Động từ khởi phát (causative verbs) – Định nghĩa, cách dùng & bài tập
Causative verbs là một dạng động từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt sự tác động gián tiếp đến hành động của người khác. Khi học tiếng Anh, người học sẽ gặp phải nhiều dạng động từ khác nhau, tuy nhiên, việc thiếu hiểu biết về ngữ nghĩa, bối cảnh sử dụng và cấu trúc của từng loại động từ có thể trở thành một điểm yếu nghiêm trọng, làm giảm điểm số trong các bài kiểm tra. Bài viết này sẽ làm rõ Causative Verbs là gì và cách sử dụng của các loại động từ khởi phát này. Cùng IZONE giải đáp ngay dưới đây nhé!
Key Takeaways |
1. Causative Verbs là nhóm động từ đặc biệt giúp người nói khiến ai đó/ cái gì đó thực hiện hành động, thay vì chính bản thân người nói. 2. Các loại động từ khởi phát phổ biến trong Tiếng Anh:
Thể chủ động: S + have sb + V(infinitive)
S + get sb + to + V(infinitive)
S + make sb + V(infinitive)
S + let sb + V(infinitive)
S + help sb + V(infinitive) |
Động từ khởi phát (Causative Verbs) là gì? Định nghĩa
Trong tiếng Anh, động từ khởi phát (Causative Verbs) là nhóm động từ đặc biệt giúp người nói khiến ai đó/ cái gì đó thực hiện hành động, thay vì chính bản thân người nói. Những động từ này có thể kết hợp với các động từ chính để tạo thành một cấu trúc nhờ vả hoặc yêu cầu.
Ví dụ về một vài động từ khởi phát: make, have, let, help, get,…
- She made me cry. (Cô ấy làm tôi khóc.)
- I had my bike washed. (Tôi đã nhờ ai đó rửa xe đạp cho tôi)
Các loại động từ khởi phát (Causative Verbs) phổ biến trong tiếng Anh
Have
Thể chủ động S + have sb + V(infinitive) Thể bị động S + have sth + V(pp3)
Động từ “have” được dùng để diễn đạt một hành động mà chủ thể nhờ vả người khác làm gì đó.
Ví dụ: I had my homework finished by my friend. (Tôi nhờ bạn tôi làm xong bài tập về nhà.)
Get
S + get sb + to + V(infinitive)
Cấu trúc sử dụng với động từ khởi phát “get” dùng để diễn tả người nói khiến ai làm môt việc gì đó. Đây có thể là yêu cầu, sự nhờ vả hoặc sự tác động.
Ví dụ: She got him to take her child home (Cô ấy đã nhờ anh ấy đưa những đứa trẻ về nhà.)
Make
S + make sb + V(infinitive)
Động từ “make” diễn tả sự ép buộc hoặc bắt buộc khiến ai đó phải làm gì.
Ví dụ: The coach made the players run five laps around the field. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ chạy 5 vòng quanh sân.)
Let
S + let sb + V(infinitive)
Đối với động từ “let” chỉ sự cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ: My parents let me hang out with my friends in the supermarket. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi với nhóm bạn ở trung tâm thương mại).
Help
S + help sb + V(infinitive)
Động từ khởi phát “help” chỉ sự giúp ai làm việc gì đó.
Ví dụ: My friend helped me meet my deadline on time.(Bạn tôi giúp tôi hoàn thành deadline đúng hạn).’
Tìm hiểu thêm: 5 cấu trúc câu đề nghị Tiếng Anh thông dụng và cách đáp lại lời đề nghị
Bài tập ôn luyện
Bài tập: Hãy điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:
1. The teacher made the students (stay) after class to finish their assignments.
2. She got her best friend (help) her with the science project.
3, My older brother always makes me (do) the dishes after dinner.
4. Our boss let us (leave) early because we finished all our work.
5. I had my laptop (fix) by a professional technician.
6. The manager got the employees (attend) the training session.
7. They made him (pay) for the damage he caused.
8. My parents never let me (watch) TV late at night.
9. She helped her little brother (learn) how to ride a bike.
10. The school let the students (organize) a charity event for the community.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Nắm chắc những cấu trúc động từ khởi phát (Causative Verbs) cơ bản sẽ giúp bạn cải thiện cả vốn từ lẫn ngữ pháp tiếng Anh, tăng sự đa dạng trong cách diễn đạt trong văn nói và văn viết. Chúc bạn đọc ôn tập hiệu quả!