100+ Các cụm từ cố định trong tiếng Anh phổ biến & Bài tập vận dụng
Các cụm từ cố định trong tiếng Anh là sự kết hợp từ ngữ mà người bản ngữ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giới thiệu hơn 100+ cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá và luyện tập để làm chủ tiếng Anh một cách tự tin hơn!
Các cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì?
|

Ví dụ cụm từ tiếng Anh cố định:
- Make a decision – Ra quyết định
Phân loại các cụm từ cố định trong tiếng Anh

Các cụm từ cố định trong tiếng Anh được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, dưới đây là một số phân loại phổ biến.
Phân loại | Ví dụ |
1/ Động từ + Danh từ (Verb + Noun) |
|
2/ Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun) |
|
3/ Danh từ + Danh từ (Noun + Noun) |
|
4/ Động từ + Giới từ (Verb + Preposition) |
|
5/ Tính từ + Giới từ (Adjective + Preposition) |
|
6/ Giới từ + Danh từ (Preposition + Noun) |
|
7/ Danh từ + Động từ (Noun + Verb) |
|
100+ các cụm từ cố định trong tiếng Anh phổ biến
STT | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Do a job | Làm công việc | Hannah does a great job in marketing. (Hannah làm rất tốt công việc marketing.) |
2 | Do business | Kinh doanh | Hung and his friends do business in several countries. (Hưng và bạn anh ấy kinh doanh ở nhiều quốc gia.) |
3 | Do homework | Làm bài tập về nhà | Mai needs to do her homework before I go out. |
4 | Do a favor | Làm ơn, giúp đỡ | Could you do Nam a favor and pick up Nam’s package? |
5 | Do your best | Cố gắng hết sức | I know this is a tough test, but just do your best. |
6 | Do research | Nghiên cứu | Sarah needs to do some research for her project. (Sarah cần nghiên cứu cho dự án của mình.) |
7 | Do the dishes | Rửa bát | Michael will do the dishes after dinner. (Michael sẽ rửa bát sau bữa tối.) |
8 | Do someone a good turn | Giúp ai đó một việc gì | Lily did me a good turn by lending me her book. (Lily đã giúp tôi một việc bằng cách cho tôi mượn cuốn sách của cô ấy.) |
9 | Do a deal | Thỏa thuận, ký kết hợp đồng | Shera did a deal with the supplier. (Shera đã ký kết một thỏa thuận với nhà cung cấp.) |
10 | Do the laundry | Giặt quần áo | Hishino will do the laundry tomorrow. (Hishino sẽ giặt quần áo vào ngày mai.) |
11 | Do a test | Làm bài kiểm tra | Jame’s going to do a test to check your understanding. (Jame sẽ cho bạn làm bài kiểm tra để kiểm tra sự hiểu biết của bạn.) |
12 | Do time | Ngồi tù (thường dùng trong ngữ cảnh bị kết án) | Jack did time for his crimes. (Jack ấy đã ngồi tù vì tội phạm của mình.) |
13 | Do a calculation | Làm phép tính | John needs to do a quick calculation before the meeting. (John cần làm phép tính nhanh trước cuộc họp.) |
14 | Do damage | Gây thiệt hại | The striker did damage to the opposing defense with his powerful shots. (Tiền đạo đã gây thiệt hại cho hàng phòng ngự đối phương với những cú sút mạnh mẽ.) |
15 | Do an interview | Phỏng vấn | Anna did an interview with the manager yesterday. (Anna đã phỏng vấn với người quản lý hôm qua.) |
16 | Do a check | Kiểm tra | Jim needs to do a check of all the equipment before we start. (Jim cần kiểm tra tất cả các thiết bị trước khi bắt đầu.) |
17 | Do a number on | Gây hại, làm ảnh hưởng nặng đến (thường trong ngữ cảnh tình cảm hoặc sức khỏe) | That illness really did a number on Mike. (Căn bệnh đó thực sự đã ảnh hưởng nặng đến Mike.) |
18 | Do an impression | Bắt chước ai đó, tạo ấn tượng | Nam can do an impression of the president. (Nam có thể bắt chước tổng thống.) |
19 | Do exercise | Tập thể dục | Alexander does exercise every morning to stay fit. (Alexander tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng.) |
20 | Do a job well | Làm việc một cách tốt nhất | If An does her job well, she will be promoted. (Nếu An làm công việc của mình tốt, cô ấy sẽ được thăng chức.) |
21 | Do the right thing | Làm điều đúng đắn | She decided to do the right thing and return the lost wallet. (Cô ấy quyết định làm điều đúng đắn và trả lại ví bị mất.) |
STT | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Make a decision | Đưa ra quyết định | Smith needs to make a decision by the end of the week. (Smith cần đưa ra quyết định trước cuối tuần.) |
2 | Make a mistake | Mắc lỗi | Kimmy made a mistake in her calculations. (Kimmy đã mắc lỗi trong phép tính của mình.) |
3 | Make a plan | Lập kế hoạch | Before going on vacation, Mai always makes a plan of the places she wants to visit. (Trước khi đi nghỉ, Mai luôn lập kế hoạch về những địa điểm cô ấy muốn tham quan.) |
4 | Make a suggestion | Đưa ra gợi ý | John made a suggestion about improving the process. (John đã đưa ra gợi ý về việc cải thiện quy trình.) |
