Giải đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Nghệ An
Cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Nghệ An để luyện tập cho kỳ thi THPTQG nhé!
Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Nghệ An
Đáp án đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Nghệ An
1.B | 2.A | 3.C | 4.B | 5.B |
6.D | 7.D | 8.A | 9.D | 10.C |
11.B | 12.C | 13.D | 14.B | 15.D |
16.D | 17.A | 18.B | 19.D | 20.D |
21.A | 22.D | 23.B | 24.D | 25.A |
26.C | 27.C | 28.A | 29.B | 30.B |
31.B | 32.C | 33.B | 34.B | 35.A |
36.A | 37.B | 38.C | 39.B | 40.D |
Giải chi tiết Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Nghệ An 2025
Nội dung | Kiến thức |
Question 1. Feeling stressed and ______? A. exhaust B. exhausted C. exhaustion D. exhausting Giải thích: Câu cần điền một tính từ để miêu tả trạng thái A. exhaust (v): đây là một động từ mang nghĩa “làm kiệt sức”, không phù hợp với ngữ cảnh B. exhausted (adj): đây là tính từ mang nghĩa “kiệt sức, mệt lử”, phù hợp để điền trong ngữ cảnh mô tả cảm giác của một người C. exhaustion (n): đây là danh từ mô tả “sự kiệt sức”, không phù hợp để điền vào câu này D. exhausting (adj): đây là tính từ mang nghĩa “làm kiệt sức”, mặc dù là tính từ nhưng nó dùng cho sự vật, không phù hợp với ngữ cảnh. → B. exhausted là đáp án đúng | |
Question 2. Nestled in beautiful gardens, our spa is the ideal ______ to recharge your mind and body A. amazing relaxing place B. relaxing amazing place C. relaxing place amazing D. place amazing relaxing Giải thích: Ta cần sắp xếp lại các từ để tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh để điền vào chỗ trống. Tính từ sẽ đứng trước danh từ (place), và ta có 2 tính từ nên sẽ sắp xếp theo OSASCOMP Ta có: amazing (opinion) + relaxing (purpose) + place (noun) → A. amazing relaxing place là đáp án đúng | Cụm danh từ (Noun Phrases) |
Question 3. Choose from a range of luxurious treatments ______ massage, aromatherapy, and facial care designed to rejuvenate your body and mind. A. includes B. include C. including D. included Giải thích: A. includes: đây là động từ đã chia s/es, nếu cho vào đây sẽ thành câu thiếu chủ ngữ, câu sẽ không được hoàn chỉnh B. include: tương tự ý A, nếu để ở dạng nguyên thể thì vẫn sẽ tạo thành câu thiếu chủ ngữ, câu không được hoàn chỉnh C. including: đây được coi là dạng mệnh đề bổ nghĩa rút gọn chủ động cho tân ngữ (a range of luxurious treatments), đây là đáp án phù hợp D. included: đây được coi là cấu trúc mệnh đề rút gọn bị động, dùng để chỉ đối tượng “có trong”, nếu “luxurious treatment” là chủ ngữ thì nó là chỉ vật nên dùng “included” sẽ phù hợp nhưng ở đây nó đang là tân ngữ nên phải dùng dạng chủ động “including” (bao gồm) → C. including là đáp án đúng | |
Question 4. Our professional therapists are here to guide you ______ your wellness journey. A. in B. through C. on D. over Giải thích: A. in: mặc dù “guide” có thể đi với “in” nhưng cách dùng này không thông dụng B. through: giới từ “through” ở đây mang ý nghĩa giúp đỡ ai đó đi từ đầu đến cuối một quá trình, một trải nghiệm, đây là lựa chọn phù hợp nhất với ý nghĩa của câu. C. on: tương tự như giới từ “in”, cách dùng này không thông dụng D. over: thường có nghĩa là vượt qua một chướng ngại vật hoặc ở vị trí cao hơn, không phù hợp với ngữ cảnh. → B. through là đáp án đúng | |
Question 5. Whether you’re looking to reduce stress, ______ your energy, or simply unwind, Green Valley Spa has everything you need. A. improve B. increase C. lift D. raise Giải thích: A. improve (cải thiện): khi ghép với “energy” có thể hiểu là cải thiện năng lượng nhưng từ này không tự nhiên và chưa hẳn là phù hợp. B. increase (gia tăng, làm tăng): có thể hiểu là “increase your energy” (gia tăng năng lượng của bạn) là một cụm từ rất phổ biến và phù hợp với việc “recharge” (nạp lại năng lượng) đã được đề cập trước đó. C. lift (nâng lên): từ này không phù hợp để dùng với “energy” D. raise (nâng lên, làm tăng): có thể dùng với “energy” nhưng cách dùng này không tự nhiên và thông dụng → B. increase là đáp án đúng | Động từ |
Question 6. Don’t wait – book your appointment today and prepare ______ an unforgettable experience. A. enjoying B. enjoy C. enjoyed D. to enjoy Giải thích: Ta có: prepare + to V (chỉ sự mong muốn làm gì đó) prepare + to V => prepare to enjoy → D. to enjoy là đáp án đúng | Cấu trúc với prepare |
