Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics chuẩn hóa quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Logistics đóng vai trò như mạch máu kết nối các nền kinh tế, đảm bảo sự lưu thông hàng hóa thông suốt. Hiểu và sử dụng thành thạo Tiếng Anh chuyên ngành logistics là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho bất kỳ ai muốn theo đuổi lĩnh vực này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics cần nắm rõ, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Tổng quan về Ngành Logistics và Tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Logistics được hiểu là quá trình lên kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu khách hàng, bao gồm các hoạt động như vận tải, kho bãi, quản lý hàng tồn kho, đóng gói, xử lý đơn hàng và thủ tục hải quan.
Tại sao tiếng Anh quan trọng trong Logistics?
Trong ngành Logistics, tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong hầu hết các giao dịch quốc tế. Từ việc đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin với đối tác, đến việc xử lý các chứng từ, thủ tục hải quan, tất cả đều yêu cầu khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Vậy, tầm quan trọng của tiếng Anh trong logistics được thể hiện qua những điểm sau:
Giao tiếp quốc tế
Logistics là một ngành mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều bên liên quan từ các quốc gia khác nhau. Tiếng Anh chính là cầu nối ngôn ngữ giúp các bên có thể hiểu nhau, từ đó thúc đẩy quá trình hợp tác diễn ra suôn sẻ.Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành
Ngành Logistics có một hệ thống thuật ngữ logistics tiếng Anh vô cùng phong phú và đặc thù. Nắm vững từ vựng chuyên ngành Logistics giúp bạn hiểu rõ các quy trình, thủ tục, và tránh những sai sót không đáng có trong công việc.Tiếp cận thông tin và công nghệ mới
Hầu hết các tài liệu, phần mềm, và công nghệ mới trong lĩnh vực Logistics đều được cập nhật bằng tiếng Anh. Khả năng đọc hiểu tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn nhanh chóng tiếp cận với những kiến thức và công nghệ tiên tiến nhất.Tạo lợi thế cạnh tranh
Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, thành thạo tiếng Anh Logistics sẽ giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.
Tham khảo thêm: [Xu hướng MỚI] 9 ngành nghề hot trong tương lai Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu là một phần không thể tách rời của ngành Logistics. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh quan trọng mà bạn cần nắm vững:
Thuật ngữ | Dịch nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
Bill of Lading (B/L) | Vận đơn | Chứng từ vận tải quan trọng nhất, do người vận chuyển cấp cho người gửi hàng. | Please send me the original Bill of Lading for customs clearance. Vui lòng gửi vận đơn gốc để thông quan. |
Commercial Invoice (CI) | Hóa đơn thương mại | Chứng từ do người bán phát hành cho người mua, ghi rõ thông tin về hàng hóa, giá cả, và điều kiện thanh toán. | The Commercial Invoice includes the total value of the goods. Hóa đơn thương mại bao gồm tổng giá trị hàng hóa. |
Packing List (P/L) | Phiếu đóng gói | Danh sách chi tiết về cách thức đóng gói hàng hóa, số lượng, trọng lượng, và kích thước của từng kiện hàng. | The Packing List specifies the dimensions of each carton. Phiếu đóng gói ghi rõ kích thước của từng thùng hàng. |
Certificate of Origin (C/O) | Giấy chứng nhận xuất xứ | Chứng từ do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp, xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa. | The Certificate of Origin confirms the goods were made in Vietnam. Giấy chứng nhận xuất xứ xác nhận hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam. |
Customs Clearance | Thông quan | Quá trình hoàn thành các thủ tục hải quan để hàng hóa được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu. | Customs clearance took longer due to incomplete documents. Quá trình thông quan kéo dài do tài liệu không đầy đủ. |
Import/Export License | Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu | Giấy phép cần thiết cho việc nhập hoặc xuất khẩu hàng hóa. | We need an Import License to bring these goods into the country. Chúng ta cần giấy phép nhập khẩu để đưa hàng hóa vào quốc gia. |
Tariff | Thuế quan | Thuế áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu. | The government raised tariffs on imported electronics. Chính phủ đã tăng thuế quan đối với hàng điện tử nhập khẩu. |
