Ngữ pháp về Liên từ tương quan (Correlative conjunctions)

Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) – Tổng quan kiến thức ngữ pháp cần biết

Trong tiếng Anh, liên từ tương quan (correlative conjunctions) đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa hai sự vật/ sự việc trong câu. Vậy correlative conjunctions là gì, và có bao nhiêu cặp liên từ tương quan được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh? Bài viết này, IZONE sẽ cùng bạn khám phá khái niệm, các cặp liên từ tương quan thông dụng, cũng như cách sử dụng chính xác những cấu trúc ngữ pháp này ngay dưới đây nhé!

Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) là gì? Định nghĩa chính xác và ví dụ

Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) là một loại liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để kết nối các thành phần tương đương như từ, cụm từ hay mệnh đề trong câu.

Các liên từ tương quan thường đi theo cặp và có thể nhấn mạnh sự tương quan hoặc tính tương phản giữa các thành phần trong câu. Ở các câu phức, correlative conjunctions được sử dụng để kết nối hai cụm từ hoặc hai mệnh đề tương đương trong câu.

Một vài liên từ tương quan như both… and, either… or, neither… nor, not only… but also,…

Correlative conjunctions

Ví dụ:

  • Both Mr. An and his students were excited about the upcoming field trip.
    (Cả thầy An học sinh của thầy ấy đều háo hức về chuyến đi thực tế sắp tới.)
  • No sooner had Daisy sat down than her phone rang.
    (Daisy vừa ngồi xuống thì điện thoại của cô ấy reo.)
  • Thuật ngữ “paired conjunctions” là gì? Có sự khác biệt giữa “correlative conjunctions” và “paired conjunctions” không?

    Paired conjunctions” thực chất là một cách gọi khác của correlative conjunctions. Vì chúng là các liên từ được dùng theo cặp để kết nối các thành phần trong câu, do đó tên gọi này thể hiện rõ tính chất “đôi” của các liên từ.

    Vì vậy, bạn đọc có thể yên tâm rằng hai thuật ngữ này đều chỉ chung 1 nhóm liên từ. Correlative conjunctions là tên gọi chính thức, trong khi paired conjunctions là cách gọi thay thế hoặc mô tả tính chất của liên từ này.

Các liên từ tương quan (Correlative conjunctions) thông dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc Bothand 

Both S1 and S2 + V(chia theo số nhiều)

S + be + both adj1 and adj2

S + both V1 and V2

S + V + both adv1 and adv2

S + V + both N1 and N2

S + be + both N1 and N2

Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) both… and mang ý nghĩa vừa… vừa/ cả… cả dùng để nhấn mạnh các thành phần tương đương như từ hay cụm từ trong câu. Lưu ý both… and không được dùng để liên kết hai mệnh đề tương đương.

Ví dụ:

  • Both Mr. An and his students were excited about the upcoming field trip. (Cả thầy An học sinh của thầy ấy đều háo hức về chuyến đi thực tế sắp tới.)
    -> Liên kết hai chủ ngữ từ “Mr. An” và “his students”
  • The conference was both informative and interactive.
    (Hội thảo vừa mang tính thông tin vừa có tính tương tác.)
    -> Liên kết hai tính từ “informative” và “interactive”
  • The teacher both explained the topic clearly and answered all the questions.
    (Giáo viên vừa giải thích chủ đề rõ ràng vừa trả lời tất cả các câu hỏi.)
    -> Liên kết hai động từ “explained” và “answered”
  • They arrived both early and excited for the event.
    (Họ đến vừa sớm vừa háo hức cho sự kiện.)
    -> Liên kết hai trạng từ “early” và “excited”
  • He will visit both Paris and London during his trip.
    (Anh ấy sẽ thăm cả Paris London trong chuyến đi của mình.)
    -> Liên kết hai danh từ “Paris” và “London”
  • She is both a skilled musician and a talented painter.
    (Cô ấy vừa là một nhạc sĩ tài năng vừa là một họa sĩ xuất sắc.)
    -> Liên kết hai danh từ “musician” và “painter”

Correlative conjunctions: Cấu trúc Both...and

Cấu trúc Eitheror

Either S1 or S2 + V(chia theo S2)

Either clause1, or clause2

S + either V + adv1 or adv2

S + either V1 or V2

S + be + either adj1 or adj2

Liên từ tương quan Either… or mang ý nghĩa hoặc cái này… hoặc cái kia, dùng để nhấn mạnh sự chọn lựa giữa hai lựa chọn hoặc hai khả năng có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • Either my brother or my little sister is going to the party.
    (Hoặc anh trai tôi hoặc em gái tôi sẽ đi dự tiệc.)
    -> Liên kết hai chủ ngữ “my brother” và “my sister”
  • She will either study in the library or at home.
    (Cô ấy sẽ hoặc học ở thư viện hoặc học ở nhà.)
    -> Liên kết hai trạng từ “in the library” và “at home”
  • Either he apologizes for his mistake, or we break up.
    (Hoặc là anh ấy xin lỗi vì lỗi của mình, hoặc chúng ta chia tay.)
    -> Liên kết hai mệnh đề

Cấu trúc Neither nor

Neither S1 nor S2 + V(chia theo S2)

Neither clause1, nor clause2

S + neither V + adv1 nor adv2

S + neither V1 nor V2

S + be + neither adj1 nor adj2

Liên từ tương quan Neither… nor mang ý nghĩa không… cũng không/ cả… đều không, dùng để nhấn mạnh sự phủ định kép hoặc hai khả năng không thể xảy ra.

