Giải Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh – Sở GD&ĐT tỉnh Quảng Ninh 2025
Cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn tiếng Anh của Sở Quảng Ninh để chuẩn bị cho kỳ thi THPTQG nhé!
Đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn tiếng Anh Sở Quảng Ninh
Đáp án đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn tiếng Anh Sở Quảng Ninh
1.D | 2.A | 3.B | 4.D | 5.C |
6.A | 7.A | 8.D | 9.D | 10.C |
11.B | 12.A | 13.B | 14.A | 15.C |
16.D | 17.C | 18.B | 19.B | 20.D |
21.C | 22.A | 23.D | 24.C | 25.A |
26.A | 27.D | 28.B | 29.B | 30.D |
31.D | 32.B | 33.C | 34.D | 35.A |
36.A | 37.B | 38.D | 39.B | 40.D |
Giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn tiếng Anh Sở Quảng Ninh
Nội dung | Kiến thức |
Question 1. At StreamLine Media, we offer users ______ access to reliable news and trending entertainment to use a wide variety of media platforms. A. who wants B. want C. to want D. wanting Giải thích: ❌A. who wants: sai, “users” là danh từ số nhiều, nên nếu dùng mệnh đề quan hệ thì phải là “who want”. ❌B. want: sai, đặt động từ nguyên mẫu “want” vào đây sẽ làm câu sai ngữ pháp, không có cấu trúc “offer users want…”. ❌C. to want: sai, dạng To V không phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ “users” trong ngữ cảnh này. ✅D. wanting: đúng, đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động (users who want -> users wanting). “wanting access…” là cụm phân từ hiện tại (present participle phrase) bổ nghĩa cho “users”, chỉ những người dùng mong muốn có quyền truy cập. → D. wanting là đáp án đúng | |
Question 2. Our services include 24/7 news coverage, podcasts, digital magazines, and social feeds designed ______ users enjoy the media they love without hassle. A. to help B. help C. helping D. helped Giải thích: Cấu trúc ở đây là: design + to V (chỉ mục đích của việc thiết kế) → design to help → A. to help là đáp án đúng | Cấu trúc với design |
Question 3. Each product is offered through a ______ and interactive interface, tailored to your lifestyle. A. personalize B. personalized C. personally D. personal Giải thích: Ở đây cần một tính từ nữa bổ nghĩa cho “interface” ❌A. personalize (v): sai, đây là động từ ✅B. personalized (adj): đúng, đây là tính từ (dạng quá khứ phân từ dùng như tính từ), có nghĩa là “được cá nhân hóa”. ❌C. personally (adv): sai, đây là trạng từ ❌D. personal (adj): sai, đây là tính từ có nghĩa là “thuộc về cá nhân”, nhưng “personalized” phù hợp hơn trong ngữ cảnh này, nhấn mạnh việc giao diện đã được điều chỉnh cho người dùng. → B. personalized là đáp án đúng | |
Question 4. Users can ______ instant access to the latest headlines, celebrity news, and social trends with just one tap. A. make B. take C. do D. get Giải thích: Ở đây ta cần chọn động từ thích hợp tạo thành collocations (cụm từ cố định) với “access”. Trong các đáp án thì chỉ có “get” là có thể kết hợp với “access” tạo thành cụm “get access” = “có được quyền truy cập vào cái gì đó” → D. get là đáp án đúng | |
Question 5. Our systems are designed ______ flexibility, speed, and satisfaction. A. in B. to C. for D. with Giải thích: ❌A. in: sai, giới từ “in” không phù hợp trong cấu trúc này. ❌B. to: sai, “designed to + V” chỉ mục đích hành động, không phù hợp ✅C. for: đúng, cấu trúc “be designed for something” có nghĩa là “được thiết kế cho (mục đích) gì đó”. ❌D. with: dai, mặc dù “designed with flexibility…” (thiết kế với sự linh hoạt…) có thể có nghĩa, nhưng “designed for…” (thiết kế nhằm mục đích đạt được sự linh hoạt…) phù hợp hơn với ý nghĩa tổng thể. → C. for là đáp án đúng | Cấu trúc với design |
Question 6. Experience many new platforms, get inspired, and see how ______ moves the world. A. advanced mass media B. mass advanced media C. media advanced mass D. advanced media mass Giải thích: Ở đây ta cần sắp xếp cụm danh từ sao cho hợp lý, có 2 tính từ và một danh từ chính, theo OSASCOMP ta có advanced + mass + media (vì mass media đã là một cụm cố định nên “advanced” sẽ đứng trước “mass”) → A. advanced mass media là đáp án đúng | Cụm danh từ (Noun Phrases) |
