Tổng hợp cách xưng hô trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Tổng hợp cách xưng hô trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Cách xưng hô trong tiếng Anh không chỉ thể hiện sự thân thiện mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt, thể hiện sự tôn trọng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh. Dưới đây là những cách xưng hô thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày mà bạn chắc chắn nên biết!

Khái niệm về danh xưng trong tiếng Anh

Xưng hô tiếng Anh là gì?

Xưng hô trong tiếng Anh là cách sử dụng các danh từ, đại từ hoặc cụm từ để gọi hoặc đề cập đến một người trong giao tiếp, tùy thuộc vào bối cảnh và mối quan hệ giữa các bên. Điều này bao gồm cách gọi tên, danh hiệu, hoặc các cụm từ thể hiện sự tôn trọng, thân mật, hoặc phù hợp với tình huống giao tiếp.

Tại sao cần nắm rõ các cách xưng hô trong tiếng Anh?

Nắm rõ các cách xưng hô trong tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp cơ bản hàng ngày đem lại nhiều lợi ích trong công việc và giao tiếp xã hội. Vậy tại sao cần nắm rõ các cách xưng hô trong tiếng Anh? Cùng IZONE tìm hiểu dưới đây. 

  • Phản ánh sự tôn trọng và chuyên nghiệp
    Trong các tình huống công việc, học thuật, hoặc giao tiếp với người lạ, việc sử dụng đúng danh xưng như Mr., Mrs., hoặc Sir/Madam thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương.
  • Xác định mối quan hệ
    Cách xưng hô giúp người nghe hiểu rõ mối quan hệ giữa hai bên, từ đó giao tiếp được thuận lợi hơn.
  • Giao tiếp hiệu quả hơn
    Sử dụng đúng cách xưng hô giúp xác định rõ mối quan hệ và mức độ gần gũi trong giao tiếp. Điều này giúp bạn điều chỉnh ngôn ngữ và cách tiếp cận phù hợp hơn.
    Ví dụ:

    – Với sếp hoặc đối tác: “Good morning, Mr. Johnson.”
    – Với bạn bè: “Hi, John!”

Danh từ xưng hô trong tiếng Anh chính thức

Danh từ xưng hô trong tiếng Anh chính thức thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, lịch sự, hoặc trong các văn bản hành chính. Dưới đây là các danh xưng trong tiếng Anh thường có. 

Xưng hô dựa trên giới tính tình trạng hôn nhân

Cách xưng hô dựa trên tình trạng hôn nhân và giới tính
Cách xưng hô dựa trên tình trạng hôn nhân và giới tính
Mr. (Mister) 
NghĩaÔng
Phiên âm

/ˈmɪs·tər/

Cách dùngMr. + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụMr. Smith (Ông Smith)

Danh xưng dùng để gọi nam giới trưởng thành, không phân biệt tình trạng hôn nhân. Đây là cách gọi trang trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội, công việc, hoặc các văn bản hành chính.

Sir 
NghĩaÔng
Phiên âm

/sɝː/

Cách dùngGọi thay tên đối phương là nam giới
Ví dụDear Sir (Thưa ông)

Dùng để xưng hô với một người nam giới mà bạn muốn thể hiện sự kính trọng, đặc biệt khi bạn không biết tên của họ.

Madam 
Nghĩa
Phiên âm

/ˈmæd.əm/

Cách dùngDùng để gọi thay tên đối phương là nữ giới
Ví dụDear Madam (Thưa bà)

Dùng để xưng hô với phụ nữ trưởng thành, đặc biệt khi bạn không biết tên của họ hoặc trong các tình huống trang trọng.

Mrs. (Missus) 
Nghĩa
Phiên âm

/ˈmɪs.ɪz/

Cách dùngMrs. + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụMrs. Smith (Bà Smith)

Danh xưng dùng để gọi phụ nữ đã kết hôn. Đây là cách gọi trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, công việc hoặc văn bản chính thức.

Miss.  
Nghĩa
Phiên âm

/mɪs/

Cách dùngMiss. + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụMiss Taylor (Cô Taylor)

Miss là danh xưng dùng để gọi phụ nữ chưa kết hôn hoặc còn trẻ. Đây là cách gọi mang tính lịch sự, trang trọng nhưng không phổ biến bằng Ms. trong các ngữ cảnh hiện đại.

Ms.  
Nghĩa
Phiên âm

/mɪz/

Cách dùngMs. + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụMs. Smith (Bà Smith)

Danh xưng trung lập, được dùng để gọi phụ nữ mà không phân biệt tình trạng hôn nhân. Đây là lựa chọn hiện đại và phổ biến, mang tính trung lập hơn so với Mrs. (phụ nữ đã kết hôn) và Miss (phụ nữ chưa kết hôn).