5 | Make a phone call | Gọi điện thoại | Kenny has to make a phone call before the meeting. (Kenny phải gọi điện thoại trước cuộc họp.) |
6 | Make an effort | Nỗ lực, cố gắng | Mi should make an effort to attend all meetings. (Mi nên nỗ lực tham gia tất cả các cuộc họp.) |
7 | Make a reservation | Đặt chỗ | Emma will make a reservation for two at the restaurant. (Emma sẽ đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng.) |
8 | Make a promise | Hứa | Aura made a promise to help her with the project. (Aura đã hứa sẽ giúp cô ấy với dự án.) |
9 | Make progress | Tiến bộ | Rossy has made a lot of progress in learning English. (Rossy đã tiến bộ rất nhiều trong việc học tiếng Anh.) |
10 | Make a choice | Lựa chọn, quyết định | Lan needs to make a choice soon. (Lan cần phải đưa ra quyết định sớm.) |
11 | Make a complaint | Phàn nàn | Mina needs to make a complaint about the service. (Mina cần phàn nàn về dịch vụ.) |
12 | Make an impression | Gây ấn tượng | Sammy made a great impression at the interview. (Sammy đã gây ấn tượng mạnh tại buổi phỏng vấn.) |
13 | Make an appointment | Đặt hẹn | Sunny needs to make an appointment with the doctor. (Sunny cần đặt hẹn với bác sĩ.) |
14 | Make a joke | Nói đùa | Paul made a joke during the meeting. (Paul đã nói đùa trong cuộc họp.) |
15 | Make a difference | Tạo ra sự khác biệt | This new policy will make a big difference in our work. (Chính sách mới này sẽ tạo ra sự khác biệt lớn trong công việc của chúng ta.) |
16 | Make a move | Di chuyển, hành động | It’s time to make a move in the game. (Đã đến lúc phải hành động trong trò chơi.) |
17 | Make a wish | Ước nguyện | As I stood before the fountain, I closed my eyes and made a wish. (Khi tôi đứng trước đài phun nước, tôi nhắm mắt lại và ước nguyện.) |
18 | Make the bed | Dọn giường | Making the bed every morning helps start the day on a positive note. (Dọn giường mỗi sáng giúp bắt đầu ngày mới với tâm trạng tích cực.) |
19 | Make a comeback | Quay lại, trở lại (sau thời gian vắng mặt) | The actor made a comeback after many years of absence. (Nam diễn viên đã trở lại sau nhiều năm vắng mặt.) |
20 | Make a fortune | Kiếm được một tài sản lớn | Lam made a fortune by investing in real estate. (Lam đã kiếm được một tài sản lớn bằng cách đầu tư vào bất động sản.) |
21 | Make a contribution | Đóng góp | Remy made a significant contribution to the charity. (Remy đã đóng góp quan trọng cho tổ chức từ thiện.) |
22 | Make a deal | Ký kết hợp đồng, thỏa thuận | Stella made a deal with the supplier. (Stella đã ký hợp đồng với nhà cung cấp.) |
23 | Make ends meet | Đủ sống, kiếm đủ sống | With two kids and a mortgage, it’s hard for them to make ends meet. (Với hai đứa con và một khoản vay nhà, họ gặp khó khăn trong việc kiếm đủ sống.) |
24 | Make it happen | Biến điều đó thành sự thật, làm được | She worked hard every day to make her dream of opening a restaurant happen. (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để biến giấc mơ mở nhà hàng thành sự thật.) |
25 | Make a scene | Làm ầm ĩ, làm cảnh (thường trong ngữ cảnh gây sự chú ý tiêu cực) | Shara made a scene at the restaurant when they told her the reservation was lost. (Shara làm ầm ĩ tại nhà hàng khi họ nói rằng đã mất đặt chỗ của cô.) |
26 | Make the most of | Tận dụng tối đa | Mai should make the most of this opportunity. (Mai nên tận dụng tối đa cơ hội này.) |
27 | Make a full recovery | Hồi phục hoàn toàn | The doctor says Nam will make a full recovery after the surgery. (Bác sĩ nói rằng Nam sẽ hồi phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật.) |
28 | Make an excuse | Biện minh, lấy lý do | Nam made an excuse for being late to the meeting. (Nam đã biện minh cho việc đến muộn cuộc họp.) |
29 | Make sure | Đảm bảo | Make sure to take your umbrella, it looks like it’s going to rain. (Đảm bảo mang theo ô của bạn, có vẻ trời sắp mưa.) |
30 | Make a mess | Làm bừa bộn | Anna made a mess in the kitchen while trying to bake a cake. (Anna làm bừa bộn trong bếp khi cố gắng làm bánh.) |
31 | Make a quick decision | Đưa ra quyết định nhanh chóng | Hanna needs to make a quick decision about this matter. (Hanna cần đưa ra quyết định nhanh chóng về vấn đề này.) |
32 | Make up your mind | Quyết định, chọn lựa | Lan needs to make up your mind about the job offer. (Lan cần quyết định về đề nghị công việc này.) |
33 | Make the grade | Đạt tiêu chuẩn, đủ khả năng | Nelly made the grade and was accepted into the university. (Nelly đã đạt tiêu chuẩn và được nhận vào trường đại học.) |
34 | Make a fool of | Làm ai đó trở thành kẻ ngốc, trò hề | Huy didn’t want to make a fool of her, so he decided to keep the surprise a secret. (Huy không muốn làm cô ấy trở thành trò cười, vì vậy anh quyết định giữ bí mật về sự bất ngờ.) |
