Giải đề thi thử tốt nghiệp môn Anh Sở GDĐT Đồng Nai 2025

Giải đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Đồng Nai 2025

Giải ngay đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Đồng Nai 2025 cùng IZONE trong bài viết này nhé!

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Đồng Nai 2025 

Đáp án đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Đồng Nai 2025

1.A2.B3.D4.A5.C
6.B7.D8.D9.A10.A
11.B12.B13.A14.D15.A
16.A17.D18.C19.C20.B
21.C22.D23.C24.B25.C
26.C27.A28.D29.B30.D
31.D32.C33.D34.B35.D
36.A37.B38.A39.A40.A

Giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Đồng Nai 2025

Câu

Giải thích

Kiến thức

1-A

Question 1.

A. on

B. at

C. to

D. in

Giải thích

“focused on” là cụm từ cố định, nghĩa là “tập trung vào”.


Chọn A

Cụm từ

2-B

Question 2.

A. are offering

B. are offered

C. offer

D. offered

Giải thích

Đây là câu bị động, vì “meals” (các bữa ăn) được phục vụ theo hình thức trả tiền tự nguyện.

“Meals are offered…”


Chọn B

Câu bị động

3-D

Question 3.

A. sustain

B. sustainability

C. sustainably

D. sustainable

Giải thích

Câu này liệt kê tính từ: “budget-friendly”, “(3)”, “tasty” đều là tính từ mô tả “meals”. → Từ cần điền là một tính từ

“sustain” là động từ.

“sustainability” là danh từ.

“sustainably” là trạng từ, không đúng khi đứng trước danh từ hoặc dùng để liệt kê tính từ.

“sustainable” là tính từ, nghĩa là “bền vững”.


Chọn D

Từ loại

4-A

Question 4.

A. despite

B. given

C. because of

D. in addition to

Giải thích

“despite” có nghĩa là “mặc dù”.

“given” + noun cũng được dùng tương tự nhưng không phổ biến như “despite”.

“because of” có nghĩa là “bởi vì”, không hợp ngữ cảnh vì câu nói muốn nhấn mạnh thành công bất chấp khó khăn.

“in addition to” nghĩa là “thêm vào đó”, không đúng nghĩa.


Chọn A

Liên từ

5-C

Question 5.

A. that

B. whom

C. where

D. which

Giải thích

“events” là nơi chốn/địa điểm tổ chức sự kiện, nên dùng “where” (nơi mà).

“that” dùng cho người hoặc vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, không hợp với “events” trong câu có nghĩa “nơi”.

“whom” chỉ người.

“which” cũng dùng cho vật nhưng không chỉ địa điểm.

Mệnh đề quan hệ

6-B

Question 6.

A. close

B. end

C. break

D. finish

Giải thích

“put an end to something” là thành ngữ nghĩa là “chấm dứt cái gì”.


Chọn B

Idioms

7-D

Question 7.

A. for

B. with

C. about

D. as

Giải thích

Cụm “known as” nghĩa là “được biết đến như là”.


“known for” nghĩa là “nổi tiếng vì” (có thể dùng nhưng trong ngữ cảnh này, “as” đúng hơn vì nhấn mạnh danh hiệu).


Chọn D

Cụm từ

8-D

Question 8.

A. late

B. lately

C. later

D. latest

Giải thích

“latest” là tính từ nghĩa là “mới nhất”.

“late” nghĩa là “muộn” hoặc “đã mất”.

“lately” là trạng từ nghĩa là “gần đây”.

“later” là so sánh hơn của “late”, nghĩa là “muộn hơn”.


Chọn D

Từ vựng

9-A

Question 9.

A. These

B. This

C. Others

D. It

Giải thích

“These” dùng để chỉ nhiều thứ (bí mật cổ đại và phát hiện quan trọng là số nhiều).

“This” là số ít.

“Others” nghĩa là “những cái khác”.

“It” số ít.


Chọn A

 

10-A

Question 10.

A. hidden

B. hiding

C. having hidden

D. hide

Giải thích

“hidden” là phân từ quá khứ dùng làm tính từ, nghĩa là “được giấu kín”.

