So Sánh Hơn Của Trạng Từ: Cách Dùng, Công Thức & Ví Dụ Chi Tiết
Trong bài viết này, IZONE sẽ chia sẻ một khía cạnh ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking: so sánh hơn của trạng từ. Việc nắm vững cách sử dụng so sánh hơn của trạng từ không chỉ giúp bạn nâng cao điểm số ngữ pháp mà còn làm cho câu văn, lời nói của bạn trở nên sinh động, chính xác và giàu sức biểu đạt hơn.
Key Takeaways |
So sánh hơn của trạng từ:
So sánh hơn kém không cần dùng “than”
|
So Sánh Hơn Của Trạng Từ Là Gì?
So sánh hơn của trạng từ là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Khác với so sánh hơn của tính từ để so sánh giữa 2 danh từ (con người, sự vật hoặc hiện tượng), so sánh hơn với trạng từ được sử dụng để so sánh mức độ hoặc cách thức mà một hành động được thực hiện.
Lưu ý: So sánh hơn của trạng từ chỉ có thể sử dụng giữa 2 hành động, nhiều hơn 2 hành động thì không dùng so sánh hơn.
Ví dụ:
- Tien runs faster than her brother.
- Tung studies more effectively than before.
Các Công Thức So Sánh Hơn Của Trạng Từ
Dạng So Sánh Hơn Của Trạng Từ Ngắn
Trạng từ ngắn trong tiếng Anh thường là các trạng từ có một âm tiết. Ví dụ: far, soon, smooth…
Công thức cơ bản
S + V + Short Adv + -er + than + N/Pronoun/Clause |
Ví dụ:
- Lan drives faster than her sister. (Lan lái xe nhanh hơn chị gái cô ấy).
- The new train runs faster than the old one. (Tàu mới chạy nhanh hơn tàu cũ).
Lưu ý về quy tắc thêm đuôi -er:
|
Dạng So Sánh Hơn Của Trạng Từ Dài
Trạng từ dài thường là các trạng từ có hai âm tiết trở lên và kết thúc bằng đuôi -ly: roughly, dangerously, quickly…
Công thức cơ bản
S + V + more + Long Adv + than + N/Pronoun/Clause |
Ví dụ:
- Hoa explained the problem more clearly than the textbook. (Cô ấy giải thích vấn đề rõ ràng hơn sách giáo khoa).
- This software works more efficiently than the older version. (Phần mềm này hoạt động hiệu quả hơn phiên bản cũ).
- They responded more quickly to the emergency than we anticipated. (Họ phản ứng với tình huống khẩn cấp nhanh hơn chúng tôi dự đoán).
Dạng So Sánh Đối Với Trạng Từ Bất Quy Tắc (Irregular Adverbs)
Một số trạng từ có dạng so sánh hơn không theo quy tắc thêm “-er” hoặc “more”, tương tự như tính từ. Một số trường hợp thường gặp có thể kể đến như so sánh hơn của far là farther/further, so sánh hơn của fast là faster, so sánh hơn của bad là worse.
Công thức cơ bản:
S1 + V + Irregular Adverb + than + S2 |
Ví dụ:
- Hung did better than expected on the test. (Anh ấy làm bài kiểm tra tốt hơn mong đợi).
- We need to research further into this matter. (Chúng ta cần nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này).
- Hang spent less time on social media this week. (Cô ấy dành ít thời gian hơn cho mạng xã hội trong tuần này).
Bảng so sánh các trạng từ bất quy tắc thường gặp:
Trạng Từ | So Sánh Hơn |
---|---|
well | better |
badly | worse |
far | farther (khoảng cách vật lý)/further (khoảng cách vật lý và mức độ trừu tượng) |
little | less |
much | more |
late | later |
near | nearer |
fast | faster |
Tìm hiểu về Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Định nghĩa, Danh sách & Bài tập
Các Dạng So Sánh Đặc Biệt Của Trạng Từ
Ngoài các dạng cơ bản đã nêu trên, còn có một số dạng so sánh đặc biệt mà bạn cần lưu ý:
So Sánh Kép Của Trạng Từ
So sánh kép của trạng từ bao gồm hai mệnh đề và được sử dụng để diễn tả sự thay đổi liên tục của một quá trình, sự vật hoặc sự việc.
