Giải đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh Sở Hà Tĩnh

Giải đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh – Sở GD&ĐT tỉnh Hà Tĩnh 2025

Cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh Sở Hà Tĩnh để luyện tập cho kỳ thi THPTQG 2025 nhé!

Tải Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Anh Sở Hà Tĩnh 2025

Đáp án Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh Sở Hà Tĩnh

1.A2.C3.C4.A5.A
6.D7.A8.D9.A10.A
11.A12.C13.A14.B15.A
16.A17.A18.C19.C20.D
21.B22.C23.C24.A25.A
26.C27.B28.D29.C30.D
31.B32.C33.A34.A35.B
36.A37.D38.A39.D40.D

Giải chi tiết Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh Sở Hà Tĩnh

Nội dung

Kiến thức

Question 1. Are you ready for something more _______?

A. exciting

B. excite

C. excitement

D. excited

Giải thích: Sau more ta cần một tính từ bổ nghĩa cho “something”

✅A. exciting (adj): có nghĩa là “gây ra sự hứng thú”, từ này có thể dùng cho something (thứ gì đó)

❌B. excite (v): đây là động từ, không phù hợp với ngữ cảnh

❌C. excitement (n): đây là danh từ, không phù hợp với ngữ cảnh

❌D. excited (adj): có nghĩa là “cảm thấy hứng thú”, dùng để miêu tả cảm xúc của con người, không phù hợp để dùng trong ngữ cảnh này.

A. exciting là đáp án đúng

Từ loại

(Word Form)

Question 2. This season focuses on public speaking, where participants explore global issues, daily life topics, and ______ in English.

A. analytical highly skills

B. skills highly analytical

C. highly analytical skills

D. highly skills analytical

Giải thích: Theo trật tự tính từ và trạng từ trong cụm danh từ: 

highly (adv) + analytical (adj) + skills (n)

C. highly analytical skills là đáp án đúng

Cụm danh từ

(Noun Phrases)

Question 3. The program also features a friendly mentor ______ “Ellie”, who gives tips on pronunciation and vocabulary.

A. who calls

B. was called

C. called

D. which is calling

Giải thích: Ở đây ta cần một mệnh đề rút gọn để chỉ người hướng dẫn tên là Ellie

❌A. who calls: sai ngữ pháp, mệnh đề quan hệ chủ động “who calls” có nghĩa là “người mà gọi điện/gọi tên”, không phù hợp nghĩa.

❌B. was called: sai thì và cấu trúc, nếu dùng mệnh đề quan hệ đầy đủ phải là “who was called” hoặc “who is called”. Chỉ dùng “was called” sẽ tạo thành một mệnh đề độc lập, làm câu sai ngữ pháp.

✅C. called: đây là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động (who is called → called), đây là dạng phù hợp với câu

❌D. which is calling: sai đại từ quan hệ (“which” dùng cho vật) và sai dạng (chủ động thay vì bị động). 

C. called là đáp án đúng

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Question 4. They’ll also be able to track progress and interact ______ other learners via our online platform.

A. with

B. to

C. in

D. by

Giải thích: Ở đây ta có động từ “interact” và cần điền thêm một giới từ để hoàn thành cụm. “Interact” thường đi với “with” chỉ sự tương tác hoặc tác động qua lại với sự vật.

Các giới từ to, in, by không đi với “interact”

A. with là đáp án đúng

Động từ đi với giới từ

Question 5. It’s the perfect way to grow, shine, and________ your voice in English – whether you care about the environment, education, or youth culture.

A. raise

B. say

C. speak

D. tell

Giải thích: Tạm dịch: Đó là cách hoàn hảo để phát triển, tỏa sáng và _______ tiếng nói của bạn bằng tiếng Anh – cho dù bạn quan tâm đến môi trường, giáo dục hay văn hóa giới trẻ.

Ở đây động từ kết hợp với “voice” để tạo thành một cụm hoàn chỉnh là “raise”. Ta có “raise your voice”= thể hiện quan điểm/cất lên tiếng nói của bản thân về vấn đề gì đó

Các động từ khác như say, speak, tell không có nghĩa khi kết hợp với “your voice”

A. raise là đáp án đúng

Cụm từ cố định

(Collocations)

Question 6. Take part now and get ready ________ your ideas heard!