“hiding” là phân từ hiện tại, nghĩa là “đang giấu”.

“having hidden” sai ngữ pháp trong trường hợp này.

“hide” là động từ nguyên thể, không đúng.


Chọn A

 

11-B

Question 11.

A. do

B. take

C. join

D. put

Giải thích

“take part in” là cụm động từ nghĩa là “tham gia vào”.


Chọn B

Cụm động từ

12-B

Question 12.

A. filled

B. limited

C. booked

D. exhausted

Giải thích

“Seats are limited” nghĩa là số lượng chỗ ngồi có hạn


Chọn B

Cụm từ

13-A

Question 13

a. In the 1600s, England began to import tea and created traditions such as afternoon tea for rich people and high tea as a main meal for working families.

b. Tea has played an important cultural and historical role in both Asia and Europe.

c. It started in China and later spread to other Asian countries, like Japan, where tea is used in a special

ceremony.

d. Since then, tea also became a central trade product between England and its American colonies, eventually causing political conflict that led to the Boston Tea Party.

e. Today, drinking tea – especially green tea – is also known to be good for health because it may help

lower the risk of diseases like cancer, heart problems, stroke, and diabetes, thanks to natural substances

called polyphenols.

A. b – c – a – d – e

B. a – e – b – c – d

C. c – b – d – e – a

D. d – a – b – c – e

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

b. Trà đã đóng vai trò quan trọng về văn hóa và lịch sử ở cả châu Á và châu Âu.

c. Nó bắt nguồn từ Trung Quốc và sau đó lan sang các nước châu Á khác, như Nhật Bản, nơi trà được sử dụng trong các nghi lễ đặc biệt.

a. Ở thế kỷ 17, Anh bắt đầu nhập trà và tạo ra các truyền thống như trà chiều dành cho người giàu và trà tối như bữa chính cho các gia đình công nhân.

d. Kể từ đó, trà cũng trở thành mặt hàng thương mại chủ chốt giữa Anh và các thuộc địa Mỹ, cuối cùng dẫn đến xung đột chính trị khiến xảy ra sự kiện Boston Tea Party.

e. Ngày nay, uống trà – đặc biệt là trà xanh – cũng được biết đến là tốt cho sức khỏe vì nó có thể giúp giảm nguy cơ các bệnh như ung thư, tim mạch, đột quỵ và tiểu đường, nhờ các chất tự nhiên gọi là polyphenol.


Chọn A

 

14-D

Question 14

a. These programs give shy children a safe place to feel accepted and have been very successful in

improving their confidence and self-esteem.

b. A researcher found that gently encouraging shy children to try new things can help them become less

fearful, while another method is to teach them social skills.

c. For example, training groups teach children how to make eye contact, talk about others’ interests, and

smile while speaking.

d. Parents, teachers, and children themselves can take steps to overcome or even prevent this tendency.

e. Many people consider themselves shy—about 40% of those in a survey said so, and while shyness may

be inherited, it doesn’t mean children are destined to stay shy forever.

A. e – c – b – d – a

B. e – b – d – a – c

C. e – b – c – d – a

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

e. Nhiều người cho rằng mình nhút nhát – khoảng 40% trong khảo sát nói vậy, và mặc dù tính nhút nhát có thể di truyền, nhưng không có nghĩa trẻ em sẽ mãi mãi nhút nhát.

d. Cha mẹ, giáo viên, và chính trẻ em có thể thực hiện các bước để vượt qua hoặc thậm chí ngăn ngừa xu hướng này.

b. Một nhà nghiên cứu nhận thấy rằng việc khuyến khích nhẹ nhàng trẻ nhút nhát thử những điều mới có thể giúp chúng bớt sợ hãi, trong khi một phương pháp khác là dạy cho trẻ các kỹ năng xã hội.

c. Chẳng hạn, các nhóm đào tạo dạy trẻ cách giao tiếp bằng mắt, nói về sở thích của người khác, và cười khi nói chuyện.

a. Các chương trình này tạo cho trẻ nhút nhát một nơi an toàn để cảm thấy được chấp nhận và đã rất thành công trong việc cải thiện sự tự tin và lòng tự trọng của các em.


