Speaking 3.0 - 4.5 | IZONE

IELTS Speaking Part 1 – Unit 3

1. Do you have any brothers or sisters?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Có. Tôi có … (số lượng) anh trai và … (số lượng) em gái.

Cách 2: Không, tôi không có.
Cách 1: Yes/do/ (number) brother/ (number) sister

Cách 2: No/not


Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1
Em trai/em gái tôi … (số tuổi) tuổi.
Em trai/em gái tôi làm nghề … (kể tên nghề)

Cách 2:
Tôi là đứa con duy nhất.
Cách 1
She (He)/ year/ old
She (He)/ (job)



Cách 2:
child/only





Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Tôi yêu quý em trai/em gái tôi bởi em ấy + (tính từ miêu tả) hoặc (một danh từ) 

Cách 2: Tôi muốn có một em trai/em gái để chơi cùng.
Cách 1: love/ sister (brother) because/ she (he)/ Adjective (kind, honest, smart …) or Noun (a good child …)

Cách 2: want/sister (brother)/play



Đáp án và Giải thích

2. Do you look like your parents?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Có.

Cách 2: Không
Cách 1: Yes/do

Cách 2: No/not


Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1:
Tôi có + (chọn 1 bộ phận cơ thể) giống mẹ và (chọn 1 bộ phận cơ thể) giống bố.
Mọi người luôn nói rằng tôi là một bản sao của mẹ/bố.

Cách 2:
Tôi có + (bộ phận cơ thể với đặc điểm) nhưng bố mẹ tôi lại có + (bộ phận cơ thể tương tự nhưng đặc điểm khác)
Cách 1:
have/…/like/mom and/…/like/dad.
always/say/I/copy/mom/dad



Cách 2:
I/have/but/parent/have
(Ex: big eyes >< small eyes)



Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1:
Tôi thích nghe như vậy. 
Tôi không thực sự thích nghe như vậy.

Cách 2:
Tôi nghĩ rằng thật thú vị khi tôi không giống bố mẹ.
Cách 1:
like OR enjoy/hear 
not/really/like OR not/really/enjoy/hear

Cách 2:
think/funny/not/look/like/
parent




Đáp án và Giải thích

3. What does your mother/father/brother/sister do?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Bố/mẹ/em ấy làm nghề … (kể tên nghề)She (He)/ (job)

Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Bố/mẹ/em ấy đã làm nghề … (tên nghề) được … (khoảng thời gian)
(Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành)

Bố/mẹ/em ấy yêu công việc của mình rất nhiều.


Mỗi ngày, bố/mẹ/em ấy làm …. (kể các hoạt động)
(Sử dụng thì Hiện tại đơn)

Thỉnh thoảng, khi bố/mẹ/em ấy bận, bố/mẹ/em ấy phải làm thêm giờ/làm thêm ca.
work/as/for

She (He)/love/job/a lot


Every day/she (he) (activities)




Sometimes/busy, work overtime/take extra shifts








Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi cảm thấy khá buồn về việc này.


Khi việc này xảy ra, tôi thường cố gắng giúp đỡ bố/mẹ/em ấy với việc nhà.
feel/sad

happen/often/try/help/ housework.


Đáp án và Giải thích

4. What does your mother/father/brother/sister look like? What are their characteristics?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Bố/mẹ/em ấy cao/thấp/béo/gầy.

Bố/mẹ/em ấy có khuôn mặt tròn/vuông.

Bố/mẹ/em ấy đẹp trai/xinh gái.

Bố/mẹ/em ấy + (tính từ miêu tả) (ví dụ: smart/confident/cute/shy)
tall (short)/ fat (thin)

round (square) face

beautiful (handsome)

smart (confident/cute/ shy)






Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
So sánh quá khứ và hiện tại:

Bố/mẹ/em ấy từng ngại ngùng/ít nói, nhưng giờ bố/mẹ/em ấy rất tự tin/hay nói.
used to/ shy (quiet)/ but/ now/ confident (talkative)

Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi yêu điều đó ở bố/mẹ/em ấy.love/that/about

Đáp án và Giải thích

5. How are you different from your sister/brother?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Bố/mẹ/em ấy cao/thấp/béo/gầy.

Bố/mẹ/em ấy có khuôn mặt tròn/vuông.

Bố/mẹ/em ấy đẹp trai/xinh gái.

Bố/mẹ/em ấy + (tính từ miêu tả) (ví dụ: smart/confident/cute/shy)
tall (short)/ fat (thin)
 
round (square) face

beautiful (handsome)
 
smart (confident/cute/ shy)






Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi không thường nói chuyện với mọi người.

Em ấy lại dễ dàng nói chuyện với mọi người và kết bạn mới.

Chúng tôi còn khác biệt về ngoại hình: Tôi cao/gầy >< em ấy thì thấp/béo.
not/usually/talk

easy/him (her)/talk/ people/make/friend

different/appearance: I/tall (thin)/ sister (brother)/ short (fat)




Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi cao như mẹ tôi, nhưng em ấy thì giống bố tôi.I/tall/mother/like/brother (sister)/like/dad

Đáp án và Giải thích