Speaking 3.0 - 4.5 | IZONE

IELTS Speaking Part 1 – Unit 13

1. When do you listen to music?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh. often/listen/music/time

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích nghe nhạc pop/rock/rap …
Nghe nhạc khiến tôi cảm thấy thư giãn và thoải mái.
love/listen/pop (rock/rap…)
listen/music/make/relax/comfortable



Đáp án và giải thích

Bước 3: Giải thích câu trả lời Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi hy vọng tôi có thể dành nhiều thời gian hơn để nghe các bài hát yêu thích trong tương lai. hope/spend/time/listen/song/future

Đáp án và giải thích

2. Did you often listen to music when you were a child?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Có, tôi đã từng Yes

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Vào sinh nhật lần thứ 10, tôi được tặng một cái máy nghe nhạc.
Tôi đã có nhiều bài hát ở trên máy.
Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc trên máy.
10th birthday/be/give/music player
have/lot/song/it.
when/free time/listen/usually/player



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Giờ tôi vẫn giữ máy nghe nhạc.
Tôi thích nghe nhạc trên máy.
now/keep/player
love/listen/music/it



Đáp án và giải thích

3. Have you ever been to a musical performance?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Có, tôi đã từng Yes

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi được cho một cái vé tới một buổi nhạc sống cuối tuần trước/tháng trước …
Thế nên tôi đã quyết định đi đến đó.
Không khí ở đấy rất tuyệt.
be/give/ticket/live concert/week
So/decide/go
atmosphere/great



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi muốn đến một buổi nhạc sống lần nữa. want/go/live concert/again

Đáp án và giải thích

4. What kinds of music are popular in Vietnam?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi nghĩ nhạc + (tên các loại nhạc, ví dụ: pop, rap, rock,…) phổ biến ở Việt Nam. think/popular/Vietnam

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Những loại nhạc này thường có giai điệu bắt tai.
Các bài hát + (tên các loại nhạc, ví dụ: pop, rap, rock,…) thường được thể hiện bởi các ca sĩ nổi tiếng. (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành)
these/music/catchy/melody
song/usually/be/perform/by/singer



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi rất hâm mộ nhạc + (tên các loại nhạc, ví dụ: pop, rap, rock,…) big fan/music

Đáp án và giải thích

5. Have you ever learned to play a musical instrument?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Có, tôi đã từng
Cách 2: Không, tôi chưa từng
Yes/No


Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu có:
– Tôi đã được dạy các bài học về guitar/piano … ở trường học.
– Chơi guitar/piano … rất thú vị.
Nếu không:
– Tôi đã không được dạy chơi nhạc cụ gì ở trường.
– Tôi cũng đã không hứng thú với việc chơi nhạc cụ.
If yes:
– be/teach/guitar (piano …) lesson/school
– play guitar (piano…)/be/interesting
If no:
– not get/teach/play/instrument/school.
– also/not/interested/play/instrument



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu có:
– Tôi sẽ học chơi + (tên một nhạc cụ khác) vào tuần tới. (sử dụng cấu trúc: be + V-ing)
Nếu không:
– Tôi thích nghe nhạc hơn là chơi nhạc cụ
If yes:
– learn/play/week
If no:
– prefer/listen/music/to/play/instrument



Đáp án và giải thích