Chọn D

 

15-A

Question 15

a. André: Every Wednesday because the only other day he teaches is Friday and I can’t go then. You like

tennis. Why don’t you come too?

b. Mandy: How often do you have lessons?

c. Mandy: Did you win your match last night, André?

d. Mandy: Hmm, How much are the lessons? That’s the first question my parents will ask!

e. André: Yes. I’m much better since I started having tennis lessons with my new teacher, Nam.

A. c – e – b – a – d

B. d – a – c – e – b

C. b – a – d – e – c

D. c – a – b – e – d

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

c. Mandy: Bạn có thắng trận đấu tối qua không, André?

e. André: Có. Mình tốt hơn nhiều kể từ khi bắt đầu học tennis với thầy mới, Nam.

b. Mandy: Bạn học tennis bao lâu một lần?

a. André: Mình học vào mỗi thứ Tư vì ngày còn lại thầy dạy là thứ Sáu và mình không thể đi được. Bạn thích tennis mà. Sao bạn không tham gia cùng?

d. Mandy: Ừm, học phí bao nhiêu vậy? Đó là câu hỏi đầu tiên mà bố mẹ mình sẽ hỏi đó!


Chọn A

 

16-A

Question 16

Hi James,

a. Let me know if you have any suggestions for things to do!

b. We must decide what to do and make a plan.

c. I’m really looking forward to our weekend trip to the city!

d. I’d quite like to go to the art gallery but you may not like that idea.

e. Would you prefer to go there or to the theater? There’s a new musical on so we could see that in the evening.

See you soon,

Long

A. c – b – d – e – a

B. b – c – d – a – e

C. b – e – c – d – a

D. c – a – b – e – d

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

c. Chào James, mình rất mong đợi chuyến đi cuối tuần đến thành phố của chúng ta!

b. Chúng ta phải quyết định làm gì và lên kế hoạch.

d. Mình khá muốn đi đến phòng tranh nhưng có thể bạn không thích ý tưởng đó.

e. Bạn thích đi chỗ đó hay đến nhà hát hơn? Có một vở nhạc kịch mới nên chúng ta có thể xem vào buổi tối.

a. Hãy cho mình biết nếu bạn có đề xuất gì nhé!


Chọn A

 

17-D

Question 17

a. Kate: Are you sure? Can you check the schedule again?

b. Tran: It’s okay. The lesson doesn’t begin until 7:45.

c. Kate: Hurry! It’s 7 o’clock. We’re going to be late for the dance lesson.

(Adapted from Formula)

A. a – b – c

B. a – c – b

C. b – c – a

D. c – b – a

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

c. Kate: Nhanh lên! Đã 7 giờ rồi. Chúng ta sẽ đến muộn bài học nhảy mất.

b. Tran: Không sao đâu. Bài học bắt đầu lúc 7 giờ 45.

a. Kate: Bạn có chắc không? Bạn có thể kiểm tra lại lịch học không?


Chọn D

 

18-C

Question 18.

A. and traffic congestion is due to long commuting times

B. which are traffic congestion due to long commuting times

C. with long commuting times due to congestion

D. commuting times are long due to congested traffic

Giải thích

Câu trước nói về “traffic problems”, cần bổ sung cụm từ bổ nghĩa cho “traffic problems”.

“with long commuting times due to congestion” đúng vì:

  • “with” đi cùng danh từ để bổ nghĩa (traffic problems with long commuting times…).
  • Cụm “long commuting times due to congestion” giải thích lý do của các vấn đề giao thông.

Chọn C

Đọc điền

19-C

Question 19.

A. traditional Arabic design and energy efficiency are combined in Masdar

B. Masdar’s traditional Arabic design is combined with energy efficiency

C. Masdar combines traditional Arabic design with energy efficiency

D. a combination of traditional Arabic design and energy efficiency is seen in Masdar

Giải thích

Câu này chủ ngữ là “Masdar” (thành phố), vì vậy động từ “combines” (kết hợp) đi với chủ ngữ rõ ràng là hợp lý nhất.


Chọn C

Đọc điền

20-B

Question 20.

