Keen đi với giới từ gì? Cấu trúc keen phổ biến trong tiếng Anh bạn cần biết
Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ với tính từ “keen” là rất quan trọng để diễn tả sự hứng thú hay đam mê với một hoạt động nào đó. Bài viết này sẽ giới thiệu cái nhìn tổng quan như keen là gì, keen đi với giới từ gì? Cùng IZONE tìm hiểu và chinh phục cấu trúc ngữ pháp này ngay dưới đây nhé!
Key Takeaways |
1. Định nghĩa (phổ biến): Háo hức, say mê muốn làm điều gì đó 2. Cấu trúc Keen on: S + be + keen on + N/ V-ing 3. Cấu trúc Keen to: S + be + keen to V 4. Cấu trúc Keen for:
|
Keen |
|
Loại từ | Adjectives (Adj) |
Phiên âm | /kiːn/
|
Định nghĩa (Phổ biến) | Háo hức, say mê muốn làm điều gì đó |
Ví dụ | Tom is a keen chess player who participates in tournaments every year (Tom là một người chơi cờ vua đam mê, người thường tham gia các giải đấu hàng năm.) |
Theo định nghĩa từ điển Anh – Mỹ của Cambridge, tính từ Keen được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng bối cảnh.
1. Keen thường được hiểu là tính từ để chỉ sự nóng lòng, nhiệt tình muốn làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Tom is a keen chess player who participates in tournaments every year.
(Tom là một người chơi cờ vua đam mê, tham gia các giải đấu hàng năm.) - They’ve been keen hikers ever since they discovered the beauty of the mountains.
(Họ đã trở thành những người đam mê leo núi kể từ khi khám phá vẻ đẹp của những ngọn núi.)
2. Keen cũng có thể hiểu theo nghĩa là sắc sảo, nhạy bén(thường nói về nhận thức hoặc khả năng rất phát triển).
Ví dụ:
- As a detective, he has a keen eye for details that others often miss.
(Là một thám tử, anh ấy có con mắt tinh tường để nhận ra những chi tiết mà người khác thường bỏ sót.) - She has a keen sense of fashion and always knows what’s trending.
(Cô ấy có gu thời trang tinh tế và luôn biết xu hướng nào đang thịnh hành.)
3. Keen là mãnh liệt, sâu sắc (thường được dùng để bổ trợ, miêu tả cảm xúc).
Ví dụ:
- After years of separation, they felt a keen longing to be reunited.
(Sau nhiều năm xa cách, họ cảm thấy một nỗi khao khát mãnh liệt được đoàn tụ.) - He felt a keen disappointment when he wasn’t selected for the team.
(Anh ấy cảm thấy thất vọng sâu sắc khi không được chọn vào đội.)
Keen đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến của keen.
Câu hỏi mà bạn đọc hay thắc mắc nhất: keen đi với giới từ gì? Câu trả lời là Keen đi với giới từ On, To và For nhé.
Cấu trúc Keen on
Sau keen on là gì? Keen on Ving hay To V? IZONE sẽ giải đáp cho bạn ngay dưới đây nhé!
S + be + keen on + N/ V-ing |
Khi keen kết hợp với giới từ on, ta được cấu trúc trên. Dùng để biểu đạt niềm say mê, nhiệt tình muốn làm điều gì đó hay đối với một sự vật cụ thể. Sau cụm “keen on” sẽ là 1 danh từ (Noun) hoặc 1 danh động từ (Gerund).
Ví dụ:
The company is keen on expanding its market in Southeast Asia.
(Công ty rất mong muốn mở rộng thị trường của mình tại Đông Nam Á.)
Cấu trúc Keen to
S + be + keen to V |
Cũng gần như tương tự nghĩa của cụm “keen on”, tính từ keen kết hợp với giới từ “to” để biểu đạt ý nghĩa hăng say, muốn làm việc gì đó trong tương lai. Các bạn đọc lưu ý, sau cụm “keen to” sẽ kết hợp với động từ nguyên thể V.
Ví dụ:
The students were keen to participate in the international exchange program.
(Các sinh viên rất háo hức tham gia chương trình trao đổi quốc tế.)
Cấu trúc Keen for
S + be + keen for sb + to V(infinitive) S + be + keen for N/V-ing + to V(infinitive) |
Một cấu trúc ít được sử dụng là keen đi với giới từ “for”. Dùng để biểu đạt mong chờ ai đó làm gì hoặc điều gì sắp xảy ra.
Ví dụ:
-
She’s keen for the meeting to begin on time.
(Cô ấy rất mong cuộc họp bắt đầu đúng giờ.) -
The children were keen for the summer holidays.
(Lũ trẻ rất háo hức chờ kỳ nghỉ hè.)
Lưu ý: “Keen for” chủ yếu thường được dùng trong văn nói.
Các cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với Keen on
Các cấu trúc đồng nghĩa với Keen on
Cấu trúc | Định nghĩa | Ví dụ |
be fond of + V-ing/N |
có sự yêu thích đối với gì đó | She is fond of playing games in her free time. (Cô ấy thích chơi game vào thời gian rảnh.) |
be interested in + V-ing/N |
quan tâm, hứng thú với điều gì đó | I am interested in Mathematics and working with numbers (Tôi hứng thú với toán học và làm việc với những con số.) |
be enthusiastic about + V-ing/N |
hào hứng nhiệt tình với cái gì đó | We are enthusiastic about exploring different cultures during our travels (Chúng tôi hào hứng khám phá các nền văn hóa khác nhau trong chuyến đi của mình.) |
be passionate about + V-ing/N |
có niềm đam mê với điều gì đó | He is passionate about playing the guitar and often performs at local events. (Anh ấy đam mê chơi guitar và thường biểu diễn tại các sự kiện địa phương.) |
Các cấu trúc trái nghĩa với Keen on
Cấu trúc | Định nghĩa | Ví dụ |
be indifferent to + V-ing/N | thờ ơ với điều gì đó | Job was indifferent to the group’s assignment, so we missed the deadline (Job thờ ơ với bài tập của cả nhóm vì vậy chúng tôi đã không nộp deadline đúng giờ.) |
be averse to + V-ing/N | có ác cảm với điều gì đó | Daisy is averse to working on weekends (Daisy có ác cảm với việc làm việc vào cuối tuần.) |
hate/dislike + V-ing/N | không thích làm gì đó | Clever dislikes getting up early in the morning. (Clever không thích dậy sớm vào buổi sáng.) |
Bài tập ôn luyện cụm từ Keen và giới từ đi cùng
Điền giới từ phù hợp trong 3 giới từ sau (on, for, to) vào chỗ trống
Are you keen trying out the new restaurant in town this weekend?
She’s always been improving her writing skills.
They are their children to pursue higher education abroad.
He isn’t joining the hiking trip because he prefers indoor activities.
The company is launching a new product line by the end of the year.
Are you taking part in the school’s drama club?
She’s expand her business into international markets.
They are organizing a summer camp for local students.
He isn’t learning a new language, but he knows it could be useful.
The team is developing a more effective training program for employees.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Vậy là IZONE đã cùng bạn tổng hợp và ôn lại các cấu trúc liên quan đến tính từ “keen” và các giới từ đi kèm. Việc hiểu rõ cách thức mà tính từ “keen” kết hợp với từng giới từ và ý nghĩa của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nắm bắt được cách diễn đạt chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn tập hiệu quả!
Tham khảo thêm:
Addicted Là Gì? Định nghĩa, Cấu Trúc & Bài Tập
Cách dùng Too Trong tiếng Anh: Định nghĩa, Cấu trúc và Bài tập