Từ vựng chủ đề Mạng Xã Hội Tiếng Anh kèm IELTS Speaking Sample
Trong kỳ thi IELTS mạng xã hội là một chủ đề không thể bỏ qua vì vậy bạn cần nắm rõ các từ vựng mạng xã hội tiếng Anh, Bài viết này IZONE sẽ cung cấp cho bạn từ vựng, các cụm từ quan trọng và IELTS Speaking sample chuẩn, giúp bạn tự tin trong kỳ thi IELTS.
Những từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội phổ biến
Để bắt đầu, chúng ta cần nắm vững những từ vựng cơ bản về mạng xã hội tiếng Anh. Đây là nền tảng giúp bạn hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại trực tuyến một cách hiệu quả. Cùng IZONE tìm mạng xã hội tiếng Anh là gì, trang cá nhân tiếng Anh là gì, nhắn tin tiếng Anh là gì…
Từ vựng về Các nền tảng mạng xã hội (Social Media Platforms)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | /ˈfeɪsˌbʊk/ | Mạng xã hội Facebook | Mai uses Facebook to keep in touch with my friends (Mai dùng Facebook để giữ liên lạc với bạn bè.) | |
2 | /ˈɪnstəˌɡræm/ | Mạng xã hội Instagram | Hannah posts her travel photos on Instagram (Hannah đăng ảnh du lịch lên Instagram.) | |
3 | /ˈtwɪtər/ | Mạng xã hội Twitter | Minh tweets his opinions on Twitter (Minh đăng ý kiến của mình lên Twitter.) | |
4 | /ˌlɪŋktˈɪn/ | Mạng xã hội LinkedIn | Mai founds her job through LinkedIn (Mai tìm được việc làm qua LinkedIn.) | |
5 | TikTok | /ˈtɪkˌtɒk/ | Mạng xã hội TikTok | Lan’s sister loves watching TikTok videos (Em gái Lan thích xem video trên TikTok.) |
6 | Snapchat | /ˈsnæpˌtʃæt/ | Mạng xã hội Snapchat | Anna and Nam send each other snaps on Snapchat (Anna và Nam gửi ảnh cho nhau trên Snapchat.) |
7 | /ˈpɪntrɪst/ | Mạng xã hội Pinterest | Sammy uses Pinterest to find new recipes (Sammy dùng Pinterest để tìm công thức nấu ăn mới.) | |
8 | YouTube | /ˈjuːˌtjuːb/ | Nền tảng video YouTube | Nam uploads his music covers on YouTube (Nam đăng bản cover nhạc lên YouTube.) |
9 | /ˈwɒtsˌæp/ | Ứng dụng nhắn tin WhatsApp | Mai and Minh chat on WhatsApp every day (Mai và Minh nhắn tin trên WhatsApp mỗi ngày.) | |
10 | /ˈrɛdɪt/ | Diễn đàn Reddit | Linh found a lot of useful information on Reddit (Linh tìm thấy nhiều thông tin hữu ích trên Reddit.) | |
11 | Telegram | /ˈtɛlɪˌɡræm/ | Ứng dụng nhắn tin Telegram | Lan and Thanh use Telegram for group discussions (Lan và Thanh dùng Telegram để thảo luận nhóm.) |
12 | Discord | /ˈdɪskɔːrd/ | Nền tảng chat Discord | Gamers often use Discord to communicate (Game thủ thường dùng Discord để giao tiếp.) |
13 | /wiːˈtʃæt/ | Ứng dụng WeChat | WeChat is very popular in China (Ứng dụng WeChat rất phổ biến ở Trung Quốc.) | |
14 | Tumblr | /ˈtʌmblər/ | Mạng xã hội Tumblr | Sherah shares her artwork on Tumblr (Sherah chia sẻ tác phẩm nghệ thuật của mình trên Tumblr.) |
15 | Twitch | /twɪtʃ/ | Nền tảng phát trực tiếp Twitch | Hung streams his gaming sessions on Twitch (Hùng phát trực tiếp các buổi chơi game trên Twitch.) |
Từ vựng về Các hành động phổ biến trên mạng xã hội (Common Social Media Actions)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Like | /laɪk/ | Thích | Jolie likes your post (Jolie thích bài viết của bạn.) |
2 | Share | /ʃer/ | Chia sẻ | Lily shared the video on her timeline (Lily đã chia sẻ video trên dòng thời gian của mình.) |
3 | Comment | /ˈkɒm.ent/ | Bình luận | Charlie commented on the photo (Charlie đã bình luận trên bức ảnh.) |
4 | Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | Theo dõi | David followed her on Instagram (David đã theo dõi cô ấy trên Instagram.) |