Question 7. Explore ______ latest trends in future job markets and find out how you can prepare today! A. other B. another C. the others D. others Giải thích: ✅A. other: đúng, “other” thường đi với danh từ số nhiều (other trends) hoặc danh từ không đếm được. ❌B. another: sai. “another” đi với danh từ số ít đếm được (another trend). “Trends” là số nhiều. ❌C. the others: sai. “the others” là đại từ, thay thế cho “những cái/người còn lại” (đã được xác định). ❌D. others: sai, “others” là đại từ, thay thế cho “những cái/người khác” (không xác định). → A. other là đáp án đúng | |
Question 8. Jobs in technology, healthcare, and sustainability will continue to ______ significant employment opportunities. A. set off B. put off C. turn into D. bring about Giải thích: Tạm dịch: Việc làm trong lĩnh vực công nghệ, chăm sóc sức khỏe và bền vững sẽ tiếp tục _______ những cơ hội việc làm đáng kể. ❌A. set off (bắt đầu, gây ra): nghĩa không phù hợp ❌B. put off (trì hoãn; làm mất hứng): nghĩa không phù hợp. ❌C. turn into (trở thành): nghĩa không phù hợp. ✅D. bring about (mang lại, gây ra): đúng, phù hợp với ngữ cảnh, nói về các ngành sẽ mang lại cơ hội việc làm đáng kể. → D. bring about là đáp án đúng | Cụm động từ (Phrasal Verbs) |
Question 9. ______ offering exciting job prospects, these emerging sectors can provide long-term professional growth and financial stability – if you start preparing yourself now. A. In spite of B. Instead of C. In contrast to D. In addition to Giải thích: Tạm dịch: ____ việc mang lại những triển vọng công việc thú vị, các lĩnh vực mới nổi này có thể cung cấp sự phát triển nghề nghiệp lâu dài và ổn định tài chính – nếu bạn bắt đầu chuẩn bị ngay bây giờ. ❌A. In spite of (mặc dù): sai, diễn tả sự tương phản nên không phù hợp vì vế sau bổ sung ý nghĩa tích cực cho vế trước. ❌B. Instead of (thay vì): sai, vì diễn tả sự thay thế, không phù hợp. ❌C. In contrast to (trái ngược với): sai, diễn tả sự đối lập mạnh, không phù hợp ✅D. In addition to (bên cạnh việc): đúng, vì dùng để bổ sung thêm thông tin, phù hợp nhất vì 2 vế bổ sung ý nghĩa tích cực cho vế trước → D. In addition to là đáp án đúng | Liên từ |
Question 10. ______ your skills with online courses and certifications relevant to future job markets. A. Approach B. Accelerate C. Upgrade D. Apply Giải thích: Tạm dịch: ______ kỹ năng của bạn bằng các khóa học trực tuyến và chứng chỉ liên quan đến thị trường việc làm tương lai. ❌A. Approach (tiếp cận): sai, không hợp logic ❌B. Accelerate (tăng tốc): sai, không hợp logic ✅C. Upgrade (nâng cấp): đúng, phù hợp nhất với việc cải thiện, nâng cao kỹ năng hiện có. ❌D. Apply (áp dụng): sai, có thể dùng được những không hợp ngữ cảnh → C. Upgrade là đáp án đúng | Động từ |
Question 11. Network effectively by attending events that allow you to ______ with industry professionals and potential employers. A. interfere B. interact C. interrupt D. interpret Giải thích: ❌A. interfere (can thiệp vào): sai, từ này mang nghĩa tiêu cực nên không phù hợp để điền vào ✅B. interact (tương tác với): đúng, phù hợp với việc giao tiếp, kết nối tại các sự kiện. ❌C. interrupt (làm gián đoạn, ngắt lời): không phù hợp với ngữ cảnh ❌D. interpret (phiên dịch, giải thích): không phù hợp với ngữ cảnh → B. interact là đáp án đúng | Động từ |
Question 12. Keep yourself updated with______ development in industry trends to stay ahead of the competition. A. every B. little C. few D. many Giải thích: ✅A. every: đúng, “every” + danh từ số ít (development) có nghĩa là “mỗi, mọi”. Cụm “every development” nghĩa là mọi sự phát triển, mọi thay đổi. Phù hợp với ý cập nhật tất cả các diễn biến. ❌B. little: sai, “little” + danh từ không đếm được (development có thể vừa đếm được vừa không đếm được, nhưng ở đây mang nghĩa các sự phát triển cụ thể nên thường là đếm được số nhiều ‘developments’. ❌C. few: sai, “few” không dùng với danh từ đếm được số ít ❌D. many: sai, “many” không dùng với danh từ đếm được số ít → A. every là đáp án đúng | Từ hạn định (Determiner) |
