Từ vựng về Tên các loại chè trong tiếng Anh kèm Sample hội thoại về chủ đề món chè
Việt Nam nổi bật với nền ẩm thực đa dạng, đặc biệt là chè – món ăn truyền thống và phổ biến. Chè, được chế biến từ hoa quả, bắp, đậu và nước cốt dừa, không chỉ là món tráng miệng mà còn là món ăn vặt yêu thích của người Việt.
Bài viết này, IZONE sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các từ vựng liên quan đến chè trong tiếng Anh, bao gồm các thuật ngữ mô tả hương vị, nguyên liệu và cách chế biến. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ giới thiệu các mẫu hội thoại thực tế về chủ đề chè Việt, phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng IZONE khám phá chi tiết ngay dưới đây!
Từ vựng liên quan đến các loại chè trong tiếng Anh
Danh sách tên gọi các loại chè trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Black bean sweet soup | /blæk biːn swiːt suːp/ | Chè đậu đen |
Red bean sweet soup | /rɛd biːn swiːt suːp/ | Chè đậu đỏ |
Mung bean sweet soup | /ɡriːn biːn dɪˈzɜːrt/ | Chè đậu xanh |
Lotus seed dessert | /ˈloʊtəs siːd dɪˈzɜːrt/ | Chè hạt sen |
Pomegranate seed dessert | /ˈpɒmɪɡræniːt siːd dɪˈzɜːrt/ | Chè hạt lựu |
Peeled mung bean sweet soup | /piːld mʌŋ biːn swiːt suːp/ | Chè đậu đãi |
Taro sweet soup | /ˈteə.rəʊ swiːt suːp/ | Chè củ từ/khoai môn |
Mung bean pudding with coconut milk | /mʌŋ biːn ˈpʊd.ɪŋ/ | Chè hoa cau |
Sweet potato sweet soup | /swiːt pəˈteɪ.təʊ swiːt suːp/ | Chè khoai lang |
Almond panna cotta with fruit and jelly | /ˈɑː.mənd ˌpæn.ə ˈkɒt.ə/ | Chè khúc bạch |
Longan sweet soup with lotus seeds | /ˈlɒŋ.ɡən swiːt suːp/ | Chè long nhãn hạt sen |
Lychee sweet soup | /ˈliː.tʃi swiːt suːp/ | Chè vải |
Rainbow sweet soup with jelly and water chestnut pearls | /ˈreɪn.bəʊ swiːt suːp/ | Chè sương sa hạt lựu |
Water chestnut sweet soup | /ˈwɔː.tə ˈʧes.nʌt swiːt suːp/ | Chè củ năng |
Kudzu root sweet soup | /ˈkʌd.zuː ruːt swiːt suːp/ | Chè sắn dây |
Durian sweet soup | /ˈdʊə.ri.ən swiːt suːp/ | Chè sầu |
Lotus seed and coconut sweet soup | /ˈləʊ.təs siːd ænd ˈkəʊ.kə.nʌt swiːt suːp/ | Chè sen dừa |
Bird’s nest sweet soup | /bɜːdz nest swiːt suːp/ | Chè tổ yến |
Tapioca pearl sweet soup | /ˌtæp.iˈəʊ.kə pɜːlz swiːt suːp/ | Chè trân châu |
Pomelo sweet soup with mung beans | /ˈpɒm.ə.ləʊ swiːt suːp/ | Chè bưởi |
Glutinous rice balls in ginger syrup | /ˈɡluː.tɪ.nəs raɪs bɔːlz ɪn ˈdʒɪn.dʒə ˈsɪ.rəp/ | Chè/Bánh trôi nước |
Yam sweet soup | /jæm swiːt suːp/ | Chè củ mài |
Black sesame sweet soup | /blæk ˈses.ə.mi swiːt suːp/ | Chè vừng |
Banana sweet soup with coconut milk | /bəˈnɑː.nə swiːt suːp/ | Chè chuối |
Mixed fruit sweet soup | /mɪkst fruːt swiːt suːp/ | Chè hoa quả |
Mixed sweet soup / Assorted sweet soup | /mɪkst swiːt suːp/ or /əˈsɔː.tɪd swiːt suːp/ | Chè thập cẩm |
Thai sweet soup | /taɪ swiːt suːp/ | Chè Thái |
Grass jelly sweet soup | /ɡrɑːs ˈdʒel.i swiːt suːp/ | Chè sương sáo |
Chewy taro & sweet potato balls sweet soup | /ˈʧuː.i ˈteə.rəʊ ænd swiːt pəˈteɪ.təʊ suːp/ | Chè khoai dẻo |
Black sesame sweet soup | /blæk ˈses.ə.mi swiːt suːp/ | Chè mè đen |
Mango sweet soup | /ˈmæŋ.ɡəʊ swiːt suːp/ | Chè xoài |
Palmyra fruit sweet soup | /ˈpɑːl.mɪ.rə fruːt swiːt suːp/ | Chè thốt nốt |
Jelly sweet soup | /ˈdʒel.i swiːt suːp/ | Chè thạch |
Trong tiếng Anh, chè thường được gọi là sweet soup. Bởi vì chè là một loại thức ăn tráng miệng nên chè cũng có tên gọi khác là dessert.