Quota | Hạn ngạch | Giới hạn số lượng hoặc giá trị hàng hóa có thể xuất nhập khẩu. | The annual quota for this product has already been met. Hạn ngạch hàng năm cho sản phẩm này đã đạt đủ. |
Incoterms | Các điều khoản thương mại quốc tế | Quy định trách nhiệm và nghĩa vụ của người mua và người bán trong giao dịch quốc tế. | Our agreement follows the FOB Incoterms. Thỏa thuận của chúng tôi tuân theo điều khoản thương mại FOB. |
Letter of Credit (L/C) | Thư tín dụng | Một hình thức thanh toán quốc tế đảm bảo an toàn cho cả người mua và người bán. | The payment will be made via a Letter of Credit. Thanh toán sẽ được thực hiện qua thư tín dụng. |
Shipper | Người gửi hàng | Thường là người xuất khẩu. | The shipper has already delivered the goods to the port. Người gửi hàng đã giao hàng tới cảng. |
Consignee | Người nhận hàng | Thường là người nhập khẩu. | The consignee will be notified when the shipment arrives. Người nhận hàng sẽ được thông báo khi lô hàng đến. |
Notify Party | Bên được thông báo | Bên được thông báo khi hàng đến. | The Notify Party listed is the warehouse manager. Bên được thông báo được liệt kê là quản lý kho. |
Freight Forwarder | Người giao nhận vận tải | Đại lý trung gian lo các thủ tục vận tải hàng hóa cho chủ hàng. | The freight forwarder handled all customs formalities. Người giao nhận vận tải đã lo toàn bộ thủ tục hải quan. |
Customs Broker | Đại lý hải quan | Chuyên lo các thủ tục hải quan cho chủ hàng. | The customs broker is responsible for filing the import documents. Đại lý hải quan chịu trách nhiệm nộp tài liệu nhập khẩu. |
Warehouse | Kho hàng | Nơi lưu trữ hàng hóa. | The goods are stored in the warehouse until shipment. Hàng hóa được lưu trữ trong kho cho đến khi vận chuyển. |
Demurrage | Phí lưu cont tại bãi | Phí phát sinh khi container bị lưu lại tại bãi quá thời gian cho phép. | Demurrage charges apply if the container stays beyond the free time. Phí lưu bãi áp dụng nếu container lưu quá thời gian miễn phí. |
Detention | Phí lưu cont tại kho | Phí phát sinh khi container bị lưu lại tại kho quá thời gian cho phép. | We were charged detention fees for late container return. Chúng tôi bị tính phí lưu kho do trả container muộn. |
Storage | Phí lưu kho | Phí phát sinh khi hàng hóa lưu tại kho. | Storage fees are calculated based on the number of days. Phí lưu kho được tính dựa trên số ngày. |
Free time | Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi | Khoảng thời gian miễn phí cho việc lưu container hoặc hàng hóa tại bãi. | The free time for this shipment is three days. Thời gian miễn phí lưu container cho lô hàng này là ba ngày. |
Closing time/Cut-off time | Thời gian cắt máng | Hạn cuối để người xuất khẩu hoàn thành thủ tục hải quan và thanh lý container cho hãng tàu. | The cut-off time for the vessel is 5 PM tomorrow. Thời gian cắt máng của tàu là 5 giờ chiều ngày mai. |
Lead time | Thời gian từ đặt hàng đến nhận hàng | Khoảng thời gian từ khi đặt hàng đến khi hàng hóa được giao. | The lead time for this product is 14 days. Thời gian từ đặt hàng đến giao hàng cho sản phẩm này là 14 ngày. |
Border gate | Cửa khẩu | Điểm giao cắt biên giới nơi hàng hóa hoặc người qua lại. | The shipment is being processed at the border gate. Lô hàng đang được xử lý tại cửa khẩu. |
Tham khảo thêm: 100+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong IELTS
Biết từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần phải biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số ví dụ:
English | Vietnamese |
Could you please send me the Bill of Lading and Commercial Invoice for this shipment? | Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi Vận đơn và Hóa đơn thương mại cho lô hàng này được không? |
We need to arrange Customs Clearance for this shipment as soon as possible. Can you help us with that? | Chúng ta cần thu xếp thông quan cho lô hàng này càng sớm càng tốt. Bạn có thể giúp chúng tôi việc đó được không? |
The Incoterm for this transaction is CIF. What is your CIF price? | Điều khoản thương mại cho giao dịch này là CIF. Giá CIF của bạn là bao nhiêu? |
What’s the lead time for this order? | Thời gian sản xuất và giao hàng cho đơn hàng này là bao lâu? |
We will prepare a letter of credit (L/C) for payment. | Chúng tôi sẽ chuẩn bị thư tín dụng để thanh toán. |
Please provide a proforma invoice before we confirm the order. | Vui lòng cung cấp hóa đơn chiếu lệ trước khi chúng tôi xác nhận đơn hàng. |