5 | Unfollow | /ʌnˈfɒl.əʊ/ | Bỏ theo dõi | Jennie unfollowed him after the argument (Jennie đã bỏ theo dõi anh ấy sau cuộc tranh cãi.) |
6 | Post | /pəʊst/ | Đăng | Harry posted a new status (Harry đã đăng một trạng thái mới.) |
7 | Tag | /tæɡ/ | Gắn thẻ | They tagged Lucas in the photo (Họ đã gắn thẻ Lucas trong bức ảnh.) |
8 | React | /riˈækt/ | Phản ứng | Rachel reacted with a heart emoji (Rachel đã phản ứng bằng biểu tượng trái tim.) |
9 | Message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Nhắn tin | Sophia messaged him about the event (Sophia đã nhắn tin cho anh ấy về sự kiện.) |
10 | Block | /blɒk/ | Chặn | Ryan blocked the spam account (Ryan đã chặn tài khoản spam.) |
11 | Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo | Lisa reported the inappropriate content (Lisa đã báo cáo nội dung không phù hợp.) |
12 | Update | /ʌpˈdeɪt/ | Cập nhật | Eric updated his profile picture (Eric đã cập nhật ảnh đại diện.) |
13 | Upload | /ʌpˈləʊd/ | Tải lên | Robert uploaded a new video (Robert đã tải lên một video mới.) |
14 | Download | /ˌdaʊnˈləʊd/ | Tải xuống | Brian downloaded the file from the link (Brian đã tải xuống tệp từ liên kết.) |
15 | Mention | /ˈmen.ʃən/ | Đề cập | Victoria mentioned me in her tweet (Victoria đã đề cập đến tôi trong tweet của mình.) |
16 | Retweet | /ˌriːˈtwiːt/ | Đăng lại (trên Twitter) | Charles retweeted the news article (Charles đã đăng lại bài báo.) |
17 | Pin | /pɪn/ | Ghim | Jesse pinned the important post (Jesse đã ghim bài viết quan trọng.) |
18 | Mute | /mjuːt/ | Tắt tiếng, thông báo | Tiffany muted the group notifications (Tiffany đã tắt thông báo của nhóm.) |
19 | Save | /seɪv/ | Lưu | Andrew saved the photo to his collection (Andrew đã lưu bức ảnh vào bộ sưu tập.) |
20 | Search | /sɜːtʃ/ | Tìm kiếm | Aimee searched for the hashtag (Aimee đã tìm kiếm hashtag.) |
Từ vựng về Nội dung trên mạng xã hội (Types of Social Media Content)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Post | /poʊst/ | Bài đăng | Lillie shared a post about her trip (Lillie chia sẻ bài đăng về chuyến đi.) |
2 | Story | /ˈstɔːri/ | Tin | Paul uploaded a story on Instagram (Paul đăng tin trên Instagram.) |
3 | Reel | /riːl/ | Video ngắn | Tina’s reel went viral (Video ngắn của Tina lan truyền.) |
4 | Meme | /miːm/ | Ảnh chế, hình ảnh hài | That meme made Rowan laugh (Hình ảnh chế đó khiến Rowan cười.) |
5 | Blog | /blɒɡ/ | Bài viết dài | Liam writes a blog about technology (Liam viết bài viết dài về công nghệ.) |
6 | Carousel | /ˈkærəsel/ | Bài đăng nhiều ảnh | Eric posted a carousel of her wedding photos (Eric đăng một loạt ảnh đám cưới.) |
7 | Boomerang | /ˈbuːməræŋ/ | Video lặp ngắn | Kiera made a fun Boomerang at the party (Kiera quay video lặp vui nhộn ở bữa tiệc.) |
8 | Snap | /snæp/ | Tin nhắn tự xóa (Snapchat) | Isabella sent a snap of her new dress (Isabella gửi tin nhắn tự xóa ảnh chiếc váy mới.) |
9 | Status update | /ˈsteɪ.təs ˈʌp.deɪt/ | Cập nhật trạng thái | Edward’s status update received hundreds of likes (Bài cập nhật trạng thái của Edward nhận được hàng trăm lượt thích.) |
10 | Live stream | /laɪv striːm/ | Phát trực tiếp | Tom did a live stream to interact with his followers (Tom phát trực tiếp để tương tác với người theo dõi.) |
11 | Vlog | /vlɔːɡ/ or /vɪlɔːɡ/ | video dài | Rachel runs a successful travel vlog on YouTube (Rachel điều hành một vlog du lịch thành công trên YouTube.) |
12 | GIF | /ɡɪf/ or /dʒɪf/ | Ảnh động | Rachel sent me a funny Rachel in the chat (Rachel gửi cho tôi một ảnh động hài hước trong cuộc trò chuyện.) |