Công thức 1:
S + V + comparative + and + comparative |
Ví dụ:
- The weather gets colder and colder in December in Hanoi. (Thời tiết trở nên rét hơn vào tháng 12 ở Hà Nội).
- The questions seemed more and more difficult as the exam progressed. (Các câu hỏi dường như ngày càng khó hơn khi kỳ thi tiến triển).
Công thức 2:
S + V + more and more + adv |
Ví dụ:
- Hoa is singing more and more beautifully after practicing every day. (Hoa ngày càng hát hay hơn sau khi luyện tập mỗi ngày.)
- Technology is developing more and more rapidly in the 21th century. (Công nghệ ngày càng phát triển nhanh hơn trong thế kỷ 21.)
Bên cạnh đó, so sánh kép cũng được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, trong đó sự thay đổi của một yếu tố dẫn đến sự thay đổi tương ứng của một yếu tố khác.
Công thức:
The + comparative + S + V, the + comparative + S + V |
Ví dụ:
- The sooner we finish this project, the earlier we can start the next one. (Chúng ta hoàn thành dự án này càng sớm, chúng ta càng có thể bắt đầu dự án tiếp theo sớm hơn.)
- The more quickly we finish this project, the sooner we can start the next one. (Chúng ta càng hoàn thành dự án này nhanh chóng, chúng ta càng có thể bắt đầu dự án tiếp theo sớm hơn).
So Sánh Hơn Gấp Nhiều Lần
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh mức độ gấp nhiều lần của hành động.
Công thức 1:
S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + as + noun/pronoun/clause |
Ví dụ:
- Hieu works twice as efficiently as his colleague. (Hieu làm việc hiệu quả gấp đôi đồng nghiệp của mình).
- This new machine produces three times as much output as the old one. (Máy mới này sản xuất ra sản lượng gấp ba lần máy cũ).
Công thức 2:
S + V + multiple numbers + more + adv + than |
Ví dụ:
- This machine processes data ten times more efficiently than the old one. (Chiếc máy này xử lý dữ liệu hiệu quả gấp mười lần so với chiếc máy cũ.)
- They practice twice more seriously than before. (Họ luyện tập nghiêm túc gấp hai lần so với trước đây.)
Đọc thêm về So sánh bội số trong tiếng Anh: Cách dùng và Ứng dụng hiệu quả
So Sánh Hơn Kém Không Dùng “Than”
Công Thức “(Not) As … As”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh bằng (as…as) hoặc so sánh không bằng (not as/so…as).
Công thức:
S + V + (not) as + trạng từ + as |
Ví dụ:
- Hau reacted as quickly as possible. (Hậu phản ứng nhanh nhất có thể).
- Linh doesn’t work as efficiently as her predecessor. (Linh không làm việc hiệu quả như người tiền nhiệm).
Công Thức “Not … Enough To”
Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa “không đủ… để làm gì”.
S + tobe (not) + Adj + enough (for sb) + to V |
Ví dụ:
- She didn’t run quickly enough to catch the bus. (Cô ấy không chạy đủ nhanh để bắt kịp xe buýt).
- He didn’t explain the instructions clearly enough for everyone to understand. (Anh ấy không giải thích hướng dẫn đủ rõ ràng để mọi người hiểu).
Công Thức “Too … To”
Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa “quá… để làm gì”.
S + tobe + too + Adj + (for sb) + to V |
Ví dụ:
- He drove too fast for me to keep up. (Anh ấy lái xe quá nhanh để tôi có thể theo kịp).
- The athlete ran too slowly to win the race. (Vận động viên chạy quá chậm để giành chiến thắng trong cuộc đua.)
Những Lỗi Sai Thường Gặp Với So Sánh Hơn Của Trạng Từ Và Cách Khắc Phục
Lỗi sai:
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) khi sử dụng so sánh hơn.
- Sai: Hang speaks quick than her sister. ❌
- Đúng: Hang speaks quicker than her sister. ✅
Cách khắc phục:
- Lưu ý rằng tính từ bổ nghĩa cho danh từ, còn trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
Tìm hiểu thêm về Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh – Danh, tính, trạng, động từ đứng ở đâu?