A. having

B. to having

C. have

D. to have

Giải thích: Ở đây ta áp dụng cấu trúc “Get ready + to V” chỉ sự sẵn sàng để làm gì. 

get ready + to V → get ready to have

D. to have là đáp án đúng

Cấu trúc với Get ready

Question 7. Too _______ people keep their devices plugged in all night, even when they’re not being used, wasting energy for no reason.

A. many

B. each

C. much

D. little

Giải thích

✅A. many: đi với danh từ đếm được số nhiều (“people”). “Too many people” có nghĩa là “quá nhiều người”, phù hợp với ngữ cảnh.

❌B. each: đi với danh từ đếm được số ít (“each person”). Không phù hợp với “people”.

❌C. much: đi với danh từ không đếm được, không phù hợp với “people”.

❌D. little: đi với danh từ không đếm được và mang nghĩa phủ định (ít, không đủ), không phù hợp với “people”.

A. many là đáp án đúng

Lượng từ

(Quantifiers)

vQuestion 8. Bring reusable containers, avoid plastic straws, and choose _______ items that are packaged in recyclable materials.

A. the others

B. others

C. another

D. other

Giải thích: Ở đây ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho “items”

❌A. the others: đây là đại từ chỉ một nhóm, không phù hợp dùng trước “items”

❌B. others: là đại từ, hay được dùng để thay thế nên không phù hợp

❌C. another: là đại từ có thể đi với danh từ đếm được số ít, không phù hợp dùng với danh từ số nhiều “items”

✅D. other: là đại từ có thể đứng trước danh từ số nhiều, có nghĩa là “(những) cái khác”, phù hợp đi với “items”

D. other là đáp án đúng

Đại từ

(Pronouns)

Question 9. Make sure you _______ waste carefully so that it ends up in the right place – recycle, compost, or landfill.

A. carry on

B. take after

C. sort out

D. call out

Giải thích: Tạm dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn _______ rác thải cẩn thận để nó được đưa đến đúng nơi như khu tái chế, phân hủy, hoặc bãi rác.

❌A. carry on (tiếp tục): nghĩa không phù hợp

❌B. take after (giống ai đó): nghĩa không phù hợp

✅C. sort out (phân loại, sắp xếp): phù hợp với ngữ cảnh, nói về việc phân loại rác

❌D. call out (la lên, gọi to, chỉ trích công khai): nghĩa không phù hợp

C. sort out là đáp án đúng

Cụm động từ

(Phrasal Verbs)

Question 10. _______ buying new supplies every term, check if you can reuse items you already have.

A. Instead of

B. Because of

C. In case

D. Although

Giải thích: Tạm dịch: _______ mua đồ mới cho mỗi kỳ học, kiểm tra xem bạn còn có thể sử dụng những món đồ đang có hay không.

✅A. Instead of (Thay vì): đây là từ nối hợp lý, chỉ lời khuyên là thay vì làm việc này thì hãy làm việc khác.

❌B. Because of (Bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, không phù hợp.

❌C. In case (Phòng khi, Trong trường hợp): thường đi với mệnh đề chỉ một hành động phòng ngừa, không phù hợp.

❌D. Although (Mặc dù): dùng để chỉ sự tương phản và đi với mệnh đề, không phù hợp vì sau chỗ trống là V-ing (“buying”). 

A. Instead of là đáp án đúng

Liên từ

(Conjunction)

Question 11. Even a short video or poster can spread an important _______.

A. message

B. invention

C. material

D. solution

Giải thích: Tạm dịch: Ngay cả một đoạn băng hình ngắn hoặc một tấm áp phích có thể lan tỏa _______ quan trọng.

✅A. message (thông điệp): “spread an important message” (lan tỏa một thông điệp quan trọng) là một cụm từ rất phổ biến và phù hợp với ngữ cảnh nói về việc nâng cao nhận thức môi trường qua video hoặc poster.

❌B. invention (phát minh): không phù hợp.

❌C. material (vật liệu): không phù hợp.

❌D. solution (giải pháp): mặc dù liên quan đến vấn đề môi trường, nhưng “spread a solution” không tự nhiên bằng “spread a message”.

A. message là đáp án đúng 

Danh từ

Question 12. These simple efforts can lead to more _______ students about sustainability and eco-friendly habits.