35 | Make something clear | Làm rõ điều gì | Let me make this clear, I’m not happy with the decision. (Để tôi làm rõ điều này, tôi không hài lòng với quyết định này.) |
36 | Make it worse | Làm cho điều gì trở nên tồi tệ hơn | I don’t want to make it worse, but I think we need to act fast. (Tôi không muốn làm cho mọi thứ tồi tệ hơn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần hành động nhanh chóng.) |
STT | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Take a break | Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao | Let’s take a break after working for two hours. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi sau hai giờ làm việc.) |
2 | Take a chance | Đánh cược, mạo hiểm | Shera should take a chance and apply for that job. (Shera nên mạo hiểm và nộp đơn cho công việc đó.) |
3 | Take responsibility | Chịu trách nhiệm | Nam needs to take responsibility for his actions. (Nam cần chịu trách nhiệm cho hành động của mình.) |
4 | Take action | Hành động, thực hiện hành động | Lan needs to take action to solve the problem. (Lan cần hành động để giải quyết vấn đề này.) |
5 | Take a seat | Ngồi xuống | Please take a seat while waiting for the interview. (Vui lòng ngồi xuống khi chờ phỏng vấn.) |
6 | Take part in | Tham gia | She will take part in the conference next month. (Cô ấy sẽ tham gia hội nghị vào tháng tới.) |
7 | Take place | Diễn ra, xảy ra | The wedding ceremony will take place on the beach. (Lễ cưới sẽ diễn ra trên bãi biển.) |
8 | Take care of | Chăm sóc | Mai will take care of the children while you go shopping. (Mai sẽ chăm sóc lũ trẻ trong khi bạn đi mua sắm.) |
9 | Take over | Tiếp quản, điều hành | Lan was promoted to take over the project after her colleague left the company. (Lan được thăng chức để tiếp quản dự án sau khi đồng nghiệp của cô ấy rời công ty.) |
10 | Take advantage of | Tận dụng, lợi dụng | Naomi should take advantage of this opportunity to learn new skills. (Naomi nên tận dụng cơ hội này để học những kỹ năng mới.) |
11 | Take up | Bắt đầu (thói quen, môn học, sở thích), chiếm (thời gian, không gian) | Nina took up painting after retiring. (Nina bắt đầu vẽ tranh sau khi nghỉ hưu.) |
12 | Take it easy | Thư giãn, không làm việc quá sức | Kimmy has been working hard; take it easy for a while. (Kimmy đã làm việc chăm chỉ rồi, hãy thư giãn một chút.) |
13 | Take into account | Xem xét, tính đến | Rose and Sammy must take into account the weather conditions when planning the event. (Rose và Sammy phải xem xét điều kiện thời tiết khi lên kế hoạch cho sự kiện.) |
14 | Take a look | Nhìn, xem | Take a look at this report when Hanna has time. (Xem qua báo cáo này khi Hanna có thời gian.) |
15 | Take notes | Ghi chép | Shara always takes notes in meetings to remember important details. (Shara luôn ghi chép trong các cuộc họp để nhớ những chi tiết quan trọng.) |
16 | Take your time | Dành thời gian (để làm gì đó) | Don’t rush, take your time to think about it. (Đừng vội, hãy dành thời gian để suy nghĩ về điều đó.) |
17 | Take a trip | Đi du lịch | We’re planning to take a trip to the mountains this summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi du lịch lên núi vào mùa hè này.) |
18 | Take a step | Thực hiện bước (tiến) | Lan decided to take a step towards her dream of becoming a writer by starting to write every day. (Lan quyết định thực hiện bước tiến để tiến gần đến ước mơ trở thành một nhà văn bằng cách viết mỗi ngày.) |
19 | Take the lead | Dẫn đầu, làm gương | Anna decided to take the lead in the project. (Anna quyết định dẫn đầu trong dự án này.) |
20 | Take pride in | Tự hào về | Ruby takes great pride in his work. (Ruby tự hào về công việc của mình.) |
21 | Take a chance on | Đặt cược vào (thường là quyết định mạo hiểm) | I decided to take a chance on that new restaurant. (Tôi quyết định đặt cược vào nhà hàng mới đó.) |
22 | Take notice of | Chú ý đến | Sunny should take notice of the warning signs. (Sunny nên chú ý đến các biển cảnh báo.) |
23 | Take charge of | Chịu trách nhiệm, kiểm soát | She’s been asked to take charge of the team. (Cô ấy đã được yêu cầu chịu trách nhiệm về đội ngũ.) |
24 | Take up time | Chiếm thời gian | The meeting took up too much time, and I couldn’t finish my work. (Cuộc họp đã chiếm quá nhiều thời gian và tôi không thể hoàn thành công việc của mình.) |
25 | Take a risk | Liều lĩnh, chấp nhận rủi ro | Mai decided to take a risk and start her own business, even though it was a big financial gamble.” (Mai quyết định liều lĩnh và bắt đầu kinh doanh riêng, mặc dù đó là một khoản đầu tư tài chính lớn.) |
26 | Take a deep breath | Hít một hơi sâu, thư giãn | Lan took a deep breath and walked into the room, ready to face the challenge. (Lan hít một hơi sâu và bước vào phòng, sẵn sàng đối mặt với thử thách.) |