A. Masdar is not against the use of cars

B. Cars are not allowed in Masdar

C. Cars are popular in Masdar

D. Masdar encourages the use of cars

Giải thích

Câu tiếp theo bắt đầu bằng “Instead” (Thay vào đó), có nghĩa là trước đó nói người dân không dùng ô tô cá nhân.

Vì vậy, câu phải mang ý cấm hoặc không cho phép xe hơi.

B là câu duy nhất nói “Cars are not allowed in Masdar” (Xe hơi không được phép ở Masdar), hợp nghĩa với câu tiếp theo.

Đọc điền

21-C

Question 21.

A. Between stations in the city and from the outskirts to central destinations, passengers would be carried in podcars

B. Passengers using podcars would travel between stations in the city and from the outskirts to central destinations

C. These would carry passengers between stations in the city and from the outskirts to central destinations

D. The transportation of passengers between stations in the city and from the outskirts to central destinations would be done by podcars

Giải thích

Trước đó câu nói về “Personal Rapid Transit (PRT)” – các xe podcar không người lái.

Phương án C dùng đại từ “These” để chỉ “podcars” (xe nhỏ), và nói rõ chức năng của chúng là chở hành khách giữa các trạm.


Chọn C

Đọc điền

22-D

Question 22

A. Some feared Masdar, a place in which nobody would want to live, might become a “green ghost town”

B. Masdar, a “green ghost town”, is feared to become a place in which nobody would want to live

C. A “green ghost town”, a place in which nobody would want to live, is feared to become Masdar

D. Some feared Masdar might become a “green ghost town”, a place in which nobody would want to live

Giải thích

Câu nói về nỗi lo sợ Masdar trở thành “thành phố ma xanh” không ai muốn sống.

D là câu tự nhiên, có đầy đủ chủ ngữ (“Some feared Masdar”) và bổ nghĩa rõ ràng.


Chọn D

Đọc điền

23-C

Question 23. The word “which” in paragraph 1 refers to _________.

A. the weather

B. your brain

C. a chemical

D. sunlight

Giải thích

“Sunlight helps the brain produce a chemical called serotonin, which makes you feel happy and calm.”


“Which” là đại từ quan hệ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng ngay trước nó. Ở đây, danh từ đó là “a chemical” (một chất hóa học).


Chọn C

Đọc hiểu

24-B

Question 24. The word “disrupt” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _________.

A. prevent

B. maintain

C. delay

D. allow

Giải thích

“Disrupt” nghĩa là làm gián đoạn, làm rối loạn.

Các lựa chọn:

A. prevent (ngăn cản)

B. maintain (duy trì)

C. delay (trì hoãn)

D. allow (cho phép)

Từ trái nghĩa của “disrupt” trong ngữ cảnh này là “maintain” (duy trì) vì disrupt phá vỡ chu trình, maintain giữ nguyên chu trình.


Chọn B

Từ vựng

25-C

Question 25. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2? 

“When there is little sunlight, like in winter, people may not get enough of this vitamin, and this can worsen symptoms of depression.”

A. If there is too little sunlight, people who do not get enough vitamin D will start developing depression.

B. Winter is the time when most people with depressive symptoms do not get enough sunlight and vitamin

C. A lack of vitamin D during periods of minimal sunlight can make depressive symptoms worse.

D. People who get enough sunlight during winter months will not see their depression worsen.

Giải thích

Ý chính: Thiếu ánh sáng mặt trời -> thiếu vitamin D -> triệu chứng trầm cảm nặng hơn.

Các lựa chọn:

A nói rằng thiếu vitamin D gây ra trầm cảm mới, không đúng vì câu gốc chỉ nói triệu chứng nặng hơn.

B nói về thời gian mùa đông và thiếu ánh sáng nhưng không nêu rõ tác động vitamin D.

C nói rõ thiếu vitamin D trong thời gian ít ánh sáng làm triệu chứng trầm cảm xấu hơn, đúng ý nhất.

D nói ngược lại với câu gốc.


Chọn C

Đọc hiểu

26-C

Question 26. The word “particular” in paragraph 3 is closest in meaning to _________.

A. different

B. regular

C. specific

D. several

Giải thích

“Particular times” nghĩa là “những thời điểm cụ thể”.

