đến mạng xã hội (Social Media Issues)

"Đánh cắp danh tính" tiếng Anh là gì?
Đánh cắp danh tính tiếng Anh là Identity theft
STTTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
1Data breach/ˈdeɪtə briːtʃ/Rò rỉ dữ liệuThe company experienced a data breach
(Công ty bị rò rỉ dữ liệu.)
2Privacy settings/ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz/Cài đặt quyền riêng tưCheck your privacy settings regularly
(Kiểm tra cài đặt quyền riêng tư thường xuyên.)
3Identity theft/aɪˈdɛntɪti θɛft/Đánh cắp danh tínhLily became a victim of identity theft
(Lily trở thành nạn nhân của đánh cắp danh tính.)
4Cyberbullying/ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/Bắt nạt trực tuyếnCyberbullying is a serious issue
(Bắt nạt trực tuyến là vấn đề nghiêm trọng.)
5Phishing/ˈfɪʃɪŋ/Lừa đảo trực tuyếnBe careful of phishing emails
(Hãy cẩn thận với email lừa đảo.)
6FOMO/ˈfoʊmoʊ/Sợ bỏ lỡ (Fear of Missing Out)FOMO makes people constantly check their phones
(FOMO khiến mọi người liên tục kiểm tra điện thoại.)
7Addiction/əˈdɪkʃən/NghiệnSocial media addiction is a growing problem
(Nghiện mạng xã hội là vấn đề ngày càng gia tăng.)
8Self-esteem issues/ˌsɛlf ɪˈstiːm ˈɪʃuːz/Vấn đề về lòng tự trọngSocial media can affect self-esteem issues
(Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến vấn đề lòng tự trọng.)
9Fake news/feɪk njuːz/Tin giảFake news spreads quickly on social media
(Tin giả lan truyền nhanh trên mạng xã hội.)
10Misinformation/ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃən/Thông tin sai lệchMisinformation can cause panic
(Thông tin sai lệch có thể gây hoang mang.)
11Disinformation/ˌdɪsɪnfərˈmeɪʃən/Thông tin giả mạo có chủ đíchDisinformation is used to manipulate people
(Thông tin giả mạo được dùng để thao túng mọi người.)
12Clickbait/ˈklɪkbeɪt/Câu view, câu clickClickbait headlines are misleading
(Tiêu đề câu view thường gây hiểu lầm.)
13Echo chamber/ˈɛkoʊ ˈtʃeɪmbər/Buồng vọng (nơi chỉ nghe ý kiến giống mình)Social media can create echo chambers
(Mạng xã hội có thể tạo ra buồng vọng.)
14Online harassment/ˈɒnlaɪn ˈhærəsmənt/Quấy rối trực tuyếnSarah faced online harassment
(Sarah bị quấy rối trực tuyến.)
15Hate speech/heɪt spiːtʃ/Ngôn từ thù hậnHate speech is banned on many platforms
(Ngôn từ thù hận bị cấm trên nhiều nền tảng.)
16Trolling/ˈtroʊlɪŋ/Đăng bài gây tranh cãiTrolling is common in online forums
(Đăng bài gây tranh cãi phổ biến trong diễn đàn trực tuyến.)
17Doxxing/ˈdɒksɪŋ/Tiết lộ thông tin cá nhânDoxxing can lead to real-life dangers
(Tiết lộ thông tin cá nhân có thể dẫn đến nguy hiểm ngoài đời.)
18Cyberstalking/ˈsaɪbərˌstɔːkɪŋ/Theo dõi trực tuyếnCyberstalking is a criminal offense
(Theo dõi trực tuyến là hành vi phạm tội.)
19Procrastination/prəˌkræstɪˈneɪʃən/Trì hoãnSocial media leads to procrastination
(Mạng xã hội dẫn đến trì hoãn.)
20Digital detox/ˈdɪdʒɪtl ˈdiːtɒks/Cắt giảm sử dụng thiết bị sốLan went on a digital detox for a week
(Lan cắt giảm sử dụng thiết bị số trong một tuần.)