27 | Take someone’s word for it | Tin vào lời ai đó | John will take your word for it that the meeting is cancelled. (John sẽ tin vào lời bạn rằng cuộc họp đã bị hủy.) |
28 | Take a hit | Chịu tổn thất, bị ảnh hưởng tiêu cực | After the scandal, Nam’s reputation took a hit. (Sau vụ bê bối, danh tiếng của Nam bị ảnh hưởng tiêu cực.) |
29 | Take a stand | Đưa ra lập trường, bảo vệ quan điểm | Sharah needs to take a stand on this issue. (Bạn cần đưa ra lập trường về vấn đề này.) |
30 | Take someone’s hand | Nắm tay ai đó (thường là trong ngữ cảnh tình cảm hoặc giúp đỡ) | Shera took his hand and helped him up. (Shera nắm tay anh ấy và giúp anh ấy đứng dậy.) |
31 | Take a breather | Nghỉ ngơi, thư giãn | After a long run, I decided to take a breather before continuing. (Sau một cuộc chạy dài, tôi quyết định nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục.) |
32 | Take someone by surprise | Làm ai đó ngạc nhiên | The fire drill took the students by surprise, but they handled it well. (Cuộc tập huấn cháy bất ngờ khiến các học sinh ngạc nhiên, nhưng họ đã xử lý tốt.) |
33 | Take a shot | Cố gắng, thử làm gì đó (thường là trong tình huống không chắc chắn) | You should take a shot at applying for the job. (Bạn nên thử nộp đơn cho công việc đó.) |
34 | Take for granted | Xem nhẹ/ coi là điều hiển nhiên, đương nhiên | We often take for granted the simple things in life, like clean water and fresh air. (Chúng ta thường coi những điều đơn giản trong cuộc sống như nước sạch và không khí trong lành là điều hiển nhiên.) |
35 | Take a leap of faith | Liều lĩnh/ hành động mà không nghĩ đến kết quả | Starting my own business was a big step, but I decided to take a leap of faith and follow my passion. (Việc bắt đầu kinh doanh riêng là một bước đi lớn, nhưng tôi quyết định mạo hiểm và tin tưởng vào đam mê của mình.) |
STT | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Go abroad | Đi ra nước ngoài | Jame plans to go abroad next year for her studies. (James dự định đi ra nước ngoài vào năm sau để học.) |
2 | Go to bed | Đi ngủ | Stop playing games and go to bed, you have school tomorrow. (Đừng chơi game nữa và đi ngủ đi, ngày mai bạn có trường.) |
3 | Go on a trip | Đi du lịch | Anna and her friends are going on a trip to Japan this summer. (Anna và các bạn của cô ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè này.) |
4 | Go for a walk | Đi dạo | After sitting all day, I decided to go for a walk to stretch my legs. (Sau khi ngồi suốt cả ngày, tôi quyết định đi dạo để giãn cơ.) |
5 | Go shopping | Đi mua sắm | Smith needs to go shopping for some groceries. (Smith cần đi mua sắm một ít thực phẩm.) |
6 | Go for a run | Đi chạy bộ | Lan goes for a run every morning to stay fit. (Lan đi chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.) |
7 | Go to work | Đi làm | Hai goes to work by car every day. |
8 | Go out | Đi ra ngoài, đi chơi | Anna likes to go out with my friends on weekends. (Anna thích ra ngoài với bạn bè vào cuối tuần.) |
9 | Go in | Vào (vào một tòa nhà, một phòng, v.v.) | James will go in as soon as the meeting starts. (Jame sẽ vào ngay khi cuộc họp bắt đầu.) |
10 | Go off | Nổ (được dùng với bom, chuông, v.v.), hoặc mất hiệu lực, ngừng hoạt động | The alarm went off at 6 AM. (Chuông báo thức đã reo lúc 6 giờ sáng.) |
11 | Go wrong | Sai, gặp sự cố | Something went wrong during the presentation. (Có điều gì đó sai sót trong buổi thuyết trình.) |
12 | Go well | Thành công, suôn sẻ | The meeting went well; we achieved our goals. (Cuộc họp diễn ra suôn sẻ, chúng ta đã đạt được mục tiêu.) |
13 | Go bad | Hư hỏng, hỏng (thường dùng cho thực phẩm) | The milk has gone bad, so Nam needs to buy a new carton. (Sữa đã hỏng, Nam cần mua một hộp mới.) |
14 | Go through | Trải qua, kiểm tra, nghiên cứu kỹ lưỡng | Stella went through a lot of difficulties before she succeeded. (Stella đã trải qua rất nhiều khó khăn trước khi thành công.) |
15 | Go back | Quay lại | Naomi needs to go back to the office to pick up my laptop. (Naomi cần quay lại văn phòng để lấy máy tính xách tay.) |
16 | Go ahead | Tiến hành, tiếp tục | Anna can go ahead with her presentation. (Anna có thể tiếp tục với bài thuyết trình của cô ấy.) |
17 | Go through with | Hoàn thành, thực hiện (thường là một kế hoạch, quyết định) | Sam went through with the plan despite the difficulties. (Sam đã thực hiện kế hoạch dù gặp khó khăn.) |
18 | Go down | Giảm xuống, chìm, hạ xuống (có thể dùng với giá cả hoặc tình hình) | Mai felt her mood go down after hearing the bad news. (Mai cảm thấy tâm trạng của mình đi xuống sau khi nghe tin xấu.) |
