Ngữ Dụng Học Là Gì? Vai trò của Ngữ Dụng Học trong tiếng Anh

Ngữ Dụng Học Là Gì? Vai Trò Của Ngữ Dụng Học Trong Giao Tiếp tiếng Anh

Ngữ dụng học (hay còn gọi là Pragmatics trong tiếng Anh) có thể là một khái niệm khá mới mẻ đối với những ai không chuyên về ngôn ngữ học. Tuy nhiên, đây là một lĩnh vực vô cùng quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế. Cùng IZONE khám phá ngữ dụng học là gì và vai trò của nó trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày!

Ngữ dụng học là gì?

Giải thích khái niệm về "Ngữ dụng học" trong việc nghiên cứu ngôn ngữ học
Ngữ dụng học là nghiên cứu về cách sử dụng ngôn ngữ trong hoàn cảnh giao tiếp thực tế

Ngữ dụng học hay pragmatic là gì? Theo Oxford English Dictionary ngữ dụng học quan tâm đến cách thức con người sử dụng ngôn ngữ trong các bối cảnh xã hội, nhằm hiểu cách mà người nói truyền đạt ý nghĩa và cách mà người nghe giải thích ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bên cạnh đó Cambridge Dictionary of Linguistics bổ sung rằng ngữ dụng học là nghiên cứu về việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp, đặc biệt là nghiên cứu cách mà con người sử dụng ngữ cảnh để hiểu các biểu thức ngôn ngữ. Nó tập trung vào mối quan hệ giữa các dấu hiệu và người sử dụng, khám phá cách mà người nói suy luận và cách ngữ cảnh của cuộc hội thoại ảnh hưởng đến việc giải thích lời nói.

Từ các khái niệm đã đề cập, chúng ta có thể rút ra kết luận rằng:

Ngữ dụng học là một lĩnh vực trong nghiên cứu ngôn ngữ học, nghiên cứu về cách thức ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp xã hội, đặc biệt chú trọng đến ngữ cảnh và các yếu tố ngoài ngôn ngữ ảnh hưởng đến việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Khác với ngữ pháp, tập trung vào cấu trúc của ngôn ngữ, ngữ dụng học quan tâm đến cách người nói và người nghe sử dụng ngôn ngữ để đạt được các mục đích giao tiếp cụ thể trong các tình huống xã hội.

Nguồn gốc của ngữ dụng học 

Ngữ dụng học khởi nguồn bắt đầu từ triết học, thuyết hành vi....
Ngữ dụng học khởi nguồn bắt đầu từ triết học, thuyết hành vi….

Ngữ dụng học (Pragmatics) là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu về cách thức ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế. Lĩnh vực này ra đời như một phản ứng đối với các nghiên cứu trước đó về ngữ nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ, nhằm làm sáng tỏ cách người ta thực sự sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp.

Ngữ dụng học ban đầu phát triển từ các nghiên cứu triết học về ngôn ngữ. Các triết gia như Ludwig Wittgenstein và J.L. Austin đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngữ dụng học. Wittgenstein, với công trình “Philosophical Investigations”, đã nhấn mạnh rằng ý nghĩa của từ ngữ không chỉ nằm ở bản thân chúng mà còn ở cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Lý thuyết hành vi ngôn ngữ của Austin đã được John Searle phát triển thêm. Searle nhấn mạnh rằng mỗi câu nói không chỉ có một ý nghĩa ngữ pháp mà còn thực hiện một hành động trong giao tiếp. Ví dụ, khi một người nói “Tôi hứa sẽ giúp bạn”, họ không chỉ truyền đạt thông tin mà còn thực hiện hành động “hứa hẹn”. Searle phân loại các hành vi ngôn ngữ thành các loại như: khẳng định, yêu cầu, mệnh lệnh, cam kết, v.v.

H.P. Grice đã phát triển lý thuyết hợp tác (cooperative principle) và các hàm ý hội thoại (conversational implicatures). Theo Grice, giao tiếp hiệu quả dựa trên việc người nói và người nghe cùng hợp tác và hiểu các hàm ý ẩn chứa trong câu nói. Ông đã đề xuất bốn tối ưu hợp tác: tối ưu về chất lượng, tối ưu về số lượng, tối ưu về liên quan, và tối ưu về phương thức.

Ngữ dụng học đã phát triển và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, xã hội học, và truyền thông. Nó không chỉ nghiên cứu về ý nghĩa của từ ngữ và câu mà còn về cách ngôn ngữ được sử dụng để đạt được các mục tiêu giao tiếp trong các ngữ cảnh cụ thể.

Các lý thuyết chính trong ngữ dụng học

Ngữ dụng học nghiên cứu cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế, và một phần quan trọng trong nghiên cứu này là các lý thuyết cơ bản giúp giải thích cách thức người nói và người nghe tương tác với nhau qua ngôn ngữ. Dưới đây là ba lý thuyết quan trọng trong ngữ dụng học. 