13 | Poll | /poʊl/ | Cuộc thăm dò ý kiến | Ariel created a poll to ask for her followers’ opinions (Ariel tạo một cuộc thăm dò để hỏi ý kiến người theo dõi.) |
14 | Thread | /θred/ | Chuỗi bài đăng liên quan | Twitter users often create long threads to share stories (Người dùng Twitter thường tạo các chuỗi bài dài để chia sẻ câu chuyện.) |
15 | Infographic | /ˌɪn.fəˈɡræ.fɪk/ | Đồ họa thông tin | The infographic explains the benefits of exercise (Đồ họa thông tin giải thích lợi ích của việc tập thể dục.) |
16 | Podcast | /ˈpɑːd.kæst/ | Chương trình phát thanh | Ari listens to an educational podcast every morning (Ari nghe một chương trình phát thanh giáo dục mỗi sáng.) |
17 | Sponsored post | /ˈspɒn.səd poʊst/ | Bài đăng được tài trợ | Many influencers make money through sponsored posts (Nhiều người có ảnh hưởng kiếm tiền thông qua các bài đăng được tài trợ.) |
Từ vựng về Các vấn đề liên quan đến mạng xã hội (Social Media Issues)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Data breach | /ˈdeɪtə briːtʃ/ | Rò rỉ dữ liệu | The company experienced a data breach (Công ty bị rò rỉ dữ liệu.) |
2 | Privacy settings | /ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz/ | Cài đặt quyền riêng tư | Check your privacy settings regularly (Kiểm tra cài đặt quyền riêng tư thường xuyên.) |
3 | Identity theft | /aɪˈdɛntɪti θɛft/ | Đánh cắp danh tính | Lily became a victim of identity theft (Lily trở thành nạn nhân của đánh cắp danh tính.) |
4 | Cyberbullying | /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ | Bắt nạt trực tuyến | Cyberbullying is a serious issue (Bắt nạt trực tuyến là vấn đề nghiêm trọng.) |
5 | Phishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Lừa đảo trực tuyến | Be careful of phishing emails (Hãy cẩn thận với email lừa đảo.) |
6 | FOMO | /ˈfoʊmoʊ/ | Sợ bỏ lỡ (Fear of Missing Out) | FOMO makes people constantly check their phones (FOMO khiến mọi người liên tục kiểm tra điện thoại.) |
7 | Addiction | /əˈdɪkʃən/ | Nghiện | Social media addiction is a growing problem (Nghiện mạng xã hội là vấn đề ngày càng gia tăng.) |
8 | Self-esteem issues | /ˌsɛlf ɪˈstiːm ˈɪʃuːz/ | Vấn đề về lòng tự trọng | Social media can affect self-esteem issues (Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến vấn đề lòng tự trọng.) |
9 | Fake news | /feɪk njuːz/ | Tin giả | Fake news spreads quickly on social media (Tin giả lan truyền nhanh trên mạng xã hội.) |
10 | Misinformation | /ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin sai lệch | Misinformation can cause panic (Thông tin sai lệch có thể gây hoang mang.) |
11 | Disinformation | /ˌdɪsɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin giả mạo có chủ đích | Disinformation is used to manipulate people (Thông tin giả mạo được dùng để thao túng mọi người.) |
12 | Clickbait | /ˈklɪkbeɪt/ | Câu view, câu click | Clickbait headlines are misleading (Tiêu đề câu view thường gây hiểu lầm.) |
13 | Echo chamber | /ˈɛkoʊ ˈtʃeɪmbər/ | Buồng vọng (nơi chỉ nghe ý kiến giống mình) | Social media can create echo chambers (Mạng xã hội có thể tạo ra buồng vọng.) |
14 | Online harassment | /ˈɒnlaɪn ˈhærəsmənt/ | Quấy rối trực tuyến | Sarah faced online harassment (Sarah bị quấy rối trực tuyến.) |
15 | Hate speech | /heɪt spiːtʃ/ | Ngôn từ thù hận | Hate speech is banned on many platforms (Ngôn từ thù hận bị cấm trên nhiều nền tảng.) |
16 | Trolling | /ˈtroʊlɪŋ/ | Đăng bài gây tranh cãi | Trolling is common in online forums (Đăng bài gây tranh cãi phổ biến trong diễn đàn trực tuyến.) |