Question 13. a. Mai: I usually wear the Ao Dai. It’s our traditional costume. b. Lan: That’s nice! It looks elegant and meaningful. c. Lan: What do you usually wear on Vietnamese New Year? A. a-b-c B. c-a-b C. a-c-b D. b-a-c Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý c: Lan đặt câu hỏi mở đầu cuộc trò chuyện về trang phục ngày Tết. c. Lan: Bạn thường mặc gì vào dịp Tết Nguyên Đán của Việt Nam? a: Mai trả lời câu hỏi của Lan, giới thiệu về Áo Dài. Mai: Mình thường mặc Áo Dài. Đó là trang phục truyền thống của chúng mình. b: Lan đưa ra lời khen và nhận xét về câu trả lời của Mai. Lan: Đẹp quá! Trông nó thật thanh lịch và ý nghĩa. → B. c-a-b là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 14. a. Mai: I agree. Every small action can help. b. Hoa: Really? What did it say? c. Mai: Many species are disappearing because of deforestation. d. Mai: I watched a video about endangered animals yesterday. e. Hoa: That’s so sad. We need to protect their habitats. A. d-b-c-e-a B. d-c-b-e-a C. b-d-c-a-e D. d-b-e-c-a Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý d: Mai mở đầu bằng cách kể về việc xem video. Mai: Hôm qua tớ đã xem một video về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. b: Hoa thể hiện sự quan tâm và hỏi thêm thông tin. Hoa: Thật á? Video nói gì vậy? c: Mai trả lời câu hỏi của Hoa, nêu nội dung video. Mai: Nhiều loài đang biến mất vì nạn phá rừng. e: Hoa bày tỏ cảm xúc và đề xuất giải pháp. Hoa: Buồn quá. Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường sống của chúng. a: Mai đồng tình với ý kiến của Hoa. Mai: Tớ đồng ý. Mọi hành động nhỏ đều có thể giúp ích. → A. d-b-c-e-a là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 15. Hi Linh, a. I’ll let you know if I come across any other helpful learning tools in the future. b. Thanks for telling me about that new app for vocabulary learning – it has really helped me remember and review words more easily. c. What I love most about these apps is that I can sync the learning progress on both my phone and laptop, which makes studying a lot easier. d. Have you discovered any other apps recently? I’d love to hear what else you recommend. e. I also tried out the flashcard app you suggested, and it’s been really effective for memorizing important terms. Write back soon, Mai A. b-a-d-c-e B. b-c-e-a-d C. b-e-c-d-a D. b-d-e-a-c Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp thư hợp lý b. Mở đầu thư bằng lời cảm ơn về app học từ vựng: Cảm ơn bạn đã kể cho mình về ứng dụng học từ vựng mới đó – nó thực sự đã giúp mình ghi nhớ và ôn tập từ dễ dàng hơn. e. Nói thêm về một app khác cũng do Linh gợi ý: Mình cũng đã thử ứng dụng flashcard mà bạn gợi ý, và nó thực sự hiệu quả để ghi nhớ các thuật ngữ quan trọng. c. Nêu điểm yêu thích chung về các app này: Điều mình thích nhất ở những ứng dụng này là mình có thể đồng bộ hóa tiến độ học tập trên cả điện thoại và máy tính xách tay, điều này làm cho việc học dễ dàng hơn rất nhiều. d. Hỏi Linh về các app khác mà Linh biết: Gần đây bạn có khám phá thêm ứng dụng nào khác không? Mình rất muốn nghe xem bạn đề xuất gì khác. a. Kết thư, hứa sẽ chia sẻ nếu tìm thấy công cụ hữu ích: Mình sẽ cho bạn biết nếu mình tình cờ thấy bất kỳ công cụ học tập hữu ích nào khác trong tương lai. → C. b-e-c-d-a là đáp án đúng | Cấu trúc thư |
Question 16. a. In response, many governments and organizations have introduced green initiatives, encouraging individuals to adopt eco- friendly lifestyles. b. Environmental issues such as pollution, deforestation, and climate change are growing concerns worldwide. c. However, the success of these programs depends greatly on public awareness and daily habits. d. These habits include reducing waste, conserving water, and using renewable energy sources when possible. e. Only with a joint effort from individuals, communities, and authorities can we ensure a cleaner, more sustainable future. A. c-b-a-d-e B. b-a-d-c-e C. a-b-c-d-e D. b-a-c-d-e Giải thích: b. Nêu vấn đề chung: các vấn đề môi trường đang gia tăng: Các vấn đề môi trường như ô nhiễm, phá rừng và biến đổi khí hậu đang là những mối lo ngại ngày càng tăng trên toàn thế giới. a. Đưa ra giải pháp/phản ứng: Để đối phó, nhiều chính phủ và tổ chức đã đưa ra các sáng kiến xanh, khuyến khích các cá nhân áp dụng lối sống thân thiện với môi trường. c. Nêu lên một điều kiện/thách thức đối với sự thành công của các giải pháp: Tuy nhiên, sự thành công của các chương trình này phụ thuộc rất nhiều vào nhận thức của cộng đồng và thói quen hàng ngày. d. Giải thích rõ hơn về “daily habits”: Những thói quen này bao gồm giảm thiểu rác thải, bảo tồn nước và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo khi có thể. e. Kết luận, nhấn mạnh sự cần thiết của nỗ lực chung để đạt được tương lai bền vững: Chỉ với nỗ lực chung từ các cá nhân, cộng đồng và chính quyền, chúng ta mới có thể đảm bảo một tương lai sạch hơn, bền vững hơn. → D. b-a-c-d-e là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn văn |