3 lý thuyết cính trong ngữ dụng học
Các lý thuyết chính trong ngữ dụng học bao gồm “Lý thuyết hành động ngôn ngữ (Speech Act Theory)”; “Lý thuyết ngữ nghĩa hàm ý (Implicature)” và “Lý thuyết về các dạng Deictic (Deixis)”.

Lý thuyết hành động ngôn ngữ (Speech Act Theory)

Lý thuyết hành động ngôn ngữ được phát triển chủ yếu bởi J.L. Austin và John Searle. Lý thuyết này cho rằng khi con người nói một câu, họ không chỉ truyền đạt thông tin mà còn thực hiện một hành động xã hội. Hành động ngôn ngữ có thể được phân chia thành ba loại cơ bản:

  • Hành động ngữ nghĩa (Locutionary act): Hành động đơn giản khi phát ra âm thanh hoặc viết một câu. 
  • Hành động hàm ý (illocutionary act): Mục đích thực sự của lời nói, ví dụ như yêu cầu, khẳng định, mời gọi, xin lỗi, v.v. 
  • Hành động tác động (Perlocutionary act): Kết quả hoặc tác động mà lời nói gây ra đối với người nghe, như làm cho người nghe thay đổi thái độ, hành động hoặc suy nghĩ.

Lý thuyết ngữ nghĩa hàm ý (Implicature)

H.P. Grice là người sáng lập lý thuyết này. Grice đưa ra Nguyên lý hợp lý (Cooperative Principle), trong đó ông phân tích cách người nói và người nghe hợp tác để hiểu ý nghĩa trong giao tiếp. Ông cũng phân biệt giữa hai loại hàm ý: 

  • Hàm ý trực tiếp (Conventional implicature): Các hàm ý mang tính cố định, gắn liền với các từ ngữ (ví dụ: “but” thường mang hàm ý đối lập). 
  • Hàm ý ngữ cảnh (Conversational implicature): Những hàm ý được suy ra từ ngữ cảnh và nguyên lý hợp tác trong giao tiếp (ví dụ: khi ai đó nói “Tôi không chắc rằng tôi có thể giúp bạn vào lúc này,” người nghe có thể hiểu rằng người nói không muốn giúp đỡ, mặc dù lời nói không rõ ràng).

Lý thuyết về các dạng deictic (Deixis)

Các từ chỉ thị (deictic expressions) như “tôi,” “bạn,” “đây,” “đó,” “ngày mai,” v.v., có nghĩa thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt là thời gian và không gian. Peter Hook và các học giả khác đã nghiên cứu các từ này trong việc xác định mối quan hệ giữa ngôn ngữ và không gian/thời gian.

Vai trò của ngữ dụng học trong giao tiếp tiếng Anh

Vai trò ngữ dụng học trong giao tiếp tiếng Anh
Khi ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh, Ngữ dụng học đóng vai trò cải thiện giao tiếp cũng như giúp lời nói có chiều sâu, hàm ý và có “trọng lượng” hơn. Điều này là cần thiết khi các cuộc trao đổi quan trọng đòi hỏi sự nghiêm túc, khéo léo.

Giải thích hàm ý và ẩn ý trong giao tiếp

Một trong những vai trò quan trọng nhất của ngữ dụng học là giúp người giao tiếp hiểu được những hàm ý và ẩn ý trong lời nói. Trong nhiều trường hợp, thông điệp không được nói rõ mà được ngụ ý hoặc ám chỉ, và ngữ dụng học giúp phân tích các yếu tố này để hiểu đúng thông điệp.

Ví dụ: “Can you open the window?” – Mặc dù đây là một câu hỏi, nhưng trong ngữ cảnh nhất định, nó có thể được hiểu như một yêu cầu lịch sự hơn là một câu hỏi thật sự.

Giúp hiểu các hành động ngôn ngữ

Ngữ dụng học nghiên cứu các hành động ngôn ngữ (speech acts) mà người nói thực hiện khi họ phát ra lời nói. Một câu không chỉ đơn thuần truyền đạt thông tin mà còn có thể thực hiện một hành động, chẳng hạn như yêu cầu, hứa hẹn, xin lỗi, phê phán, v.v. Hiểu được các hành động ngôn ngữ giúp cải thiện khả năng giao tiếp và tránh hiểu lầm.

Ví dụ: 

  • Câu nói: “Can you pass the salt?”
     Đây không chỉ là một câu hỏi về khả năng, mà còn là một yêu cầu, dựa trên ngữ cảnh giao tiếp.

Cải thiện sự hợp tác trong giao tiếp

Ngữ dụng học, thông qua lý thuyết Nguyên lý hợp tác (Cooperative Principle) của H.P. Grice, giúp người nói và người nghe hiểu cách thức họ phải hợp tác để giao tiếp hiệu quả. Khi người nói và người nghe cùng tuân thủ các nguyên lý này, giao tiếp sẽ trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu sự hiểu lầm và tạo ra sự đồng thuận trong giao tiếp.