A. education

B. educational

C. educated

D. educator

Giải thích: Ta cần một tính từ phù hợp để bổ nghĩa cho “students”

❌A. education (n): đây là danh từ chỉ sự giáo dục, không phù hợp

❌B. educational (adj): đây là tính từ, chỉ những thứ thuộc về giáo dục, không phù hợp

✅C. educated (adj): đây là tính từ, chỉ sự được giáo dục, đây là từ phù hợp

❌D. educator (n): đây là danh từ chỉ nhà giáo dục, không phù hợp

C. educated là đáp án đúng

Từ loại

(Word Form)

Question 13. Hi Lucas, 

a. I finally managed to fix the bug in my app after struggling for days. 

b. I’m writing to share some exciting progress on my coding project. 

c. Let me know if you’re free to test it this weekend. 

d. It now runs much faster and doesn’t crash anymore. 

e. Your suggestions about the interface were really helpful, by the way. Cheers, Anna

A. b – a – d – e – c

B. a – d – b – c – e

C. c – a – d – b – e

D. b – d – a – c – e

Giải thích: Thứ tự sắp xếp bức thư hợp lý là:

b. Mở đầu email, nêu mục đích viết thư.

Tớ viết thư này để chia sẻ một số tiến triển thú vị về dự án lập trình của tớ.

a. Thông báo tin chính, quan trọng nhất.

Cuối cùng tớ đã sửa được lỗi trong ứng dụng của mình sau nhiều ngày vật lộn.

d. Giải thích kết quả của việc sửa lỗi.

Giờ nó chạy nhanh hơn nhiều và không còn bị treo nữa.

e. Thêm một thông tin liên quan, lời cảm ơn.

Nhân tiện, những gợi ý của cậu về giao diện thực sự hữu ích.

c. Kết thúc bằng lời đề nghị/kêu gọi hành động. 

Cho tớ biết nếu cậu rảnh để thử nghiệm nó vào cuối tuần này nhé.

A. b – a – d – e – c là đáp án đúng 

Cấu trúc thư

Question 14

a. While smartphones undoubtedly enhance communication and convenience, their overuse may contribute to reduced face- to-face interaction and decreased attention spans. 

b. With the rapid advancement of mobile technology, smartphones have become deeply integrated into every aspect of modern life, particularly among younger generations. 

c. In conclusion, smartphones, like any powerful tool, must be used wisely and in moderation to avoid unintended consequences. 

d. Whether smartphones are helpful or harmful depends greatly on the way individuals manage their time and digital habits. 

e. In contrast, studies have also shown that when used purposefully, smartphones can improve productivity, provide access to education, and foster global connections.

A. a – b – c – e – d

B. b – a – e – d – c

C. b – c – a – d – e

D. b – e – a – d – c

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý là: 

b. Giới thiệu chủ đề, bối cảnh chung.

Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ di động, điện thoại thông minh đã hòa nhập sâu sắc vào mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại, đặc biệt là trong giới trẻ.

a. Nêu mặt tiêu cực.

Mặc dù điện thoại thông minh chắc chắn tăng cường giao tiếp và sự tiện lợi, việc lạm dụng chúng có thể góp phần làm giảm tương tác trực tiếp và giảm khả năng tập trung.

e. Nêu mặt tích cực.

Ngược lại, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khi được sử dụng có mục đích, điện thoại thông minh có thể cải thiện năng suất, cung cấp khả năng tiếp cận giáo dục và thúc đẩy kết nối toàn cầu.

d. Đưa ra nhận định trung gian, phụ thuộc vào cách sử dụng.

Liệu điện thoại thông minh hữu ích hay có hại phụ thuộc rất nhiều vào cách cá nhân quản lý thời gian và thói quen kỹ thuật số của họ.

c. Kết luận, tóm tắt lại ý chính và đưa ra lời khuyên.

Tóm lại, điện thoại thông minh, giống như bất kỳ công cụ mạnh mẽ nào, phải được sử dụng một cách khôn ngoan và điều độ để tránh những hậu quả không mong muốn.

B. b – a – e – d – c là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 15

a. Sarah: I’ve heard about it, but I’m not sure yet. 

b. Brian: It’s a great way to gain experience and help the community. 

c. Sarah: That sounds interesting. What kind of work do they do? 

d. Brian: Mostly teaching kids and organizing weekend activities. 

e. Brian: Are you going to join the volunteering project this summer?

