Giải đề thi thử TN môn tiếng Anh Liên trường Hải Phòng 2025

Giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Liên trường THPT Hải Phòng 2025

Cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh của Liên trường THPT Hải Phòng để chuẩn bị cho kỳ thi THPTQG 2025 nhé!

Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh 2025 Liên trường THPT Hải Phòng

Đáp án Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Liên trường THPT Hải Phòng

1.C2.A3.D4.B5.C
6.B7.A8.A9.C10.B
11.D12.D13.C14.C15.A
16.C17.C18.B19.A20.A
21.A22.B23.B24.C25.D
26.D27.C28.B29.A30.A
31.D32.D33.C34.B35.B
36.A37.A38.D39.B40.C

Giải chi tiết Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Liên trường THPT Hải Phòng

Nội dung

Kiến thức

Question 1. 

a. Alex: Same here! I’ve been trying to balance everything, but it’s tough. 

b. Jamie: Hi Alex! I’ve been good, just busy with work. How about you? 

c. Alex: Hey Jamie! How have you been lately?

A. a-b-c

B. a-c-b

C. c-b-a

D. b-c-a

Giải thích: Thứ tự sắp xếp hợp lý cho cuộc hội thoại là:

c. Alex chào hỏi trước

Alex: Chào Jamie! Dạo này cậu thế nào rồi?

b. Jamie trả lời và hỏi lại

Jamie: Chào Alex! Mình ổn, chỉ là bận việc thôi. Còn cậu thì sao?

a. Alex phản hồi

Alex: Mình cũng vậy! Mình đang cố cân bằng mọi thứ nhưng mọi chuyện thật khó khăn.

C. c-b-a là đáp án đ

Sắp xếp đoạn hội thoại

Question 2. 

a. Sarah: Not as much as I’d like. I’ve been trying to get outside more, though. How about you? 

b. Sarah: Hey Tom! What a beautiful day, isn’t it? 

c. Tom: I come here almost every weekend. It helps me relax and clear my mind. 

d. Tom: It really is! Perfect weather for a walk. Have you been out here often? 

e. Sarah: That sounds nice! Do you have a favorite spot in the park?

A. b-d-a-c-e

B. d-c-e-a-b

C. a-b-e-d-c

D. a-d-c-b-e

Giải thích

b. Sarah mở lời 

Sarah: Chào Tom! Hôm nay thật đẹp trời, đúng không?

d. Tom phản hồi và hỏi lại 

Tom: Đúng thế! Thời tiết hoàn hảo để đi bộ. Cậu có hay ra ngoài đây không?

a. Sarah trả lời 

Sarah: Không quá nhiều như mình muốn. Mình đang cố ra ngoài nhiều hơn. Còn cậu?

c. Tom chia sẻ thêm 

Tom: Mình đến đây hầu như cuối tuần nào cũng đi. Nó giúp mình thư giãn và làm đầu óc thoải mái hơn.

e. Sarah hỏi tiếp 

Sarah: Nghe hay thật đấy! Cậu có chỗ nào yêu thích trong công viên không?

A. b-d-a-c-e là đáp án đúng

Sắp xếp đoạn hội thoại

Question 3. Dear Mark, 

a. By the way, I’ve started taking a pottery class. It’s been so much fun getting my hands dirty and creating something from scratch. I remember you used to enjoy arts and crafts as well. Maybe you could join me for a class sometime! 

b. I also took a weekend trip to the mountains last month. The views were breathtaking, and it was a nice escape from the city. We should plan a hiking trip together soon! I miss our adventures. 

c. I hope this letter finds you well! It feels like ages since we last spoke. How have you been? 

d. I wanted to share some exciting news with you! I recently got a promotion at work, and I’m now managing a small team. It’s a big step, but I’m really enjoying the challenges that come with it. Have you been working on any new projects lately? 

e. Let me know how things are going on your end. I’d love to catch up over coffee or a video call soon. 

Take care! 

Best, 

Mary

A. b-d-c-a-e

B. d-e-b-c-a

C. c-a-d-b-e

D. c-d-b-a-e

Giải thích

c. Mở đầu thư

Mong rằng lá thư này đến với bạn trong lúc mọi thứ đều tốt đẹp! Lâu rồi mình chưa nói chuyện với cậu. Cậu dạo này thế nào?

d. Tin tức về công việc

Mình có vài tin vui muốn chia sẻ! Gần đây mình được thăng chức và hiện đang quản lý một nhóm nhỏ.

b. Kể chuyện đi leo núi

Mình cũng đã đi một chuyến lên núi cuối tuần trước.

a. Kể chuyện tham gia lớp học gốm

Ngoài ra, mình còn tham gia lớp học làm gốm nữa.

e. Kết thư

Viết thư cho mình nhé. Hẹn sớm gặp lại!