Ví dụ: 

  • Một người hỏi: “Do you know what time the meeting is?”
    Câu trả lời hợp tác: “The meeting starts at 3 PM.”
    Câu trả lời cung cấp thông tin chính xác và đúng sự thật, giúp người nghe chuẩn bị đúng giờ.
Để giúp áp dụng chính xác hơn về ngữ dụng học trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm:

Tăng cường khả năng hiểu ngữ cảnh và không gian giao tiếp

Deixis là một khái niệm trong ngữ dụng học, đề cập đến các từ ngữ có nghĩa thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp (thời gian, không gian, người tham gia). Trong tiếng Anh, các từ chỉ thị như “I”, “you”, “here”, “there”, “now”, “then”, v.v. thay đổi nghĩa tùy vào ngữ cảnh giao tiếp.

Ví dụ:

  • Câu nói: “I will meet you there.”
    Trong câu này, “I” và “you” chỉ người nói và người nghe, nhưng ý nghĩa của từ “there” phụ thuộc vào nơi mà người nói và người nghe đang đứng trong ngữ cảnh cụ thể.

Giúp giao tiếp lịch sự và tránh xung đột

Ngữ dụng học giúp người giao tiếp sử dụng các chiến lược để duy trì lịch sự và tránh làm tổn thương đối phương, đặc biệt trong các tình huống tế nhị. 

Ví dụ Thay vì nói thẳng, người ta có thể gián tiếp yêu cầu hoặc phê bình để tránh gây xung đột, ví dụ, thay vì nói “Close the window.”, có thể nói “Maybe we should close the window because it’s cold.”.

Hỗ trợ giao tiếp trong môi trường đa văn hóa

Ngữ dụng học không chỉ giới hạn trong một ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội duy nhất. Nó giúp người giao tiếp hiểu và tôn trọng các quy tắc giao tiếp của các nền văn hóa khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao tiếp giữa các nền văn hóa. Ngữ dụng học xuyên văn hóa (cross-cultural pragmatics) giúp phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ và hành động giao tiếp giữa các nền văn hóa.

Phân biệt ngữ nghĩa và ngữ dụng học 

Ngữ nghĩa học (semantics) và ngữ dụng học (pragmatics) đều là hai lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khoa học ngôn ngữ, tuy nhiên chúng có những sự khác biệt rõ rệt về đối tượng nghiên cứu và phạm vi ứng dụng.

Tiêu chíNgữ nghĩa học (Semantics)Ngữ dụng học (Pragmatics)
Định nghĩaNghiên cứu về nghĩa của từ, cụm từ và câu trong ngữ cảnh lý thuyết.Nghiên cứu về nghĩa của từ và câu trong ngữ cảnh thực tế giao tiếp.
Đối tượng nghiên cứuÝ nghĩa cố định của từ và câu trong ngữ cảnh lý thuyết.Cách nghĩa thay đổi tùy vào ngữ cảnh giao tiếp, mục đích của người nói.
Tính ổn định của nghĩaNghĩa ổn định, không thay đổi trong mọi hoàn cảnh.Nghĩa linh hoạt, thay đổi theo ngữ cảnh giao tiếp.
Khái niệm chínhNghĩa từ vựng, nghĩa câu, quan hệ ngữ nghĩa (đồng nghĩa, phản nghĩa, hoán dụ).Hành động ngôn ngữ, hàm ý hội thoại, nguyên lý hợp tác, deixis.
Ví dụ về nghiên cứu“Cây” là một loài thực vật có thân gỗ, lá và thực hiện quang hợp.“Cảm ơn” có thể chỉ là lời cảm ơn, nhưng có thể mang hàm ý đánh giá hoặc sự hài lòng.
Phạm vi ứng dụngPhân tích cấu trúc từ vựng, ngữ pháp, và các câu trong văn bản.Phân tích giao tiếp, hàm ý trong lời nói, hành động ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế.
Mối quan hệ với ngữ cảnhÝ nghĩa không phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.Ý nghĩa thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và tình huống giao tiếp.
Các khái niệm nghiên cứuĐồng nghĩa, phản nghĩa, hoán dụ, phép ẩn dụ, nghĩa từ vựng và câu.Hành động ngôn ngữ, hàm ý hội thoại, nguyên lý hợp tác, deixis, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
Ví dụ câu nói“Mặt trời mọc ở phía Đông” – có nghĩa xác định về mặt lý thuyết.“Mặt trời mọc ở phía Đông” – có thể mang hàm ý về sự chắc chắn hoặc dùng để khẳng định sự thật trong giao tiếp.

Trong giao tiếp tiếng Anh, ngữ dụng học đóng vai trò thiết yếu trong việc hiểu và điều chỉnh ngữ nghĩa sao cho phù hợp với từng tình huống, mối quan hệ xã hội và mục đích giao tiếp. Việc áp dụng ngữ dụng học trong học tiếng Anh sẽ giúp người học giao tiếp tự nhiên, chính xác và linh hoạt hơn.