Xưng hô dựa trên học vị chức danh tại nơi làm việc

Xưng hô dựa trên học vi và chức danh nơi làm việc
Xưng hô dựa trên học vi và chức danh nơi làm việc

Danh từ xưng hô trong tiếng Anh được sử dụng một cách linh hoạt tùy vào hoàn cảnh khác nhau. Trong trường hợp này, IZONE sẽ hướng dẫn bạn cách xưng hô trong tiếng Anh theo chức danh, học vị. 

Dr. (Doctor) 
NghĩaTiến sĩ hoặc bác sĩ
Phiên âm

/ˈdɑk·tər/

Cách dùngDr. + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụDr. Emily White (Tiến sĩ Emily White)
Dr. David Brown (Bác sĩ David Brown)

Trong học thuật, Dr. – danh xưng trong tiếng Anh này được dùng với ý nghĩa chỉ người đã đạt học vị tiến sĩ (PhD) trong các lĩnh vực. Bên cạnh đó, danh từ xưng hô trong tiếng Anh này còn được dùng cho bác sĩ y khoa hoặc chuyên khoa. 

Prof. (Professor) 
NghĩaGiáo sư
Phiên âm

/prəˈfes.ɚ/

Cách dùngProf. + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụProf. John Smith (Giáo sư John Smith)

Professor là một danh xưng trong tiếng Anh, thường chỉ những người đạt được cấp bậc cao trong lĩnh vực giảng dạy hoặc nghiên cứu tại các trường đại học hoặc viện nghiên cứu. Đây là danh xưng dành cho những người có đóng góp lớn trong lĩnh vực học thuật, thường thông qua nghiên cứu chuyên sâu, xuất bản bài báo khoa học, và giảng dạy ở bậc đại học hoặc sau đại học.

President 
NghĩaChủ tịch/ Tổng thống
Phiên âm

/ˈprez.ɪ.dənt/

Cách dùngPresident + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụPresident John Kennedy (Tổng thống John Kennedy)

Cách xưng hô trong tiếng Anh này, thường được dùng để gọi người đứng đầu quốc gia trong chế độ tổng thống. Bên cạnh đó, President còn là danh xưng trong kinh doanh, để gọi giám đốc điều hành của một doanh nghiệp (đặc biệt phổ biến ở Mỹ). 

Senator 
NghĩaThượng nghị sĩ
Phiên âm

/ˈsen.ə.t̬ɚ/

Cách dùngSenator + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụSenator Elizabeth Warren (Thượng nghị sĩ Elizabeth Warren)

Senator là một cách xưng hô trong tiếng Anh, được sử dụng để gọi hoặc đề cập đến thượng nghị sĩ, những người giữ vai trò trong cơ quan lập pháp (thượng viện) của nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Úc, và các quốc gia khác có hệ thống lưỡng viện.

Lecturer 
NghĩaGiảng viên
Phiên âm

/ˈlek.tʃɚ.ɚ/

Cách dùngLecturer + họ hoặc họ tên đầy đủ
Ví dụLecturer Carter (Giảng viên Carter)

Cách xưng hô trong tiếng Anh được áp dụng cho giảng viên đại học và cao đẳng, người đứng lớp giảng dạy cho sinh viên. 

Để tìm hiểu thêm các cách xưng như Mx, Mr… bạn có thể đọc thêm: Phân biệt danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam chi tiết, dễ hiểu

Danh từ xưng hô trong tiếng Anh không chính thức

Với danh từ xưng hô không chính thức trong tiếng Anh, đây thường là cách gọi bạn bè thân mật bằng tiếng Anh. Cùng IZONE tìm hiểu dưới đây nhé. 

Danh xưng giữa bạn bè

Xưng hô giữa bạn bè
Xưng hô giữa bạn bè

Trong tiếng Anh, có nhiều cách gọi bạn bè thân mật bằng tiếng Anh như buddy, pal, mate…

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Buddy

/ˈbʌdi/

Bạn, bạn thân

Hey buddy, what’s up?
(Này bạn thân, cậu khỏe không?)

Pal

/pæl/

Bạn, bạn thân

Let’s go grab a beer, pal
(Đi uống bia nào bạn.)

Mate

/meɪt/

Bạn, bạn đồng hành

How’s your mate doing?
Bạn của bạn thế nào rồi?)

Dule

/duːd/

Bạn (thường dùng giữa nam với nam)

Hey dude, check this out!
Này bạn, xem cái này đi!)

Bro

/broʊ/

Bạn (thường dùng giữa nam với nam)

What’s up, bro?
(Làm gì đấy, anh em?)

Guys

/gaɪz/

Các bạn, mọi người

Hey guys, let’s order some pizza
(Này các bạn, chúng ta gọi pizza đi.)