17 | Doxxing | /ˈdɒksɪŋ/ | Tiết lộ thông tin cá nhân | Doxxing can lead to real-life dangers (Tiết lộ thông tin cá nhân có thể dẫn đến nguy hiểm ngoài đời.) |
18 | Cyberstalking | /ˈsaɪbərˌstɔːkɪŋ/ | Theo dõi trực tuyến | Cyberstalking is a criminal offense (Theo dõi trực tuyến là hành vi phạm tội.) |
19 | Procrastination | /prəˌkræstɪˈneɪʃən/ | Trì hoãn | Social media leads to procrastination (Mạng xã hội dẫn đến trì hoãn.) |
20 | Digital detox | /ˈdɪdʒɪtl ˈdiːtɒks/ | Cắt giảm sử dụng thiết bị số | Lan went on a digital detox for a week (Lan cắt giảm sử dụng thiết bị số trong một tuần.) |
Từ vựng về Những người hoạt động trên mạng xã hội (People on Social Media)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | User | /ˈjuːzər/ | Người dùng | Every user has a unique profile (Mỗi người dùng có một hồ sơ riêng.) |
2 | Follower | /ˈfɒləʊər/ | Người theo dõi | Lily has thousands of followers (Lily có hàng nghìn người theo dõi.) |
3 | Friend | /frɛnd/ | Bạn bè | Nam added her as a friend on Facebook (Nam kết bạn với một người bạn trên Facebook.) |
4 | Subscriber | /səbˈskraɪbər/ | Người đăng ký | The YouTuber gained new subscribers (YouTuber có thêm người đăng ký mới.) |
5 | Viewer | /ˈvjuːər/ | Người xem | The video attracted millions of viewers (Video thu hút hàng triệu người xem.) |
6 | Influencer | /ˈɪnfluənsər/ | Người có ảnh hưởng | Hanna is a famous fashion influencer (Hanna là người có ảnh hưởng về thời trang nổi tiếng.) |
7 | Content creator | /ˈkɒntɛnt kriˈeɪtər/ | Người tạo nội dung | Minh is a talented content creator (Minh là người tạo nội dung tài năng.) |
8 | Blogger | /ˈblɒɡər/ | Người viết blog | The blogger shared her travel experiences (Người viết blog chia sẻ trải nghiệm du lịch của cô ấy.) |
9 | Vlogger | /ˈvlɒɡər/ | Người làm video blog | The vlogger posts daily videos (Người làm vlog đăng video hàng ngày.) |
10 | Streamer | /ˈstriːmər/ | Người phát trực tiếp | The streamer interacts with fans during live streams (Người phát trực tiếp tương tác với người hâm mộ trong buổi live.) |
11 | Celebrity | /sɪˈlɛbrɪti/ | Người nổi tiếng | The celebrity posted a selfie (Người nổi tiếng đăng ảnh selfie.) |
12 | Public figure | /ˈpʌblɪk ˈfɪɡər/ | Nhân vật công chúng | As a public figure, Lan is always in the spotlight (Là nhân vật công chúng, Lan luôn được chú ý.) |
13 | Admin | /ˈædmɪn/ | Quản trị viên | The admin manages the group (Quản trị viên quản lý nhóm.) |
14 | Moderator | /ˈmɒdəreɪtər/ | Người kiểm duyệt | The moderator removed inappropriate comments (Người kiểm duyệt đã xóa các bình luận không phù hợp.) |
15 | Community manager | /kəˈmjuːnɪti ˈmænɪdʒər/ | Quản lý cộng đồng | The community manager organizes events (Quản lý cộng đồng tổ chức sự kiện.) |
16 | Editor | /ˈɛdɪtər/ | Biên tập viên | The editor reviews all posts (Biên tập viên kiểm tra tất cả bài đăng.) |
17 | Curator | /kjʊˈreɪtər/ | Người tuyển chọn nội dung | The curator selects the best content for the page (Người tuyển chọn nội dung chọn bài đăng hay nhất cho trang.) |
18 | Troll | /troʊl/ | Người gây rối | The troll left hateful comments (Người gây rối để lại bình luận tiêu cực.) |
Từ vựng về Công cụ & tính năng trên mạng xã hội (Tools & Features)

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Ad campaign | /æd kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo | The ad campaign increased sales (Chiến dịch quảng cáo đã tăng doanh số.) |