D. c-d-b-a-e là đáp án đúng

Sắp xếp thư

Question 4. 

a. Regular consumption of Coke can lead to several severe health concerns, which are linked to obesity and various health issues. 

b. Studies have shown that individuals who consume soft drinks frequently are more likely to develop type 2 diabetes and heart disease. 

c. Additionally, the acidity in Coke can erode tooth enamel, leading to dental problems over time. 

d. The high caffeine content in Coke can also contribute to anxiety and disrupt sleep patterns, affecting overall well-being. 

e. In conclusion, while Coke may be a popular beverage, the dangers associated with its regular consumption have serious long-term health consequences.

A. b-a-c-d-e

B. a-b-d-c-e

C. d-a-c-b-e

D. a-d-c-b-e

Giải thích

a. Giới thiệu về tác hại của Coke

Uống Coca thường xuyên có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, liên quan tới bệnh béo phì và vô số vấn đề sức khỏe khác.

b. Nêu dẫn chứng từ nghiên cứu

Nghiên cứu cho thấy người uống nước ngọt thường xuyên có nguy cơ mắc tiểu đường loại 2 và bệnh tim cao hơn.

d. Tác hại về caffeine

Lượng caffeine cao cũng gây lo âu và làm rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe chung.

c. Vấn đề về răng

Bên cạnh đó, tính axit trong Coke làm mòn men răng, dẫn tới nhiều vấn đề về răng.

e. Kết luận

Tóm lại, dù Coke phổ biến, nhưng tác hại lâu dài là rất đáng kể.

B. a-b-d-c-e là đáp án đúng

Sắp xếp đoạn văn

Question 5. 

a. Cultivating a reading habit not only enhances our knowledge but also fosters empathy, making it a rewarding activity for everyone. 

b. Reading is a wonderful escape that opens doors to new worlds and ideas. 

c. In our fast-paced digital age, taking time to read can provide a much-needed break, allowing us to relax and reflect. 

d. A good book can transport us to different cultures, introduce us to unforgettable characters, and spark our imagination. 

e. Whether it’s a thrilling novel or an insightful non-fiction, each story enriches our understanding of life.

A. e-d-c-a-b

B. e-c-b-d-a

C. b-d-e-c-a

D. d-e-b-a-c 

Giải thích

b. Nói về lợi ích của việc đọc

Đọc sách là một cách tuyệt vời để mở ra thế giới mới và tạo dựng những ý tưởng.

d. Tác dụng truyền cảm hứng

Một cuốn sách hay có thể đưa ta đến nền văn hóa khác, để lại cho chúng ta những nhân vật khó quên, và khai sáng trí tưởng tượng

e. Tăng vốn hiểu biết

Dù là tiểu thuyết kịch tính hay cuốn sách phi hư cấu, mỗi câu chuyện đều làm giàu hiểu biết cho cuộc sống này

c. Đọc là sự nghỉ ngơi

Trong thời đại số hóa, việc dành thời gian đọc giúp thư giãn.

a. Kết luận

Rèn luyện thói quen đọc sách vừa tăng kiến thức, vừa giúp ta sống thấu cảm hơn.

C. b-d-e-c-a là đáp án đúng

Sắp xếp đoạn văn

Question 6. Last weekend, I embarked ________ a long trip to Quang Ninh with my friends.

A. to

B. on

C. at

D. in

Giải thích: “Embark” đi với giới từ “on”, có nghĩa là bắt đầu một điều gì đó, ở đây là nói về việc bắt đầu một chuyến đi đến Quảng Ninh. “Embark” không đi với các giới từ to, at, in

B. on là đáp án đúng

Giới từ

(Prepositions)

Question 7. After several hours of traveling, we finally arrived at our destination, ________ by the beautiful Ha Long Bay.

A. surrounded

B. surrounding

C. is surrounded

D. which surrounds

Giải thích: Trong câu này, ta cần hoàn thành mệnh đề bổ nghĩa cho tân ngữ (our destination)

✅A. surrounded: đúng, vì đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ phù hợp

❌B. surrounding: sai, vì đây cũng là rút gọn nhưng là cho thể chủ động, trong khi ở đây ta cần dùng bị động vì chủ thể là địa điểm

❌C. is surrounded: sai, vì không tạo thành mệnh đề mà đang thêm vị ngữ cho câu

❌D. which surrounds: sai, đây là thể chủ động, không phù hợp 

A. surrounded là đáp án đúng

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Question 8. As we set out to explore, we had to make sure to follow the ________ to ensure our best experience.