Từ vựng về Những người hoạt động trên mạng xã hội (People on Social Media)

Các từ vựng mạng xã hội thường dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “Public figue” có nghĩa là “Nhân vật công chúng”
STTTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
1User/ˈjuːzər/Người dùngEvery user has a unique profile (Mỗi người dùng có một hồ sơ riêng.)
2Follower/ˈfɒləʊər/Người theo dõiLily has thousands of followers (Lily có hàng nghìn người theo dõi.)
3Friend/frɛnd/Bạn bèNam added her as a friend on Facebook (Nam kết bạn với một người bạn trên Facebook.)
4Subscriber/səbˈskraɪbər/Người đăng kýThe YouTuber gained new subscribers
(YouTuber có thêm người đăng ký mới.)
5Viewer/ˈvjuːər/Người xemThe video attracted millions of viewers
(Video thu hút hàng triệu người xem.)
6Influencer/ˈɪnfluənsər/Người có ảnh hưởngHanna is a famous fashion influencer
(Hanna là người có ảnh hưởng về thời trang nổi tiếng.)
7Content creator/ˈkɒntɛnt kriˈeɪtər/Người tạo nội dungMinh is a talented content creator
(Minh là người tạo nội dung tài năng.)
8Blogger/ˈblɒɡər/Người viết blogThe blogger shared her travel experiences
(Người viết blog chia sẻ trải nghiệm du lịch của cô ấy.)
9Vlogger/ˈvlɒɡər/Người làm video blogThe vlogger posts daily videos (Người làm vlog đăng video hàng ngày.)
10Streamer/ˈstriːmər/Người phát trực tiếpThe streamer interacts with fans during live streams
(Người phát trực tiếp tương tác với người hâm mộ trong buổi live.)
11Celebrity/sɪˈlɛbrɪti/Người nổi tiếngThe celebrity posted a selfie (Người nổi tiếng đăng ảnh selfie.)
12Public figure/ˈpʌblɪk ˈfɪɡər/Nhân vật công chúngAs a public figure, Lan is always in the spotlight
(Là nhân vật công chúng, Lan  luôn được chú ý.)
13Admin/ˈædmɪn/Quản trị viênThe admin manages the group (Quản trị viên quản lý nhóm.)
14Moderator/ˈmɒdəreɪtər/Người kiểm duyệtThe moderator removed inappropriate comments
(Người kiểm duyệt đã xóa các bình luận không phù hợp.)
15Community manager/kəˈmjuːnɪti ˈmænɪdʒər/Quản lý cộng đồngThe community manager organizes events
(Quản lý cộng đồng tổ chức sự kiện.)
16Editor/ˈɛdɪtər/Biên tập viênThe editor reviews all posts
(Biên tập viên kiểm tra tất cả bài đăng.)
17Curator/kjʊˈreɪtər/Người tuyển chọn nội dungThe curator selects the best content for the page
(Người tuyển chọn nội dung chọn bài đăng hay nhất cho trang.)
18Troll/troʊl/Người gây rốiThe troll left hateful comments (Người gây rối để lại bình luận tiêu cực.)

Từ vựng về Công cụ & tính năng trên mạng xã hội (Tools & Features)

Đối tượng mục tiêu tiếng Anh là Target Audience
“Đối tượng mục tiêu” trong tiếng Anh là Target Audience. Cụm từ này được dùng trong công việc xác định đối tượng mục tiêu trước khi chạy quảng cáo trên mạng xã hội!
STTTừ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
1Ad campaign/æd kæmˈpeɪn/Chiến dịch quảng cáoThe ad campaign increased sales
(Chiến dịch quảng cáo đã tăng doanh số.)
2Boost post/buːst poʊst/Đẩy mạnh bài đăngYou can boost your post to reach more people
(Bạn có thể đẩy mạnh bài đăng để tiếp cận nhiều người hơn.)
3Target audience/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/Đối tượng mục tiêuDefine your target audience before advertising
(Xác định đối tượng mục tiêu trước khi quảng cáo.)
4Hashtag/ˈhæʃtæɡ/Thẻ bắt đầu bằng #Use relevant hashtags to increase visibility
(Sử dụng thẻ phù hợp để tăng khả năng hiển thị.)
5Sponsored post/ˈspɒnsəd poʊst/Bài đăng được tài trợThe sponsored post reached thousands of users
(Bài đăng được tài trợ tiếp cận hàng nghìn người dùng.)
6Two-factor authentication/tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/Xác thực hai yếu tốEnable two-factor authentication for extra security
(Bật xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật.)
7Privacy settings/ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz/Cài đặt quyền riêng tưAdjust your privacy settings to control who sees your posts
(Điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư để kiểm soát ai xem bài đăng của bạn.)
Tham khảo thêm các chủ đề từ vựng: 