A. e – a – b – c – d

B. c – e – d – b – a

C. d – b – a – e – c

D. e – b – a – d – c

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý là:

e. Brian bắt đầu cuộc hội thoại.

Brian: Cậu có định tham gia dự án tình nguyện hè này không?

a. Sarah trả lời câu hỏi của Brian.

Sarah: Tớ có nghe nói về nó, nhưng tớ chưa chắc lắm.

b. Brian đưa ra lý do thuyết phục để tham gia.

Brian: Đó là một cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm và giúp đỡ cộng đồng đấy.

c. Sarah thể hiện sự quan tâm và hỏi thêm thông tin chi tiết.

Sarah: Nghe thú vị đấy. Họ làm những công việc gì vậy?

d. Brian trả lời câu hỏi của Sarah, cung cấp thông tin chi tiết.

Brian: Chủ yếu là dạy trẻ em và tổ chức các hoạt động cuối tuần.

A. e – a – b – c – d là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 16

a. Alex: I’ve just finished a long group presentation. It took all morning. 

b. Mai: Oh wow, I hope it went well! 

c. Mai: Hey Alex, you look exhausted. Everything alright?

A. c – a – b

B. c – b – a

C. b – c – a

D. a – c – b

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý là:

c. Mai bắt đầu và hỏi thăm Alex.

Mai: Này Alex, trông cậu kiệt sức quá. Mọi chuyện ổn chứ?

a. Alex trả lời, giải thích lý do mình mệt.

Alex: Tớ vừa mới xong bài thuyết trình nhóm dài. Mất cả buổi sáng đấy.

b. Mai phản hồi lại thông tin của Alex, thể hiện sự quan tâm và hy vọng. 

Mai: Ồ wow, tớ hy vọng mọi việc suôn sẻ!

A. c – a – b là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 17.

a. I still remember the feeling of standing in front of hundreds of students with trembling hands.

b. A year ago, I took part in my first public speaking competition.

c. But as I started talking, something shifted – I found my voice and rhythm.

d. That experience taught me that fear fades when we take action.

e. Preparing for it was stressful, and I kept doubting whether I could do it.

A. b – e – a – c – d

B. c – a – d – b – e

C. d – c – b – a – e

D. b – e – a – d – c

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý là:

b. Giới thiệu sự kiện chính và thời gian.

Một năm trước, tôi đã tham gia cuộc thi nói trước công chúng đầu tiên của mình.

e. Mô tả quá trình chuẩn bị và cảm xúc trước sự kiện.

Việc chuẩn bị cho nó rất căng thẳng, và tôi liên tục nghi ngờ liệu mình có thể làm được không.

a. Mô tả cảm xúc ngay tại thời điểm diễn ra sự kiện.

Tôi vẫn nhớ cảm giác đứng trước hàng trăm sinh viên với đôi tay run rẩy.

c. Mô tả bước ngoặt trong sự kiện.

Nhưng khi tôi bắt đầu nói, có điều gì đó đã thay đổi – tôi tìm thấy giọng nói và nhịp điệu của mình.

d. Rút ra bài học kinh nghiệm từ sự kiện đó.

Trải nghiệm đó đã dạy tôi rằng nỗi sợ hãi sẽ tan biến khi chúng ta hành động.

A. b – e – a – c – d là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 18. The app,______, lets users create clips using music, filters, and special effects. 

A. that is commonly used for online shopping in many countries

B. who usually posts content about music and dancing on the platform

C. which is known for creative short clips made by young users

D. where people post long stories and articles

Giải thích

❌A. sai thông tin: TikTok không chủ yếu dùng để mua sắm online).

❌B. sai đại từ quan hệ (“who” dùng cho người) và thông tin không mô tả ứng dụng.

✅C. đúng, đây là một mệnh đề bổ nghĩa cho chủ ngữ bằng việc nói thêm về đặc điểm là những đoạn băng hình ngắn được tạo bởi giới trẻ (thông tin này liên kết với vị ngữ ở sau).

❌D. sai đại từ quan hệ (“where” dùng cho nơi chốn) và thông tin sai (TikTok là video ngắn, không phải bài viết dài).

C là đáp án đúng

Mệnh đề quan hệ

(Relative Clauses)

Question 19. It ______.