Mẹo: Để nhớ tên các loại chè, người đọc có thể nhớ theo “đặc điểm của chè + sweet soup”. Nếu bạn đọc muốn cụ thể hơn đặc điểm để nhấn mạnh sự khác nhau của từng loại chè, người đọc có thể thêm đặc điểm bổ trợ đi kèm của loại chè đó.
Ví dụ:
- Mixed fruit sweet soup. (Chè hoa quả)
- Rainbow sweet soup with jelly and water chestnut pearls. (Chè sương sa hạt lựu)
Từ vựng về các loại nguyên liệu nấu chè phổ biến
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Basil seed | Hạt é |
Dried lotus seed | Hạt sen khô |
Ivorian seed / Attap seed | Hạt đác |
Chia seed | Hạt Chia |
Tapioca starch | Bột năng |
Kudzu starch | Bột sắn dây |
Pandan leaf | Lá dứa/ lá nếp |
Pomelo peel | Cùi bưởi |
Coconut meat | Cùi dừa |
Jackfruit | Mít |
Corn / Sweet corn | Ngô/ bắp |
Watermelon | Dưa hấu |
Durian | Sầu riêng |
Coconut milk | Nước cốt dừa |
Granulated sugar | Đường cát |
Palm sugar | Đường thốt nốt |
Ginger | Gừng |
Sesame seed | Mè/ vừng |
Coconut jelly | Thạch dừa |
Condensed milk | Sữa đặc (có đường) |
Unsweetened milk | Sữa tươi không đường |
Nắm chắc các từ vựng về nguyên liệu nấu chè phổ biến sẽ giúp bạn đọc dễ dàng miêu tả về những gì món chè có.
Từ vựng mô tả hương vị chè tiếng Anh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
chewy | dẻo, dai |
silky | sánh mịn |
thick | đặc |
juicy | mọng nước |
tender | mềm |
sweet | ngọt |
creamy | béo ngậy |
crunchy | giòn |
slightly bitter | đắng nhẹ |
slightly sour | chua nhẹ |
mildly sweet | ngọt thanh |
nutty | bùi |
fresh | tươi mát |
aromatic | thoảng hương |
Mô tả cách nấu chè bằng tiếng Anh
How to Prepare Vietnamese Pomelo Sweet Soup
Bản gốc (Tiếng Anh) | Bản dịch (Tiếng Việt) |
Ingredients:
| Nguyên liệu:
|
Instructions: | Hướng dẫn: |
1. Prepare the pomelo rind:
| 1. Chuẩn bị vỏ bưởi:
|
2. Cook the pomelo rind:
| 2. Nấu vỏ bưởi:
|
3. Cook the mung beans:
| 3. Nấu đậu xanh:
|
4. Cook the sweet soup:
| 4. Nấu chè:
|
5. Chuẩn bị nước cốt dừa:
| 5. Chuẩn bị nước cốt dừa:
|
6. Finish and serve:
| 6. Hoàn thành và thưởng thức:
|
How to Make Black Bean Sweet Soup Using a Rice Cooker
Bản gốc (Tiếng Anh) | Bản dịch (Tiếng Việt) |
Ingredients:
| Nguyên liệu:
|
Instructions | Hướng dẫn |
1. Prepare the black beans:
| 1. Chuẩn bị đậu đen:
|
2. Cook the black beans:
| 2. Nấu đậu đen:
|
3. Add sugar and finish cooking:
| 3. Thêm đường và tiếp tục nấu:
|
4. Serve:
| 4. Hoàn thành và thưởng thức:
|
Cách mô tả món chè bằng tiếng Anh
Cách mô tả nguyên liệu để nấu chè bằng tiếng Anh
- This sweet soup is made from [ingredient1], [ingredient2] and [ingredient3].
Món chè này được chế biến từ [ingredient1], [ingredient2] và [ingredient3]. - The ingredients of this dessert are [ingredient1], [ingredient2] and [ingredient3].
Các thành phần của món tráng miệng này bao gồm [ingredient1], [ingredient2] và [ingredient3]. - [ingredient1] is often mixed with [ingredient2] to enhance the creamy taste.
[ingredient1] thường được kết hợp với [ingredient2] để làm tăng độ béo ngậy và làm tăng hương vị đặc trưng.
Ví dụ:
- This sweet soup is made from banana, tapioca pearls, and coconut milk.
(Món chè này được làm từ chuối, hạt bột năng và sữa dừa.) - The ingredients of this dessert are glutinous rice, ginger, and sugar.
(Các thành phần của món tráng miệng này là gạo nếp, gừng và đường.) - Lotus seeds are often mixed with longan to enhance the creamy taste.
(Hạt sen thường được kết hợp với nhãn để tăng cường vị béo ngậy.)
Cách mô tả cách chế biến
- Start by [cooking method] before mixing with honey for sweetness.
Bắt đầu bằng cách [cooking method] trước khi trộn với mật ong để tăng độ ngọt. - This dessert is often served with [ingredient1] and [ingredient2].