Question 7. Using excessive amounts of water can damage rivers and lakes and harm fish and ______ aquatic animals. A. the others B. another C. others D. other Giải thích: Đối với vị trí này, ta cần một từ có thể đứng trước danh từ (aquatic animals) để bổ nghĩa cho nó. Ta loại được đáp án A, C vì 2 đáp án này là cụm dùng để thay thế, không phải để bổ nghĩa. Còn lại B và C, thì vì đây là chỉ cùng loài sinh vật biển với nhau nên “other” là từ phù hợp để điền vào. → D. other là đáp án đúng | Từ hạn định (Determiners) |
Question 8. Every year, people ______ thousands of liters of water unnecessarily by leaving taps running. A. throw away B. bring up C. let down D. pass by Giải thích: Tạm dịch: Hằng năm, người dân ______ hàng nghìn khối nước bằng việc để vòi nước chảy. A. throw away (vứt bỏ, lãng phí): đây là cụm từ hợp lý, chỉ việc lãng phí nước B. bring up (nuôi nấng, đề cập): nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh C. let down (làm thất vọng): nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh D. pass by (đi ngang qua): nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh → A. throw away là đáp án đúng | Cụm động từ (Phrasal Verbs) |
Question 9. This can help ______ water consumption significantly. A. shorten B. lower C. rise D. decrease Giải thích: A. shorten (làm ngắn lại): từ này thường dùng cho độ dài, thời gian, không phù hợp với “consumption”. B. lower (làm thấp xuống, hạ xuống): từ này thường dùng cho mức độ, giá cả, vị trí, có thể dùng “lower consumption” nhưng không tự nhiên C. rise (tăng lên, mọc lên): từ này không phù hợp với ngữ cảnh tiết kiệm nước D. decrease (làm giảm, giảm bớt): “Decrease water consumption” (làm giảm lượng nước tiêu thụ) là cụm từ chính xác và phổ biến → D. decrease là đáp án đúng | Động từ |
Question 10.______ using bottled water, invest in a reusable water bottle. A. Because of B. Despite of C. Instead of D. In addition to Giải thích: Tạm dịch: ______ sử dụng nước đóng chai, hãy đầu tư một bình nước có thể tái sử dụng. A. Because of (Bởi vì): sai, vì đây là liên từ chỉ mối quan hệ nguyên nhân kết quả, trong khi câu trên đang là đưa ra giải pháp, lời khuyên B. Despite of (Mặc dù): sai, ở đây không có chỉ mối quan hệ nhượng bộ, không phù hợp với câu này C. Instead of (Thay vì): đúng, đây là từ phù hợp để đưa ra lời khuyên bảo vệ môi trường D. In addition to (Bên cạnh đó): không phù hợp, đây là thêm ý bổ trợ, trong khi câu cần một từ để đưa ra lời khuyên. → C. Instead of là đáp án đúng | |
Question 11. This not only saves resources but also cuts down the ______ of plastic waste produced. A. number B. amount C. quality D. level Giải thích: A. number: đây là từ chỉ số lượng nhưng dùng với danh từ đếm được, trong khi đó “plastic waste” là danh từ không đếm được B. amount: đây cũng là từ chỉ số lượng nhưng dùng được với danh từ không đếm được là “plastic waste”, đây là cụm từ hợp lý C. quality: là danh từ nói về chất lượng, không phù hợp D. level: đây là từ chỉ mức độ, có thể dùng cho “plastic waste” nhưng cách dùng này không phổ biến và không tự nhiên → B. amount là đáp án đúng | |
Question 12. Sort your household waste carefully and place recyclable ______ into appropriate bins. A. resources B. factors C. items D. substances Giải thích: Tạm dịch: Phân loại rác thải của nhà bạn cẩn thận và hãy đặt ______ tái chế vào thùng rác hợp lý A. resources (tài nguyên): từ này không phù hợp B. factors (yếu tố): nghĩa không phù hợp. C. items ( món đồ, vật phẩm): “recyclable items” (các món đồ/vật phẩm tái chế) là cụm từ phổ biến và chính xác trong ngữ cảnh này. D. substances (chất, vật chất): có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không cụ thể và dễ liên tưởng như items → C. items là đáp án đúng | Danh từ |
Question 13. a. Jack: I agree. Let’s meet at the café around 5 p.m. b. Jack: Hi Sarah! Are you free tomorrow afternoon? c. Sarah: Yes, Jack. Do you want to discuss the school project? A. c-b-a B. c-a-b C. a-b-c D. b-c-a Giải thích: Thứ tự sắp xếp cuộc hội thoại hợp lý là: b. Jack bắt chuyện với Sarah Jack: Chào Sarah, chiều mai bạn rảnh chứ? c. Sarah đáp lại và hỏi Jack có muốn học nhóm không Sarah: Tớ rảnh. Cậu muốn cùng tớ thảo luận về dự án của trường không? a. Jack đồng ý Jack: Được đấy, hẹn gặp lại ở quán cafe tầm 5 giờ chiều nhé! → B. b-c-a là đáp án đúng | Cấu trúc cuộc hội thoại |
