Speaking 3.0 - 4.5 | IZONE

IELTS Speaking Part 1 – Unit 12

1. What kinds of devices do you have at home?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi chỉ có một chiếc điện thoại/ máy tính xách tay/… (kể tên các thiết bị) ở nhàonly/ (cell phone/ laptop …) / home


Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi là một học sinh nên không có nhiều tiền và không thể mua nhiều thiết bị.student => not/much/ money/ => not/can/ buy/lot/ device/


Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi luôn muốn có một chiếc điện thoại/ máy tính xách tay mới …
(Sử dụng thì HTHT)
always/ want/ get/ new/ (cell phone/ laptop …)


Đáp án và giải thích

2. How can technology help you in your study?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Nó giúp ích rất nhiều. a lot/ help


Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Máy tính cá nhân/ xách tay của tôi giúp tôi đánh giá mã/ sửa lỗi…
Điểm wifi ở trường đại học giúp tôi truy cập mạng và học nhiều thứ mới/ kĩ năng mới.
Điện thoại thông minh giúp tôi chụp ảnh bài học.
personal/ (computer/laptop) => test/ code (fix/ bug…)
wifi/ hotspot/ university => access/ Internet => learn/ (thing/skill)
smartphone => photo/ lesson



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi là một người hâm mộ công nghệ.fan/ technology


Đáp án và giải thích

3. Do you think technology is bad or good?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thấy công nghệ tốt/ xấugood/bad


Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tốt vì tôi có thể nói chuyện với … (người) bằng việc sử dụng điện thoại thông minh/ máy tính xách tay…
Xấu vì tôi chơi trò chơi trên … (thiết bị) rất nhiều nên không dành thời gian để học.
good => talk / use (smartphone/laptop…)


bad => game/ a lot => not/ time/ study



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi là một người hâm mộ/ ghét công nghệ.
Tôi sẽ sử dụng công nghệ để học ở nhà/ trường đại học nhiều hơn (nếu thích sử dụng công nghệ).
Tôi sẽ không sử dụng công nghệ thường xuyên (nếu không thích sử dụng công nghệ).
(fan/hate) /technology
use/ technology => learn/ (home/university)/ more
not/ often/ use/ technology



Đáp án và giải thích

4. What devices do you usually use at home?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường sử dụng máy tính để bàn/ máy tính xách tay. computer/laptop

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Máy tính bàn/ máy tính xách tay giúp tôi tải bài giảng về từ trên mạng/ chơi điện tử.
Điện thoại thông minh giúp tôi xem clip Youtube/ lướt FB/ trò chuyện với bạn bè.
Máy hút bụi giúp tôi làm sạch nhà.
good => talk / use (smartphone/laptop…)


bad => game/ a lot => not/ time/ study



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi rất thích những thiết bị này vì chúng giúp ích rất nhiều trong cuộc sống. love/ device/ a lot/ help/ life

Đáp án và giải thích

5. What do you think is the most important device in your life?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Đó là máy tính cá nhân/ máy tính xách tay/ điện thoại thông minh/ máy ảnh …personal computer/laptop/ smartphone/camera…


Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Máy tính cá nhân giúp tôi chơi trò chơi/ đánh giá mã/ sửa lỗi/ thiết kế trang web…
Điện thoại thông minh giúp tôi nghe nhạc/ trò chuyện với bạn bè/ gia đình …
Máy ảnh giúp tôi chụp ảnh và lưu giữ các khoảnh khắc cuộc sống.
personal computer => play/ game/ test code/ fix/ bug/ design/ web…

smartphone => listen/ music/ talk/ (friend/family…)

camera => take/ photo => keep/ memory/ life



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi sẽ mua một … (tên thiết bị) mới vì tôi rất thích nó.going to/ buy/ new/ love


Đáp án và giải thích