Who is the consignee on the B/L? | Ai là người nhận hàng trên vận đơn? |
What is the closing time for this shipment? | Hạn chót để hoàn thành thủ tục hải quan cho lô hàng này là khi nào? |
What is the free time allowed for this shipment? | Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi cho lô hàng này là bao lâu? |
What is the best route to get to the border gate from here? | Tuyến đường nào tốt nhất để đến cửa khẩu từ đây? |
Is there an extra handling charge for this service? | Có chi phí xếp dỡ hàng hóa bổ sung nào cho dịch vụ này không? |
What is the procedure for customs declaration? | Thủ tục khai báo hải quan là gì? |
What is the correct form for customs clearance declaration? | Mẫu chính xác cho tờ khai thông quan là gì? |
Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thanh Toán Quốc Tế
Thanh toán quốc tế là một khía cạnh quan trọng trong Logistics, đặc biệt là trong các giao dịch xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số thuật ngữ tài chính quan trọng:
Thuật ngữ | Dịch nghĩa | Giải thích | Ví dụ (Tiếng Anh và Dịch nghĩa) |
Letter of Credit (L/C) | Thư tín dụng | Phương thức thanh toán phổ biến trong thương mại quốc tế, đảm bảo an toàn cho cả người mua và người bán. | Payment will be made through a Letter of Credit issued by the buyer’s bank. Thanh toán sẽ được thực hiện thông qua thư tín dụng do ngân hàng của người mua phát hành. |
Documentary Collection (D/C) | Nhờ thu chứng từ | Phương thức thanh toán mà người bán ủy thác cho ngân hàng thu hộ tiền từ người mua dựa trên bộ chứng từ xuất khẩu. | The seller opted for Documentary Collection to secure payment. Người bán chọn phương thức nhờ thu chứng từ để đảm bảo thanh toán. |
Telegraphic Transfer (T/T) | Chuyển tiền bằng điện | Phương thức thanh toán nhanh chóng và phổ biến, tiền được chuyển trực tiếp từ tài khoản của người mua sang tài khoản của người bán. | The buyer made the payment via Telegraphic Transfer. Người mua đã thanh toán thông qua chuyển tiền bằng điện. |
Advance Payment | Thanh toán trả trước | Người mua thanh toán một phần hoặc toàn bộ giá trị đơn hàng trước khi người bán giao hàng. | The supplier requires an advance payment of 30% before production begins. Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước 30% trước khi bắt đầu sản xuất. |
Open Account | Ghi sổ | Người bán giao hàng và cho phép người mua thanh toán sau một khoảng thời gian nhất định. | Goods were shipped on an open account basis with a 60-day payment term. Hàng hóa được giao theo hình thức ghi sổ với thời hạn thanh toán 60 ngày. |
Consignment | Ký gửi | Người bán gửi hàng cho người mua nhưng vẫn giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi người mua thanh toán. | The products are shipped on consignment and remain the seller’s property until sold. Sản phẩm được gửi theo hình thức ký gửi và vẫn là tài sản của người bán cho đến khi được thanh toán. |
Exchange Rate | Tỷ giá hối đoái | Tỷ lệ chuyển đổi giữa hai loại tiền tệ. | The exchange rate between USD and EUR has increased recently. Tỷ giá hối đoái giữa USD và EUR gần đây đã tăng. |
Currency | Tiền tệ | Đơn vị tiền được sử dụng trong thanh toán. | The invoice is issued in the buyer’s currency, USD. Hóa đơn được phát hành bằng tiền tệ của người mua, USD. |
Payment Terms | Điều khoản thanh toán | Các điều kiện và thời hạn mà việc thanh toán được thực hiện. | The payment terms are 50% advance and 50% upon delivery. Điều khoản thanh toán là 50% trả trước và 50% khi giao hàng. |
Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong thanh toán quốc tế:
English | Vietnamese |
We prefer payment by Letter of Credit (L/C) at sight. | Chúng tôi muốn thanh toán bằng Thư tín dụng trả ngay. |
What are your payment terms? | Điều khoản thanh toán của bạn là gì? |
We require a 30% advance payment before production. | Chúng tôi yêu cầu thanh toán trả trước 30% trước khi sản xuất. |
Can you accept payment by Telegraphic Transfer (T/T)? | Bạn có thể chấp nhận thanh toán bằng điện chuyển tiền không? |
The payment will be made within 30 days of the Bill of Lading date. | Việc thanh toán sẽ được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày vận đơn. |
What is the current exchange rate between USD and VND? | Tỷ giá hối đoái hiện tại giữa USD và VND là bao nhiêu? |
Tham khảo thêm: Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán chuẩn trong báo cáo