Món tráng miệng này thường được dùng với [ingredient1] và [ingredient2]. - Once [ingredient1] are cooked and the water has reduced, season with [ingredient2] and add [ingredient3] to taste.
Sau khi [ingredient1] được nấu chín và nước đã cạn, tiến hành nêm với [ingredient2] và thêm [ingredient3] để điều chỉnh theo khẩu vị. - The next step is [cooking method] until [ingredient] are smooth and the mixture thickens and becomes creamy.
Bước tiếp theo là [cooking method] cho đến khi [ingredient] trở nên mịn màng và hỗn hợp sánh lại, đạt độ béo ngậy. - Start by steeping lotus seeds in hot water to soften them before mixing with honey for sweetness.
(Bắt đầu bằng cách ngâm hạt sen trong nước nóng để làm mềm chúng trước khi trộn với mật ong cho ngọt.) - This dessert is often served with crunchy coconut tapioca pearls.
(Món tráng miệng này thường được dùng kèm với trân châu dừa giòn.) - Once the green beans are cooked and the water has reduced, season with sugar and add vanilla to taste.
(Khi đậu xanh đã chín và nước cạn đi thì bạn nêm đường, thêm vani sao cho thơm ngon vừa ăn.) - The next step is using a spoon to stir vigorously until the green beans are smooth and the mixture thickens and becomes creamy.
(Bước tiếp theo là dùng muôi để đánh đều tay cho đến khi đậu xanh nhuyễn và hỗn hợp sánh lại và đặc sệt.)
Hội thoại tiếng Anh liên quan đến các loại chè thường gặp
Hội thoại về hoạt động mua hàng
|
Hội thoại trong workshop nấu ăn
|
Bài tập ôn luyện
Bài tập 1: Dịch các câu sau theo yêu cầu đề bài:
Dịch từ Anh sang Việt
- The flavor of this dessert is enhanced by the addition of fresh fruit.
- This rice pudding is subtly sweetened with jasmine essence.
- The texture of this dessert is creamy, with a hint of crunch from the roasted nuts.
- This sweet soup combines red beans and jasmine tea for a unique flavor.
- It is a cold dessert, perfect for hot summer days.
Dịch từ Việt sang Anh
- Món chè này có vị ngọt tự nhiên từ mật ong và nước cốt dừa.
- Món tráng miệng này rất giàu dinh dưỡng bởi sự kết hợp của sữa chua và trái cây nhiệt đới.
- Món chè khoai lang tím này có kết cấu mềm và mịn, rất dễ ăn.
- Chè đậu đỏ thường được dùng nóng, đặc biệt vào những ngày mùa đông lạnh giá.
- Chè bưởi là món ăn phổ biến vào mùa hè, mang lại cảm giác mát lạnh và tươi mới.
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu vào ô trống:
ingredients, combining, methods, traditional, distinctive, coconut milk |
“Chè” is a Vietnamese dessert, commonly served as a sweet soup or pudding. This versatile dish can be prepared using a variety of , including mung beans, red beans, black beans, tapioca, taro, corn, and various seeds and fruits. It is typically sweetened with sugar and often enriched with , which adds a creaminess and flavor. Chè can be enjoyed either hot or cold, depending on personal preference and seasonal considerations.
Chè is an integral part of Vietnamese culinary culture, frequently featured during festivals, celebrations, or as a daily snack. The diversity in ingredients and preparation not only reflects the creativity inherent in Vietnamese cuisine but also highlights its cultural identity. This dessert embodies the rich gastronomic heritage of Vietnam, offering insight into the country’s tradition of simple ingredients to create complex flavors.
Đáp án
Dịch từ Anh sang Việt
- Hương vị của món tráng miệng này được nâng cao nhờ vào sự bổ sung của trái cây tươi.
- Món chè gạo này được tạo vị ngọt nhẹ nhàng bằng tinh chất hoa nhài.
- Kết cấu của món tráng miệng này là kem mịn, có chút giòn từ các loại hạt rang.
- Món chè này kết hợp đậu đỏ và trà nhài để tạo nên hương vị độc đáo.
- Đây là một món tráng miệng lạnh, hoàn hảo cho những ngày hè nóng bức.
Dịch Việt sang Anh
- This sweet soup has a natural sweetness from honey and coconut milk.
- The flavor of this dessert is enriched by the combination of yogurt and tropical fruits.
- This purple sweet potato sweet soup has a soft and smooth texture, making it very easy to eat.
- Red bean sweet soup is usually served hot, especially on cold winter days.
- Pomelo sweet soup is a popular dish in the summer, offering a cool and refreshing feeling.
- methods
- combining
- traditional
- ingredients
- coconut milk
- distinctive
Qua bài viết này, ta đã cùng nhau khám phá sâu rộng về món chè – một biểu tượng đặc sắc của ẩm thực Việt Nam. Qua các thuật ngữ và mẫu hội thoại tiếng Anh về chè, hy vọng bạn đọc đã có thể nắm được không chỉ hương vị đa dạng mà còn cả sự cầu kỳ, chi tiết mà món ăn này mang lại. IZONE chúc bạn đọc ôn luyện chủ đề này hiệu quả.