Ví dụ:

  • Neither my brother nor my sister is attending the meeting.
    (Cả anh trai tôi lẫn em gái tôi đều không tham dự cuộc họp.)
  • Neither did Mary call me, nor did Mary send a message.
    (Mary không gọi cho tôi cũng không thèm gửi một tin nhắn.)
  • That company neither responded quickly nor provided any useful information.
    (Công ty đó không phản hồi nhanh chóng cũng không cung cấp thông tin hữu ích.)
  • She neither smiled nor spoke during the presentation.
    (Cô ấy không cười cũng không nói trong suốt bài thuyết trình.)

Lưu ý: Với cấu trúc neither đứng đầu câu, mệnh đề bắt buộc phải đảo ngữ. Trái với either đứng đầu câu, mệnh đề vẫn theo ngữ pháp thông thường.

Cấu trúc Not onlybut also

Not only + trợ động từ/ be + S1 + V(infinitive), but S2 also V2

Not only + be + S + N1/adj1, but S + be + also N2/adj2

Not only S1 but also S2 + V(chia theo S2)

S + be + not only adj1 but also adj2

S + not only V1 but also V2

Liên từ tương quan Not only… but also được mang ý nghĩa là không những… mà còn, dùng để nhấn mạnh sự bổ sung của hai yếu tố trong câu. 

Ví dụ:

  • Not only my best friend but also his parents are coming to the party.
    (Không những bạn thân tôi mà cả bố mẹ bạn ấy cũng sẽ đến dự tiệc.)
  • Jake is not only intelligent but also very kind.
    (Jake không những thông minh mà còn rất tốt bụng.)

Cấu trúc No sooner than

No sooner + had + S + Vpp3 than S + Vpp2

S + had + no sooner + Vpp3 than + S + Vpp2

Liên từ tương quan No sooner… than mang ý nghĩa vừa mới… thì đã/ ngay khi… đã, dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay khi một hành động khác kết thúc.

Ví dụ:

  • No sooner had the bell rung than the students started leaving the classroom.
    (Vừa mới chuông reo, học sinh đã bắt đầu rời khỏi lớp.)
  • No sooner had she spoken than the audience applauded.
    (Ngay khi cô ấy nói xong, khán giả đã vỗ tay.)

Cấu trúc Hardly/Scarcelywhen 

Liên từ tương quan Hardly/Scarcely… when cũng mang ý nghĩa vừa mới… thì đã/ ngay khi… đã, dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay khi một hành động khác kết thúc. (cách dùng tương tự cấu trúc no sooner… than)

Lưu ý: Trong cấu trúc No sooner… than, Hardly/Scarcely… when mệnh đề 1 phải đảo ngữ, mệnh đề 2 giữ nguyên.

Cấu trúc Whether or

Whether S + V1 or V2, clause

Liên từ tương quan Whether… or mang ý nghĩa dù có… hay là, dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng hoặc sự việc có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • Whether it rains or shines, we will go on the trip.
    ( trời có mưa hay nắng, chúng tôi vẫn sẽ đi chuyến du lịch.)
  • Whether Tom like it or not, the decision has been made.
    ( Tom có thích hay không, quyết định đã được đưa ra.)
  • Whether he passes the test or not, he will try his best.
    ( anh ấy có đậu kỳ thi hay không, anh ấy sẽ cố gắng hết sức.)

Cấu trúc Would rather than

S + would rather + V(infinitive) + than +…

Liên từ tương quan Would rather… than mang ý nghĩa thích làm gì hơn làm gì, dùng để diễn tả sự lựa chọn quan trọng hơn giữa 2 sự chọn lựa.

Ví dụ:

  • Anna would rather read a book than watch TV.
    (Anna thích đọc sách hơn là xem TV.)
  • Steve would rather play basketball than football.
    (Steve thích chơi bóng rổ hơn là chơi bóng đá.)

Các lỗi ngữ pháp thường gặp khi sử dụng Liên Từ Tương Quan trong tiếng Anh 

Các lỗi ngữ pháp thường gặp khi sử dụng Correlative conjunctions (Liên từ tương quan) trong tiếng Anh

Lỗi về sự hoà hợp chủ ngữ (Subject-Verb Agreement)

Phân tích ví dụ sai và cách sửa

Ví dụ sai:

  • Câu sai: Neither my sister nor my parents was going to the party. (Cả chị tôi lẫn bố mẹ tôi đều không đi dự tiệc.)
  • Lỗi: Động từ was không hòa hợp với chủ ngữ my parents (số nhiều). Mặc dù “my sister” là số ít, động từ trong câu này phải chia theo my parents, là chủ ngữ gần nhất, và do đó phải dùng were thay vì was.
  • Cách sửa: Neither my sister nor my parents were going to the party. (Cả chị tôi lẫn bố mẹ tôi đều không đi dự tiệc.)