19 | Go up | Tăng lên (thường dùng với giá cả, nhiệt độ) | Shera worked hard and managed to go up the ranks in her company. (Shera đã làm việc chăm chỉ và thăng tiến trong công ty.) |
20 | Go on | Tiếp tục, xảy ra (thường dùng để mô tả sự kiện đang diễn ra) | The teacher asked the students to go on with their work after the break. (Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục công việc của họ sau giờ nghỉ.) |
21 | Go out of business | Ngừng kinh doanh | Many small businesses went out of business during the recession. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã ngừng kinh doanh trong thời kỳ suy thoái.) |
22 | Go off the rails | Đi lệch hướng, thất bại (thường dùng trong ngữ cảnh quá trình hay kế hoạch bị phá vỡ) | Our project was progressing smoothly until we lost funding and it went off the rails. (Dự án của chúng tôi đã tiến triển suôn sẻ cho đến khi chúng tôi mất nguồn tài trợ và mọi thứ đã thất bại.) |
23 | Go on a diet | Ăn kiêng | Sharah decided to go on a diet to lose weight. (Sharah quyết định ăn kiêng để giảm cân.) |
24 | Go by | Trôi qua, di chuyển (thường dùng để chỉ thời gian trôi qua hoặc phương tiện di chuyển) | As the years go by, people change and grow in different ways. (Khi những năm tháng trôi qua, con người thay đổi và trưởng thành theo những cách khác nhau.) |
25 | Go down with | Mắc bệnh (thường dùng trong ngữ cảnh bệnh truyền nhiễm) | John went down with the flu last week. (John đã bị cúm vào tuần trước.) |
26 | Go in for | Tham gia (thường dùng với sở thích hoặc hoạt động thể thao) | Ruby goes in for swimming every weekend. (Ruby tham gia bơi lội vào mỗi cuối tuần.) |
27 | Go all out | Cố gắng hết sức, làm hết mình | Nam went all out to organize the event. (Nam đã cố gắng hết sức để tổ chức sự kiện này.) |
28 | Go without | Thiếu thốn, không có | We went without electricity for several hours after the storm. (Chúng tôi không có điện trong vài giờ sau cơn bão.) |
29 | Go out of one’s way | Làm gì đó đặc biệt, cố gắng vượt ngoài mong đợi | Stella went out of her way to help me with the project. (Stella đã cố gắng hết sức để giúp tôi với dự án.) |
30 | Go steady | Hẹn hò lâu dài, có quan hệ yêu đương lâu dài | When I was in high school, I went steady with my first boyfriend for a while. (Khi tôi còn học trung học, tôi đã hẹn hò lâu dài với bạn trai đầu tiên một thời gian.) |
31 | Go into detail | Đi vào chi tiết, giải thích kỹ lưỡng | Milano goes into detail about the process during the meeting. (Milano sẽ đi vào chi tiết về quy trình trong cuộc họp.) |
32 | Go out of style | Lỗi thời, không còn thịnh hành | That kind of clothing has gone out of style. (Loại trang phục đó đã lỗi thời.) |
33 | Go the extra mile | Cố gắng thêm, làm nhiều hơn mong đợi | Huy always goes the extra mile to help his colleagues. (Huy luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ đồng nghiệp.) |
34 | Go for broke | Cố gắng hết sức, mạo hiểm (dành tất cả để đạt được điều gì đó) | Jame went for broke with his new business idea. (Jame đã mạo hiểm hết mình với ý tưởng kinh doanh mới.) |
35 | Go hand in hand | Tương thích, đi đôi với nhau | In many cultures, tradition and family values go hand in hand. (Trong nhiều nền văn hóa, truyền thống và giá trị gia đình đi đôi với nhau.) |
STT | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Come back | Quay lại | Rosy came back from her trip yesterday. (Rosy đã quay lại từ chuyến đi hôm qua.) |
2 | Come to | Đến, tỉnh lại (thường dùng với ý nghĩa đến một nơi, hoặc tỉnh lại sau cơn mê) | Hung came to the party at 9 PM. (Hưng đến bữa tiệc lúc 9 giờ tối.) |
3 | Come over | Ghé thăm, đến chơi | Hanna invited me to come over and have dinner at her place. (Hanna mời tôi đến chơi và ăn tối tại nhà cô ấy.) |
4 | Come up | Xuất hiện, nảy sinh (thường dùng khi có vấn đề, sự kiện xảy ra) | Something has come up at work, I can’t make it to dinner. (Có việc đột xuất ở công ty, tôi không thể tham gia bữa tối.) |
5 | Come in | Vào trong | The teacher asked the students to come in and start the lesson. (Cô giáo yêu cầu các học sinh vào trong và bắt đầu bài học.) |
6 | Come out | Ra ngoài, công bố, xuất bản | The movie will come out in 2050. (Bộ phim sẽ ra mắt 2050.) |
7 | Come along | Đi cùng, tiến triển | Would you like to come along to the party this weekend? (Bạn có muốn đi cùng đến buổi tiệc cuối tuần này không?) |
8 | Come to an end | Kết thúc | The event came to an end at midnight. (Sự kiện đã kết thúc vào nửa đêm.) |
9 | Come into play | Có tác dụng, có hiệu lực | Her experience in marketing really came into play when she joined the team. (Kinh nghiệm của cô ấy trong lĩnh vực marketing thực sự đã phát huy tác dụng khi cô ấy gia nhập đội ngũ.) |