Question 14. a. Tim: What movie should we watch? b. Jane: Let’s do it this Saturday. c. Jane: How about going to the cinema? d. Jane: I heard the new sci-fi film is amazing. Let’s watch that one. e. Tim: Sounds exciting! A. a-d-c-e-b B. c-a-d-e-b C. a-c-e-d-b D. c-b-a-d-e Giải thích: Thứ tự sắp xếp cuộc hội thoại hợp lý là: c. Jane đề xuất việc đến rạp phim Jane: Bạn nghĩ sao về việc đến rạp phim. a. Tim hỏi là họ nên xem phim gì Tim: Chúng ta nên xem phim gì đây? d. Jane đề xuất Jane: Tớ nghe thấy bộ phim khoa học viễn tưởng hay lắm đấy, chúng ta đi xem nó đi. e. Tim hào hứng Tim: Nghe được đấy! b. Jane hẹn lịch xem phim là thứ Bảy Jane: Vậy chúng ta sẽ đi vào Thứ Bảy tuần này. → B. c-a-d-e-b là đáp án đúng | Cấu trúc cuộc hội thoại |
Question 15. Hello Emma, a. I’m really excited about our upcoming trip next month, especially since it will be our first time traveling together to such a fascinating destination! b. To avoid any last-minute stress, we should book our accommodation soon, perhaps within the next few days, to secure the best deals available. c. Additionally, have you considered what specific attractions or landmarks you want to prioritize visiting during our stay? d. It’s going to be absolutely wonderful exploring a completely new city together and discovering all the unique places it has to offer. e. By the way, I’ve already done some preliminary research on hotels and managed to find several promising options with excellent reviews and reasonable prices. A. a-d-b-e-c B. c-d-a-e-b C. d-c-e-b-a D. a-d-c-e-b Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp bức thư hợp lý a. Mở đầu bày tỏ sự hào hứng về chuyến đi chơi sắp tới Tớ thực sự rất hào hứng về chuyến đi sắp tới của chúng ta vào tháng sau, đặc biệt là vì đây sẽ là lần đầu tiên chúng ta đi du lịch cùng nhau đến một điểm đến hấp dẫn như vậy! d. Tiếp tục sự hào hứng. Sẽ thật tuyệt vời khi cùng nhau khám phá một thành phố hoàn toàn mới và khám phá tất cả những địa điểm độc đáo mà nó mang lại. c. Nói về điều cần thảo luận thêm Ngoài ra, cậu đã cân nhắc xem cậu muốn ưu tiên tham quan những điểm du lịch hoặc địa danh cụ thể nào trong thời gian chúng ta ở đó chưa? e. Thông báo về những thứ đã chuẩn bị trước Nhân tiện, tớ đã thực hiện một số nghiên cứu sơ bộ về khách sạn và tìm được một vài lựa chọn đầy hứa hẹn với đánh giá xuất sắc và giá cả hợp lý. b. Chuyển sang việc khuyên nhủ để có một chuyến đi trơn tru Để tránh mọi căng thẳng vào phút chót, chúng ta nên sớm đặt chỗ ở, có lẽ trong vài ngày tới, để đảm bảo có được những ưu đãi tốt nhất. → D. a-d-c-e-b là đáp án đúng | Cấu trúc thư |
Question 16. a. In addition, adhering to a balanced diet rich in nutrients and engaging in regular physical activity have been proven to significantly enhance one’s overall well-being and resilience. b. As a result, maintaining an optimistic outlook, even during challenging circumstances, is considered essential to living a happier and more fulfilling life. c. Recent scientific studies have consistently indicated that optimism not only improves mental health but can also positively impact physical health outcomes. d. For example, individuals who demonstrate optimism are often observed to recover faster from illnesses and injuries compared to their more pessimistic counterparts. e. In summary, integrating optimism with healthy lifestyle practices, including proper nutrition and consistent exercise routines, can greatly improve both mental and physical health. A. c-d-a-b-e B. b-c-a-d-e C. d-c-b-a-e D. c-d-b-a-e Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý: c. Mở đầu bằng việc nêu vấn đề Các nghiên cứu khoa học gần đây liên tục chỉ ra rằng sự lạc quan không chỉ cải thiện sức khỏe tinh thần mà còn có thể tác động tích cực đến sức khỏe thể chất. d. Nêu ví dụ để củng cố lập luận Ví dụ, những người lạc quan thường phục hồi nhanh hơn sau khi ốm đau và chấn thương so với những người bi quan hơn. b. Khẳng định kết quả của sự lạc quan Vậy nên, việc duy trì thái độ lạc quan, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, được coi là điều cần thiết để có cuộc sống hạnh phúc và viên mãn hơn. a. Mở rộng ý Ngoài ra, việc tuân thủ chế độ ăn uống cân bằng giàu chất dinh dưỡng và tham gia hoạt động thể chất thường xuyên đã được chứng minh là có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tổng thể và khả năng phục hồi của một người. e. Kết luận Tóm lại, việc kết hợp sự lạc quan với lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ dinh dưỡng hợp lý và thói quen tập thể dục thường xuyên, có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần và thể chất. → D. c-d-b-a-e là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn văn |