Question 17. a. These ongoing problems clearly highlight the urgent need for more effective urban planning and long-term strategies to support sustainable development. b. This rapid urban growth has attracted thousands of workers from nearby rural provinces seeking better opportunities. c. Traffic congestion and housing shortages have now become major challenges that city authorities struggle to manage. d. In recent years, the city center has witnessed a dramatic increase in high-rise buildings, shopping complexes, and new transport systems. e. However, the pace of infrastructure development has not matched the growing demands of the population. A. d-b-c-e-a B. b-d-e-a-c C. d-b-e-c-a D. d-e-b-c-a Giải thích: d. Giới thiệu bối cảnh: Trong những năm gần đây, trung tâm thành phố đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể các tòa nhà cao tầng, khu phức hợp mua sắm và hệ thống giao thông mới. b. Giải thích nguyên nhân/hệ quả của sự phát triển: Sự tăng trưởng đô thị nhanh chóng này đã thu hút hàng nghìn người lao động từ các tỉnh nông thôn lân cận đến tìm kiếm cơ hội tốt hơn. e. Nêu lên sự mất cân bằng: Tuy nhiên, tốc độ phát triển cơ sở hạ tầng đã không bắt kịp nhu cầu ngày càng tăng của dân số. c. Nêu hậu quả cụ thể của sự mất cân bằng: Tắc nghẽn giao thông và thiếu nhà ở giờ đây đã trở thành những thách thức lớn mà chính quyền thành phố phải vật lộn để quản lý. a. Kết luận, nhấn mạnh sự cần thiết của quy hoạch tốt hơn để giải quyết các vấn đề: Những vấn đề đang diễn ra này nêu bật rõ ràng nhu cầu cấp thiết về quy hoạch đô thị hiệu quả hơn và các chiến lược dài hạn để hỗ trợ phát triển bền vững. → C. d-b-e-c-a là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn văn |
Question 18. One key element of this concept is language,______. A. where people use it to express cultural identity B. which serves as a powerful symbol of cultural identity C. that many communities rely on to protect cultural identity D. is often ignored because it has little connection to cultural identity Giải thích: Chỗ trống cần một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “language” (ngôn ngữ). ❌A. where…: sai, “where” dùng cho nơi chốn, không dùng cho “language”. ✅B. which…: đúng, “which” dùng để bổ nghĩa cho vật (“language”), bắt đầu một mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy phía trước). Cấu trúc và nghĩa của câu đều phù hợp ❌C. that…: sai, “that” có thể dùng thay “which” nhưng thường không đứng sau dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định ❌D. is often ignored…: Đây không phải là mệnh đề quan hệ, mà là một vị ngữ độc lập, làm câu sai ngữ pháp. → B là đáp án đúng | Hoàn thành câu |
Question 19. In recent years, the importance of preserving cultural identity ______, especially in the context of globalization. A. was given more attention by communities and policymakers B. has been increasingly emphasized by communities and policymakers C. increasingly becomes a focus among communities and decision-makers D. had gained increasing attention from policymakers and communities Giải thích: Ở đây ta cần vị ngữ để hoàn thành câu ❌A. was given…: sai, vì đây là thì quá khứ đơn, không phù hợp với “in recent years”. ✅B. has been increasingly emphasized…: đúng, vì đây là thì hiện tại hoàn thành ở dạng bị động, phù hợp với “in recent years” và chủ ngữ “the importance” (tầm quan trọng được nhấn mạnh). ❌C. increasingly becomes…: sai, đây là thì hiện tại đơn, thường diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc lịch trình. Không phù hợp bằng hiện tại hoàn thành trong ngữ cảnh này. ❌D. had gained…: sai, đây là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ nên không phù hợp. → B là đáp án đúng | Hoàn thành câu |