10 | Come out of | Thoát ra khỏi, thoát khỏi (thường dùng với tình huống, vấn đề) | Remy came out of the meeting with a smile. (Remy ra khỏi cuộc họp với nụ cười.) |
11 | Come by | Ghé thăm, đi qua (thường dùng với nghĩa “đi qua” một nơi nào đó) | Minh will come by your house later to pick up the books. (Minh sẽ ghé qua nhà bạn để lấy sách.) |
12 | Come into | Được thừa kế, trở thành (thường dùng khi thừa hưởng tài sản) | Nam came into a large fortune after his uncle passed away. (Nam đã thừa kế một gia tài lớn sau khi chú anh ấy qua đời.) |
13 | Come across | Tình cờ gặp, diễn đạt (tình cờ gặp ai đó hoặc truyền đạt thông điệp) | Susan came across an interesting article online. (Suan tình cờ gặp một bài viết thú vị trên mạng.) |
14 | Come up with | Nghĩ ra, sáng tạo ra một ý tưởng, giải pháp | Owen came up with a great idea for the project. (Owen nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.) |
15 | Come down with | Bị bệnh, nhiễm bệnh | Mina came down with the flu last week. (Mina đã bị cúm vào tuần trước.) |
16 | Come to terms with | Chấp nhận, hòa giải với điều gì đó | She has come to terms with the fact that her dream of becoming a professional dancer may not come true. (Cô ấy đã chấp nhận thực tế rằng giấc mơ trở thành vũ công chuyên nghiệp có thể không trở thành hiện thực.) |
17 | Come apart | Vỡ ra, tách rời | The toy came apart after just one day of use. (Món đồ chơi đã vỡ ra sau chỉ một ngày sử dụng.) |
18 | Come full circle | Quay lại điểm xuất phát, hoàn thành một chu trình | His career came full circle when he returned to the company as CEO. (Sự nghiệp của anh ấy đã hoàn thành một chu trình khi anh ấy quay lại công ty với vai trò CEO.) |
19 | Come close to | Gần như, suýt nữa (thường dùng với việc gần như xảy ra) | Mai came close to winning the race, but lost at the last moment. (Mai suýt nữa đã thắng cuộc đua, nhưng thua vào phút cuối.) |
20 | Come down | Giảm xuống (thường dùng với giá cả, nhiệt độ) | The price of the product has come down recently. (Giá sản phẩm đã giảm gần đây.) |
21 | Come through | Vượt qua, vượt khó (thường dùng khi ai đó hoàn thành việc gì đó một cách xuất sắc) | Smith came through the difficult situation stronger than ever. (Smith vượt qua tình huống khó khăn mạnh mẽ hơn bao giờ hết.) |
22 | Come up against | Đối mặt với (thường dùng khi gặp phải thử thách, khó khăn) | We came up against a lot of resistance when proposing the idea. (Chúng tôi đã gặp phải rất nhiều sự phản đối khi đề xuất ý tưởng đó.) |
23 | Come to light | Được tiết lộ, sáng tỏ | The truth about his involvement in the scandal finally came to light. (Sự thật về sự liên quan của anh ta trong vụ bê bối cuối cùng đã lộ ra.) |
24 | Come clean | Thừa nhận, nói ra sự thật | Huy decided to come clean about the mistake he made. (Huy quyết định thừa nhận lỗi lầm của mình.) |
25 | Come off | Thành công, xảy ra (thường dùng với sự kiện, hành động nào đó diễn ra tốt đẹp) | I wasn’t sure if the surprise party would come off, but it was a success! (Tôi không chắc bữa tiệc bất ngờ có diễn ra thành công không, nhưng nó đã thành công!) |
26 | Come in handy | Hữu ích, có ích trong tình huống cần thiết | This tool will come in handy when we need to fix the car. (Công cụ này sẽ hữu ích khi chúng ta cần sửa xe.) |
27 | Come to grips with | Chấp nhận sự thật, đối mặt với một vấn đề khó khăn | Lan’s struggling to come to grips with the loss of his friend. (Lan đang đấu tranh để chấp nhận sự mất mát của người bạn.) |
28 | Come out of nowhere | Đến từ đâu đó bất ngờ, không báo trước | The news of Huy’s resignation came out of nowhere. (Tin tức về việc Huy từ chức đến bất ngờ.) |
29 | Come to life | Trở nên sống động, hoạt bát hơn | When she started playing the piano, the room seemed to come to life with music. (Khi cô ấy bắt đầu chơi đàn piano, căn phòng dường như trở nên sống động với âm nhạc.) |
30 | Come off as | Xuất hiện, có vẻ như (diễn đạt cách người khác cảm nhận bạn) | Sunny comes off as a very confident person. (Sunny có vẻ là một người rất tự tin.) |
STT | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Have a good time | Có khoảng thời gian vui vẻ, tận hưởng | Jame and Lan had a good time at the party last night. (Jame và Lan đã có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc tối qua.) |
2 | Have breakfast/lunch/dinner | Ăn sáng, ăn trưa, ăn tối | Susan usually has breakfast at 7 AM. (Susan thường ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.) |
3 | Have a look | Nhìn, xem | Could you have a look at this document and let me know what you think? (Bạn có thể xem tài liệu này và cho tôi biết ý kiến của bạn không?) |
4 | Have a chat | Nói chuyện, trò chuyện | Let’s have a chat over coffee. (Chúng ta hãy trò chuyện với nhau khi uống cà phê.) |