Question 17. a. Consequently, severe traffic congestion has become a persistent daily issue, leading to increased frustration and longer commuting times for residents. b. Over the past five years, the city has experienced rapid urban expansion, driven by significant investment in both residential and commercial development projects. c. Unfortunately, this swift and extensive urban growth has not been accompanied by adequate development of essential infrastructure, resulting in various logistical and practical problems. d. Numerous green spaces, previously enjoyed by the community, have been replaced by housing complexes and commercial buildings, drastically changing the city’s landscape. e. In response to these challenges, residents have increasingly called upon local authorities to implement immediate and effective solutions to address the worsening living conditions. A. b-d-c-a-e B. b-c-d-a-e C. d-b-a-c-e D. c-d-b-e-a Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý: b. Giới thiệu bối cảnh chung Trong năm năm qua, thành phố đã trải qua sự mở rộng đô thị nhanh chóng, được thúc đẩy bởi đầu tư đáng kể vào các dự án phát triển nhà ở và thương mại. d. Cung cấp ví dụ Nhiều không gian xanh, trước đây được cộng đồng tận hưởng, đã bị thay thế bởi các khu nhà ở và tòa nhà thương mại, làm thay đổi đáng kể cảnh quan của thành phố. c. Nêu khía cạnh khác Thật không may, sự tăng trưởng đô thị nhanh chóng và rộng khắp này đã không đi kèm với sự phát triển đầy đủ cơ sở hạ tầng thiết yếu, dẫn đến nhiều vấn đề hậu cần và thực tiễn khác nhau. a. Hậu quả của vấn đề Do đó, tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng đã trở thành một vấn đề hàng ngày dai dẳng, dẫn đến sự thất vọng gia tăng và thời gian đi lại dài hơn cho người dân. e. Nói về phản ứng của người dân và yêu cầu giải pháp Để đối phó với những thách thức này, người dân ngày càng kêu gọi chính quyền địa phương thực hiện các giải pháp tức thời và hiệu quả để giải quyết tình trạng sống ngày càng xấu đi. → A. b-d-c-a-e là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn văn |
Question 18. Google Home, a notable example,______. A. having had its first demonstration publicly in May, 2016 B. was initially demonstrated publicly in May of 2016 C. whose first public demonstration was held in May 2016 D. that saw its first demonstration publicly in May of 2016 Giải thích: Câu này cần vị ngữ để hoàn thành câu A. “having had…” là một dạng phân từ hoàn thành, thường dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian hoặc nguyên nhân, không tạo thành vị ngữ chính. B. “was initially demonstrated…” là cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn (Past Simple Passive), tạo thành một vị ngữ hoàn chỉnh và hợp lý về nghĩa. C. “whose…” là mệnh đề quan hệ sở hữu, nó bổ nghĩa cho câu nên chỉ mình nó không thể hoàn thành câu D. “that saw…” là mệnh đề quan hệ, cũng không thể đứng một mình làm vị ngữ chính. → B là đáp án đúng | Hoàn thành câu |
Question 19. By 2019, Google Home had successfully established itself as a significant player in home automation, providing users the ability to ______ in ways that were once thought impossible. A. control their homes effortlessly by giving voice instructions B. manage household environments using simple vocal instructions C. easily instruct their home environments via vocal commands D. effortlessly control their household environments with voice commands Giải thích: Tạm dịch: Đến năm 2019, Google Home đã thành công khẳng định mình là một nhân tố quan trọng trong lĩnh vực tự động hóa gia đình, mang đến cho người dùng khả năng _____ theo những cách mà trước đây được cho là không thể. A. control their homes… (điều khiển căn nhà dễ dàng thông qua…) nghĩa của câu hợp lý nhưng cách diễn đạt dài dòng và cách sử dụng từ ngữ chưa thực sự phù hợp B. cụm này đỡ dài dòng hơn nhưng diễn đạt vẫn bị gượng, không phù hợp C. tương tự ý A, B, diễn đạt không tự nhiên D. đây là ý diễn đạt dễ hiểu, tự nhiên và phù hợp nhất → D là đáp án đúng | Hoàn thành câu |