Các cụm động từ trong mạng xã hội tiếng Anh

Leave a comment nghĩa là để lại bình luận
Leave a comment nghĩa là để lại bình luận

Ngoài từ vựng đơn lẻ, các cụm từ về chủ đề mạng xã hội tiếng Anh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự tự nhiên và linh hoạt trong kỹ năng Speaking. 

STTCụm từPhiên âmNghĩaVí dụ
1Social media platform/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈplætfɔːm/Nền tảng mạng xã hộiInstagram is a popular social media platform
(Instagram là một nền tảng mạng xã hội phổ biến)
2Create a post/kriˈeɪt ə poʊst/Tạo một bài đăngMai created a post on her feed
(Tôi đã tạo một bài đăng trên bảng tin của mình)
3Go viral/ɡoʊ ˈvaɪrəl/Trở nên lan truyềnThe funny video went viral in hours
(Video hài hước đã lan truyền chỉ trong vài giờ)
4Follow someone/ˈfɒləʊ ˈsʌmwʌn/Theo dõi ai đóI follow my favorite artist on Instagram
(Tôi theo dõi nghệ sĩ yêu thích của mình trên Instagram)
5Like a post/laɪk ə poʊst/Thích một bài đăngDon’t forget to like the post!
(Đừng quên thích bài đăng nhé!)
6Leave a comment/liːv ə ˈkɒment/Để lại bình luậnSam left a comment on my picture
(Sam đã để lại một bình luận trên bức ảnh của tôi)
7Share a post/ʃɛər ə poʊst/Chia sẻ một bài đăngCan you share my post?
(Bạn có thể chia sẻ bài đăng của tôi không?)
8Upload a photo/ˈʌploʊd ə ˈfəʊtəʊ/Tải lên một bức ảnhI uploaded a photo from my trip
(Tôi đã tải lên một bức ảnh từ chuyến đi của tôi)
9Download an app/ˈdaʊnˌloʊd ən æp/Tải xuống một ứng dụngHanna can download the app for free
(Hanna có thể tải ứng dụng miễn phí)
10Tag a friend/tæɡ ə frɛnd/Gắn thẻ một người bạnShera tagged you in my post
(Shera đã gắn thẻ bạn trong bài đăng của mình)
11Mention someone/ˈmenʃən ˈsʌmwʌn/Nhắc đến ai đóSharah mentioned me in her story
(Sarah đã
nhắc đến tôi trong câu chuyện của mình)
12Update your profile/ˈʌpdeɪt jɔː ˈproʊfaɪl/Cập nhật hồ sơ của bạnUpdate your profile picture
(Cập nhật ảnh hồ sơ đại diện của bạn)
13Set a password/sɛt ə ˈpæswɜːd/Đặt mật khẩuAlways set a strong password
(Luôn đặt một mật khẩu mạnh)
14Scroll through the feed/skroʊl θruː ðə fiːd/Lướt qua bảng tinLan spent hours scrolling through her feed
(Lan đã dành hàng giờ lướt bảng tin của mình)
15Create a story/kriˈeɪt ə ˈstɔːri/Tạo một câu chuyệnAnna created a story to share my day
(Anna đã tạo một câu chuyện để chia sẻ về ngày của mình)
16Check notifications/ʧɛk ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃənz/Kiểm tra thông báoCheck your notifications for updates
(Kiểm tra thông báo của bạn để xem các cập nhật)
17Send a direct message (DM)/sɛnd ə dəˈrɛkt ˈmɛsɪdʒ/Gửi một tin nhắn trực tiếpSend me a DM if you have any questions
(Gửi tôi một tin nhắn trực tiếp nếu bạn có câu hỏi)
18Create an ad campaign/kriˈeɪt ən æd kæmˈpeɪn/Tạo một chiến dịch quảng cáoWe created an ad campaign to promote our product
(Chúng tôi đã tạo một chiến dịch quảng cáo để quảng bá sản phẩm)
19Use a hashtag/juːz ə ˈhæʃˌtæɡ/Sử dụng một thẻ hashtagUse hashtags to increase your reach
(Sử dụng hashtag để tăng phạm vi tiếp cận của bạn)
20Monitor engagement/ˈmɒnɪtər ɪnˈɡeɪdʒmənt/Theo dõi tương tácMonitor engagement to measure performance
(Theo dõi tương tác để đo lường hiệu suất)
21Boost a post/buːst ə poʊst/Tăng cường bài đăngBoost the post to reach more people
(
Tăng cường bài đăng để tiếp cận nhiều người hơn)
22Analyze performance/ˈænəlaɪz pəˈfɔːməns/Phân tích hiệu suấtAnalyze your content’s performance regularly
(Phân tích hiệu suất nội dung của bạn thường xuyên.)
23Collaborate with influencers/kəˈlæbəˌreɪt wɪð ˈɪnfluənsərz/Hợp tác với người ảnh hưởngMany brands collaborate with influencers
(Nhiều thương hiệu hợp tác với những người có tầm ảnh hưởng)
24Measure reach/ˈmɛʒər riːtʃ/Đo lường phạm vi tiếp cậnMeasure your reach to evaluate success
(Đo lường phạm vi tiếp cận của bạn để đánh giá thành công)
Bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ tiếng Anh thông dụng: 100+ Các cụm từ cố định trong tiếng Anh phổ biến & Bài tập vận dụng

