Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Cách dùng, Ví dụ & Bài tập
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cách chuyển từ loại phổ biến, kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành để củng cố kiến thức về từ loại tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!
Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là gì?
Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh (word formation) là quá trình thay đổi hình thức của một từ để tạo ra một từ mới với nghĩa và chức năng ngữ pháp khác. Tức là, đây là cách chúng ta biến đổi các tính danh động trạng trong tiếng anh sang một nhóm từ loại khác để phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng trong câu.
Ví dụ chuyển từ động từ sang tính từ:
Excite (v) | → | Exciting (adj) |
Làm phấn khích | Phấn khích |
Các loại từ chính trong tiếng Anh

Danh từ (Noun)
Định nghĩa: Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, địa điểm, cảm xúc, hoặc khái niệm.
Ví dụ: teacher (giáo viên), hospital (bệnh viện)
Dấu hiệu nhận biết:
- Danh từ thường có các hậu tố -tion, -ment, -ness, -ity, -ance, -ence. Ví dụ: education (giáo dục)
- Danh từ đứng sau mạo từ. Ví dụ: a book
- Danh từ đứng sau tính từ. Ví dụ: beautiful house
- Là chủ ngữ trong câu. Ví dụ: The dog’s name is Mark (Tên của chú chó là Mark).
- Là tân ngữ trong câu. Ví dụ: She bought a new dress (Cô ấy mua một chiếc váy mới.)
Động từ (Verb)
Định nghĩa: Động từ là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình của người, vật hoặc sự việc trong câu.
Ví dụ: grow (phát triển), eat (ăn)
Dấu hiệu nhận biết:
- Động từ có đuôi: -ing, -ed, -s/es. Ví dụ: running, walked, studies
- Động từ có dạng nguyên mẫu có to. Ví dụ: to go, to eat, to study
- Động từ đứng sau chủ ngữ: She sings beautifully (Cô ấy hát rất hay.)
- Động từ đứng sau trợ động từ: I can swim (Tôi có thể bơi.)
Xem thêm: Động từ thường (action verb): Phân loại, cấu trúc và cách dùng
Tính từ (Adjective)
Định nghĩa: Tính từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, giúp diễn tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của người, vật hoặc sự việc
Ví dụ: beautiful (đẹp), smart (thông minh), peaceful (yên bình)
Dấu hiệu nhận biết:
- Tính từ thường có các hậu tố như -ful, -less, -ous, -able, -ive, -al, -y. Ví dụ: careless (bất cẩn), dangerous (nguy hiểm), comfortable (thoải mái)
- Tính từ đứng trước danh từ. Ví dụ: a big dream (một giấc mơ lớn), a beautiful girl (một cô gái đẹp)
- Tính từ đứng sau động từ tobe. Ví dụ: Lan is happy (Lan hạnh phúc.)
- Tính từ đứng sau trạng từ chỉ mức độ. Ví dụ: very beautiful (rất đẹp), quite interesting (khá thú vị)
Trạng từ (Adverb)
Định nghĩa: Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ giúp diễn tả cách thức, mức độ, tần suất, thời gian, nơi chốn hoặc quan điểm về một hành động.
Ví dụ: I always wake up early (Tôi luôn dậy sớm.)
Dấu hiệu nhận biết:
- Có hậu tố đuôi -ly: quickly, slowly
Bảng tổng hợp các dấu hiệu nhận biết loại từ bằng các hậu tố/ tiền tố trong tiếng Anh
Loại từ | Tiền tố (Prefix) | Hậu tố (Suffix) | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | – | -tion, -sion, -ment, -ness, -ity, -ence, -ance, -ship, -dom, -er/-or (người làm gì) | information, development, happiness, ability, independence, friendship, kingdom, teacher, actor |
Động từ (Verb) | be-, en-, em-, de-, dis- | -ate, -en, -ify, -ise/-ize | behave, enable, employ, decide, dislike, activate, lengthen, simplify, organise, realize |
Tính từ (Adjective) | un-, in-, im-, il-, ir-, dis- | -able, -ible, -al, -ful, -ic, -ive, -less, -ous, -y | unhappy, invisible, impossible, illegal, irregular, disable, comfortable, terrible, natural, careful, poetic, creative, powerless, dangerous, rainy |
Trạng từ (Adverb) | un- (ít gặp) | -ly, -ward(s), -wise | quickly, backward, clockwise |
Tìm hiểu thêm về Ngữ pháp về tiền tố, hậu tố, tiếp đầu ngữ, tiếp vị ngữ trong tiếng Anh chuẩn
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Các danh từ tính từ trạng từ trong tiếng Anh có thể chuyển đổi từ loại. Cùng IZONE khám phá những quy tắc thú vị về việc chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Động từ sang Danh từ
Công thức | Ví dụ | |||
---|---|---|---|---|
V + (-tion) | Create (tạo ra) | + (-tion) | → | Creation(sự tạo ra) |
V + (-ation) | Educate (giáo dục) | + (-ation) | → | Education(sự giáo dục) |