Question 20. In many places, young people are shifting toward global trends, sometimes at the cost of traditional practices and values. ______. A. Modern trends have helped people forget about losing traditional values B. Recent developments have encouraged people to accept losing traditional values C. Some cultural shifts have caused people to ignore losing traditional values D. These changes have made many people worry about losing traditional values Giải thích: ❌A, B, C: Đều diễn tả thái độ chấp nhận, lãng quên hoặc phớt lờ việc mất đi giá trị truyền thống, không phù hợp với giọng văn và hàm ý lo ngại về sự mai một văn hóa thường thấy trong các bài viết chủ đề này. ✅D: Diễn tả hệ quả hợp lý: những thay đổi này (việc giới trẻ chạy theo xu hướng toàn cầu) làm nhiều người lo lắng về việc mất đi giá trị truyền thống. Từ “worry” (lo lắng) phản ánh đúng mối quan tâm về bảo tồn văn hóa. → D là đáp án đúng | Hoàn thành đoạn văn |
Question 21. Because these efforts aim to protect and promote cultural values, ______. A. it builds a society that is more diverse and inclusive B. building a diverse and inclusive society are the goal C. they help build a more diverse and inclusive society D. a diverse and inclusive society helps being built Giải thích: Mệnh đề bắt đầu bằng “Because” chỉ nguyên nhân (“these efforts aim to protect…”). Mệnh đề sau dấu phẩy cần chỉ kết quả. ❌A. it builds…: sai, vì chủ ngữ “it” không phù hợp với “these efforts”. ❌B. building… are…: sai, vì động từ “are” (số nhiều) không phù hợp với chủ ngữ “building…” (danh động từ – số ít). ✅C. they help…: đúng, chủ ngữ “they” (số nhiều) thay thế cho “these efforts”. Động từ “help build” (help + V-bare) đúng ngữ pháp. ❌D. …helps being built: sai, vì cấu trúc bị động không phù hợp và khá vụng về. → C là đáp án đúng | Hoàn thành câu |
Question 22. Cultural identity should not be viewed as something fixed, but rather as something that adapts over time in response to social and cultural changes – a natural and beneficial shift.______. A. Such flexibility ensures that cultural identity remains meaningful in a changing world B. Flexibility in cultural identity helps communities preserve meaning in today’s modern societies C. Cultural identity remains meaningful when its flexibility meets the needs of global citizens D. Flexibility has made cultural identity more meaningful to modern generations Giải thích: ✅A: đùng, “Such flexibility” (Sự linh hoạt như vậy) trực tiếp liên kết với ý của câu trước. Kết luận rằng sự linh hoạt này đảm bảo bản sắc văn hóa vẫn có ý nghĩa trong thế giới thay đổi là một hệ quả logic. ❌B: sai, vì tập trung vào “communities preserve meaning” – cộng đồng bảo tồn ý nghĩa, hơi lệch so với ý chính là bản sắc văn hóa tự nó vẫn có ý nghĩa nhờ linh hoạt. ❌C: sai, vì đặt điều kiện “when its flexibility meets the needs of global citizens”, làm hẹp phạm vi ý nghĩa so với câu A. ❌D: sai, vì dùng khẳng định “has made” (đã làm cho) có vẻ quá mạnh và tập trung vào “modern generations” cụ thể. → A là đáp án đúng | Hoàn thành đoạn văn |
Question 23. Which of the following is NOT mentioned as a negative effect of meat production? A. water contamination B. forest loss C. topsoil erosion D. air pollution Giải thích: Các ảnh hưởng tiêu cực của việc sản xuất thịt có trong đoạn sau: Not only does meat production use up a lot of water, it also causes water pollution (A) and affects land…. The percentage of U.S. agricultural land used to produce meat is 56%. The strains on land include topsoil erosion (C) and depletion of forested areas (B). → D. air pollution là đáp án đúng | |
Question 24. The word sustainable in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _______. A. maintainable B. limited C. temporary D. promising Giải thích: sustainable (adj): bền vững ❌A. maintainable (có thể duy trì): đây là từ đồng nghĩa. ❌B. limited (giới hạn): nghĩa không liên quan ✅C. temporary (tạm thời): đây là từ trái nghĩa với “sustainable”. ❌D. promising (hứa hẹn, có triển vọng): nghĩa không liên quan → C. temporary là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 25. The word it in paragraph 3 refers to _______. A. meat production B. livestock waste C. water pollution D. chemical pollutant Giải thích: Từ “it” xuất hiện trong câu sau: Not only does meat production use up a lot of water, it also causes water pollution and affects land. (Quá trình sản xuất thịt không chỉ sử dụng nhiều nước, mà nó còn tạo ra ô nhiễm nước và ảnh hưởng đến đất đai) Ở đây “it” là tham chiếu của “meat production” → A. meat production là đáp án đúng | Phép tham chiếu |