A. local safety guidelines

B. safety local guidelines

C. local guidelines safety

D. guidelines local safety

Giải thích: Ta cần sắp xếp lại trật tự của cụm danh từ này. Ta sẽ có adj+N, và sẽ có 2 tính từ nên ta sẽ sắp xếp chúng theo OSASCOMP

local (origin) + safety (purpose) + guidelines (noun)

A. local safety guidelines là đáp án đúng

Cụm danh từ

(Noun Phrases)

Question 9. We were particularly________ in the famous dishes that Quang Ninh is known for.

A. interest

B. interesting

C. interested

D. interestingly

Giải thích

❌A. interest (n/v): sai, loại từ không phù hợp trong trường hợp này

❌B. interesting (adj): sai, đây là tính từ “gây sự hứng thú”, không phù hợp trong trường hợp này

✅C. interested (adj): đúng, kết hợp với giới từ “in” sẽ có nghĩa là quan tâm tới vấn đề gì đó 

❌D. interestingly (adv): sai, không phù hợp để điền vào chỗ trống

C. interested là đáp án đúng

Loại từ

Question 10. It was important to ________ time visiting popular tourist spots as well.

A. take

B. spend

C. give

D. save

Giải thích

❌A. take (dành thời gian): mặc dù ở đây take time có nghĩa phù hợp với bối cảnh nhưng “take” tập trung nhấn mạnh về thời gian đã sử dụng, trong khi câu này không cần đến điều đó

✅B. spend (dành thời gian): nghĩa ở đây vẫn như của “take time” nhưng nó nhấn mạnh việc sử dụng thời gian như thế nào, phù hợp hơn để hoàn thành câu

❌C. give (dành thời gian): nghĩa ở đây giống 2 ý trên nhưng nó nhấn mạnh về việc cho đi thời gian, hoặc cống hiến, dành sự quan tâm

❌D. save (tiết kiệm thời gian): nghĩa không phù hợp

B. spend là đáp án đúng

Động từ

Question 11. Overall, the trip was a wonderful opportunity ________ new memories and strengthen our friendship.

A. create 

B. creating 

C. to creating 

D. to create

Giải thích: Cấu trúc cần dùng ở đây là Opportunity + to V → …opportunity to create..

D. to create là đáp án đúng

Cấu trúc với opportunity

Question 12. The opposite of “obsolete” as used in the first paragraph would be:

A. outdated

B. unnecessary

C. ancient

D. advanced

Giải thích: obsolete (adj): lỗi thời

❌A. outdated (lỗi thời): sai, đây là từ đồng nghĩa

❌B. unnecessary (không cần thiết): sai, nghĩa không liên quan

❌C. ancient (cổ xưa): sai, nghĩa không liên quan

✅D. advanced (tân tiến): đúng, đây là từ trái nghĩa với “obsolete”

D. advanced là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 13. Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of future careers?

A. the need for continuous learning

B. the importance of adaptability

C. the guarantee of job security

D. the rise of the gig economy

Giải thích

❌A. the need for continuous learning: có nhắc đến ở đầu đoạn 4

❌B. the importance of adaptability: có nhắc đến trong đoạn đầu

✅C. the guarantee of job security: không nhắc đến trong bài

❌D. the rise of the gig economy: có nhắc đến trong đoạn 3

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 14. Which of the following best paraphrases the last sentence of the passage?

A. Students should focus solely on technological skills to succeed in the future job market

B. The future job market is too uncertain to prepare for effectively

C. Success in careers requires a combination of adaptability, tech-savviness, and varied abilities

D. Personal growth is more important than professional development in future careers

Giải thích: Câu được nhắc tới và cần viết theo theo đề bài: By cultivating a growth mindset, embracing technological literacy, and developing a diverse skill set, today’s students can position themselves for success in the dynamic career landscape of tomorrow. (Thành công trong sự nghiệp yêu cầu học sinh nuôi dưỡng tư duy phát triển và có sự kết hợp giữa khả năng thích ứng, hiểu biết công nghệ, và các khả năng đa dạng.)