Danh xưng cho mối quan hệ gia đình

Cách xưng trong tiếng Anh với mối quan hệ gia đình
Cách xưng trong tiếng Anh với mối quan hệ gia đình

Trong gia đình, xưng hô cô dì chú bác trong tiếng Anh như thế nào? Cùng IZONE tìm hiểu để xưng hô đúng trong môi trường giao tiếp chuyên nghiệp nhé. 

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Parents

/ˈper.ənt/

Bố mẹ

My parents are very supportive
(Bố mẹ tôi rất ủng hộ)

Father

/ˈfɑː.ðər/

Bố

My father works as an engineer
(Cha tôi làm kỹ sư)

Dad

/dæd/

Bố

Lan loves spending time with her dad
(Lan thích dành thời gian với ba)

Mother

/ˈmʌð.ər/

Mẹ

Her mother is a teacher
(Mẹ của cô ấy là giáo viên)

Mom

/mɒm/

Mẹ

Mom made Mai’s favorite dish
(Mẹ nấu món yêu thích của Mai)

Son

/sʌn/

Con trai

Hoa’s son is studying abroad
(Con trai của Hoa đang du học)

Daughter

/ˈdɔː.tər/

Con gái

Sam’s daughter is very talented
(Con gái của Sam rất tài năng)

Brother

/ˈbrʌð.ər/

Anh trai/ Em trai

Shera has a brother
(Shera có một anh trai)

Sister

/ˈsɪs.tər/

Em gái/ Chị gái

Sammy’s sister loves painting
(Chị gái của Sammy thích vẽ tranh)

Grandfather

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

Ông nội/ ông ngoại

Nam’s grandfather tells amazing stories
(Ông của Nam kể những câu chuyện rất hay)

Grandmother

/ˈɡræn.mʌð.ər/

Bà nội/ bà ngoại

Linh’s grandmother bakes delicious cakes
( của Linh làm bánh rất ngon)

Uncle

/ˈʌŋ.kəl/

Chú/ cậu/ bác (nam)

Susan’s uncle lives in the city
Chú của Susan sống ở thành phố

Aunt

/ænt/

Cô/ dì/ bác (nữ)

Lan’s aunt is visiting us tomorrow
(của Lan sẽ đến thăm chúng tôi vào ngày mai)

Cousin

/ˈkʌz.ən/

Anh/ chị/ em họ

Shara spent the weekend with her cousins
(Shara đã dành cuối tuần với các anh chị họ)

Nephew

/ˈnef.juː/

Cháu trai

Anna’s nephew is very playful
(Cháu trai của Anna rất nghịch ngợm)

Niece

/niːs/

Cháu gái

Mike’s niece is a talented dancer
(Cháu gái của Mike là một vũ công tài năng)

Danh xưng cho mối quan hệ người yêu

Cách xưng hô trong tiếng Anh với người yêu
Cách xưng hô trong tiếng Anh với người yêu

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Honey

/ˈhʌn.i/

Anh yêu/ Em yêu

Honey, let’s go for a walk
(Anh yêu, mình đi dạo nhé)

Babe

/beɪb/

Cưng

Thanks, babe
(Cảm ơn cưng)

Sweetheart

/ˈswiːt.hɑːrt/

Anh yêu/ Em yêu

You’re my sweetheart
(Em là em yêu của anh)

Darling

/ˈdɑːr.lɪŋ/

Anh yêu/ Em yêu

Darling, I missed you
(Em yêu, anh nhớ em quá)

Những lưu ý với cách các xưng hô trong tiếng Anh

Cách xưng hô trong tiếng Anh phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như ngữ cảnh, mối quan hệ và mức độ thân thiết giữa các bên. Vì vậy, bạn cần chú ý một vài lưu ý sau. 

  • Khi chưa biết rõ thông tin về đối phương nhất là người khi mới gặp lần đầu, bạn nên sử dụng cách xưng hô trong tiếng Anh một cách trang trọng.
  • Với từng quốc gia có văn hóa khác nhau và cách xưng hô trong tiếng Anh khác nhau. Vì vậy bạn cần tìm hiểu sự khác biệt để xưng hô trong tiếng Anh phù hợp. 
  • Cách xưng hô trong tiếng Anh không chính thức không phù hợp trong tình huống lịch sử, trong văn bản, chỉ phù hợp trong giao tiếp. 

Cách xưng hô trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là lựa chọn từ ngữ phù hợp mà còn phản ánh sự tôn trọng, mối quan hệ, và văn hóa giao tiếp. Hiểu và áp dụng đúng các danh xưng trong giao tiếp hàng ngày giúp bạn tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự tinh tế trong tương tác với người khác. Hãy luôn lưu ý đến ngữ cảnh và độ thân thiết để sử dụng cách xưng hô trong tiếng Anh phù hợp nhất.