A. allows users expressing themselves and learn about new cultures

B. allows that users express themselves freely in creative ways

C. allows users to express their creativity, learn trends, and connect with others

D. allows expressing creativity and connection among people around the world

Giải thích: Cấu trúc đúng là “allow sb to do something” (cho phép ai làm gì)

“allow sb to do something” → “allow users to express their creativity”

C là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 20. Spending hours creating and editing content every day ______.

A. had helped them become more productive in school

B. made them feel proud and accepted by their peers

C. has improved their confidence in real-life situations

D. increases their screen time and can affect their mental well-being

Giải thích: Câu trước đó nói về việc một số người trẻ dành quá nhiều thời gian cho ứng dụng (“spend too much time”). Câu này cần nêu hậu quả tiêu cực của việc đó. 

Trừ ý D ra thì các ý còn lại đều nêu hiệu quả tích cực

D là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 21. ______, parents and teachers can help them enjoy TikTok while staying focused on their studies and mental health.

A. While being supported by their families during online learning

B. By talking openly with teenagers about using social media

C. Because teenagers having too much screen time

D. Unless being guided carefully by adults

Giải thích

❌A. sai, “While…” (Trong khi…) chỉ hành động diễn ra song song, không giải thích cách thức giúp đỡ nên không phù hợp

✅B. đúng, vì cấu trúc “By + V-ing” dùng để chỉ phương pháp, cách thức thực hiện hành động, chỉ mối quan hệ phương tiện – kết quả hợp lý.

❌C. sai, cấu trúc “Because teenagers having…” sai ngữ pháp (thiếu động từ to be). Hơn nữa, đây là vấn đề chứ không phải giải pháp.

❌D. sai, “Unless…” (Trừ khi…) chỉ điều kiện phủ định, cấu trúc “Unless being guided…” không tự nhiên, ý nghĩa cũng không hoàn toàn phù hợp.

B là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 22. ______, TikTok is likely to remain a big part of youth culture in the years ahead.

A. Although people using it only to follow trends without thinking critically about the content

B. If being used mainly for entertainment without any educational purpose

C. If teenagers use the platform responsibly, with limited screen time and a focus on positive content

D. If it used frequently and without proper control from parents or educators

Giải thích

❌A. sai, “Although…” (Mặc dù…) thường giới thiệu một ý tương phản, cấu trúc “Although people using…” sai ngữ pháp (thiếu động từ), ý nghĩa cũng không liên kết tốt với mệnh đề chính.

❌B. sai, vì “If being used…” không phải là cấu trúc điều kiện loại 1 thông thường và tự nhiên.

✅C. đúng, câu này đưa ra một điều kiện tích cực (“If teenagers use the platform responsibly…”) để dẫn đến kết luận ở mệnh đề chính (“TikTok is likely to remain…”). 

❌D. “If it used…” sai ngữ pháp (thiếu “is” – If it is used…). Câu này đưa ra điều kiện tiêu cực, không dẫn đến kết luận tích cực ở mệnh đề chính một cách logic trong ngữ cảnh này.

C là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 23. Which of the following is NOT mentioned as one of the school types in the passage?

A. Grammar schools

B. Technical schools

C. International schools

D. Secondary modern schools

Giải thích: Các dạng trường học được nhắc đến trong một phần của đoạn 1:

Children who passed an exam at 11 went to grammar schools (A). Pupils who didn’t do well in the exam went to ‘secondary modern’ schools (D) or technical schools (B)

Chỉ có đáp án C không được nhắc đến

C. International schools là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 24. The word “equal” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _____________.

A. unfair

B. shared

C. balanced

D. simple

Giải thích: equal (adj): công bằng

✅A. unfair (bất công): đúng, đây là từ trái nghĩa với “equal” 

❌B. shared (được chia sẻ): nghĩa không liên quan

❌C. balanced (được cân bằng): đây là từ đồng nghĩa

❌D. simple (đơn giản): nghĩa không liên quan

A. unfair là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 25. The word “It” in paragraph 2 refers to __________.

A. the NVQ system

B. an exam

C. training

D. a certificate

Giải thích: Từ “it” được nhắc đến trong đoạn sau:

In the 1980s the British government introduced NVQs or National Vocational Qualifications so that young people could get certificates to show their practical skills. It helps employers understand what workers can do.