Question 20. The smart devices incorporated into Google Home rely on advanced artificial intelligence (AI) and sophisticated algorithms to manage household tasks effectively. ______. A. Intelligent systems like these have been developed to help users better control various aspects of household life, including safety, comfort, and sustainability B. These devices have been specifically designed to assist users in managing their homes more efficiently and conveniently C. The assistance in managing daily home routines and improving comfort levels led to the integration of these systems D. Designed to make modern living more secure, convenient, and efficient, these technologies are now integral parts of many households Giải thích: Câu trước nói về việc các thiết bị thông minh sử dụng AI và thuật toán để quản lý công việc nhà hiệu quả, còn câu sau đó thì miêu tả chi tiết khả năng của AI. Câu cần điền vào chỗ trống nên tiếp nối ý trên nên cần nói vừa đủ, nhưng không quá chi tiết về khả năng của AI. A. Intelligent systems like these…: câu này đã nói hơi chi tiết một chút về AI có khả năng cụ thể gì trong việc quản lý nhà cửa nên không phù hợp B. These devices…: câu này có liên kết nhưng đang lặp ý C. The assistance…: câu này đang nói về nguyên nhân của sự tích hợp công nghệ AI vào việc quản lý nhà cửa, đang bị ngược dòng D. Designed to make modern living more secure, convenient,…: câu này nói thêm về việc các công nghệ như đã đề cập đã trở thành một phần của đời sống, phù hợp để điền vào → D là đáp án đúng | Điền câu vào đoạn |
Question 21. Google Home devices are crafted to provide user convenience through intuitive voice commands.______. A. Using microphones, speakers, and integrated AI, these devices process voice instructions and carry out corresponding tasks accurately B. Devices equipped with intelligent sensors and audio systems allow them to hear, interpret, communicate and react to users’ requests in real time C. Their embedded microphones and responsive programming allow users to communicate naturally with the system as they would with another person D. Their voice-recognition features, combined with sensors and cloud computing, are able to understand commands and respond appropriately Giải thích: Câu trước nói về việc các thiết bị được thiết lập để người dùng có thể sử dụng giọng nói để tạo thuận lợi. Câu sau thường sẽ là nói thêm về khả năng đấy. A. Using microphones, speakers, and integrated AI,…: câu này giải thích thêm về khả năng sử dụng micro, loa, AI để xử lý lệnh thoại và thực hiện tác vụ, đây là ý phù hợp để điền vào. B. câu này cũng nói thêm về cảm biến thông minh và hệ thống âm thanh, nhưng không đủ nhiều và cụ thể như ý A C. nói về micro nhúng và lập trình đáp ứng cho phép giao tiếp tự nhiên, nhưng đây chỉ là một khía cạnh nhỏ, không phù hợp D. Nói về tính năng nhận dạng giọng nói kết hợp cảm biến và điện toán đám mây, cũng chỉ là một khía cảnh nhỏ, không bao quát như ý A → A là đáp án đúng | Điền câu vào đoạn |
Question 22. Thanks to ongoing improvements in natural language processing technology, ______. A. interactions between Google Home and its users occurred naturally and effectively B. effective natural communication between Google Home and users is ensured C. communication with users naturally and effectively is achieved by Google Home D. Google Home can now communicate naturally and effectively with its users Giải thích: Tạm dịch: Nhờ sự cải tiến không ngừng của công nghệ xử lý ngôn ngữ,______. A. interactions between Google Home and its users occurred…: đây là thì quá khứ, vế trước đang là hiện tại nên không phù hợp B. effective natural communication between Google Home and users is ensured: câu này đang ở dạng bị động, nên chưa được phù hợp cho lắm C. communication with users naturally and effectively is achieved by Google Home: câu này cũng là bị động nên chưa phù hợp D. Google Home can now communicate naturally and effectively with its users: câu này ở dạng chủ động, ở thì hiện tại nên phù hợp để điền vào câu → D là đáp án đúng | Hoàn thành câu |