❌A. Students should focus solely on technological skills to succeed in the future job market: sai, câu trên nói về nên tập trung vào nhiều điều chứ không chỉ nguyên các kỹ năng công nghệ

❌B. The future job market is too uncertain to prepare for effectively: sai, không liên quan đến câu cần viết lại

✅C. Success in careers requires a combination of adaptability, tech-savviness, and varied abilities: đúng, viết lại đúng những ý có trong câu gốc

❌D. Personal growth is more important than professional development in future careers: sai, câu gốc không có sự so sánh về sự phát triển cá nhân và sự chuyên nghiệp trong sự nghiệp tương lai

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 15. The word “paramount” in the fourth paragraph is closest in meaning to:

A. crucial

B. secondary

C. optional

D. irrelevant

Giải thích: paramount (adj): rất quan trọng, chủ yếu

✅A. crucial (rất quan trọng): đúng, đây là từ đồng nghĩa với “paramount” 

❌B. secondary (thứ yếu): sai, nghĩa không đủ mạnh như “crucial”

❌C. optional (tùy ý): sai, nghĩa không liên quan

❌D. irrelevant (không liên quan): sai, nghĩa không liên quan

A. crucial là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

Question 16. The phrase “This shift” in the third paragraph refers to:

A. The importance of soft skills

B. The rise of STEM disciplines

C. The reshaping of traditional employment models

D. The need for a strong educational foundation

Giải thích: Cụm từ “this shift” xuất hiện trong câu: “Many future professionals may find themselves working as independent contractors or freelancers, managing multiple projects simultaneously. This shift…” (Nhiều chuyên gia trong tương lai sẽ nhận ra bản thân họ làm việc đơn lẻ hoặc làm tự do, tự quản lý nhiều dự án cùng một lúc. Sự thay đổi này…)

Ở đây, “This shift” nói về sự thay đổi trong cách làm việc trong tương lai

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 17. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. The concept of a linear career path is becoming more relevant in modern times.

B. Emotional intelligence and communication are less important in the gig economy.

C. Lifelong learning is essential to stay competitive in the evolving job market.

D. Automation and AI are reducing the need for uniquely human skills like creativity.

Giải thích

❌A. The concept of a linear career path is becoming more relevant in modern times.: sai, trong đoạn đầu có nói về khái niệm công việc hiện nay đang dần trở nên lỗi thời

❌B. Emotional intelligence and communication are less important in the gig economy.: sai, cuối đoạn 2 có nói tới trí tuệ nhân tạo và giao tiếp cần thiết với nền kinh tế tự do

✅C. Lifelong learning is essential to stay competitive in the evolving job market.: đúng, đoạn 4 có nói rõ về vấn đề này

❌D. Automation and AI are reducing the need for uniquely human skills like creativity.: sai, trong đoạn 4 nói rằng việc AI và tự động hóa tiếp tục tiến hóa thì lại càng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự sáng tạo của con người

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 18. In which paragraph does the writer mention the factors that influence future job creation?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 2

C. Paragraph 3

D. Paragraph 4

Giải thích

❌A. Paragraph 1: đoạn này nói về thực trạng của mô hình việc làm truyền thống

✅B. Paragraph 2: đoạn này nói về các ngành nghề sẽ phát triển trong tương lai và những yếu tố ảnh hưởng, như AI, năng lượng tái tạo, và sinh học

❌C. Paragraph 3: đoạn này nói về sự thay đổi trong mô hình việc làm truyền thống, sự lên ngôi của công việc tự do và làm việc từ xa.

❌D. Paragraph 4: đoạn này nói về sự cần thiết cho việc học tập suốt đời.

B. Paragraph 2 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 19. In which paragraph does the writer discuss the shift in traditional employment models?

A. Paragraph 3 

B. Paragraph 2 

C. Paragraph 1 

D. Paragraph 4

Giải thích

✅A. Paragraph 3: đoạn này nói về sự thay đổi trong mô hình việc làm truyền thống, sự lên ngôi của công việc tự do và làm việc từ xa.

❌B. Paragraph 2: đoạn này nói về các ngành nghề sẽ phát triển trong tương lai và những yếu tố ảnh hưởng, như AI, năng lượng tái tạo, và sinh học.

❌C. Paragraph 1: đoạn này nói về thực trạng của mô hình việc làm đang bị thay đổi.

❌D. Paragraph 4: đoạn này nói về sự cần thiết cho việc học tập suốt đời.

A. Paragraph 3 là đáp án đúng

Đọc hiểu 

Question 20. Where in paragraph 1 does the following phrase best fit? “Enabling advancements that improve our daily lives

A. (III)

B. (I)

C. (IV)

D. (II)

Giải thích

✅A. (III): Nói về việc khoa học giúp hiểu rõ thế giới tự nhiên và vũ trụ, đoạn này sẽ phù hợp để thêm câu trên vào vì nó tiếp nối sự hiểu biết khoa học

❌B. (I): là câu mở đầu, chưa có mối liên hệ với tiến bộ khoa học.