2 | Boost post | /buːst poʊst/ | Đẩy mạnh bài đăng | You can boost your post to reach more people (Bạn có thể đẩy mạnh bài đăng để tiếp cận nhiều người hơn.) |
3 | Target audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu | Define your target audience before advertising (Xác định đối tượng mục tiêu trước khi quảng cáo.) |
4 | Hashtag | /ˈhæʃtæɡ/ | Thẻ bắt đầu bằng # | Use relevant hashtags to increase visibility (Sử dụng thẻ phù hợp để tăng khả năng hiển thị.) |
5 | Sponsored post | /ˈspɒnsəd poʊst/ | Bài đăng được tài trợ | The sponsored post reached thousands of users (Bài đăng được tài trợ tiếp cận hàng nghìn người dùng.) |
6 | Two-factor authentication | /tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực hai yếu tố | Enable two-factor authentication for extra security (Bật xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật.) |
7 | Privacy settings | /ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz/ | Cài đặt quyền riêng tư | Adjust your privacy settings to control who sees your posts (Điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư để kiểm soát ai xem bài đăng của bạn.) |
Tham khảo thêm các chủ đề từ vựng:
Các cụm động từ trong mạng xã hội tiếng Anh

Ngoài từ vựng đơn lẻ, các cụm từ về chủ đề mạng xã hội tiếng Anh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự tự nhiên và linh hoạt trong kỹ năng Speaking.
STT | Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Social media platform | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈplætfɔːm/ | Nền tảng mạng xã hội | Instagram is a popular social media platform (Instagram là một nền tảng mạng xã hội phổ biến) |
2 | Create a post | /kriˈeɪt ə poʊst/ | Tạo một bài đăng | Mai created a post on her feed (Tôi đã tạo một bài đăng trên bảng tin của mình) |
3 | Go viral | /ɡoʊ ˈvaɪrəl/ | Trở nên lan truyền | The funny video went viral in hours (Video hài hước đã lan truyền chỉ trong vài giờ) |
4 | Follow someone | /ˈfɒləʊ ˈsʌmwʌn/ | Theo dõi ai đó | I follow my favorite artist on Instagram (Tôi theo dõi nghệ sĩ yêu thích của mình trên Instagram) |
5 | Like a post | /laɪk ə poʊst/ | Thích một bài đăng | Don’t forget to like the post! (Đừng quên thích bài đăng nhé!) |
6 | Leave a comment | /liːv ə ˈkɒment/ | Để lại bình luận | Sam left a comment on my picture (Sam đã để lại một bình luận trên bức ảnh của tôi) |
7 | Share a post | /ʃɛər ə poʊst/ | Chia sẻ một bài đăng | Can you share my post? (Bạn có thể chia sẻ bài đăng của tôi không?) |
8 | Upload a photo | /ˈʌploʊd ə ˈfəʊtəʊ/ | Tải lên một bức ảnh | I uploaded a photo from my trip (Tôi đã tải lên một bức ảnh từ chuyến đi của tôi) |
9 | Download an app | /ˈdaʊnˌloʊd ən æp/ | Tải xuống một ứng dụng | Hanna can download the app for free (Hanna có thể tải ứng dụng miễn phí) |
10 | Tag a friend | /tæɡ ə frɛnd/ | Gắn thẻ một người bạn | Shera tagged you in my post (Shera đã gắn thẻ bạn trong bài đăng của mình) |
11 | Mention someone | /ˈmenʃən ˈsʌmwʌn/ | Nhắc đến ai đó | Sharah mentioned me in her story (Sarah đã nhắc đến tôi trong câu chuyện của mình) |
12 | Update your profile | /ˈʌpdeɪt jɔː ˈproʊfaɪl/ | Cập nhật hồ sơ của bạn | Update your profile picture (Cập nhật ảnh hồ sơ đại diện của bạn) |
13 | Set a password | /sɛt ə ˈpæswɜːd/ | Đặt mật khẩu | Always set a strong password (Luôn đặt một mật khẩu mạnh) |
14 | Scroll through the feed | /skroʊl θruː ðə fiːd/ | Lướt qua bảng tin | Lan spent hours scrolling through her feed (Lan đã dành hàng giờ lướt bảng tin của mình) |
15 | Create a story | /kriˈeɪt ə ˈstɔːri/ | Tạo một câu chuyện | Anna created a story to share my day (Anna đã tạo một câu chuyện để chia sẻ về ngày của mình) |
16 | Check notifications | /ʧɛk ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃənz/ | Kiểm tra thông báo | Check your notifications for updates (Kiểm tra thông báo của bạn để xem các cập nhật) |
17 | Send a direct message (DM) | /sɛnd ə dəˈrɛkt ˈmɛsɪdʒ/ | Gửi một tin nhắn trực tiếp | Send me a DM if you have any questions (Gửi tôi một tin nhắn trực tiếp nếu bạn có câu hỏi) |
18 | Create an ad campaign | /kriˈeɪt ən æd kæmˈpeɪn/ | Tạo một chiến dịch quảng cáo | We created an ad campaign to promote our product (Chúng tôi đã tạo một chiến dịch quảng cáo để quảng bá sản phẩm) |
19 | Use a hashtag | /juːz ə ˈhæʃˌtæɡ/ | Sử dụng một thẻ hashtag | Use hashtags to increase your reach (Sử dụng hashtag để tăng phạm vi tiếp cận của bạn) |
20 | Monitor engagement | /ˈmɒnɪtər ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Theo dõi tương tác | Monitor engagement to measure performance (Theo dõi tương tác để đo lường hiệu suất) |
21 | Boost a post | /buːst ə poʊst/ | Tăng cường bài đăng | Boost the post to reach more people (Tăng cường bài đăng để tiếp cận nhiều người hơn) |
22 | Analyze performance | /ˈænəlaɪz pəˈfɔːməns/ | Phân tích hiệu suất | Analyze your content’s performance regularly (Phân tích hiệu suất nội dung của bạn thường xuyên.) |
23 | Collaborate with influencers | /kəˈlæbəˌreɪt wɪð ˈɪnfluənsərz/ | Hợp tác với người ảnh hưởng | Many brands collaborate with influencers (Nhiều thương hiệu hợp tác với những người có tầm ảnh hưởng) |
24 | Measure reach | /ˈmɛʒər riːtʃ/ | Đo lường phạm vi tiếp cận | Measure your reach to evaluate success (Đo lường phạm vi tiếp cận của bạn để đánh giá thành công) |
Bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ tiếng Anh thông dụng: 100+ Các cụm từ cố định trong tiếng Anh phổ biến & Bài tập vận dụng
IELTS Speaking về mạng xã hội
Việc học và ứng dụng từ vựng mạng xã hội tiếng Anh là điều cần thiết, đặc biệt với những bạn đang ôn luyện IELTS. Dưới đây là câu hỏi và mẫu câu trả lời IELTS Speaking part 1, 2 và 3 cho các bạn đang có mục tiêu band điểm 6.5 IELTS
IELTS Speaking Part 1: Mạng xã hội tiếng Anh
1 – Do you use social media (Bạn có sử dụng mạng xã hội không)? | |
Yes, I use social media almost every day. Platforms like Instagram and Facebook help me stay connected with my friends and family, and I also use them to follow trends or learn new things. | 1/ platforms (nền tảng) 2/ stay connected (giữ liên lạc) 3/ follow trends (theo dõi xu hướng) |
2 – What is your favorite social media platform, why (Nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn là gì, tại sao?) | |
My favorite platform is Instagram because it’s visually appealing and easy to use. I enjoy scrolling through pictures, watching reels, and sometimes sharing my own moments. It’s a great way to relax and get inspiration. | 1/ visually appealing (thu hút về mặt hình ảnh) 2/ scrolling through (lướt qua) 3/ sharing my own moments (chia sẻ khoảnh khắc của mình) 4/ get inspiration (lấy cảm hứng) |
3 – How much time do you spend on social media daily (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội mỗi ngày)? | |
On average, I spend around two to three hours a day. Sometimes it’s less, but on weekends, I might spend a bit more time checking updates or chatting with friends. | 1/ on average (trung bình) 2/ checking updates (kiểm tra cập nhật) 3/ chatting with friends (trò chuyện với bạn bè) |