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vận Tải Quốc Tế
Vận tải là khâu then chốt trong Logistics, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:
Thuật ngữ | Dịch nghĩa | Giải thích | Ví dụ (Tiếng Anh và Dịch nghĩa) |
Sea Freight/Ocean Freight | Vận tải đường biển | Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. | Sea freight is the most cost-effective for large shipments. Vận tải đường biển là tiết kiệm nhất cho lô hàng lớn. |
Air Freight | Vận tải hàng không | Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. | Air freight is faster but more expensive than sea freight. Vận tải hàng không nhanh hơn nhưng đắt hơn vận tải đường biển. |
Road Transport/Trucking | Vận tải đường bộ | Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải hoặc phương tiện đường bộ. | Road transport is ideal for short distances. Vận tải đường bộ phù hợp cho khoảng cách ngắn. |
Rail Transport | Vận tải đường sắt | Vận chuyển hàng hóa bằng tàu hỏa. | Rail transport is used for heavy goods like coal. Vận tải đường sắt được sử dụng cho hàng hóa nặng như than đá. |
Multimodal Transport/Combined Transport | Vận tải đa phương thức | Kết hợp nhiều phương thức vận tải khác nhau (biển, bộ, đường sắt, v.v.). | Multimodal transport reduces handling costs and time. Vận tải đa phương thức giảm chi phí và thời gian xử lý. |
Container | Công-ten-nơ | Thùng chứa lớn được dùng để vận chuyển hàng hóa. | The container is 20 feet in length. Công-ten-nơ dài 20 feet. |
Full Container Load (FCL) | Hàng nguyên container | Lô hàng được vận chuyển đầy một container. | We shipped the goods as an FCL to save costs. Chúng tôi vận chuyển hàng hóa theo hình thức hàng nguyên container để tiết kiệm chi phí. |
Less than Container Load (LCL) | Hàng lẻ | Lô hàng không đủ đầy container, được ghép với hàng hóa của các chủ hàng khác. | The shipment was sent as LCL due to small volume. Lô hàng được gửi dưới dạng hàng lẻ do khối lượng nhỏ. |
Port of Loading (POL) | Cảng xếp hàng | Cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu. | The POL for this shipment is Shanghai. Cảng xếp hàng cho lô hàng này là Thượng Hải. |
Port of Discharge (POD) | Cảng dỡ hàng | Cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống. | The POD is Hamburg, Germany. Cảng dỡ hàng là Hamburg, Đức. |
Estimated Time of Departure (ETD) | Thời gian dự kiến tàu khởi hành | Thời gian dự kiến tàu hoặc phương tiện vận tải khởi hành. | The ETD is scheduled for January 25th. Thời gian dự kiến tàu khởi hành là ngày 25 tháng 1. |
Estimated Time of Arrival (ETA) | Thời gian dự kiến tàu đến | Thời gian dự kiến tàu hoặc phương tiện vận tải đến nơi. | The ETA is 7 PM tomorrow. Thời gian dự kiến tàu đến là 7 giờ tối ngày mai. |
Transit Time | Thời gian vận chuyển | Khoảng thời gian cần thiết để vận chuyển hàng từ điểm xuất phát đến điểm đích. | The transit time for this route is 15 days. Thời gian vận chuyển cho tuyến đường này là 15 ngày. |
Vessel | Tàu (vận tải đường biển) | Phương tiện vận tải bằng đường biển, thường dùng để vận chuyển hàng hóa. | The vessel will dock at the port by noon. Tàu sẽ cập cảng trước buổi trưa. |
Voyage | Chuyến tàu | Hành trình của tàu từ cảng đi đến cảng đích. | The voyage number for this shipment is 12345. Số hiệu chuyến tàu cho lô hàng này là 12345. |
Feeder Vessel | Tàu trung chuyển | Tàu nhỏ vận chuyển hàng từ các cảng nhỏ đến cảng chính. | A feeder vessel will carry the goods to the main port. Tàu trung chuyển sẽ đưa hàng đến cảng chính. |
Carrier | Hãng tàu/hãng vận chuyển | Công ty chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa. | The carrier for this shipment is Maersk. Hãng vận chuyển cho lô hàng này là Maersk. |
Logistics Service Provider (LSP) | Nhà cung cấp dịch vụ logistics | Công ty cung cấp các dịch vụ logistics như vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan. | The LSP offers end-to-end logistics solutions. Nhà cung cấp dịch vụ logistics cung cấp giải pháp trọn gói từ đầu đến cuối. |
3PL (Third-Party Logistics) | Logistics bên thứ ba | Công ty logistics hỗ trợ doanh nghiệp quản lý chuỗi cung ứng. | We hired a 3PL to handle all our shipments. Chúng tôi thuê một công ty logistics bên thứ ba để xử lý tất cả các lô hàng. |
Shipping Unit | Đơn vị vận chuyển | Đơn vị chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa. | What is the cost for the shipping unit? Chi phí cho đơn vị vận chuyển là bao nhiêu? |
Tham khảo thêm: Bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô chuẩn hóa nhất