❌C. (IV): liên quan đến các tiến bộ trong nghiên cứu y tế và năng lượng tái tạo, không phải là chỗ thích hợp cho cụm từ này.

❌D. (II): là câu giới thiệu các lĩnh vực khoa học, không phải là nơi tốt nhất cho câu về tiến bộ cải thiện cuộc sống.

A. (III) là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 21. The phrase “paving the way” in paragraph 2 could be best replaced by ________

A. opening up

B. breaking down

C. carrying over

D. giving in

Giải thích: pave the way: tạo điều kiện, mở ra cơ hội

✅A. opening up (tạo cơ hội): đây là từ đồng nghĩa

❌B. breaking down (phá vỡ cái gì đó): nghĩa của cụm không liên quan

❌C. carrying over (việc chuyển tiếp cái gì đó): nghĩa của cụm không liên quan

❌D. giving in (nhượng bộ): nghĩa của cụm không liên quan

A. opening up là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 22. The word “these” in paragraph 3 refers to ________

A. The mistakes of history

B. The challenges faced on Earth

C. The technological advancements

D. The ethical considerations

Giải thích: This endeavor could serve as a solution to the challenges we face on Earth, such as…. However, ethical considerations must guide these efforts. (Nỗ lực này có thể đóng vai trò là giải pháp cho những thách thức mà chúng ta phải đối mặt trên Trái đất, chẳng hạn như…. Tuy nhiên, những cân nhắc về mặt đạo đức phải dẫn dắt những nỗ lực này.)

B là đáp án đúng

Phép tham chiếu

Question 23. Which of the following is NOT mentioned in the essay?

A. The role of telescopes in space exploration

B. The invention of the Internet

C. Ethical considerations in colonizing other planets

D. The challenges of climate change

Giải thích

❌A. The role of telescopes in space exploration: có nhắc đến trong đoạn 4

✅B. The invention of the Internet: không nhắc đến trong bài

❌C. Ethical considerations in colonizing other planets: có nhắc đến trong đoạn 3

❌D. The challenges of climate change: có nhắc đến trong đoạn 5

B là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 24. The word “curiosity” in OPPOSITE in meaning to________

A. Interest

B. Knowledge

C. Indifference

D. Exploration

Giải thích: curiosity (n): sự tò mò

❌A. Interest (sự quan tâm): cùng nét nghĩa với “curiosity”

❌B. Knowledge (kiến thức): không phải trái nghĩa.

✅C. Indifference (sự thờ ơ): đây là trái nghĩa của “curiosity”

❌D. Exploration (sự khám phá): không phải trái nghĩa.

C. Indifference là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

Question 25. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. Space exploration has no impact on our understanding of life on Earth.

B. Curiosity has no role in scientific exploration.

C. Ethical considerations are not important in space colonization efforts.

D. Scientific research has led to advancements in medicine and environmental conservation.

Giải thích

❌A. Space exploration has no impact on our understanding of life on Earth: sai, trong đoạn 2 có nói về việc khám phá giúp thu thập thêm kiến thức về vũ trụ 

❌B. Curiosity has no role in scientific exploration: sai, trong đoạn 4 có nói rằng việc tò mò sẽ thúc đẩy tìm kiếm kiến thức.

❌C. Ethical considerations are not important in space colonization efforts: sai, trong đoạn 3 có nói rằng việc xâm lược vũ trụ cần có sự cân nhắc về mặt đạo đức

✅D. Scientific research has led to advancements in medicine and environmental conservation: đúng, trong đoạn đầu có nói đến việc các nghiên cứu khoa học đã tạo ra sự tiến bộ trong y học và bảo tồn môi trường

D là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 26. Which of the following best summarises paragraph 5?

A. Scientists are focused solely on space exploration and ignore Earth’s problems.

B. Public awareness is not important for addressing environmental challenges.

C. Researchers are primarily concerned with developing climate models without considering public education.

D. Climate change is a pressing issue, and scientists are working to predict trends and find solutions.

Giải thích

❌A. Scientists are focused solely on space exploration and ignore Earth’s problems: sai, cả việc khám phá không gian và các vấn đề của Trái Đất đều là vấn đề quan trọng

❌B. Public awareness is not important for addressing environmental challenges: trong câu cuối của đoạn có nói rằng sự nhận thức cộng đồng rất quan trọng

❌C. Researchers are primarily concerned with developing climate models without considering public education: sai, trong đoạn không có nhắc đến việc các nhà khoa học lo lắng về mô hình khí hậu đang được phát triển mà

✅D. Climate change is a pressing issue, and scientists are working to predict trends and find solutions: đúng, khái quát các ý của đoạn 5

D là đáp án đúng

Tóm tắt nội dung

Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 6?