IELTS Speaking Part 2: Mạng xã hội tiếng Anh
1 – Describe a social media platform you use regularly. You should say (Mô tả một nền tảng truyền thông xã hội mà bạn sử dụng thường xuyên. Bạn nên nói)
| |
I’d like to talk about Instagram, a platform I use almost every day. Instagram is mainly for sharing photos and videos, but it also offers features like stories, reels, and even online shopping. I mostly use it to follow pages related to photography, travel, and cooking, which are my main interests. I also use the direct messaging feature to chat with friends. Occasionally, I post pictures from my trips or special moments to share with others. What I enjoy most about Instagram is how it keeps me entertained and inspired. For example, I often discover creative ideas for my hobbies, like cooking or designing, through the posts and reels I come across. It’s a great way to learn new things and stay motivated. However, I have to admit that Instagram can sometimes be a bit distracting. There are moments when I end up scrolling mindlessly for too long, which can waste time. Despite that, it has become an important part of my daily routine, and I find it both fun and useful for staying connected and inspired. |
|
IELTS Speaking Part 3: Mạng xã hội tiếng Anh
1 – How has social media changed the way we communicate? | |
Social media has completely transformed communication. It’s now faster and more convenient to stay in touch with people, no matter where they are. We can share updates instantly through posts, messages, or video calls. However, it has also reduced face-to-face interactions, which may weaken personal relationships. | 1/ transformed (biến đổi) 2/ faster and more convenient (nhanh chóng 3/ và tiện lợi hơn) 4/ share updates instantly (chia sẻ cập nhật ngay lập tức) 5/ reduce face-to-face interactions (giảm tương tác trực tiếp) 6/ weaken personal relationships (làm suy yếu mối quan hệ cá nhân) |
2 – Do you think social media influences people’s behavior? How? | |
Yes, social media has a significant impact on people’s behavior. For instance, it can influence fashion trends, buying decisions, and even opinions on social or political issues. On the other hand, it can also create unrealistic standards, leading people to feel pressured to conform. | 1/ significant impact (ảnh hưởng đáng kể) 2/ influence fashion trends (ảnh hưởng đến xu hướng thời trang) 3/ buying decisions (quyết định mua sắm) 4/ unrealistic standards (tiêu chuẩn phi thực tế) 5/ feel pressured to conform (cảm thấy áp lực để tuân theo) |
3 – Should children be allowed to use social media? | |
I think it depends on the child’s age and how they use it. Social media can be educational and fun, but it can also expose children to inappropriate content or online bullying. Parental guidance is essential to ensure they use it safely and responsibly. | 1/ depends on the child’s age (phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ) 2/ inappropriate content (nội dung không phù hợp) 3/ online bullying (bắt nạt trực tuyến) 4/ parental guidance (sự giám sát của phụ huynh) 5/ use it safely and responsibly (sử dụng an toàn và có trách nhiệm) |
Bạn có thể tham khảo thêm các Sample Speaking do đội ngũ giảng viên 8.0 – 9.0 IELTS tại IZONE giải đề.
Như vậy, IZONE đã cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng về mạng xã hội tiếng Anh và bộ IELTS Speaking Sample, giúp bạn nâng cao kỹ năng Speaking nhanh chóng. Cùng luyện tập với IZONE ngay nhé!