Các lựa chọn: 

different (khác)

regular (thường xuyên)

specific (cụ thể)

several (nhiều).

Từ gần nghĩa nhất là “specific”.


Chọn C

Từ vựng

27-A

Question 27. According to paragraph 3, all of the following are symptoms of Seasonal Affective Disorder EXCEPT __________.

A. becoming easily excited

B. feeling very tired

C. having difficulty sleeping

D. little or no interest in food

Giải thích

Đoạn văn liệt kê triệu chứng: low mood (tâm trạng thấp), exhaustion (mệt mỏi), sleep problems (vấn đề ngủ), loss of appetite (mất cảm giác thèm ăn).


Không có triệu chứng “becoming easily excited” (dễ bị kích động).


Chọn A

Đọc hiểu

28-D

Question 28. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. The cold weather can affect mood, making people feel more stressed and anxious.

B. Scientists have not found an explanation for why our moods change with the weather.

C. During bad weather, people should avoid physical activities to help improve their moods.

D. On days with little sunlight, your body produces less serotonin but more melatonin.

Giải thích

Có lý do khoa học cho việc tâm trạng thay đổi theo thời tiết (sai B).

Ngày trời ít nắng: ít serotonin, nhiều melatonin (đúng D).

Khuyên tập thể dục kể cả lúc thời tiết xấu (sai C).

Thời tiết lạnh gây tăng stress, không phải lạnh gây stress, mà trời nóng gây stress (sai A).


Chọn D

Đọc hiểu

29-B

Question 29. In which paragraph does the writer show the impact of sunlight on our biological clock?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 2

C. Paragraph 3

D. Paragraph 4

Giải thích

Trong đoạn 2, có câu:

“The weather also affects our circadian rhythms, the internal body clock that controls sleep patterns. Less daylight can disrupt these rhythms, leading to poor sleep and mental health.”

“Circadian rhythms” là nhịp sinh học, tức là đồng hồ sinh học bên trong cơ thể giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ – thức.

Đoạn này rõ ràng nói về ánh sáng mặt trời (daylight) ảnh hưởng đến nhịp sinh học (circadian rhythms) của con người. Khi thiếu ánh sáng, nhịp sinh học bị “disrupt” (phá vỡ), gây ra các vấn đề về giấc ngủ và sức khỏe tinh thần.


Chọn B

Đọc hiểu

30-D

Question 30. In which paragraph does the writer mention tips on how to feel more positive?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 2

C. Paragraph 3

D. Paragraph 4

Giải thích

Đoạn 4 có câu:

“To manage these effects, experts recommend regular physical activity, even during bad weather. Outdoor time and movement can help boost energy and improve your mood.”

Đây chính là lời khuyên, “tips” giúp mọi người đối phó với tác động tiêu cực của thời tiết đến tinh thần.

Các lời khuyên gồm:

Tập thể dục đều đặn

Dành thời gian ngoài trời

Vận động để tăng năng lượng và cải thiện tâm trạng

Các đoạn trước chỉ giải thích nguyên nhân và tác động của thời tiết, không có phần khuyên hoặc gợi ý cụ thể.

Vì vậy, đoạn 4 là nơi chứa các “tips” giúp cảm thấy tích cực hơn.


Chọn D

Đọc hiểu

31-D

Question 31. In paragraph 1, the word “doomed” is OPPOSITE in meaning to _________.

A. dying

B. destroyed

C. disappearing

D. saved

Giải thích

“Doomed” nghĩa là “bị kết án”, “chắc chắn sẽ chết” hay “không thể tránh khỏi cái chết”.

Các lựa chọn: 

dying (chết) 

destroyed (bị phá hủy) 

disappearing (biến mất) 

saved (được cứu).

Từ trái nghĩa với “doomed” là “saved” (được cứu sống).


Chọn D

Từ vựng

32-C

Question 32. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1? Because of this, it’s hard to know how many are dying out.