A. Science helps us gain knowledge about health and the environment.

B. Science is only about understanding health and the environment.

C. Science allows us to choose wisely regarding health, environmental issues, and our future.

D. Science limits our ability to make choices about health and the future.

Giải thích: Câu gạch chân cần viết lại: Science empowers us to make informed decisions about our health, environment and future. (Khoa học cho phép chúng ta tạo ra những quyết định rõ ràng về sức khỏe, môi trường và tương lai)

❌A. Science helps us gain knowledge about health and the environment: đúng nhưng chưa đầy đủ như câu gốc (thiếu “future”)

❌B. Science is only about understanding health and the environment: sai, đang nói sai nghĩa câu gốc (khoa học chỉ cho phép hiểu về sức khỏe và môi trường)

✅C. Science allows us to choose wisely regarding health, environmental issues, and our future: đúng và đầy đủ như câu gốc

❌D. Science limits our ability to make choices about health and the future: sai nghĩa của câu gốc (khoa học cho phép/tạo điều kiện chứ không giới hạn chúng ta)

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 28. Which of the following can be inferred from the passage?

A. Science has little impact on daily life and decision-making.

B. Public education and awareness are vital for addressing environmental issues.

C. Ethical considerations are unimportant in the context of space exploration.

D. Space exploration will completely solve Earth’s problems.

Giải thích

❌A. Science has little impact on daily life and decision-making: sai, theo đoạn 1 khoa học có ảnh hưởng rất nhiều

✅B. Public education and awareness are vital for addressing environmental issues: đúng với thông tin có trong đoạn 5 của bài đọc

❌C. Ethical considerations are unimportant in the context of space exploration: sai, đoạn 3 có nói đến việc cân nhắc vấn đề đạo đức là cần thiết

❌D. Space exploration will completely solve Earth’s problems: sai, không có nói đến trong bài

B là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 29. Which of the following best summarises the passage?

A. Scientific research contributes to our understanding of the universe and addresses important issues on Earth, enhancing our lives and decision-making.

B. Science is solely focused on space exploration and has little relevance to everyday life.

C. The advancement of technology in space exploration guarantees the colonization of other planets.

D. Climate change is the only challenge that science can help address in the modern world.

Giải thích

✅A. Scientific research contributes to our understanding of the universe and addresses important issues on Earth, enhancing our lives and decision-making.: đúng với nội dung của toàn bài

❌B. Science is solely focused on space exploration and has little relevance to everyday life.: sai thông tin (đoạn 1 có nói khoa học có liên quan đến đời sống và không chỉ tập trung vào vũ trụ)

❌C. The advancement of technology in space exploration guarantees the colonization of other planets.: thông tin không có nhắc đến trong bài

❌D. Climate change is the only challenge that science can help address in the modern world.: sai thông tin, có rất nhiều vấn đề mà khoa học giải quyết

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 30. If you’ve tried our workshops, you’ll want to sign up for _______ session!

A. another

B. the others

C. others

D. other

Giải thích: Tạm dịch: Nếu bạn đã thử các workshop của chúng tôi, bạn chắc hẳn sẽ muốn ______ buổi khác. 

✅A. another (adj): dùng với danh từ số ít đếm được (session), và từ này chỉ cùng một loại, nên phù hợp cho câu này

❌B. the others (n): đây là danh từ, không phù hợp để điền vào chỗ trống

❌C. others (n): đây cũng là danh từ, không phù hợp để điền vào chỗ trống

❌D. other (adj): có thể điền vào chỗ trống nhưng chỉ dùng với danh từ số nhiều và chỉ một loại khác toàn hoàn, không phù hợp

A. another là đáp án đúng

Đại từ

Question 31. In our program, participants _______ to share tips and techniques for successful gardening.

A. make out

B. go down

C. break in

D. come together

Giải thích: Tạm dịch: Trong chương trình của chúng tôi, ứng viên _______ để chia sẻ các mẹo và kỹ thuật để làm vườn.

❌A. make out (hiểu ra, làm điều gì đó): nét nghĩa không phù hợp

❌B. go down (đi xuống, xảy ra): nét nghĩa không phù hợp

❌C. break in (đột nhập): nét nghĩa không phù hợp

✅D. come together (tập hợp lại): phù hợp với ngữ cảnh của câu

D là đáp án đúng

Cụm động từ

(Phrasal Verbs)

Question 32. Each week, we focus on a different plant variety, providing you with the_______ you need for successful harvests.