V + (-sion) | Decide (quyết định) | + (-sion) | → | Decision(quyết định) |
V + (-ment) | Achieve (đạt được) | + (-ment) | → | Achievement(thành tích) |
V + (-or) | Act (hành động) | + (-or) | → | Actor(diễn viên) |
V + (-er) | Teach (dạy) | + (-er) | → | Teacher(giáo viên) |
V + (-ar) | Declare (tuyên bố) | + (-ar) | → | Declarar(khai báo) |
V + (-ant) | Defend(bảo vệ) | + (-ant) | → | Defendant(bị cáo) |
V + ( -ee) | Employ (tuyển dụng) | + ( -ee) | → | Employee(người làm công) |
V + (-ence) | Exist (tồn tại) | + (-ence) | → | Existence(sự tồn tại) |
V + (-ance) | Perform (thể hiện) | + (-ence) | → | Performance(sự thể hiện) |
V + (-ing) | Read (đọc) | + (-ing) | → | Reading(sự đọc) |
V + (-age) | Marry (cưới) | + (-age) | → | Marriage(đám cưới) |
V + (-ity) | Creat (tạo ra) | + (-ity) | → | Creativity(tính sáng tạo) |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Tính từ sang Danh từ
Công thức | Ví dụ | |||
Adj + (-ty) | Pure(trong sáng) | + (-ty) | → | Purity(nguyên chất) |
Adj + (-ity) | Active(tích cực) | + (-ity) | → | Activity(hoạt động) |
Adj + (-ism) | Real(thực sự) | + (-ism) | → | Reality(thực tế) |
Adj + (-ness) | Happy(hạnh phúc) | + (-ness) | → | Happiness(niềm hạnh phúc) |
Adj + (-dom) | Free(tự do) | + (-dom) | → | Freedom(quyền tự do) |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Danh từ sang Danh từ ghép
Công thức | Ví dụ | |||
Noun + Noun | Foot(chân) | + Ball(bóng) | → | Football(đá bóng) |
Noun + (-hood) | Child(đứa trẻ) | + (-hood) | → | Childhood(thời thơ ấu) |
Noun + (-dom) | King(vua) | + (-dom) | → | Kingdom(vương quốc) |
Noun + (-er) | Farm(trang trại) | + (-er) | → | Farmer(nông dân) |
Noun + (-ist) | Art(mĩ thuật) | + (-ist) | → | Artist(họa sĩ) |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Danh từ sang Tính từ

Công thức | Ví dụ | |||
Noun + (-ful) | Beauty(vẻ đẹp) | + (-ful) | → | Beautiful(đẹp) |
Noun + (-ous) | Danger(sự nguy hiểm) | + (-ous) | → | Dangerous (nguy hiểm) |
Noun + (-ing) | Interest(sự chú ý) | + (-ing) | → | Interesting(thú vị) |
Noun + (-ly) | Night(buổi đêm) | + (-ly) | → | Nightly(đêm đêm) |
Noun + (-able) | Comfort(tiện nghi) | + (-able) | → | Comfortable (dễ chịu) |
Noun + (-ish) | Child(đứa trẻ) | + (-ish) | → | Childish(như trẻ con) |
Noun + (-y) | Noise(tiếng ồn) | + (-y) | → | Noisy(ồn ào) |
Noun + (-ic) | Music(âm nhạc) | + (-ic) | → | Musical(thuộc âm nhạc) |
Noun + (-less) | Fear(sự sợ hãi) | + (-less) | → | Fearless(can đảm) |
Noun + (-al) | Nation(quốc gia) | + (-al) | → | National(thuộc về quốc gia) |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Động từ sang Tính từ

Công thức | Ví dụ | |||
Verb + (-ing) | Bore(làm chán) | + (-ing) | → | Boring(cảm thấy chán) |
Verb + (-able) | Enjoy(thưởng thức) | + (-able) | → | Enjoyable(thú vị) |
Verb + (-ible) | Access(truy cập) | + (-ible) | → | Accessible(có thể truy cập) |
Verb + (-less) | Care(sự quan tâm) | + (-less) | → | Careless(bất cẩn) |
Verb + (-ed) | Bore(làm chán) | + (-ed) | → | Bored(cảm thấy chán) |
Quy tắc thành lập động từ “V-ing” và “V-ed”
1 – Với động từ V-ing
Trường hợp | Cách thêm “-ing” | Ví dụ |
Động từ thường | Thêm -ing vào cuối | play → playing |
Động từ kết thúc bằng -e | Bỏ e rồi thêm -ing | make → making |
Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, trọng âm rơi vào cuối từ | Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing | run → running |
Động từ kết thúc bằng ie | Đổi ie thành y rồi thêm -ing | lie → lying |
Động từ kết thúc bằng c | Thêm k trước -ing | picnic → picnicking |
2 – Với động từ V-ed
Trường hợp | Cách thêm “-ed” | Ví dụ |
Động từ thường | Thêm -ed vào cuối | walk → walked |
Động từ kết thúc bằng e | Thêm -d | live → lived |
Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, trọng âm rơi vào cuối từ | Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed | stop → stopped |
Động từ kết thúc bằng y sau phụ âm | Đổi y thành i rồi thêm -ed | carry → carried |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Tính từ sang Trạng từ
Công thức | Ví dụ | |||
Adj + (-ly) | Slow(chậm chạp) | + (-ly) | → | Slowly(chậm) |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: Các trường hợp đặc biệt

Một số trường hợp từ loại sẽ giữ nguyên và không chuyển đổi dạng từ với các từ loại. Dưới đây là bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh với các trường hợp đặc biệt.
Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ |
– | – | Late | Late |
– | – | Long | Long |
– | – | Low | Low |
– | – | Near | Near |
– | – | Right | Right |
– | – | Low | Low |
– | – | Deep | Deep |
Strength | – | Strong | – |
Noise | Noisy | – | |
Stress | Stress | – | – |
Behaviour | Behave | Behavioral | Behaviorally |
Finish | Finish | – | – |
Challenge | Challenge | – | – |
Reason | Reason | – | – |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh phổ biến
Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) | Tính từ (Adjective) | Trạng từ (Adverb) |
act | action | active | actively |
admire | admiration | admirable | admirably |
agree | agreement | agreeable | agreeably |
amaze | amazement | amazing | amazingly |
appear | appearance | apparent | apparently |
attract | attraction | attractive | attractively |
beautify | beauty | beautiful | beautifully |
believe | belief | believable | believably |
care | care | careful | carefully |
choose | choice | chosen | – |
create | creation | creative | creatively |
decide | decision | decisive | decisively |
describe | description | descriptive | descriptively |
develop | development | developing | – |
differ | difference | different | differently |
discuss | discussion | – | – |
educate | education | educational | educationally |
enjoy | enjoyment | enjoyable | enjoyably |
excite | excitement | exciting | excitedly |
explain | explanation | explanatory | – |
fascinate | fascination | fascinating | fascinatingly |
govern | government | governmental | – |
happy | happiness | happy | happily |
imagine | imagination | imaginative | imaginatively |
inform | information | informative | informatively |
instruct | instruction | instructive | instructively |
invent | invention | inventive | inventively |
manage | management | manageable | – |
move | movement | movable | – |
observe | observation | observant | observantly |
perform | performance | performable | – |
please | pleasure | pleasant | pleasantly |
prepare | preparation | preparatory | – |
produce | production | productive | productively |
protect | protection | protective | protectively |
relax | relaxation | relaxed | relaxingly |
respond | response | responsive | responsively |
succeed | success | successful | successfully |
surprise | surprise | surprising | surprisingly |
teach | teacher | teachable | – |
think | thought | thoughtful | thoughtfully |
understand | understanding | understandable | understandably |
use | usage | useful | usefully |
Bài luyện tập bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) thích hợp vào chỗ trống
- She is always so (kind).
- I really admire his (decide) attitude.
- The teacher asked us to (quiet) down during the test.
- The (power) of the storm was incredible.
- They have been friends for a (long) time.
- (fortunate), we missed the train.
- The new book is very (interest).
- His __________ (happy) was evident when he received the award.
- The Hollywood’s movie was so __________ (bore) that I fell asleep.
- She sings __________ (beautiful) and always captivates the audience.
Bài 2: Điền từ thích hợp vào các chỗ trống theo bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Noun | Verb | Adjective |
nation | national | |
duration | ||
division | ||
action | active | |
decision | ||
creation | ||
suggestion | ||
attraction | attractive | |
arrival | ||
enjoyment | enjoyable | |
improvement | ||
development | ||
explanation | ||
permission | ||
imagination |
Đáp án
- kind
- decisive
- quiet
- power
- long
- Unfortunately
- interesting
- happiness
- boring
- beautifully
Noun | Verb | Adjective |
nation | nationalize | national |
duration | endure | durable |
division | divide | divisible |
action | act | active |
decision | decide | decisive |
creation | create | creative |
suggestion | suggest | suggestive |
attraction | attract | attractive |
arrival | arrive | arriving (less common: arriving) |
enjoyment | enjoy | enjoyable |
improvement | improve | improved |
development | develop | developed |
explanation | explain | explanatory |
permission | permit | permissible |
imagination | imagine | imaginative |
Việc nắm vững bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác. Việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt bảng chuyển đổi từ loại là chìa khóa để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn, đồng thời giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn trong mọi tình huống.
Luyện tập thêm Chuyên đề danh từ trong tiếng Anh: Lý thuyết, Bài tập danh từ & Đáp án chi tiết