Question 26. The word hazards in paragraph 4 is closest in meaning to _______. A. threats B. profits C. impacts D. outcomes Giải thích: hazard (n): nguy hiểm, rủi ro ✅A. threats (mối nguy): đây là từ có nét nghĩa gần nhất với “hazards” ❌B. profits (lợi nhuận): nghĩa không liên quan ❌C. impacts (ảnh hưởng): nghĩa không liên quan ❌D. outcomes (kết quả): nghĩa không liên quan → A. threats là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2? A. Water is mainly used to clean meat before selling it. B. Water is required for refrigeration during meat storage. C. Processing meat with water can improve its quality. D. A lot more water is needed to prepare and store meat. Giải thích: Câu gạch chân cần viết lại ở đoạn 2: It also takes more water to process the meat and to refrigerate it. (Nó cũng cần thêm nhiều nước để sơ chế và bảo quản) ❌A. Water is mainly used to clean meat before selling it: sai, câu này chưa đủ ý, chỉ nói đến làm sạch (clean) chứ chưa nói đến để sơ chế. ❌B. Water is required for refrigeration during meat storage: sai, còn thiếu ý dùng nước để sơ chế ❌C. Processing meat with water can improve its quality: sai, ko nhắc đến việc dùng nước có ảnh hưởng đến chất lượng thịt hay không ✅D. A lot more water is needed to prepare and store meat: đúng, trình bày đầy đủ ý của câu gốc → D là đáp án đúng | Viết lại câu |
Question 28. Which of the following is TRUE according to the passage? A. Producing cereals takes far more water than producing the same amount of beef. B. Meat production harms the environment and impoverishes valuable natural resources. C. The cost of meat fully covers the environmental damage caused by its production. D. Farmers in the U.S. are not allowed to use water to grow food for their livestock. Giải thích: ❌A: sai, trong đoạn 2 nói sản xuất 1 cân thịt bò cần 15 khối nước trong khi sản xuất 1 cân ngũ cốc cần ít hơn 3 khối nước → sản xuất thịt tốn hơn ✅B: đúng, đoạn 3 nói về ô nhiễm nước, ảnh hưởng đất đai, đoạn 4 nói về việc sản xuất thịt làm cạn kiệt tài nguyên. Đây là tóm tắt chính xác tác động tiêu cực. ❌C: sai, đoạn 4 nói giá thịt không phản ánh các nguy cơ môi trường. ❌D: sai, đoạn 2 nói hầu hết nước này được dùng để tưới tiêu các bãi chăn thả gia súc, tức là nông dân có sử dụng nước để trồng thức ăn cho gia súc chứ không bị cấm → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 29. In which paragraph does the writer make a comparison related to water usage? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: Sự so sánh giữa lượng nước được sử dụng có trong đoạn 2 ở câu sau: “For example, fifteen cubic meters of water is needed to produce a kilogram of beef, whereas a kilo of cereals needs less than three cubic meters.” → B. Paragraph 2 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 30. In which paragraph does the writer mention the public’s unawareness of the impact of meat production on the environment? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: Sự thiếu nhận thức của công chúng với ảnh hưởng của ngành sản xuất thịt đối với môi trường được nhắc đến trong đoạn 4: “As a result, most people are unaware of the negative impact the production of meat has on the environment… Because it is not reflected in the cost, many people remain unaware of these facts.” → D. Paragraph 4 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 31. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? “Daniels’ journey exemplifies the idea that perseverance and dedication can lead to academic success at any stage of life.” A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV] Giải thích: Tạm dịch câu cần điền: Hành trình của Daniels là minh chứng cho ý tưởng rằng sự kiên trì và cống hiến có thể dẫn đến thành công học tập ở bất kỳ giai đoạn nào của cuộc đời. ❌A. [I] Giới thiệu sự kiện chính (nhận bằng): chưa nói cụ thể về quá trình học tập hay thành tích nên chèn vào chưa hợp lý ❌B. [II] Nêu điểm đặc biệt (99 tuổi): mới chỉ nhắc đến điểm đặc biệt, chưa có gì để liên kết với câu cần chèn ❌C. [III] Nêu lý do học và những phẩm chất thể hiện qua quá trình học (ý chí, quyết tâm, cam kết): chưa phải là đoạn cuối ✅D. [IV] Sau khi đã kể về quá trình và phẩm chất của Daniels, là nơi hợp lý nhất để đưa ra nhận định tổng kết về ý nghĩa của câu chuyện (minh chứng cho sự kiên trì, cống hiến dẫn đến thành công). → D. [IV] là đáp án đúng | Chèn câu vào đoạn |