A. tools

B. seeds

C. weather

D. knowledge

Giải thích: Tạm dịch: Mỗi tuần, chúng tôi sẽ tập trung vào đa dạng các loại cây trồng, cung cấp _______ bạn cần để có một mùa thu hoạch thành công

❌A. tools (dụng cụ): nghe hợp lý nhưng chưa đủ logic cho câu

❌B. seeds (hạt giống): chưa đủ logic cho câu

❌C. weather (thời tiết): không hợp lý, không thể cung cấp thời tiết

✅D. knowledge (kiến thức): phù hợp với ngữ cảnh của câu

D. knowledge là đáp án đúng

Danh từ

Question 33. Our experts will guide you_______ the art of sustainable gardening.

A. in light of

B. on behalf of

C. with respect to

D. in search of

Giải thích

❌A. in light of (xem xét cái gì trong bối cảnh nào đó): không phù hợp với ngữ cảnh của câu

❌B. on behalf of (thay mặt ai đó): không phù hợp với ngữ cảnh của câu

✅C. with respect to (về mặt): đúng, phù hợp để nói về việc các chuyên gia hướng dẫn về nghệ thuật làm vườn bền vững

❌D. in search of (tìm kiếm cái gì đó): không phù hợp với ngữ cảnh của câu

C là đáp án đúng

Cụm giới từ

Question 34. You’ll also receive a starter kit that includes seeds, soil, and tools, making it easier for you to begin your gardening _______.

A. experience

B. journey

C. adventure

D. project

Giải thích: Tạm dịch: Bạn cũng sẽ nhận một bộ dụng cụ để bắt đầu bao gồm hạt giống, đất và dụng cụ để hỗ trợ bạn để bắt đầu _______ làm vườn.

❌A. experience (kinh nghiệm): không hợp lý, không thể bắt đầu “kinh nghiệm” được

✅B. journey (hành trình): hợp lý, nói về việc bắt đầu hành trình làm vườn

❌C. adventure (cuộc phiêu lưu): tính chất của từ này hơi quá đối với việc làm vườn

❌D. project (dự án): từ này không phù hợp dùng trong hoàn cảnh này

B. journey là đáp án đúng

Danh từ

Question 35. We believe that a (an) _______ of benefits of gardening include a sense of community and the joy of growing your own food.

A. amount

B. number

C. deal

D. quality

Giải thích

❌A. amount: dùng cho danh từ không đếm được, không phù hợp với “benefits” (lợi ích) ở đây.

✅B. number: dùng cho danh từ đếm được, phù hợp để điền vào trước “benefits”

❌C. deal (thỏa thuận): không hợp trong ngữ cảnh này.

❌D. quality (chất lượng): không phù hợp khi nói về số lượng lợi ích.

B. number là đáp án đúng

Lượng từ

Question 36. Sustainable travelling,________, is becoming increasingly popular as people become more aware of the environmental impact of traditional travel.

A. which has become a global movement aimed at reducing environmental harm

B. become a global trend to reduce the environmental impact of tourism

C. which has been gaining traction as people are more concerned about nature

D. that is growing rapidly as people seek ways to minimize environmental damage

Giải thích: Đây là một câu chưa hoàn chỉnh, còn thiếu một mệnh đề bổ nghĩa

✅A. which has become a global movement aimed at reducing environmental harm: đúng, đây là mệnh đề bổ nghĩa phù hợp để hoàn thành câu

❌B. become a global trend to reduce the environmental impact of tourism: không đúng ngữ pháp, không là một mệnh đề, thiếu từ để hỏi

❌C. which has been gaining traction as people are more concerned about nature: mệnh đề này bị dài dòng, không phù hợp

❌D. that is growing rapidly as people seek ways to minimize environmental damage: mệnh đề này không hoàn chỉnh, không đủ rõ ràng

A là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 37. For instance,________ by choosing eco-friendly accommodations, using public transportation, or supporting local businesses that prioritize sustainability.

A. tourists can minimize their impact on the environment

B. tourists can choose more irresponsible travel options

C. tourists are likely to inspire others to be more eco-conscious

D. tourists can contribute significantly to qualified trip

Giải thích: Đây là một câu thiếu chủ ngữ và động từ để hoàn thành câu

Tạm dịch: Ví dụ như, _______ bằng việc chọn nơi cư trú thân thiện với môi trường, sử dụng phương tiện công cộng, hoặc là hỗ trợ doanh nghiệp địa phương mà ưu tiên sự bền vững.