“It” là từ thay thế cho “NVQs”

A. the NVQ system là đáp án đúng

Phép tham chiếu

Question 26. The word “emphasis” in paragraph 3 is closest in meaning to ____________.

A. improvement

B. connection

C. focus

D. instruction

Giải thích: emphasis (v): nhấn mạnh

❌A. improvement (sự tiến bộ): nghĩa không liên quan

❌B. connection (sự kết nối): nghĩa không liên quan

✅C. focus (sự tập trung, chú ý): đây là từ có nét nghĩa gần nhất với “emphasis

❌D. instruction (sự hướng dẫn): nghĩa không liên quan

C. focus là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. Students study business and university life together.

B. Some businesses work with universities to offer specific degrees.

C. Businesses prefer traditional university qualifications.

D. Universities help companies advertise their courses.

Giải thích: Câu gạch chân cần viết lại là: “companies have linked with universities to create specialised qualifications” (Các công ty liên kết với các trường đại học để tạo ra các bằng cấp chuyên biệt)

❌A. Students study business and university life together: sai nội dung, câu gốc không nói về việc các sinh viên học

✅B. Some businesses work with universities to offer specific degrees: đúng như nội dung của câu gốc, rằng các doanh nghiệp và đại học cung cấp các bằng cấp cụ thể

❌C. Businesses prefer traditional university qualifications: sai, câu gốc không nói rằng các doanh nghiệp ưa thích bằng cấp truyền thống

❌D. Universities help companies advertise their courses: sai, câu gốc không nói đến việc các trường đại học giúp các công ty quảng cáo khóa học.

B là đáp án đúng

Viết lại câu

Question 28. Which of the following is NOT TRUE according to the passage?

A. Some university degrees are designed with help from companies.

B. Very few students went to technical schools in 1944.

C. Modern apprenticeships offer different levels of training.

D. Work-based learning is only for young students.

Giải thích

❌A. Some university degrees are designed with help from companies: có nhắc đến trong đoạn 3 về việc các công ty liên kết với các trường đại học để cung cấp các bằng cấp cụ thể.

❌B. Very few students went to technical schools in 1944: có nhắc đến trong đoạn 1 là chỉ có 0,5% đến các trường kỹ thuật

❌C. Modern apprenticeships offer different levels of training: có nhắc đến trong đoạn 2 rằng các khóa học nghề có 3 mức độ khác nhau

✅D. Work-based learning is only for young students: sai, trong đoạn 4 có nói rằng các nhân viên quá tuổi và đã nghỉ hưu có thể làm gia sư, người hướng dẫn và huấn luyện viên cho những chương trình này, điều này cho thấy người lớn tuổi cũng tham gia, không chỉ dành cho học sinh trẻ

D là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 29. In which paragraph does the writer mention modern apprenticeships?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 4

C. Paragraph 2

D. Paragraph 3

Giải thích: Đoạn 2 giới thiệu NVQs và sau đó nói: “In 1994, the government started a programme… These ‘modern apprenticeships’ are available at three different levels.” Rõ ràng “modern apprenticeships” được đề cập ở đoạn 2.

C. Paragraph 2 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 30. In which paragraph does the writer explain how technology helps learning?

A. Paragraph 3

B. Paragraph 1

C. Paragraph 2

D. Paragraph 4

Giải thích: Đoạn 4 bắt đầu bằng “Technological advances have supported the growth of work-based learning.” và tiếp tục giải thích về “blended learning” (học kết hợp) với “part of the course is online”. Đây chính là đoạn giải thích vai trò của công nghệ.

D. Paragraph 4 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 31. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? 

“This similarity reflects a timeless pattern found in many classic stories across cultures.”

A. [II]

B. [III]

C. [IV]

D. [I]

Giải thích

❌A. [II] thì chưa hợp lý vì chưa có ý “similarity is not a coincidence”.

✅B. [III] là vị trí hợp lý bởi câu trên giải thích cho câu trước “However, the similarity…”

❌C. [IV] thì quá muộn, vì đã nêu tên “hero myth” rồi.

❌D. [I] thì không liên quan đến ý phê bình phim.

B. [III] là đáp án đúng

Điền câu vào đoạn văn

Question 32. The word “pattern” in paragraph 2 could be best replaced by _______.