5 | Have a break | Nghỉ giải lao, nghỉ ngơi | Sam has been working for two hours, it’s time to have a break. (Sam đã làm việc hai tiếng rồi, đã đến lúc nghỉ giải lao.) |
7 | Have a question | Có câu hỏi | I have a question: How do you solve this math problem? (Tôi có câu hỏi: Làm thế nào để giải bài toán này?) |
8 | Have a problem | Có vấn đề | Sam had a problem with her internet connection. (Sam gặp vấn đề với kết nối internet.) |
9 | Have a headache | Đau đầu | Mai has a headache after studying for so long. (Mai bị đau đầu sau khi học lâu như vậy.) |
10 | Have an idea | Có ý tưởng | Hanna has an idea for the project! (Hanna có ý tưởng cho dự án này!) |
11 | Have a good relationship | Quan hệ tốt, có mối quan hệ tốt | Sammy and John have a good relationship with each other. (Sammy và John có một mối quan hệ tốt với nhau.) |
12 | Have a good sense of humor | Có khiếu hài hước | Susan and her brother have a good sense of humor. (Susan và anh trai cô ấy có khiếu hài hước tốt.) |
13 | Have a party | Tổ chức bữa tiệc | Mai is having a party on Saturday night. (Mai sẽ tổ chức bữa tiệc vào tối thứ Bảy.) |
14 | Have trouble (with) | Gặp khó khăn, khó khăn với điều gì đó | Rossy had trouble with her car yesterday. (Rossy gặp khó khăn với chiếc xe hôm qua.) |
15 | Have time | Có thời gian | Michael doesn’t have time to go to the movies tonight. (Micheal không có thời gian để đi xem phim tối nay.) |
16 | Have a dream | Mơ ước, có giấc mơ | Robert had a strange dream last night. (Robert đã có một giấc mơ kỳ lạ tối qua.) |
17 | Have a shower/bath | Tắm | Jack will have a shower before we leave. (Jack sẽ tắm trước khi chúng ta đi.) |
18 | Have a conversation | Nói chuyện, trò chuyện | Shin and Naomi had a conversation about the new project. (Shin và Naomi đã có một cuộc trò chuyện về dự án mới.) |
19 | Have an appointment | Có cuộc hẹn | Minh has an appointment with the doctor at 3 PM. (Minh có cuộc hẹn với bác sĩ vào lúc 3 giờ chiều.) |
20 | Have a nap | Ngủ trưa | Sam usually has a nap after lunch. (Sam thường ngủ trưa sau bữa trưa.) |
21 | Have fun | Vui vẻ, tận hưởng | Mark and his friends had fun at the amusement park. (Mark và những người bạn của anh ấy đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở công viên giải trí.) |
22 | Have no choice | Không có sự lựa chọn | Mai had no choice but to accept the job offer. (Mai không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận lời mời làm việc.) |
23 | Have an impact on | Có ảnh hưởng đến, tác động đến | The new law will have an impact on local businesses. (Luật mới sẽ có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương.) |
24 | Have a good memory | Có trí nhớ tốt | Rosy has a good memory for names. (Rosy có trí nhớ tốt về tên.) |
25 | Have the chance | Có cơ hội | Sunny had the chance to meet the CEO at the conference. (Sunny đã có cơ hội gặp giám đốc điều hành tại hội nghị.) |
26 | Have something in common | Có điểm chung | Anna and Lammy have a lot in common, so we get along well. (Anna và Lammy có nhiều điểm chung, vì vậy chúng tôi hòa hợp với nhau.) |
27 | Have a fit | Tức giận, nổi giận | Alexander had a fit when he saw the damage to his car. (Alexander đã nổi giận khi nhìn thấy chiếc xe của mình bị hư hỏng.) |
28 | Have a hand in | Có vai trò trong, tham gia vào một công việc, dự án | Ken had a hand in organizing the event. (Ken đã tham gia vào việc tổ chức sự kiện.) |
29 | Have a word with someone | Nói chuyện với ai đó (thường dùng trong ngữ cảnh cần nói về một vấn đề) | Kimmy needs to have a word with you about your performance. (Kimmy cần nói chuyện với bạn về hiệu suất làm việc của bạn.) |
30 | Have a soft spot for | Yêu thích, có tình cảm đặc biệt với ai đó | Fiona has a soft spot for animals and helps at the shelter. (Fiona yêu thích động vật và giúp đỡ tại nơi trú ẩn.) |
31 | Have a blast | Có một khoảng thời gian tuyệt vời, vui vẻ | Mai and I had a blast at the beach last weekend. (Mai và tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bãi biển cuối tuần trước.) |
32 | Have a seat | Ngồi xuống | When you enter the room, the teacher will say, ‘Have a seat.’ (Khi bạn vào phòng, thầy/cô sẽ nói ‘Mời ngồi.’) |
33 | Have no idea | Không có ý tưởng, không biết | Nam has no idea how to solve this problem. (Nam không biết làm thế nào để giải quyết vấn đề này.) |
Hướng dẫn ứng dụng cụm từ cố định trong tiếng Anh vào IELTS
Cụm từ cố định (collocations) là những tổ hợp từ thường đi chung với nhau, tạo thành một cách diễn đạt tự nhiên trong ngôn ngữ. Trong IELTS, sử dụng đúng và linh hoạt cụm từ cố định giúp bài viết và bài nói của bạn trở nên trôi chảy, tự nhiên và có điểm cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource.