A. Due to scientists thinking that there are many unknown species, it’s difficult to find out the extinct ones.

B. There are so many animal species in the world that scientists cannot know how many have disappeared.

C. The number of animal species becoming extinct is unclear since most species have not yet been identified.

D. Because most species live in hard-to-reach places, scientists have been unable count how many have died.

Giải thích

Ý câu: do hầu hết các loài chưa được phát hiện nên khó biết chính xác số loài đang tuyệt chủng.


Các lựa chọn:

A nói vì có nhiều loài chưa biết nên khó xác định những loài đã tuyệt chủng.

B nói có quá nhiều loài nên không biết có bao nhiêu đã biến mất.

C nói số loài tuyệt chủng chưa rõ vì chưa xác định hết các loài.

D nói do các loài sống ở nơi khó tiếp cận nên không đếm được.

Câu C thể hiện chính xác ý trong đoạn: vì chưa xác định hết các loài nên không rõ số loài tuyệt chủng.


Chọn C

Đọc hiểu

33-D

Question 33. According to paragraph 2, which of the following statements is NOT true?

A. Other species continue facing threats from human expansion.

B. A number of issues are putting animal species in danger.

C. Overhunting almost caused the gray whale’s extinction.

D. Endangered whales have benefited little from protection laws.

Giải thích

Đoạn 2: nhiều nguyên nhân đe dọa động vật, như săn bắn, phá hủy môi trường sống.

Cụ thể nói cá voi xám từng gần tuyệt chủng, được bảo vệ nên tăng lên.

Các lựa chọn:

A đúng, nói các loài khác vẫn bị đe dọa bởi sự mở rộng của con người.

B đúng, nhiều vấn đề đe dọa loài động vật.

C đúng, cá voi xám gần bị săn tuyệt chủng.

D sai vì bảo vệ giúp cá voi nhiều.


Chọn D

Đọc hiểu

34-B

Question 34. In paragraph 3, the word “thrive” is closest in meaning to _________.

A. gradually become weaker

B. develop successfully

C. decrease quickly in number

D. spread widely

Giải thích

“Thrive” nghĩa là phát triển tốt, thành công.

Các lựa chọn:

A dần yếu đi

B phát triển thành công

C giảm nhanh về số lượng

D lan rộng

“Thrive” nghĩa là phát triển thành công, khỏe mạnh.


Chọn B

Từ vựng

35-D

Question 35. Why does the author mention “bears and deer” in paragraph 4?

A. To demonstrate that protecting them is more important than protecting their predators

B. To list animals that the Amur tiger used to feed on but that have now become fewer in number

C. To give an example of animals that, like the Amur tiger, were also hunted to near extinction

D. To make the point that the survival of the Amur tiger is closely linked to that of its food source

Giải thích

Đoạn nói cấm săn bắt các con mồi tự nhiên của hổ Amur (gấu, hươu) giúp hổ phục hồi.


Các lựa chọn:

A không đúng, bảo vệ con mồi là để giúp hổ, không nói quan trọng hơn hổ.

B không đúng vì không nói số lượng gấu và hươu giảm.

C không đúng vì không nói gấu và hươu gần tuyệt chủng.

D đúng vì nhấn mạnh sự sống còn của hổ liên quan chặt chẽ đến nguồn thức ăn của nó.


Chọn D

Đọc hiểu

36-A

Question 36. In paragraph 5, the word “that” most robably refers to _________.

A. phytoplankton

B. humans

C. animals

D. whales

Giải thích

Câu: “Scientists later discovered that whale waste helps feed phytoplankton…”

“That” ở đây đứng sau “discovered”, chỉ điều được phát hiện.

Câu nói chất thải cá voi giúp nuôi phytoplankton.


Chọn A

Đọc hiểu

37-B

Question 37. Where in the passage does the following sentence best fit? “Today, their numbers have increased to over 500.”

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Giải thích

Đoạn [I]: nói số cá voi tăng từ dưới 2,000 lên 23,000.

Đoạn [II]: nói tăng số lượng linh dương Arabian gazelle.

Đoạn [III]: nói số hổ Amur hồi phục.

Đoạn [IV]: nói về lợi ích du lịch sinh thái.

Câu này nói tăng số lượng đến hơn 500 nên hợp nhất với [II] nói về Arabian gazelle.


Chọn B

Đọc hiểu

38-A

Question 38. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. The destruction of forests is threatening the survival of many species.