Hướng dẫn ghi nhớ:

  • Khi sử dụng neither … nor, either … or, hay not only … but also, no sooner… than, hardly… when, và scarcely… when, động từ thường chia theo chủ ngữ gần nhất.
  • Mẹo: Xác định chủ ngữ gần nhất và chia động từ theo chủ ngữ đó, bất kể chủ ngữ đầu tiên là số ít hay số nhiều.

Lỗi song song (Parallelism)

Song song là gì trong cấu trúc correlative conjunctions?

Song song trong ngữ pháp nghĩa là các phần được nối với nhau bằng liên từ phải có cấu trúc giống nhau về loại từ hoặc cách sử dụng (cùng loại từ hoặc cùng dạng).

Ví dụ sai:

  • Câu sai: I will either study at the library or going to the coffee shop.
    (Tôi sẽ hoặc học ở thư viện hoặc đi đến quán cà phê.)
  • Lỗi: Trong cấu trúc either … or, các phần phải có cùng cấu trúc ngữ pháp. Ở đây, study at the library là một động từ nguyên mẫu, nhưng going to the coffee shop lại là một động từ ở dạng gerund (V-ing).
  • Cách sửa:  I will either study at the library or go to the coffee shop.
    (Tôi sẽ hoặc học ở thư viện hoặc đi đến quán cà phê.)
  • Giải thích: Cả hai phần đều có động từ nguyên mẫu (study và go), giúp câu có tính song song.

Hướng dẫn ghi nhớ:

  • Đảm bảo rằng các yếu tố được nối với nhau bằng correlative conjunctions phải giống nhau về loại từ.

Đặt liên từ không đúng vị trí

Vị trí của liên từ tương quan trong câu rất quan trọng để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng. Thông thường, liên từ tương quan được đặt ngay trước các thành phần ngữ pháp mà chúng kết nối .

Ví dụ sai:

  • Câu sai: Tom either will call you or send a text. (Anh ấy sẽ hoặc gọi cho bạn hoặc gửi một tin nhắn)
  • Lỗi: Liên từ “either” đặt sai vị trí – nó không nên đứng trước động từ khuyết thiếu “will” mà phải đứng trước động từ chính.
  • Cách sửa: Tom will either call you or send a text. (Anh ấy sẽ hoặc gọi cho bạn hoặc gửi một tin nhắn)
  • Giải thích: Liên từ tương quan “either…or” phải được đặt ngay trước các thành phần song song mà chúng liên kết — trong trường hợp này là hai động từ “call” và “send”.

Hướng dẫn ghi nhớ:

  • Đảm bảo rằng liên từ tương quan được đặt ngay trước các thành phần tương ứng về mặt ngữ pháp mà chúng liên kết (danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề, v.v.).

Lỗi sử dụng dấu phẩy sai cách

Thông thường, không cần sử dụng dấu phẩy để tách các thành phần được kết nối bởi liên từ tương quan, ngay cả khi chúng là hai mệnh đề độc lập . Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như khi sử dụng “not only…but also” để nối hai mệnh đề độc lập .

  • Ví dụ sai: Câu sai: Either my brother, or my little sister is going to the party. (Hoặc anh trai tôi, hoặc em gái tôi sẽ đi dự tiệc.)
  • Lỗi: Sử dụng dấu phẩy không cần thiết giữa các chủ ngữ “my brother” và “my little sister” khi nối chúng bằng “either…or“.
  • Cách sửa: Either my brother or my little sister is going to the party. (Hoặc anh trai tôi hoặc em gái tôi sẽ đi dự tiệc.)
  • Giải thích: Khi nối hai chủ ngữ với “either…or”, không cần dấu phẩy vì các thành phần này không được ngắt quãng.
Tìm hiểu Tất Tần Tật Về Câu hỏi Yes/No Questions và Cách Trả Lời Hiệu Quả trong IELTS Speaking

Bài tập ôn luyện

Chọn 1 đáp án trắc nghiệm đúng cho các câu sau:

1. I don't know _______ to take the bus or walk to school.

2. _________ her brother nor her parents can drive.

3. _________ my friends _________ I are planning a trip to the beach next month.

4. _________ he called me ____ he ____ texted me the details of the meeting.

5. She will visit _________ the museum _________ the art gallery today.

6. _________ had the teacher arrived _________ the students started answering questions.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Sau khi đã tổng ôn các kiến thức ngữ pháp về liên từ tương quan, có thể thấy rằng liên từ tương quan (correlative conjunctions) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự kết nối logic và nhấn mạnh mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu.Việc nắm vững và sử dụng chính xác các cặp liên từ tương quan sẽ giúp cải thiện sự mạch lạc và rõ ràng trong việc diễn đạt ý tưởng. Hy vọng bài viết này IZONE sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp này và áp dụng chúng hiệu quả trong cả văn viết và văn nói. Nếu bạn đọc có bất kỳ thắc mắc hay cần thêm ví dụ, đừng ngần ngại liên hệ với IZONE ngay nha!