Question 23. Which of the following is NOT mentioned as a principle of sustainable tourism? A. Respecting local customs B. Maximizing tourist volume C. Conserving natural resources D. Supporting local businesses Giải thích: Các nguyên tắc được nhắc đến trong bài là: Key principles include conserving resources, supporting local businesses (D), respecting local customs (A), and ensuring that tourism contributes positively to the destinations visited, such as fragile ecosystems or historical sites (C). Vậy có ý B không có được nhắc đến là nguyên tắc của du lịch bền vững → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 24. The word “Its” in paragraph 2 refers to _______. A. cultural experience’s B. local community’s C. mass tourism’s D. sustainable tourism’s Giải thích: Từ “Its” xuất hiện trong đoạn sau: The benefits of adopting sustainable tourism are significant…. Its focus on authentic cultural experiences… (Lợi ích của việc áp dụng du lịch bền vững là đáng kể…. Nó tập trung vào những trải nghiệm văn hóa thực tế…) Ta có thấy “Its” là từ thay thế cho “sustainable tourism” → D là đáp án đúng | Phép tham chiếu |
Question 25. The word “prohibitive” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _______. A. affordable B. protective C. necessary D. expensive Giải thích: prohibitive (adj): (giá cả) quá đắt đỏ đến mức ngăn cản người ta mua hoặc làm gì đó A. affordable (phải chăng): đây là tính từ chỉ giá cả có thể chi trả được, là từ trái nghĩa với “prohibitive” B. protective (mang tính bảo vệ): nghĩa không liên quan C. necessary (cần thiết): nghĩa không liên quan D. expensive (đắt đỏ): đây là từ đồng nghĩa → A. affordable là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 26. The word “preserve” in paragraph 2 could be best replaced by _______. A. display B. ignore C. protect D. change Giải thích: preserve (v): bảo tồn A. display (trưng bày): nghĩa không liên quan B. ignore (phớt lờ): nghĩa không liên quan C. protect (bảo vệ): đây là từ đồng nghĩa với “preserve” D. change (thay đổi): đây là từ trái nghĩa → C. protect là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. The tourism industry is guiding governments to develop sustainable frameworks. B. Consumers are developing frameworks to guide the sustainable tourism industry. C. Frameworks and certifications are being created by authorities to direct sustainable tourism practices. D. Businesses are creating their own certifications to guide government policies on the sustainable tourism industry. Giải thích: Câu cần viết lại là: Governments and international organizations are developing frameworks and certifications to guide the industry. (Chính phủ và các tổ chức quốc tế đang phát triển các khuôn khổ và chứng nhận để hướng dẫn ngành du lịch). A. sai nghĩa câu gốc, câu gốc là chính phủ tạo ra khuôn khổ hướng dẫn ngành du lịch chứ không phải ngược lại B. sai nghĩa, người tiêu dùng không phát triển khuôn khổ để hướng dẫn ngành du lịch C. đúng, câu này đang dùng thể bị động, nói về việc khuôn khổ và chứng nhận được tạo bởi chính quyền để hướng dẫn ngành du lịch D. sai, các doanh nghiệp không tự tạo chứng nhận và khuôn khổ để hướng dẫn chính phủ → C là đáp án đúng | Viết lại câu |
Question 28. Which of the following is TRUE according to the passage? A. Managing visitor numbers is a challenge for sustainable tourism. B. Sustainable tourism guarantees that no polution is generated. C. “Greenwashing” helps consumers identify genuinely sustainable businesses. D. Mass tourism focuses primarily on long-term well-being. Giải thích: A. đúng, có nhắc đến trong đoạn 3 là việc quản lý số lượng du khách để không bị quá tải vẫn còn là một thách thức B. sai, đoạn 2 có nhắc đến du lịch bền vững giúp giảm ô nhiễm và chất thải chứ không đảm bảo sẽ không còn ô nhiễm C. sai, có nhắc đến trong đoạn 3 rằng “greenwashing” là nơi các doanh nghiệp đánh lừa người tiêu dùng, chứ người tiêu dùng không xác định được đâu mới thực sự là du lịch bền vững D. sai, trong đoạn 1 có nhắc đến du lịch bền vững mới là thứ tập trung vào phúc lợi lâu dài, chứ không phải du lịch đại chúng → A là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 29. In which paragraph does the writer mainly discuss the obstacles or difficulties in implementing sustainable tourism? A. Paragraph 2 B. Paragraph 3 C. Paragraph 1 D. Paragraph 4 Giải thích: A. Paragraph 2: Lợi ích của du lịch bền vững. B. Paragraph 3: Đây là đoạn nói về khó khăn khi ứng dụng du lịch bền vững C. Paragraph 1: Định nghĩa và nguyên tắc của du lịch bền vững. D. Paragraph 4: Xu hướng phát triển và sự cần thiết của nỗ lực chung. → B. Paragraph 3 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 30. In which paragraph does the writer primarily define sustainable tourism and its core ideas? A. Paragraph 2 B. Paragraph 1 C. Paragraph 4 D. Paragraph 3 Giải thích: A. Paragraph 2: Lợi ích của du lịch bền vững. B. Paragraph 1: Định nghĩa và nguyên tắc của du lịch bền vững. C. Paragraph 4: Xu hướng phát triển và sự cần thiết của nỗ lực chung. D. Paragraph 3: Khó khăn khi ứng dụng du lịch bền vững → B. Paragraph 1 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 31. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? It is undeniable that their presence is ubiquitous in modern youth culture. A. [III] B. [II] C. [I] D. [IV] Giải thích: Tạm dịch: Không thể phủ nhận rằng sự hiện diện của chúng rất phổ biến trong nền văn hóa của giới trẻ hiện đại. A. [III]: đây là vị trí sau câu minh họa cho sự phổ biến của các phương tiện truyền thông xã hội bằng cách liệt kê các nền tảng cụ thể và vai trò của chúng, không phù hợp để chèn câu khẳng định vị trí của chúng vào đây. B. [II]: đây là vị trí sau câu đã nói thêm một số đặc điểm của các phương tiện truyền thông xã hội (tạo ra nhiều cơ hội để kết nối và chia sẻ thông tin, nhưng cũng có nhiều thách thức), việc chèn câu khẳng định về vị trí của mạng xã hội vào vị trí này là hợp lý C. [I]: đây là vị trí sau câu giới thiệu mở đầu, mà câu cần điền là một câu nhận định về vị trí của các phương tiện truyền thông xã hội đối với giới trẻ, việc nhận định ngay sau câu mở đầu là chưa phù hợp. D. [IV]: đây là vị trí của cuối đoạn, câu nhận định như trên không phù hợp để chốt lại ý nên vị trí này không phù hợp → B. [II] là đáp án đúng | Chèn câu vào đoạn |
Question 32. The phrase “integrated into” in paragraph 1 is closest in meaning to ______. A. removed from B. separated from C. combined with D. interested in Giải thích: integrated into: được tích hợp vào A. removed from (bị loại bỏ khỏi): đây là cụm trái nghĩa B. separated from (bị tách ra khỏi): đây là cụm trái nghĩa C. combined with (kết hợp với): đây là cụm đồng nghĩa D. interested in (quan tâm đến): nghĩa không liên quan → C. combined with là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 33. The word “they” in paragraph 2 refers to ______. A. current events B. young users C. diverse perspectives D. platforms Giải thích: Từ “they” xuất hiện trong câu sau: Social media can also be a powerful tool for social and political engagement, allowing young people to learn about and participate in cases they care about. (Các phương tiện truyền thông xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ cho việc tham gia vào xã hội và chính trị, cho phép những người trẻ để học hỏi và tham gia nếu như họ có quan tâm) Ta có thể thấy “they” (họ) ở đây đang chỉ “young people” (những người trẻ) → B. young users là đáp án đúng | Phép tham chiếu |
Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as a positive effect of social media? A. Connecting with people who have similar hobbies. B. Improving academic performance. C. Providing access to information. D. Offering opportunities for creative expression. Giải thích: Một số ảnh hưởng tích cục của các phương tiện truyền thông xã hội có nhắc đến trong đoạn sau: It allows teenagers to maintain friendships, especially with those who live far away, and to connect with others who share similar interests (A), …. These platforms can be valuable sources of information (C) and news, exposing young users …. Furthermore, they offer spaces for creativity (D) and self-discovery,…. Trừ ý B ra thì tất cả các ý khác đều được nhắc đến → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 35. Which of the following best serves as the main idea of paragraph 3? A. Social media usage among teens has several significant negative consequences. B. Social media primarily causes emotional distress through cyberbullying. C. Idealized images on social media only affect body image negatively. D. The main problem with social media is its addictive design. Giải thích: Đoạn 3 chủ yếu nói về các ảnh hưởng tiêu cực của các phương tiện truyền thông xã hội nên ý A là bao quát nhất, các ý B, C, D chỉ là một ý nhỏ trong đoạn 3, không tóm tắt cả đoạn được → A là đáp án đúng | Tóm tắt đoạn |