B. Protecting endangered species always leads to economic opportunities.

C. An endangered species recovers most rapidly when its prey are protected.

D. Genetic diversity plays a minor role in the long-term survival of a species.

Giải thích

A: Đúng, đoạn 2 nói phá rừng đe dọa các loài như vượn cáo và đười ươi.

B: Sai, du lịch sinh thái không phải luôn luôn mang lại lợi ích kinh tế.

C: Sai, đoạn 4 nói hổ Amur hồi phục nhờ bảo vệ con mồi, không phải “nhanh nhất”.

D: Sai, đoạn 3 nói đa dạng gen quan trọng cho sự sống còn lâu dài.


Chọn A

Đọc hiểu

39-A

Question 39. Which of the following sentences best summarizes the passage?

A. Saving an animal species from extinction requires multiple solutions, but the effort benefits both humans and the animals themselves.

B. The extinction of animal species is mainly caused by habitat loss, but conservation efforts have been successful in places like Costa Rica.

C. Although animal extinction is unavoidable, we can slow it down by banning illegal hunting and promoting ecotourism.

D. Even though extinction is natural, the rate of species loss today is especially concerning due to climate problems and overhunting.

Giải thích

A: Đúng, cần nhiều giải pháp để cứu loài, đồng thời giúp con người và động vật.

B: Không đầy đủ, tập trung phá rừng và du lịch sinh thái.

C: Sai, nói tuyệt chủng không thể tránh, trong khi bài nói có thể cứu.

D: Sai, không nhấn mạnh biến đổi khí hậu.


Chọn A

Đọc hiểu

40-A

Question 40. Which of the following can be inferred from the passage?

A. If a species is genetically diverse enough, it can survive despite being overhunted.

B. Ecotourism equally benefits the local communities and the species being endangered.

C. Once animals become endangered, they cannot recover without human help.

D. Some endangered species may hold the key to solving the world’s pressing problems.

Giải thích

A. If a species is genetically diverse enough, it can survive despite being overhunted.

  • Trong đoạn văn có đề cập rằng đa dạng di truyền (gene pool) rất quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của một loài (đoạn về Arabian gazelle). Nếu quần thể đa dạng về gene thì khả năng sinh sản và sức khỏe con non sẽ tốt hơn, giúp loài có thể tồn tại dù số lượng ít.
  • Đây là một suy luận hợp lý từ bài đọc.

B. Ecotourism equally benefits the local communities and the species being endangered.

  • Bài viết nói du lịch sinh thái mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương nhưng không khẳng định lợi ích “bằng nhau” cho cộng đồng và loài nguy cấp.
  • Do đó, lựa chọn này hơi quá chung chung và không được nêu rõ trong bài.

C. Once animals become endangered, they cannot recover without human help.

  • Bài viết nhấn mạnh sự trợ giúp của con người qua luật bảo vệ, hạn chế săn bắt mới giúp loài hồi phục, nhưng không nói tuyệt đối “không thể tự hồi phục”.
  • Một số loài có thể tự hồi phục hoặc trong môi trường thích hợp. Đây là kết luận quá tuyệt đối, không phù hợp.

D. Some endangered species may hold the key to solving the world’s pressing problems.

  • Bài có nói về vai trò quan trọng của cá voi trong việc duy trì sinh thái biển và ảnh hưởng đến khí hậu (phytoplankton hấp thụ CO2), cũng như lợi ích kinh tế từ du lịch sinh thái.
  • Tuy nhiên, không hẳn nói “giải quyết các vấn đề cấp bách của thế giới” mà chỉ nêu các lợi ích cụ thể.

Chọn A

Đọc hiểu

Bài viết trên đã cung cấp đáp án và phần giải thích chi tiết cho đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Đồng Nai 2025. Thử sức với nhiều đề thi thử tiếng Anh THPT từ các Sở GDĐT và trường THPT trên cả nước tại Series Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2025 cùng IZONE nhé!

Luyện tập Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Trường THPT Chuyên Hùng Vương 2025

Thử sức Giải đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh – Sở GD&ĐT tỉnh Hà Tĩnh 2025