A. style

B. path

C. structure

D. rule

Giải thích: pattern (n): khuôn mẫu, mô hình

❌A. style (phong cách): nét nghĩa tương đồng nhưng chưa phù hợp để thay thế (thiên về cách viết, hình thức)

❌B. path (con đường): nghĩa không liên quan

✅C. structure (cấu trúc): đây là từ đồng nghĩa, nét nghĩa tương đồng với “pattern” và rõ nghĩa hơn đáp án A

❌D. rule (quy tắc): nghĩa không liên quan

C. structure là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 33. The word “he” in paragraph 3 refers to _______.

A. Luke Skywalker

B. Campbell

C. George Lucas

D. Obi-Wan

Giải thích: Từ “he” xuất hiện trong câu sau: At first, Luke lives an ordinary life with his aunt and uncle. When he discovers a message in the robot R2D2 from Princess Leia, he receives his “call to adventure.”

“He” là từ thay thế cho “Luke”

A. Luke Skywalker là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 34. Which of the following is NOT mentioned in the passage?

A. George Lucas was born 1977.

B. Joseph Campbell studied myths across different cultures.

C. Obi-Wan Kenobi acts as Luke’s mentor.

D. The “hero myth” has been used in many famous stories.

Giải thích

✅A. George Lucas was born 1977: không nhắc đến trong bài đọc

❌B. Joseph Campbell studied myths across different cultures: có nhắc đến trong đoạn 2, khi Joseph Campbell được giới thiệu là một giáo sư nghiên cứu các huyền thoại.

❌C. Obi-Wan Kenobi acts as Luke’s mentor: có nhắc đến trong đoạn 4

❌D. The “hero myth” has been used in many famous stories: có nhắc đến trong đoạn 2 về việc các bộ truyện như sử thi Odyssey của Homer và Harry Potter cũng sử dụng các “hero myth” (huyền thoại anh hùng) 

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 35. Which of the following best summarises paragraph 3?

A. George Lucas invented a new storytelling structure that modernized myths for cinema.

B. Luke Skywalker’s story in Star Wars was carefully designed to reflect the stages of the hero’s journey.

C. The robot R2D2 was the most important element in Star Wars storytelling.

D. Luke Skywalker’s story was inspired by the experiences of Joseph Campbell.

Giải thích:  Đoạn 3 nói rằng George Lucas đã sử dụng lý thuyết của Campbell (“hero’s journey”) để hình thành câu chuyện về Luke Skywalker và mô tả giai đoạn đầu của hành trình này (cuộc sống bình thường, nhận “call to adventure”). Ý chính của đoạn là việc câu chuyện của Luke được xây dựng theo cấu trúc hành trình anh hùng.

❌A. sai, Lucas không “invent” cấu trúc mới mà là “used” lý thuyết có sẵn.

✅B. đúng, như đã giải thích ở trên

❌C. sai, R2D2 chỉ là yếu tố khởi đầu “call to adventure”, không phải quan trọng nhất cả đoạn.

❌D. sai, câu chuyện của Luke lấy cảm hứng từ lý thuyết của Campbell, không phải trải nghiệm của Campbell.

B là đáp án đúng

Tóm tắt đoạn văn

Question 36. The word “resist” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to _______.

A. accept

B. refuse

C. avoid

D. challenge

Giải thích: resist (v): kháng cự lại cái gì đó

✅A. accept (chấp nhận): đây là từ trái nghĩa với “resist”

❌B. refuse (từ chối): đây là từ đồng nghĩa

❌C. avoid (phòng tránh): nghĩa không liên quan

❌D. challenge (thách thức): nghĩa không liên quan

A. accept là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. All heroes enjoy their call to adventure.

B. Star Wars does not follow the hero myth.

C. Luke refuses his journey even after meeting his mentor.

D. Luke’s journey follows many classic stages of a hero.

Giải thích

❌A. All heroes enjoy their call to adventure: sai, trong đoạn 4 có nói rằng những anh hùng thường từ chối lời gọi này lúc ban đầu

❌B. Star Wars does not follow the hero myth: sai, trong đoạn 1 và 3, bài đọc khẳng định Star Wars có theo cấu trúc này.

❌C. Luke refuses his journey even after meeting his mentor: sai, trong đoạn 4 có nói người hướng dẫn xuất hiện để chỉ dẫn họ, tức là họ chấp nhận hành trình này thì mới xuất hiện người hướng dẫn 

✅D. Luke’s journey follows many classic stages of a hero: đúng, bài đọc mô tả nhiều giai đoạn trong hành trình của Luke khớp với lý thuyết của Campbell (ordinary life, call to adventure, mentor, entering special world, facing obstacles, loss, transformation).

