Speaking 3.0 - 4.5 | IZONE

IELTS Speaking Part 1 – Unit 9

1. How do you often go to school?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường đến trường bằng xe buýt/ xe máy/ đi bộ.often/go/school by (bus/ motorbike/ walk on foot)

Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
+Tôi thích đi xe buýt vì đi xe buýt tiết kiệm tiền,  tôi có thể nói chuyện với bạn trên xe,  và nhà tôi gần bến xe buýt.
+Đi xe máy tiện lợi, tôi có thể đi bất cứ khi nào tôi muốn.
+Tôi đi bộ vì nhà tôi gần trường và tôi có thể rèn luyện sức khỏe.
+Trong khi việc đi bằng xe buýt/ xe máy rẻ, tôi thích đi bằng xe máy/ đi bộ.
bus/
+save/money
+chat/friend/bus/
+house/near/bus station

+motorbike/convenient/any time/want

+walk on foot/school/near /house/stay healthy

+While/ go by (bus/motorbike) …/prefer






Đáp án

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
Tôi đã sử dụng phương tiện này trong … năm (Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành) và tôi rất thích/ không thích.use/transport/for/year/ like/not like

Đáp án

2. Where are you going to visit this summer?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
+Có rất nhiều nơi để cân nhắc như Nha Trang, Đà Lạt, Huế …

+Nhưng nơi tôi thích nhất là Đà Lạt.
+many/place/consider/such as/Nha Trang, Da Lat, Hue …

+place/like/most/Da Lat


Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
+Đây là một thành phố đẹp với thời tiết …

+Đồ ăn ở đây ngon.

+Vé máy bay một chiều/ hai chiều rẻ.

+Những thành phố khác xa nhà tôi/ đắt đỏ/ nóng nực …, trong khi Đà Lạt: gần hơn/ rẻ hơn …
+ city/beautiful/weather

+/food/delicious (tasty)

+(one-way/round trip) flight ticket/cheap

+Other/city/(far/home/ expensive/ hot)/while/ Da Lat/(nearer/ cheaper/ …)



Đáp án

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
+Tôi rất háo hức/ vui vẻ … về chuyến đi này.

+Tôi hi vọng sẽ được tới thăm nhiều nơi/ ăn đồ ăn ngon/ đi ngắm cảnh nhiều ở Đà Lạt .
+(excited/ happy/ …)/ trip



+hope/ (visit/place/good food/go/sightsee)/ a lot


Đáp án

3. How many places/countries have you visited?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đã đi thăm … đất nước. (nêu số lượng)
(Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành)
visit/country

Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
+Lý do tôi đi du lịch rất ít/nhiều đất nước là vì tôi bận (học/ làm việc) hoặc tôi thích đi du lịch …

+Tôi đã tới thăm (tên nước) để giảm căng thẳng, gặp nhiều người mới.

+Trong quá khứ, khi còn là một đứa trẻ, tôi có nhiều thời gian rảnh nên đi du lịch nhiều >< Bây giờ, tôi đã là người lớn nên bận rộn và ít có thời gian đi du lịch.
+reason/travel/so (few/ many) country/be/busy/ studies (work)/ (or) like/ travel/ …
+visit/reduce stress/ meet new people

+past/kid/a lot/free time/travel/much >< Now/adult/busy/less time/travel




Đáp án

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
+Tôi thấy thư giãn/ vui vẻ/ … sau chuyến đi tới …

+Tôi hy vọng sẽ quay trở lại đây/ thăm nơi này.
+(relaxed/ happy/ …)/ after/trip to …


+hope/come back/here/ visit/place


Đáp án

4. Can you tell me about your recent trip?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Năm ngoái/ Tuần trước/ Tháng trước, tôi đã đi đến …. (địa điểm).
(Sử dụng thì Quá khứ đơn)
Last (year/week/ month)/ go

Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
+Tôi đã mua vé một chiều/ hai chiều.
+Tôi đã đi du lịch bằng máy bay vì nó nhanh hơn/ tiện lợi hơn/ đắt hơn … xe buýt/ tàu hỏa/ xe ô tô.
Vào mùa hè/ đông, (tên địa điểm) rất đông đúc.
+Tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động như đi ngắm cảnh, đi mua sắm, ăn nhiều thức ăn ngon ví dụ như …
+buy/(one-way/round-trip) ticket
+travel/plane/(faster/ more convenient/ more expensive/…)/(bus/train/car)
+(summer/winter)/ crowded/in
+do/a lot/activity/go (sightsee/shop)/ eat/a lot food/delicious






Đáp án

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
+Tôi thấy thư giãn/ vui vẻ/ … sau chuyến đi tới …

+Tôi hy vọng sẽ quay trở lại đây/ thăm nơi này.
+(relaxed/ happy/ …)/ after/trip to …



+hope/come back/here/ visit/place

Đáp án

5. Who do you often travel with?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường đi du lịch với bạn thân/ gia đình/ bạn trai/ bạn gái …travel/often/(best friend/ family/ boyfriend/ girlfriend/…)

Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
+Anh ấy/ cô ấy hiểu tôi nhất.

+Chúng tôi có chung sở thích và hứng thú.

+Anh ấy/ cô ấy chăm sóc tốt cho tôi.

+Những người khác thường đi du lịch một mình nhưng tôi thường đi với người yêu vì vui hơn, ít nguy hiểm hơn.
+understand/me/most

+same hobby & interest(s)

+take care of/ well


+Other people/travel/ alone/I/travel/partner/more fun/less dangerous







Đáp án

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
Tôi cảm thấy an toàn/ phấn khởi khi đi du lịch với anh ấy/ cô ấy.(safe/excited)/travel with

Đáp án