IELTS Speaking về mạng xã hội 

Việc học và ứng dụng từ vựng mạng xã hội tiếng Anh là điều cần thiết, đặc biệt với những bạn đang ôn luyện IELTS. Dưới đây là câu hỏi và mẫu câu trả lời IELTS Speaking part 1, 2 và 3 cho các bạn đang có mục tiêu band điểm 6.5 IELTS

IELTS Speaking Part 1: Mạng xã hội tiếng Anh

1 – Do you use social media (Bạn có sử dụng mạng xã hội không)?

Yes, I use social media almost every day. Platforms like Instagram and Facebook help me stay connected with my friends and family, and I also use them to follow trends or learn new things.

1/ platforms (nền tảng)

2/ stay connected (giữ liên lạc)

3/ follow trends (theo dõi xu hướng)

2 – What is your favorite social media platform, why (Nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn là gì, tại sao?)

My favorite platform is Instagram because it’s visually appealing and easy to use. I enjoy scrolling through pictures, watching reels, and sometimes sharing my own moments. It’s a great way to relax and get inspiration.

1/ visually appealing (thu hút về mặt hình ảnh)

2/ scrolling through (lướt qua)

3/ sharing my own moments (chia sẻ khoảnh khắc của mình)

4/ get inspiration (lấy cảm hứng)

3 – How much time do you spend on social media daily (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội mỗi ngày)?

On average, I spend around two to three hours a day. Sometimes it’s less, but on weekends, I might spend a bit more time checking updates or chatting with friends.