Ứng dụng các cụm từ cố định trong tiếng Anh vào IELTS Writing |
- Miêu tả xu hướng: The number of people owning smartphones has steadily increased over the past decade.
- So sánh: In comparison to 2010, the sales of electric cars have significantly risen in 2020.
- Biểu đạt ý kiến: In my opinion, technology has had a profound impact on the way we live.
- Tăng giảm: There was a sharp rise in the unemployment rate during the economic crisis.
- Kết luận: In conclusion, it is evident that…
Ứng dụng các cụm từ cố định trong tiếng Anh vào IELTS Speaking |
- Miêu tả sở thích: I enjoy spending my free time reading novels and watching movies.
- Miêu tả thói quen: I tend to go for a run in the park every morning.
- Miêu tả công việc: I’m responsible for managing a team of five people.
Để hiểu rõ hơn về các tình huống cụ thể ứng dụng các cụm từ cố định trong tiếng Anh vào IELTS Speaking. Bạn có thể tham khảo Ứng dụng Collocations vào Speaking với các chủ đề cụ thể như: Weather, Travel, Countryside…
Hướng dẫn cách ghi nhớ các cụm từ tiếng Anh cố định
Các cụm từ tiếng Anh cố định mà IZONE đề cập dưới là một phần nhỏ trong các cụm từ cố định trong trong tiếng Anh (collocations), vì vậy IZONE gợi ý cho bạn một vài cách ghi nhớ cụm từ một cách hiệu quả.
1/ Học qua ngữ cảnh |
Bạn có thể học cụm từ từ cố định trong tiếng Anh bằng cách ứng dụng một ngữ cảnh cụ thể khiến bạn ghi nhớ hơn.
Ví dụ: Thay vì học cụm từ “have a good time” một cách đơn thuần, hãy học nó qua một ví dụ cụ thể: “The families had a good time at the party last night.” (Các gia đình đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc tối qua.)
2/ Sử dụng Flashcards |
Bạn có thể sử dụng flashcards để giúp ghi nhớ các cụm từ cố định trong tiếng Anh, một mặt của thẻ viết cụm từ tiếng Anh, mặt còn lại là nghĩa và ví dụ sử dụng trong câu.
3/ Phương pháp Revised Multisensory Learning |
Đây là phương pháp học độc quyền của IZONE giúp bạn ghi nhớ kiến thức một cách nhanh chóng và lâu dài với tần suất ôn tập hợp lý. Revised Multisensory Learning áp dụng phương pháp kết hợp đa giác quan qua nhiều kênh truyền tải khác nhau giúp người học nhớ lâu và nhanh chóng. Đặc biệt phù hợp khi học các cụm từ cố định trong tiếng Anh.
Để tìm hiểu thêm các kỹ năng ghi nhớ nhanh và lâu hơn các cụm từ cố định trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo 22 cách ghi nhớ nhanh hiệu quả nhất – Ứng dụng trong học IELTS
Bài tập các cụm từ cố định trong tiếng Anh
Bài 1: Hãy điền các cụm từ cố định trong tiếng Anh sau vào chỗ trống sao cho phù hợp.
have a break | have a good time | make an effort | come to an end |
go on a trip | make sense | take a look | take care of |
have a break | come up with |
- We decided to ___ after lunch because we were feeling tired.
- I had ___ at the concert last night. The music was amazing!
- If you want to improve your English, you need to ___ and practice every day.
- The meeting will ___ in about 15 minutes.
- We are planning to ___ this weekend to relax and explore new places.
- I’m not sure if this idea will ___ in the long term, but it’s worth trying.
- Can you ___ the new project proposal and give me your feedback?
- She always helps her parents ___ the household chores.
- I need to ___ for a few minutes. I’ll be back soon.
- John is very creative. He can always ___ great ideas.
Bài 2: Chọn cụm từ cố định trong tiếng Anh đúng để điền vào câu.
1. We need to ___ to the boss about the new project idea.
a) have a word
b) make a decision
c) take a break
2. I usually ___ before I start working in the morning.
a) make a mistake
b) have breakfast
c) take a trip
3. She ___ the task at the last minute and completed it on time.
a) came up with
b) had a problem
c) made an effort
4. They ___ their holiday to France for next month.
a) have fun
b) come back
c) go on a trip
5. I think you should ___ of the project while I’m away.
a) make an effort
b) take care
c) have a seat
Đáp án
Các cụm từ này không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên, mà còn giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong những tình huống thực tế. Thông qua việc học và vận dụng hơn 100+ cụm từ cố định trong tiếng Anh phổ biến, bạn sẽ có thể cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết một cách hiệu quả. Chúc bạn học tốt và đạt được những tiến bộ vượt bậc trong hành trình chinh phục tiếng Anh!