Question 32. The phrase a testament to in paragraph 1 could be best replaced by ______. A. an objection to B. a proof of C. an achievement in D. a challenge to Giải thích: testament: bằng chứng, minh chứng ❌A. an objection to (sự phản đối): nghĩa không liên quan ✅B. a proof of (một bằng chứng): gần nghĩa nhất với “a testament to”. ❌C. an achievement in (một thành tựu trong): sai, vì hơi khác nghĩa, “testament” nhấn mạnh vào việc chứng minh phẩm chất hơn là bản thân thành tựu. ❌D. a challenge to (một thách thức đối với): nghĩa không liên quan) → B. a proof of là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 33. The word it in paragraph 4 refers to ______. A. research report B. Alzheimer’s disease C. cognitive activity D. quality of life Giải thích: Từ “it” xuất hiện trong câu sau: A recent report in Neurology noted that while cognitive activity can’t change the biology of Alzheimer’s, it can help delay symptoms, preserving people’s quality of life. (Theo một báo cáo của lĩnh vực thần kinh học ghi nhận rằng dù hoạt động nhận thức không thể thay đổi cơ chế sinh học của Alzheimer, nó vẫn có giúp trì hoãn các triệu chứng, đảm bảo chất lượng cuộc sống của mọi người) Từ “it” ở đây là tham chiếu của “cognitive activity” → C. cognitive activity là đáp án đúng | Phép tham chiếu |
Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as a form of lifelong learning? A. attending online courses B. reading books C. listening to podcasts D. learning a new language Giải thích: Các hình thức của học tập suốt đời có nhắc đến trong đoạn 2 như sau: Books (B), online courses (A), professional development programs, podcasts (C), and other resources have never been more abundant or accessible, making it easier than ever to make a habit of lifelong learning. Trừ ý D ra thì tất cả các ý còn lại đều được nhắc đến là hình thức để học tập suốt đời → D là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 35. Which of the following best summarizes paragraph 4? A. Lifelong learning enhances cognitive abilities and overall well-being. B. Universities play a crucial role in economic development and longevity. C. Engaging in lifelong learning reduces the chances of Alzheimer’s disease. D. Formal education is considered essential for maintaining long-term success. Giải thích: ✅A: Tóm tắt chính xác các lợi ích này: tăng cường khả năng nhận thức (cognitive abilities) và sức khỏe tổng thể (overall well-being – bao gồm cả giảm stress, chất lượng cuộc sống, tuổi thọ). ❌B: Đoạn 4 không tập trung vào vai trò của trường đại học. ❌C: Đoạn văn nói học tập giúp trì hoãn triệu chứng Alzheimer, chứ không phải giảm nguy cơ mắc bệnh. Đây là một khác biệt quan trọng. ❌D: Đoạn 4 đề cập mối liên hệ giữa giáo dục chính quy và tuổi thọ, nhưng đó chỉ là một phần. Ý chính của đoạn là lợi ích sức khỏe rộng hơn của việc học tập nói chung (lifelong learning), không chỉ giáo dục chính quy. → A là đáp án đúng | Tóm tắt đoạn văn |
Question 36. The word substantial in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______. A. minor B. narrow C. lengthy D. formal Giải thích: substantial (adj): đáng kể, lớn lao ✅A. minor (không đáng kể): đây là từ trái nghĩa phù hợp nhất ❌B. narrow (hẹp): nghĩa không liên quan ❌C. lengthy (dài dòng): nghĩa không liên quan ❌D. formal (trang trọng): nghĩa không liên quan → A. minor là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage? A. People with more education are less likely to require medical treatment as they age. B. Taking up new and complex skills may help protect mental health in later years. C. Lifelong learning mostly supports career goals without improving mental capacity. D. Formal education reduces stress levels better than informal learning resources. Giải thích: ❌A: sai, đoạn 4 nói giáo dục có liên quan đến tuổi thọ, nhưng không nói trực tiếp về việc giảm nhu cầu điều trị y tế. ✅B: đúng, đoạn 4 nêu chơi một nhạc cụ có thể bù trừ cho sự suy giảm nhận thức và học kĩ năng khó có thể cải thiện trí nhớ ❌C: sai, đoạn 4 tập trung vào lợi ích sức khỏe và nhận thức (mental capacity) của việc học, không chỉ mục tiêu nghề nghiệp. ❌D: sai, đoạn 4 nói về việc đọc sách có thể là học chính quy hoặc không chính quy. Bài đọc không so sánh hiệu quả giảm stress giữa hai hình thức này. → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. Studies prove that longer life expectancy is guaranteed when formal education is combined with regular cognitive training. B. Research indicates that formal education improves habits and behaviors without directly affecting life expectancy. C. According to studies, educational attainment shapes health outcomes, though it might not prolong life. D. Research confirms that every added year of formal education could result in an increase in life expectancy. Giải thích: Câu gạch chân cần viết lại: Studies suggest that a year of formal education can add more than half a year to a person’s life span. (Các nghiên cứu cho thấy một năm giáo dục chính quy có thể cộng thêm hơn nửa năm vào tuổi thọ của một người.) ❌A: Nói về “guaranteed” (đảm bảo) và kết hợp với “cognitive training” (không có trong câu gốc). ❌B: Nói rằng giáo dục chính quy “without directly affecting life expectancy” (không ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ), trái ngược với câu gốc. ❌C: Nói rằng giáo dục “might not prolong life” (có thể không kéo dài tuổi thọ), trái ngược với câu gốc. ✅D: đây là diễn giải lại gần nhất ý của câu gốc. (“Research confirms” hơi mạnh hơn “Studies suggest”, nhưng về nội dung là phù hợp nhất). → D là đáp án đúng | Viết lại câu |
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage? A. Formal education can fully protect people from age-related health conditions and cognitive decline. B. In today’s world, people have greater access to diverse educational tools that support lifelong learning. C. Technological advancement has made traditional learning obsolete and unnecessary for most adults. D. Cognitive benefits from learning activities are seen in individuals who start early and continue consistently. Giải thích: ❌A: sai, đoạn 4 nói học tập có thể trì hoãn triệu chứng Alzheimer hoặc bù đắp suy giảm nhận thức, chứ không phải bảo vệ hoàn toàn (“fully protect”). ✅B: đúng, đoạn 2 nói: “Books, online courses, professional development programs, podcasts, and other resources have never been more abundant or accessible, making it easier than ever to make a habit of lifelong learning.” Điều này cho phép suy luận rằng ngày nay mọi người có nhiều công cụ học tập đa dạng và dễ tiếp cận hơn. ❌C: sai, đoạn 3 nói công nghệ tạo ra sự thay đổi và yêu cầu học tập liên tục để thích ứng, chứ không nói nó làm cho học tập truyền thống trở nên lỗi thời hay không cần thiết. ❌D: sai, bài đọc không nói rõ lợi ích nhận thức chỉ thấy ở người bắt đầu sớm và học liên tục. Câu chuyện bà Daniels 99 tuổi cho thấy học tập ở tuổi già vẫn mang lại lợi ích. → B là đáp án đúng | Suy luận từ đoạn văn |
Question 40. Which of the following best summarizes the passage? A. Lifelong learning is useful in personal development, whereas formal education continues to determine long-term success and social status. B. Lifelong learning is increasingly encouraged as a response to technological changes, though its influence on long-term health is still uncertain. C. Lifelong learning contributes to mental stimulation and adaptability, but its practical effects may vary depending on individual circumstances. D. Lifelong learning plays a critical role in enhancing intellectual growth, sustaining well- being, and promoting longevity across all stages of life. Giải thích: ❌A: Đặt nặng vai trò của giáo dục chính quy trong thành công dài hạn, trong khi bài đọc nhấn mạnh cả học tập suốt đời nói chung. ❌B: Nói rằng ảnh hưởng đến sức khỏe dài hạn là “uncertain” (không chắc chắn), trái với những bằng chứng được đưa ra ở đoạn 4. ❌C: Nói rằng hiệu quả thực tế “may vary” (có thể khác nhau), làm giảm nhẹ tầm quan trọng và lợi ích được nêu trong bài. ✅D: Tóm tắt đầy đủ các khía cạnh chính: vai trò quan trọng (“critical role”), tăng trưởng trí tuệ (“intellectual growth” – đoạn 2, 3), duy trì sức khỏe/hạnh phúc (“sustaining well-being” – đoạn 4), và thúc đẩy tuổi thọ (“promoting longevity” – đoạn 4) ở mọi giai đoạn cuộc đời (“across all stages of life” – ví dụ bà Daniels). Đây là tóm tắt bao quát và chính xác nhất. → D là đáp án đúng | Tóm tắt bài đọc |
Trên đây là lời giải chi tiết cho đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn tiếng Anh của Sở Quảng Ninh, cùng luyện tập thêm với kho đề thi thử của IZONE bạn nhé!