Question 36. The word “Constant” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______. A. Intermittent B. Permanent C. Continuous D. Frequent Giải thích: constant (adj): liên tục, không ngừng, không thay đổi A. Intermittent (không liên tục, gián đoạn): đây là từ trái nghĩa B. Permanent (lâu dài): nghĩa không liên quan C. Continuous (liên tục): đây là từ đồng nghĩa D. Frequent (thường xuyên): nghĩa không liên quan → A. Intermittent là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 37. Which of the following statements is TRUE, according to the passage? A. Social media offers only challenges and no real benefits for most of the teenagers. B. Developing digital literacy is suggested as a way to use social media responsibly. C. Social comparison on social media always leads to severe depression. D. Using social media guarantees connection with people far away. Giải thích: A. sai, “social media” có ảnh hưởng tích cực và cả tiêu cực B. đúng, trong đoạn 4 có nhắc đến việc phát triển kỹ năng hiểu biết về kỹ thuật số được khuyến khích như một cách dùng các phương tiện truyền thông xã hội một cách có trách nhiệm C. sai, theo đoạn 3 những sự so sánh góp phần tạo nên trầm cảm chứ không phải lúc nào cũng bị như vậy D. sai, theo đoạn 2 thì nó cho phép kết nối với người ở xa nhưng không nói là đảm bảo điều đó → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. Social media relationships are healthier if they are balanced with mindful activities. B. In the end, social media use should be avoided completely to stay healthy. C. Finally, using social media carefully and not excessively is key to a positive experience. D. It is ultimately impossible to have a healthy relationship with social media platforms. Giải thích: Tạm dịch câu cần viết lại: Ultimately, achieving a healthy relationship with social media involves mindful usage and balance. (Cuối cùng, việc đạt được một mối quan hệ lành mạnh với mạng xã hội bao gồm việc sử dụng có ý thức và cân bằng.) A. Social media relationships are healthier if they are balanced with mindful activities.: câu này đang sai chủ thể so với câu gốc, câu gốc nói về việc đạt được mối quan hệ lành mạnh với mạng xã hội chứ không phải mối quan hệ trên mạng xã hội B. In the end, social media use should be avoided completely to stay healthy.: câu gốc không nói phải tránh mạng xã hội để trở nên lành mạnh C. Finally, using social media carefully and not excessively is key to a positive experience.: đúng như nghĩa của câu gốc D. It is ultimately impossible to have a healthy relationship with social media platforms.: sai, câu gốc nói về để đạt được mối quan hệ lành mạnh với mạng xã hội thì phải làm như nào, điều này chứng tỏ việc này khả thi → C là đáp án đúng | Viết lại câu |
Question 39. What can be inferred from the passage about managing teenagers’ social media use? A. The negative impacts of social media outweigh any potential benefits. B. Teenagers require guidance and skill development to navigate social media safely. C. Strict bans on social media are the most effective solution. D. Social media platforms themselves are solely responsible for every user well-being. Giải thích: A. sai, đoạn văn trình bày cả mặt lợi và hại, không kết luận mặt hại lớn hơn. B. đúng, đoạn văn đề cập đến “open communication” và “developing digital literacy skills” như những yếu tố quan trọng, cho thấy thanh thiếu niên cần sự hướng dẫn và phát triển kỹ năng, đây là suy luận hợp lý C. sai, đoạn văn không đề xuất “strict bans” (cấm đoán nghiêm ngặt) mà hướng đến “mindful usage and balance”. D. sai, doạn văn nhấn mạnh vai trò của người dùng, phụ huynh, nhà giáo dục trong việc sử dụng có trách nhiệm, không đổ toàn bộ trách nhiệm cho nền tảng. → B là đáp án đúng | Suy luận từ đoạn văn |
Question 40. What is the main purpose of the passage? A. To persuade teenagers to delete their social media accounts. B. To provide a detailed guide on how to become more popular on social media. C. To compare the features of different social media platforms. D. To discuss both the advantages and disadvantages of social media for teenagers. Giải thích: A. Mục đích không phải là xóa tài khoản B. Bài viết không hề đề cập đến hướng dẫn để nổi tiếng trên mạng xã hội C. Bài viết không so sánh các tính năng của các nền tảng D. Đúng, bài viết so sánh 2 mặt của mạng xã hội và đưa ra lời khuyên → D là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Trên đây là lời giải chi tiết của đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Nghệ An. Luyện tập thêm với kho đề thi thử của IZONE tại đây nhé!