D là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?

A. Luke comes back stronger after beginning his Jedi path.

B. Luke remains the same after his adventure.

C. Luke becomes a Jedi knight immediately.

D. Luke decides to quit his mission.

Giải thích: Câu gạch chân cần được viết lại: 

Luke returns home transformed, having taken his first steps toward becoming a Jedi. 

(Luke trở về nhà sau khi đã biến đổi và đi những bước đầu để trở thành Jeidi)

✅A. Luke comes back stronger after beginning his Jedi path: câu này diễn tả đúng ý của câu gốc, Luke đã trở về khi đã mạnh hơn và đã bắt đầu hành trình trở thành Jeidi

❌B. Luke remains the same after his adventure: sai nội dung câu gốc, Luke rõ ràng có thay đổi sau cuộc hành trình

❌C. Luke becomes a Jedi knight immediately: sai nội dung, Luke mới đang đi những bước đầu để trở thành Jeidi

❌D. Luke decides to quit his mission: sai nội dung, câu gốc không nhắc đến việc Luke bỏ nhiệm vụ.

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 39. Which of the following can be inferred from the passage?

A. Star Wars focuses more on action than character development.

B. The success of Star Wars is mostly due to its release in the 1970s.

C. Star Wars is popular mainly because of its science fiction elements.

D. Star Wars resonates with audiences because it follows a familiar storytelling structure.

Giải thích

❌A. không có thông tin so sánh giữa action và character development.

❌B. không có thông tin nói thành công chủ yếu do thời điểm ra mắt.

❌C. bài đọc nhấn mạnh yếu tố cấu trúc thần thoại hơn là yếu tố khoa học viễn tưởng (“not just science fiction” – đoạn cuối).

✅D. toàn bộ bài đọc tập trung giải thích việc Star Wars (cả phần gốc và phần mới) tuân theo cấu trúc “hero myth” (monomyth) của Joseph Campbell, một cấu trúc phổ biến trong nhiều câu chuyện qua các nền văn hóa.

D là đáp án đúng

Suy luận từ bài đọc

Question 40. Which of the following best summarises the passage?

A. The enduring popularity of Star Wars lies primarily in its imaginative world-building, with robots, galactic battles, and advanced technology capturing the attention of science fiction fans.

B. Drawing inspiration from ancient mythology, Campbell’s direct collaboration with George Lucas led to the creation of Star Wars, establishing a new cinematic formula for heroic storytelling.

C. Although Star Wars: The Force Awakens was initially criticized for lacking originality, its adherence to a time-honored storytelling framework explains its strong emotional impact on global audiences.

D. By consciously applying Joseph Campbell’s theory of the monomyth, Star Wars reflects a universal narrative structure that resonates with viewers across generations.

Giải thích

❌A: sai, bài đọc tập trung vào cấu trúc thần thoại, không phải yếu tố khoa học viễn tưởng là chính.

❌B: sai, không có thông tin về việc Campbell “direct collaboration” (hợp tác trực tiếp) với Lucas, chỉ nói Lucas “used Campbell’s theory”. Cũng không nói về việc “establishing a new cinematic formula”.

❌C: sai, mặc dù có nhắc đến sự chỉ trích The Force Awakens, nhưng đó chỉ là điểm khởi đầu. Trọng tâm bài là giải thích cấu trúc chung của Star Wars dựa trên lý thuyết Campbell, không chỉ riêng The Force Awakens và “emotional impact”.

✅D. đúng, câu này tóm tắt chính xác nhất nội dung toàn bài: Bài viết giải thích việc George Lucas đã chủ động áp dụng (“consciously applying”) lý thuyết monomyth của Campbell, làm cho Star Wars phản ánh một cấu trúc kể chuyện phổ quát (“universal narrative structure”), và chính điều này tạo nên sự cộng hưởng (“resonates”) với khán giả qua nhiều thế hệ.

D là đáp án đúng

Tóm tắt bài đọc

Trên đây là lời giải chi tiết của đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh Sở Hà Tĩnh. Luyện tập thêm với kho đề thi thử của IZONE ở đây.