Hãy cùng xem cách sử dụng các thuật ngữ vận tải trong các tình huống thực tế:
English | Vietnamese |
We need to ship 20 containers of goods from Ho Chi Minh City to Los Angeles. What’s the best sea freight rate you can offer? | Chúng tôi cần vận chuyển 20 container hàng từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Los Angeles. Bạn có thể cung cấp mức giá vận tải đường biển tốt nhất nào? |
What’s the ETD and ETA for this shipment? | Thời gian dự kiến tàu khởi hành và tàu đến cho lô hàng này là khi nào? |
Is it cheaper to ship by FCL or LCL? | Vận chuyển bằng hàng nguyên container hay hàng lẻ thì rẻ hơn? |
Which carrier offers the fastest transit time to Europe? | Hãng tàu nào cung cấp thời gian vận chuyển nhanh nhất đến Châu Âu? |
Can you provide a door-to-door service for this shipment? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển từ cửa đến cửa cho lô hàng này không? |
We need a reliable 3PL to handle our logistics operations in Vietnam. | Chúng tôi cần một nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba đáng tin cậy để xử lý các hoạt động logistics của chúng tôi tại Việt Nam. |
Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống công việc hàng ngày:
English | Vietnamese |
Could you please provide me with a quotation for…? | Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi báo giá cho…? |
I would like to inquire about… | Tôi muốn hỏi về… |
Can you please confirm the booking details? | Bạn có thể vui lòng xác nhận thông tin đặt chỗ không? |
We need to track the shipment. Can you provide the tracking number? | Chúng tôi cần theo dõi lô hàng. Bạn có thể cung cấp số theo dõi không? |
There is a problem with the shipment. We need your assistance to resolve it. | Có vấn đề với lô hàng. Chúng tôi cần sự hỗ trợ của bạn để giải quyết. |
Thank you for your prompt response. | Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng. |
I look forward to hearing from you soon. | Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn. |
Hãy cùng xem xét một số tình huống giao tiếp cụ thể trong ngành Logistics:
Tình huống 1: Liên hệ với Freight Forwarder |
- You: “Hello, I’m calling from ABC Company. We need to ship 10 pallets of garments from Hai Phong to New York. Could you please provide me with a quotation for sea freight?”
- Freight Forwarder: “Sure. Can you please provide the dimensions and weight of each pallet, as well as the Incoterm and desired transit time?”
- You: “Each pallet is 1.2m x 1m x 1.5m and weighs 500kg. The Incoterm is FOB Hai Phong, and we need the goods to arrive in New York within 30 days.”
- Freight Forwarder: “Okay, I’ll check the rates and get back to you with a quotation within 24 hours.”
Tình huống 2: Theo dõi lô hàng |
- You: “Good morning. I’m calling to track a shipment with Bill of Lading number XYZ123456789. Can you please tell me the current location and ETA?”
- Customer Service: “Let me check. The shipment is currently in transit and is expected to arrive at the Port of Discharge on [date].”
- You: “Thank you. Can you also send me an email with the updated ETA and any potential delays?”
- Customer Service: “Sure, I’ll send you an email with the details right away.”
Tình huống 3: Giải quyết vấn đề |
- You: “We have received the shipment, but there are some damages to the goods. We need to file a claim.”
- Logistics Provider: “I’m sorry to hear that. Can you please provide photos of the damaged goods and a description of the damage?”
- You: “Yes, I’ll send you the photos and the packing list with the damaged items highlighted.”
- Logistics Provider: “Thank you. We’ll investigate the issue and get back to you with a solution as soon as possible.”
Tài liệu và nguồn học tiếng Anh Logistics
Để học tiếng Anh chuyên ngành Logistics, bạn có thể tham khảo các tài liệu và nguồn học sau:
- Oxford Handbook of Commercial Correspondence
- Market Leader: Logistics Management
- Cambridge English for Logistics
- Inbound Logistics
https://www.inboundlogistics.com/ - Logistics Management
https://www.logisticsmgmt.com/ - The Journal of Commerce
https://www.joc.com/
Trên đây, IZONE đã giới thiệu bạn đọc Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics cần nắm rõ và ứng dụng trong giao tiếp. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo Chuyên mục Từ vựng trên trang web của IZONE để có có thêm nhiều từ vựng mới và đa dạng mỗi ngày nhé.