Lỗi sai:
Với những trạng từ có hai âm tiết trở lên, nhiều người nhầm lẫn khi thêm “-er” thay vì sử dụng “more.”
- Sai: Tung explained the problem clearer than his teacher. ❌
- Đúng: Tung explained the problem more clearly than his teacher. ✅
Cách khắc phục:
- Trạng từ ngắn (chỉ có một âm tiết) có thể thêm “-er” (fast → faster).
- Trạng từ dài (từ hai âm tiết trở lên) phải dùng “more” (carefully → more carefully).
Lỗi sai:
Một số trạng từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc. Vì vậy để tránh lỗi sai này, bạn cần học thuộc dạng bất quy tắc của một số trạng từ.
- Sai: She sings badder than before. ❌
- Đúng: She sings worse than before. ✅
- Sai: We should go more far to reach the destination. ❌
Đúng: We should go farther/further to reach the destination. ✅
Lỗi sai:
Một số trạng từ có vẻ ngắn nhưng thực chất lại là trạng từ dài, và ngược lại.
- Sai: She answered politer than before. ❌
- Đúng: She answered more politely than before. ✅
Cách khắc phục:
- Nếu trạng từ không kết thúc bằng “-ly” và chỉ có một âm tiết, dùng “-er.”
- Nếu trạng từ kết thúc bằng “-ly” và có từ hai âm tiết trở lên, dùng “more.”
Lỗi sai:
Khi muốn diễn đạt hành động gấp nhiều lần, người học thường quên thêm “times” hoặc đặt trạng từ sai vị trí.
- Sai: She speaks two times fluently than before. ❌
- Đúng: She speaks twice more fluently than before. ✅
Cách khắc phục:
- Công thức đúng:
- S + V + multiple numbers + more + adv + than
Ví dụ: He works three times more effectively than last year.
Lỗi sai:
Khi diễn tả so sánh không bằng, nhiều người sử dụng sai công thức.
- Sai: He doesn’t drive so careful as his father. ❌
- Đúng: He doesn’t drive as carefully as his father. ✅
Cách khắc phục:
- Công thức chuẩn: S + V + (not) as + adv + as
- Nếu câu ở dạng phủ định, có thể dùng “not as” hoặc “not so.”
Lỗi sai:
Nhiều người không phân biệt được “enough” (đủ) và “too” (quá).
- Sai: She didn’t run too quickly to catch the bus. ❌
- Đúng: She didn’t run quickly enough to catch the bus. ✅
- Sai: He drove enough fast to win the race. ❌
- Đúng: He drove too fast to control the car. ✅
Cách khắc phục:
- Enough: S + V + adv + enough + to V
- Too: S + V + too + adv + to V
Mẹo Tránh Lỗi Khi Dùng So Sánh Hơn Của Trạng Từ
|
Bài Tập Về So Sánh Hơn Của Trạng Từ
Để giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng so sánh hơn của trạng từ, IZONE đã biên soạn một số bài tập thực hành dưới đây.
Bài tập 1: Điền dạng so sánh trạng từ đúng:
- He speaks English (fluent) than his brother.
- She reacted (quick) to the emergency.
- The new system works (efficient) than the old one.
- He drives (careful) than his wife.
- This task was completed (easy) than expected.
- The situation is getting (bad).
- We need to research (far) into this issue.
- She performed (good) in the interview.
- He arrived (late) than the other guests.
Bài tập 2: Chọn phương án đúng a) hoặc b)
- a) He works more hardly than his colleagues.
b) He works harder than his colleagues. - a) She explained the problem more clearly than the teacher.
b) She explained the problem clearer than the teacher. - a) This machine operates more quietly than the old model.
b) This machine operates quieter than the old model. - a) He did more well on the test than I expected.
b) He did better on the test than I expected.
Bài tập 1:
- more fluently
- quickly
- more efficiently
- more carefully
- more easily
- worse
- further/farther
- better
- later
Bài tập 2:
- b) He works harder than his colleagues.
- a) She explained the problem more clearly than the teacher.
- a) This machine operates more quietly than the old model.
- b) He did better on the test than I expected.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về “So Sánh Hơn Của Trạng Từ Trong Tiếng Anh“. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số ngữ pháp trong các bài thi mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.