Addicted Là Gì? Định nghĩa, Cấu Trúc & Bài Tập
Trong tiếng Anh, addicted thường được dùng để diễn tả tình trạng nghiện ngập hoặc phụ thuộc vào một thứ gì đó, từ đồ ăn, đồ uống cho đến các thói quen hàng ngày. Vậy addicted đi với giới từ gì, cấu trúc của nó ra sao, và làm thế nào để sử dụng từ này đúng ngữ cảnh? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây kèm theo các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cách dùng từ này nhé!
Addicted là gì?
Addicted | |
Phiên âm | /əˈdɪk.tɪd/
|
Từ loại | Adjective (Adj) |
Nghĩa | Không thể ngừng sử dụng hoặc làm điều gì đó như một thói quen, đặc biệt là một điều gì đó có hại |
Ví dụ | Nam is addicted to the thrill of adventure (Nam nghiện cảm giác phiêu lưu mạo hiểm) |
Addicted đi với giới từ gì?
Nếu bạn thắc đang thắc mắc Addicted đi với giới từ gì, IZONE sẽ giải đáp cho bạn: Addicted đi với giới từ To.
S + be + addicted + to + danh từ/động từ dạng V-ing |
Ví dụ:
- Nam is addicted to drugs
(Anh ấy nghiện ma túy)
Vậy addicted to là gì? Cấu trúc này dùng để nói ai đó nghiện cái gì đó, nghiện làm việc gì đó hay nghiện cảm giác hoặc trạng thái nào đó.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về việc addicted to V hay to V-ing, thì hãy nhớ rằng “addicted to” luôn đi với V-ing, không bao giờ đi với động từ nguyên mẫu. |
Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Addicted
Từ đồng nghĩa với Addicted
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Hooked on | /hʊkt ɒn/ | Nghiện, bị cuốn hút vào | Nam hooked on gambling (Nam nghiện cờ bạc) |
Dependent on | /dɪˈpɛndənt ɒn/ | Phụ thuộc vào | Lan is dependent on caffeine to stay awake (Lan phụ thuộc vào cà phê để tỉnh táo) |
Obsessed with | /əbˈsɛst wɪð/ | Ám ảnh, say mê | Hung is obsessed with video games (Hung ám ảnh với trò chơi điện tử) |
Enslaved by | /ɪnˈsleɪvd baɪ/ | Bị kiểm soát bởi | Linh is enslaved by his bad habits (Linh bị kiểm soát bởi những thói quen xấu) |
Crazy about | /ˈkreɪzi əˈbaʊt/ | Cực kỳ yêu thích | Mai is crazy about K-pop (Mai cực kỳ yêu thích K-pop) |
Passionate about | /ˈpæʃənət əˈbaʊt/ | Đam mê về cái gì đó | Lan is passionate about photography (Lan đam mê nhiếp ảnh) |
Devoted to | /dɪˈvəʊtɪd tuː/ | Cống hiến, tận tâm | Lan is devoted to her career (Lan tận tâm với sự nghiệp của mình) |
Từ trái nghĩa với Addicted
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Uninterested | /ˌʌnˈɪntrɪstɪd/ | Không hứng thú, không quan tâm | Hung seemed uninterested in video games (Hưng dường như không hứng thú với trò chơi điện tử) |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập, không phụ thuộc | Minh is independent and doesn’t rely on coffee to stay awake (Minh độc lập và không dựa vào cà phê để tỉnh táo) |
Disengaged | /ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒd/ | Không bị cuốn vào, tách rời | Lam remained disengaged from social media trends (Lâm không bị cuốn vào các xu hướng mạng xã hội) |
Resistant | /rɪˈzɪstənt/ | Kháng lại, chống lại | Sarah was resistant to developing any bad habits (Sarah chống lại việc hình thành thói quen xấu) |
Uninvolved | /ˌʌnɪnˈvɒlvd/ | Không liên quan, không tham gia | Manh stayed uninvolved in gambling activities (Mạnh không tham gia vào các hoạt động cờ bạc) |
Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng, cấu trúc khác tại:
Cách ứng dụng cấu trúc Addicted trong IELTS Writing và IELTS Speaking giúp nâng band điểm
Ứng dụng cấu trúc Addicted trong IELTS Writing
Cấu trúc “addicted to” thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 2 để thảo luận về các vấn đề xã hội. Dưới đây là một số ví dụ về cách ứng dụng trong các chủ đề cụ thể.