✅A. tourists can minimize their impact on the environment: nghĩa của cụm hợp đề điền vào câu, cụ thể là các du khách có thể giảm thiểu ảnh hưởng của bản thân tới môi trường bằng….

❌B. tourists can choose more irresponsible travel options: sai, nghĩa không hợp lý với ngữ cảnh, chọn những lựa chọn du lịch không chịu trách nhiệm là không hợp lý để bảo vệ môi trường.

❌C. tourists are likely to inspire others to be more eco-conscious: mặc dù điều này có thể đúng, nhưng không phải là trọng tâm của câu nên nó không phù hợp

❌D. tourists can contribute significantly to qualified trip: “qualified” không phù hợp để nói về chuyến du lịch bền vững

A là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 38. While sustainable travelling is often seen as a positive trend, _________. 

A. it has the power to change behaviors in an eco-friendlier direction

B. it is making it easier for travelers to adopt sustainable habits

C. it can be difficult for travelers to fully embrace

D. it requires individuals to make conscious efforts and careful planning to fully embrace

Giải thích: Đây là câu phức chỉ quan hệ tương phản

❌A. it has the power to change behaviors in an eco-friendlier direction: không hoàn toàn chính xác vì câu này đề cập đến sự khó khăn khi áp dụng thay đổi

❌B. it is making it easier for travelers to adopt sustainable habits: mặc dù có những nỗ lực để làm cho du lịch bền vững dễ dàng hơn, nhưng đây không phải là ý chính trong câu này.

❌C. it can be difficult for travelers to fully embrace: câu này thiếu sự nhấn mạnh vào “lập kế hoạch cẩn thận” và nỗ lực từ cá nhân như ý D

✅D. it requires individuals to make conscious efforts and careful planning to fully embrace: câu này nói về việc chấp nhận du lịch bền vững đòi hỏi sự nỗ lực có ý thức và lập kế hoạch cẩn thận từ các cá nhân 

D là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 39. Furthermore,________, ensuring that they contribute positively to the local economy and culture.

A. travelers need to be educated about how can their actions impact the communities they visit

B. travelers need to be educated about how their actions can impact the communities they visit

C. travelers’ actions need to be educated about impact the communities they visit

D. travelers need to be visited the communities where their actions

Giải thích: Tạm dịch: Hơn thế nữa, _______ , đảm bảo rằng họ có đóng góp tích cực tới nền kinh tế và văn hóa địa phương.

❌A. travelers need to be educated about how can their actions impact the communities they visit: câu này sai ngữ pháp, “How can” không cần thiết ở đây, nên đổi thành “how their actions can impact”.

✅B. travelers need to be educated about how their actions can impact the communities they visit: câu này đúng ngữ pháp và có thể cho vào để hoàn thành câu

❌C. travelers’ actions need to be educated about impact the communities they visit: sai, câu này đang bị sai ngữ pháp, hành động của du khách (travelers’ action) không thể được giáo dục (educated) mà phải là du khách cần được giáo dục về hành động của họ

❌D. travelers need to be visited the communities where their actions: câu này không hợp lý và đang bị tối nghĩa

B là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 40. _________, individuals, communities, and governments can together create an environment where sustainable travel becomes the norm rather than the exception.

A. Through understanding and adopting sustainable practices in daily travel

B. If people understand and adopt sustainable habits when they travel

C. By recognizing its importance and making conscious efforts to travel responsibly

D. In order to make travel more irresponsible and sustainable in the future

Giải thích: Câu này thiếu trạng ngữ để bổ nghĩa cho câu

❌A. Through understanding and adopting sustainable practices in daily travel: không phù hợp với ngữ cảnh, vì câu này nói về nhận thức và hành động chung từ cộng đồng.

❌B. If people understand and adopt sustainable habits when they travel: mặc dù câu này đúng nhưng vì dùng If (nếu như) nên là mức độ của nó không đủ mạnh để phù hợp với câu

✅C. By recognizing its importance and making conscious efforts to travel responsibly: câu này hợp lý và tóm tắt rõ các ý của bài đọc

❌D. In order to make travel more irresponsible and sustainable in the future: Ngữ nghĩa không hợp lý, vì không thể vừa làm cho du lịch “irresponsible” vừa bền vững

C là đáp án đúng

Hoàn thành câ

Trên đây là lời giải chi tiết cho Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Liên trường THPT Hải Phòng, cùng IZONE luyện tập thêm với các đề thi thử khác nhé!