1/ on average (trung bình)

2/ checking updates (kiểm tra cập nhật)

3/ chatting with friends (trò chuyện với bạn bè)

IELTS Speaking Part 2: Mạng xã hội tiếng Anh

1 – Describe a social media platform you use regularly. You should say (Mô tả một nền tảng truyền thông xã hội mà bạn sử dụng thường xuyên. Bạn nên nói)

  • What the platform is (Nền tảng này là gì)
  • How you use it (Bạn sử dụng nó như thế nào)
  • Why you use it (Tại sao bạn sử dụng nó)
  • And explain how it affects your life (Và giải thích nó ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào)

I’d like to talk about Instagram, a platform I use almost every day. Instagram is mainly for sharing photos and videos, but it also offers features like stories, reels, and even online shopping. I mostly use it to follow pages related to photography, travel, and cooking, which are my main interests. I also use the direct messaging feature to chat with friends. Occasionally, I post pictures from my trips or special moments to share with others.

What I enjoy most about Instagram is how it keeps me entertained and inspired. For example, I often discover creative ideas for my hobbies, like cooking or designing, through the posts and reels I come across. It’s a great way to learn new things and stay motivated.

However, I have to admit that Instagram can sometimes be a bit distracting. There are moments when I end up scrolling mindlessly for too long, which can waste time. Despite that, it has become an important part of my daily routine, and I find it both fun and useful for staying connected and inspired.

  • platform (n) – nền tảng
  • feature (n) – tính năng
  • direct messaging (n) – nhắn tin trực tiếp
  • online shopping (n) – mua sắm trực tuyến
  • entertained (adj) – được giải trí
  • inspired (adj) – được truyền cảm hứng
  • scroll mindlessly (v) – lướt vô thức
  • waste time (v) – lãng phí thời gian
  • stay connected (v) – giữ kết nối
  • motivated (adj) – có động lực
  • occasionally (adv) – thỉnh thoảng
  • despite that (conj) – mặc dù vậy
  • important part of my daily routine – phần quan trọng trong thói quen hằng ngày
  • discover (v) – khám phá
  • special moments (n) – khoảnh khắc đặc biệt

IELTS Speaking Part 3: Mạng xã hội tiếng Anh

1 – How has social media changed the way we communicate?

Social media has completely transformed communication. It’s now faster and more convenient to stay in touch with people, no matter where they are. We can share updates instantly through posts, messages, or video calls. However, it has also reduced face-to-face interactions, which may weaken personal relationships.

1/ transformed (biến đổi)

2/ faster and more convenient (nhanh chóng 3/ và tiện lợi hơn)

4/ share updates instantly (chia sẻ cập nhật ngay lập tức)

5/ reduce face-to-face interactions (giảm tương tác trực tiếp)

6/ weaken personal relationships (làm suy yếu mối quan hệ cá nhân)

2 –  Do you think social media influences people’s behavior? How?

Yes, social media has a significant impact on people’s behavior. For instance, it can influence fashion trends, buying decisions, and even opinions on social or political issues. On the other hand, it can also create unrealistic standards, leading people to feel pressured to conform.

1/ significant impact (ảnh hưởng đáng kể)

2/ influence fashion trends (ảnh hưởng đến xu hướng thời trang)

3/ buying decisions (quyết định mua sắm)

4/ unrealistic standards (tiêu chuẩn phi thực tế)

5/ feel pressured to conform (cảm thấy áp lực để tuân theo)

3 – Should children be allowed to use social media?

I think it depends on the child’s age and how they use it. Social media can be educational and fun, but it can also expose children to inappropriate content or online bullying. Parental guidance is essential to ensure they use it safely and responsibly.

1/ depends on the child’s age (phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ)

2/ inappropriate content (nội dung không phù hợp)

3/ online bullying (bắt nạt trực tuyến)

4/ parental guidance (sự giám sát của phụ huynh)

5/ use it safely and responsibly (sử dụng an toàn và có trách nhiệm)

Bạn có thể tham khảo thêm các Sample Speaking do đội ngũ giảng viên 8.0 – 9.0 IELTS tại IZONE giải đề. 

Như vậy, IZONE đã cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng về mạng xã hội tiếng Anh và bộ IELTS Speaking Sample, giúp bạn nâng cao kỹ năng Speaking nhanh chóng. Cùng luyện tập với IZONE ngay nhé!