Cấu trúc “addicted to” thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 2 để thảo luận về các vấn đề xã hội. Dưới đây là một số ví dụ về cách ứng dụng trong các chủ đề cụ thể.
1/ Chủ đề về công nghệ & mạng xã hội (Technology & Social Media) |
Nowadays, many young people are addicted to social media, which negatively affects their ability to focus on academic work. (Ngày nay, nhiều người trẻ nghiện mạng xã hội, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung vào việc học.) |
2/ Chủ đề về sức khỏe (Health) |
Being addicted to sugary drinks increases the risk of cardiovascular diseases, which is a growing concern worldwide. (Việc nghiện đồ uống có đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, một vấn đề đang ngày càng đáng lo ngại trên toàn cầu.) |
3/ Chủ đề về làm việc & giải trí (Work & Entertainment) |
Some employees are addicted to working long hours, which can eventually lead to burnout and decreased productivity. (Một số nhân viên nghiện làm việc quá giờ, điều này có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất lao động.) |
Ứng dụng cấu trúc Addicted trong IELTS Speaking
Việc sử dụng cấu trúc “addicted to” trong IELTS Speaking không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn góp phần nâng cao band điểm, đặc biệt khi trả lời các câu hỏi về sở thích cá nhân và các vấn đề xã hội. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách áp dụng hiệu quả.
Speaking Part 1: Dùng khi nói về sở thích, thói quen cá nhân. |
|
Speaking Part 2: Nói về sở thích cá nhân của bạn |
Câu hỏi: Describe a habit that you would like to changeYou should say:
One habit that I would like to change is my addiction to social media. I am completely addicted to scrolling through Instagram, Facebook, and TikTok, sometimes spending hours without even noticing how much time has passed. It has become a daily routine—I check my phone first thing in the morning and right before bed, which is really unhealthy. This habit has several negative effects on my life. First, since I am addicted to social media, I often lose focus on important tasks like studying or working. Instead of being productive, I waste hours watching random videos. Second, it negatively affects my sleep. I tend to stay up late, endlessly scrolling through posts, which results in sleep deprivation and low energy levels the next day. Lastly, I feel that being addicted to social media has made me less sociable in real life. I spend more time interacting online than having meaningful face-to-face conversations with my friends and family. To overcome this addiction, I have started setting time limits on my phone for social media apps. I also try to keep my phone out of reach when I go to bed so I’m not tempted to check it. Instead of scrolling through social media, I am replacing this habit with reading books or listening to podcasts, which are more beneficial. I want to change this habit because I realize that being addicted to social media is affecting my mental well-being and productivity. If I can control my screen time, I will have more time for self-improvement and personal growth. Hopefully, by making these small changes, I can develop a healthier and more balanced lifestyle. |
Speaking part 3: Bàn luận về vấn đề xu hướng của xã hội |
|
Đội ngũ giảng viên IZONE đã giải các đề Writing và Speaking trong Series giải đề Writing và Series giải đề Speaking, bạn có thể tham khảo để nâng cao band điểm của mình nhé.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. John is completely _______ from his phone and rarely checks it.
a) addicted
b) independent
c) hooked
2. Many young people today are _______ to social media.
a) resistant
b) addicted
c) uninterested
3. She was _______ to coffee, but now she has switched to tea.
a) addicted
b) independent
c) disengaged
4. He is totally _______ in class discussions and doesn’t participate much.
a) disengaged
b) dependent
c) hooked
5. People who are _______ on technology may find it hard to live without their devices.
a) uninterested
b) dependent
c) resistant
Bài 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ “addicted”.
0. Tom cannot stop watching Netflix
-> Tom is addicted to watching Netflix
1. Hanna uses her phone all the time and cannot live without it
->
2. He always drinks energy drinks every morning and cannot function without them
->
3. Mai finds it difficult to stop eating fast food
->
4. They spend hours on social media every day
->
Đáp án:
Hy vọng rằng với những kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập thực hành mà IZONE đã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng từ addicted một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh.