Giải thích đáp án đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh – Sở GDĐT Khánh Hòa
Khám phá ngay phần giải thích đáp án chi tiết đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Anh Sở GDĐT Khánh Hòa 2025 để chuẩn bị cho kỳ thi THPTQG sắp tới gần cùng IZONE nhé!
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Anh Sở GDĐT Khánh Hòa 2025
Đáp án thử tốt nghiệp THPT môn Anh Sở GDĐT Khánh Hòa 2025
1.A | 2.A | 3.A | 4.C | 5.D |
6.C | 7.A | 8.B | 9.C | 10.A |
11.B | 12.C | 13.C | 14.D | 15.D |
16.A | 17.A | 18.D | 19.B | 20.B |
21.A | 22.D | 23.A | 24.B | 25.C |
26.A | 27.A | 28.A | 29.A | 30.A |
31.A | 32.B | 33.B | 34.B | 35.B |
36.C | 37.C | 38.D | 39.D | 40.C |
Giải chi tiết đề thử tốt nghiệp THPT tiếng Anh Sở GDĐT Khánh Hòa 2025
Câu | Giải thích | Kiến thức |
1-A | Question 1. A. another B. the other C. others D. other Giải thích: A. another: dùng để nói về một cái khác nữa, phù hợp với danh từ đếm được số ít như “sports centre”. B. the other: dùng để chỉ “cái còn lại trong hai cái”, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không có so sánh 2 trung tâm nào. C. others: đại từ, dùng để thay thế cho danh từ số nhiều đã biết, không đứng trước danh từ. D. other: tính từ, đi với danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được Chọn A | |
2-A | Question 2. A. put forward B. turn down C. hold back D. take away Giải thích: A. put forward: đề xuất, đưa ra (ý tưởng, kế hoạch). → phù hợp ngữ cảnh. B. turn down: từ chối. C. hold back: kìm hãm, giữ lại. D. take away: lấy đi. Dịch: …phòng quy hoạch vui mừng được đưa ra đề xuất của mình cho cư dân địa phương. Chọn A | |
3-A | Question 3. A. beautiful modern park B. modern beautiful park C. modern park beautiful D. beautifully modern park Giải thích: A. beautiful modern park: đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh: Opinion (beautiful) + Fact (modern) + Noun (park). Chọn A | Trật tự từ |
4-C | Question 4. A. process B. project C. progress D. construction Giải thích: Be in progress: được tiến hành = be under construction – be underway = be taking place Chọn C | Cụm từ |
5-D | Question 5. A. Moreover B. Therefore C. Otherwise D. However Giải thích: A. Moreover: hơn nữa, không phù hợp vì không bổ sung lý do. B. Therefore: vì vậy → không logic với nội dung. C. Otherwise: nếu không thì → không đúng ngữ cảnh. D. However: tuy nhiên – phù hợp khi chuyển ý từ việc “xin lỗi vì sự bất tiện” sang việc “mời tham gia họp”. Chọn D | Liên từ |
6-C | Question 6. A. seeing B. seen C. to seeing D. to see Giải thích: “Look forward to” + V-ing → phải dùng “to seeing” Chọn C | Cụm từ |
7-A | Question 7. A. done B. laid C. made D. put Giải thích: cause/do damage: gây thiệt hại, gây hư hại Chọn A | |
8-B | Question 8. A. show B. showing C. showed D. to show Giải thích: Cần mệnh đề quan hệ thay thế cho cụm đằng trước, dạng đầy đủ là “which shows” → rút gọn: showing Chọn B | |
9-C | Question 9. A. system B. surface C. layer D. area Giải thích: ozone layer: tầng ozone Chọn C | |
10-A | Question 10. A. destruction B. destroying C. destroyed D. destructive Giải thích: Sau giới từ “from + N” Chọn A | Cụm từ |
11-B | Question 11. A. whom B. that C. what D. where Giải thích: A. whom: dùng cho người → sai. B. that: đại từ quan hệ chỉ vật → đúng. C. what: không dùng như đại từ quan hệ trong câu này. D. where: chỉ nơi chốn → không phù hợp. Chọn B | |
12-C | Question 12. A. risk B. threat C. danger D. stake Giải thích: A. risk: “at risk” mới đúng, không dùng “in risk”. B. threat: “under threat” hoặc “is a threat” → “in threat” là sai. C. danger: “in danger” là cụm đúng → phù hợp. D. stake: “at stake” mới đúng → không hợp ở đây. Chọn C | Cụm từ |
13-C | Question 13. a. Harry: Really? What did you buy? b. Harry: Hi Megan. What did you do last weekend? c. Megan: I went shopping on Saturday. A. b-a – c B. a – b- c C. b – c – a D. c – b-a Giải thích: Giải thích ý nghĩa: b. Harry: Chào Megan. Cuối tuần rồi bạn đã làm gì vậy? c. Megan: Mình đã đi mua sắm vào thứ Bảy. a. Harry: Thật sao? Bạn đã mua gì? Chọn C | |
14-D | Question 14. a. Michelle: Thanks for inviting me. Sorry I’m late — I was stuck in traffic. b. Harris: My favorite whiskey? You shouldn’t have! Thank you, Michelle. c. Michelle: I brought you a little gift. Hope you like it. d. Harris: No worries. Come on in and make yourself at home. e. Michelle: How’s your wife and the twins in Australia? A. a – c-b-d – e B. c -b-a-e-d C. a – d – e – c – b D. a – d – c-b-e Giải thích: Giải thích ý nghĩa: a. Michelle: Cảm ơn vì đã mời tôi. Xin lỗi vì tôi đến muộn — tôi bị kẹt xe. d. Harris: Không sao đâu. Vào trong đi và làm mình thoải mái nhé. c. Michelle: Tôi mang cho bạn một món quà nhỏ. Hy vọng bạn thích nó. b. Harris: Rượu whiskey yêu thích của tôi? Bạn không cần làm vậy đâu! Cảm ơn bạn, Michelle. e. Michelle: Vợ và các con sinh đôi của bạn ở Úc sao rồi? Chọn D | |
15-D | Question 15. Dear Sabrina. a. In PE, we often play basketball, which is my favourite sport. b. Thanks for your letter. It was great to hear from you. c. One reason I like Friday is because I have PE and chemistry. d. On Friday evenings, I play football or go to a party with friends. e. You asked me about my favourite day — it’s definitely Friday. f. Write and tell me about your favourite day! A. b – e – a – c-d -f B. e -b -c-d -a -f C. b – c-e-a -d -f D. b-e-c-a -d -f Giải thích: Giải thích ý nghĩa: b. Cảm ơn bạn vì bức thư. Mình rất vui khi nhận được tin từ bạn. e. Bạn đã hỏi về ngày yêu thích của mình — chắc chắn là thứ Sáu rồi. c. Một lý do khiến mình thích thứ Sáu là vì mình có tiết Thể dục và Hóa học. a. Trong tiết Thể dục, bọn mình thường chơi bóng rổ, môn thể thao mình thích nhất. d. Vào tối thứ Sáu, mình chơi bóng đá hoặc đi tiệc với bạn bè. f. Hãy viết thư kể cho mình biết ngày yêu thích của bạn nhé! Chọn D | |
16-A | Question 16. a. First of all, keep track of the time you spend on practice Tasks 1 and 2 so you know how long each task usually takes you. b. Finally, once you’ve finished both tasks, compare your answers with the model responses to assess your timing and accuracy. c. In the real test, you will complete both writing tasks within one hour, without a break. d. Before moving on to Task 2, you may want to reflect on your Task 1 performance and use the feedback to improve. e. Writing Task 1 in the IELTS Academic test requires both time awareness and effective practice strategies. A. e – c – a – d – b B. e – a – c-d -b C. c-e-a-d – b D. a – e – d – c – b Giải thích: Giải thích ý nghĩa: e. Phần Viết Task 1 trong bài thi IELTS Academic đòi hỏi cả khả năng quản lý thời gian và chiến lược luyện tập hiệu quả. c. Trong bài thi thật, bạn sẽ hoàn thành cả hai phần viết trong vòng một giờ, không có thời gian nghỉ. a. Trước hết, hãy theo dõi thời gian bạn dùng để làm Task 1 và Task 2 để biết mỗi phần thường mất bao lâu. d. Trước khi chuyển sang Task 2, bạn có thể cân nhắc đánh giá Task 1 và sử dụng phản hồi để cải thiện. b. Cuối cùng, sau khi hoàn thành cả hai bài viết, hãy so sánh với đáp án mẫu để đánh giá tốc độ và độ chính xác. Chọn A | |
17-A | Question 17. a. Garbage collectors visit neighborhoods around every other day, and if they miss a day, garbage can quickly overflow, attracting stray animals and causing health risks. b. Although their job is tiring and often unpleasant, they carry it out with dedication, and we try to be respectful of their efforts. c. It is surprising how much rubbish we throw away, and we often don’t notice it until the bins are full. d. To show appreciation, some families offer them water, a smile, or even a few kind words during their routine visits. e. Ultimately, their work might go unnoticed at times, but it plays a vital role in protecting our environment and public health. A. c- a -b-d -e B. c-b-a-d – e C. c-a -d -b-e D. a – c-b-d -e Giải thích: Giải thích ý nghĩa: c. Điều ngạc nhiên là chúng ta thải ra rất nhiều rác, và chúng ta thường không để ý đến điều đó cho đến khi thùng rác đầy. a. Những người thu gom rác đến các khu dân cư khoảng hai ngày một lần, và nếu họ bỏ sót một ngày, rác sẽ nhanh chóng tràn ra, thu hút động vật hoang và gây ra nguy cơ về sức khỏe. b. Dù công việc của họ vất vả và không dễ chịu, họ vẫn làm việc với tinh thần tận tâm, và chúng tôi cố gắng thể hiện sự tôn trọng với những nỗ lực đó. d. Để thể hiện sự trân trọng, một số gia đình tặng họ nước, một nụ cười, hoặc thậm chí vài lời tử tế khi họ đến. e. Cuối cùng, công việc của họ có thể đôi khi không được chú ý, nhưng nó đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Chọn A | |
18-D | Question 18. A. something makes us feel more alive and vital about nature B. nature makes something about us feel more alive and vital C. nature makes us feel more alive and vital about something D. something about nature makes us feel more alive and vital Giải thích: Cấu trúc: “It’s no surprise that + mệnh đề hoàn chỉnh” D là cấu trúc hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp và logic với phần trước Dịch: Không có gì ngạc nhiên khi có điều gì đó trong thiên nhiên khiến chúng ta cảm thấy sống động và tràn đầy năng lượng. Chọn D | Trật tự từ trong câu |
19-B | Question 19. A. before we came to any definitive conclusions to tease out these effects B. to tease out these effects before we come to any definitive conclusions C. that these effects tease out before we come to any definitive conclusions D. which tease out these effects before we come to any definitive conclusions Giải thích: Phương án: B: cấu trúc đúng và mạch lạc → need more research + to V (mục đích). A: sai thì động từ “came” (quá khứ); C và D: sai ngữ pháp. Chọn B | Cấu trúc |
20-B | Question 20. A. that much people can access by walking out the door B. that many of us can access by just walking outside our door C. which many of us can be accessed by just walking outside our door D. which many people can reach by walking out the door Giải thích: B: đúng ngữ pháp và logic (“can access” – đúng với nghĩa chủ động). A: “much people” sai → phải là “many people”. C: “can be accessed by…” → thụ động, không tự nhiên ở đây. D: sai cấu trúc song hành Chọn B | |
21-A | Question 21. A. that science will finally show what we’ve believed for a long time B. that science will show finally what we believed since long time C. that science will to show what we have believed for so long time D. that science finally will show what have we believed for a long time Giải thích: Sau tính từ “optimistic” là một mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that”. Chúng ta cần tìm một mệnh đề đúng về ngữ pháp. Trật tự từ: Trạng từ “finally” thường đứng trước động từ chính (“show”) hoặc giữa trợ động từ và động từ chính (“will finally show”). Thì của động từ: “what we’ve believed for a long time” (những gì chúng ta đã tin tưởng từ lâu) sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một niềm tin kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, đây là cách dùng chính xác. Chọn A | Đọc điền |
22-D | Question 22. A. pretty spectacular: the real world is that you’re missing out on something B. something that is pretty spectacular: the real world you’re missing out on C. you’re missing out on pretty spectacular something that is: the real world D. you’re missing out on something that is pretty spectacular: the real world Giải thích: Câu này là một lời cảnh báo, kết thúc một ý tưởng. “you’re missing out on something” (bạn đang bỏ lỡ điều gì đó) là một cụm từ phổ biến và hợp lý trong ngữ cảnh này. “that is pretty spectacular” là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “something”. Dấu hai chấm (:) được dùng để giải thích hoặc làm rõ “something spectacular” đó là gì: “the real world” (thế giới thực). Chọn D | Đọc điền |
23-A | Question 23. The word “revealing” in paragraph 1 could be best replaced by ______. A. sharing B. editing C. hiding D. imagining Giải thích: “Revealing” có nghĩa là tiết lộ hoặc chia sẻ thông tin. Trong ngữ cảnh này, Emma chia sẻ chi tiết về gia đình và sự nghiệp của mình, vì vậy “sharing” là lựa chọn đúng. B. editing: chỉnh sửa, không phù hợp. C. hiding: ẩn giấu, trái nghĩa với “revealing”. D. imagining: tưởng tượng, không liên quan. Chọn A | Từ vựng |
24-B | Question 24. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2? A. The experience was fun because there wasn’t much hard work involved. B. Despite the challenges, Emma thoroughly enjoyed her experience. C. Although Emma found the work to be difficult, it wasn’t the best experience she’s had. D. Emma found the work difficult and did not enjoy it very much. Giải thích: Câu này diễn tả rằng mặc dù công việc khó khăn và mất nhiều thời gian, Emma vẫn cảm thấy trải nghiệm đó rất đáng nhớ và yêu thích. A. sai vì câu này không nói về thiếu công việc khó khăn. C. sai vì Emma đã yêu thích trải nghiệm, không phải vì công việc quá khó khăn. D. không chính xác vì Emma đã thích trải nghiệm này dù có khó khăn. Chọn B | Đọc hiểu |
25-C | Question 25. The word “them” in paragraph 3 refers to ______. A. friends B. cast and crew C. dogs D. school studies Giải thích: The Giorgios have two little dogs, and Emma walks them almost every day for exercise. “Them” trong câu đề cập đến “two little dogs” (hai con chó nhỏ), vì thế “them” ở đây ám chỉ những con chó. Chọn C | Đọc hiểu |
26-A | Question 26. The word “passion” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______. A. dislike B. love C. interest D. joy Giải thích: “Passion” có nghĩa là đam mê, yêu thích. Điều này đối lập với “dislike” (không thích). B. love và C. interest đều liên quan đến sự yêu thích, không đối lập với “passion”. D. joy cũng có nghĩa là niềm vui, không đối lập với “passion”. Chọn A | Từ vựng |
27-A | Question 27. According to the passage, to Emma Giorgio, ______. A. Blue Night was her first major film role B. the cast and crew are her relatives C. acting was never challenging or difficult for her D. a degree in the arts seems unsuitable Giải thích: Đoạn 1: “What began as a role for a girl in a soft drink commercial has now blossomed into a successful career as one of Hollywood’s leading young ladies.” Câu này cho thấy Emma bắt đầu từ một vai diễn trong quảng cáo nước giải khát, và vai diễn trong “Blue Night” là một bước chuyển lớn trong sự nghiệp của cô, đánh dấu một vai trò quan trọng trong sự nghiệp diễn xuất. Chọn A | Đọc hiểu |
28-A | Question 28. Which of the following is mentioned in the passage about Emma’s hobbies? A. She likes reading romantic fiction and modern literature. B. She often goes to acting workshops in her free time. C. She prefers outdoor sports to indoor activities. D. She enjoys spending time at the beach with her dogs Giải thích: Đoạn 4: “Emma shared that she has a passion for reading romantic fiction, too, and hopes to one day create her own works.” Emma chia sẻ rằng cô rất thích đọc tiểu thuyết lãng mạn, và mong một ngày nào đó sẽ tự viết tác phẩm của riêng mình. Điều này rõ ràng chỉ ra sở thích của Emma về đọc văn học lãng mạn. Chọn A | Đọc hiểu |
29-A | Question 29. In which paragraph does the writer mention Emma’s possible future studies? A. Paragraph 4 B. Paragraph 2 C. Paragraph 1 D. Paragraph 3 Giải thích: Đoạn 4: “In her time off from acting, Emma says what she likes to do most is to relax now that she has completed her high school studies. She enjoys modern literature and film, and is considering pursuing a degree in the arts.” Đoạn này đề cập đến việc Emma đang cân nhắc theo học ngành nghệ thuật sau khi đã hoàn thành việc học phổ thông của mình. Chọn A | Đọc hiểu |
30-A | Question 30. In which paragraph does the writer mention Emma’s daily activities outside of acting? A. Paragraph 3 B. Paragraph 1 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2 Giải thích: Đoạn 3: “Emma shares the Giorgio house with her mother, father, and her younger brother in Ventura, California. The Giorgios have two little dogs, and Emma walks them almost every day for exercise. In the summer, she also likes to go with friends to the Pacific beach, about a mile from their family home.” Đoạn này mô tả những hoạt động hàng ngày của Emma ngoài công việc diễn xuất, như đi bộ với chó và đi biển cùng bạn bè. Chọn A | Đọc hiểu |
31-A | Question 31. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? This contrast shows our uncertain attitude toward robotic companions. A. [III] B. [II] C. [I] D. [IV] Giải thích: Câu này phản ánh sự không chắc chắn trong cách chúng ta đối diện với các robot xã hội, vì vậy, nó phù hợp với đoạn văn [III] nơi tác giả nói về sự mâu thuẫn giữa các hình ảnh robot trong phim, vừa là bạn bè vừa là mối nguy hiểm. Chọn A | Đọc hiểu |
32-B | Question 32. The word “portrayals” in paragraph 1 is closest in meaning to ______. A. emotions B. descriptions C. predictions D. reactions Giải thích: “Portrayals” có nghĩa là mô tả hoặc hình ảnh, tức là cách mà một đối tượng hoặc một sự vật được miêu tả trong một tác phẩm nào đó. Trong bài, từ này được dùng để nói về cách mà robot được miêu tả trong các bộ phim. A. emotions: cảm xúc, không phù hợp vì từ này không liên quan đến “portrayals” (mô tả). C. predictions: dự đoán, không đúng vì “portrayals” chỉ việc miêu tả một hình ảnh nào đó, không phải dự đoán. D. reactions: phản ứng, không phải là nghĩa của “portrayals”, vì “reactions” liên quan đến sự đáp lại hoặc phản ứng, không phải sự mô tả. Chọn B | Từ vựng |
33-B | Question 33. According to paragraph 2, what is Hanson’s goal in designing human-like robots? A. To allow robots to take over repetitive human jobs. B. To help people feel emotionally connected to robots. C. To help robots become faster, stronger and friendlier. D. To teach robots how to repair themselves properly. Giải thích: Đoạn 2: “His Albert Hubo robot, with the face of Albert Einstein, can smile or frown depending on how people interact with it. Such human-like features help people feel more comfortable when interacting with machines.” Dr. David Hanson mong muốn thiết kế những robot có thể hiểu cảm xúc, phản ứng phù hợp và tạo sự tin tưởng và đồng cảm trong các tương tác giữa người và robot. Mục tiêu của ông là giúp con người cảm thấy gắn kết cảm xúc với robot, điều này sẽ làm cho chúng trở thành những bạn đồng hành thông minh. Chọn B | Đọc hiểu |
34-B | Question 34. The word “they” in paragraph 2 refers to ______. A. machines B. robots C. friends D. emotions Giải thích: Đoạn 2: “Dr. David Hanson, a robot designer, believes robots can become our friends if they are designed properly.” Trong đoạn văn, “they” ám chỉ đến những robot vì câu trước đề cập đến Hanson và đội ngũ của ông đang phát triển robot có khả năng đọc cảm xúc và phản ứng thích hợp. Chọn B | Đọc hiểu |
35-B | Question 35. What is the purpose of the Character Engine software mentioned in paragraph 3? A. To teach robots how to paint pictures using creative techniques. B. To help robots imitate human behavior during interaction. C. To make robots more resistant to malfunction in real time. D. To improve robot movement in extremely dangerous areas. Giải thích: Đoạn 3: “This technology allows robots to detect eye movement, head position, and facial expressions. As a result, the robots can mimic human behavior and adjust their responses in real time, improving communication.” Character Engine là phần mềm giúp robot mô phỏng hành vi con người trong các tương tác, ví dụ như chuyển động mắt, đầu và biểu cảm khuôn mặt. Mục đích của phần mềm này là để robot cải thiện giao tiếp với con người bằng cách mô phỏng các hành vi tự nhiên của con người. Chọn B | Đọc hiểu |
36-C | Question 36. The word “personalized” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______. A. relevant B. responsive C. general D. specific Giải thích: “Personalized” có nghĩa là cá nhân hóa, tức là điều gì đó được điều chỉnh hoặc thay đổi sao cho phù hợp với một người hoặc tình huống cụ thể. C. general: chung chung, không cụ thể, trái nghĩa với “personalized”, vì “personalized” là để chỉ một điều gì đó đặc biệt cho từng cá nhân, còn “general” là nói về cái gì đó rộng lớn, không có sự cá nhân hóa. A. relevant: có liên quan, không phải là đối nghĩa với “personalized”. B. responsive: có thể phản ứng, không phải đối nghĩa với “personalized”. D. specific: có tính chất cụ thể, nhưng không hoàn toàn trái ngược với “personalized” như “general” (chung chung). Chọn C | Từ vựng |
37-C | Question 37. Which of the following is TRUE according to paragraph 4? A. Robots do not have access to the Internet. B. Robots never sound like they are programmed. C. Robots can change their answers based on what they learn. D. Robots ignore users’ input when giving answers. Giải thích: Đoạn 4: “Over time, their responses become more personalized, making them feel like intelligent companions. This learning process mirrors how humans adapt their communication styles in social settings.” Trong đoạn văn này, Emma giải thích rằng robot có thể học hỏi từ các cuộc trò chuyện và thậm chí tìm kiếm thông tin trên Internet để cung cấp các câu trả lời tốt hơn theo thời gian. Điều này có nghĩa là robot có thể thay đổi câu trả lời của chúng dựa trên những gì chúng học được. Chọn C | Đọc hiểu |
38-D | Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5? A. She claims frequent use of technology always helps people feel more connected and supported. B. She believes technology always damages relationships and weakens people’s connection with others. C. She wants people to use less technology to stay more connected with their families and friends. D. She warns that how we use technology can either bring us closer or push us further apart. Giải thích: Đoạn 5: “Her concern reminds us to think arefully about how we use technology and whether it brings us closer together or drives us further apart.” Sherry Turkle lo ngại rằng việc sử dụng công nghệ một cách quá mức có thể khiến con người cảm thấy cô đơn và tách biệt, và cô khuyến khích mọi người suy nghĩ cẩn thận về cách sử dụng công nghệ. Chọn D | Đọc hiểu |
39-D | Question 39. What can be inferred from paragraph 5? A. People are becoming more emotionally intelligent thanks to robots. B. The public strongly supports robot companionship. C. Friendly robots are guaranteed to improve social well-being. D. Overreliance on robots may lead to emotional disconnection. Giải thích: “Psychologist Sherry Turkle warns that these machines might replace real friendships. In her view, depending on robots for emotional support could leave people feeling more isolated in the long run.” Trong đoạn này, Sherry Turkle bày tỏ mối lo ngại rằng phụ thuộc quá nhiều vào robot có thể khiến con người cảm thấy cô đơn và thiếu kết nối cảm xúc với những người xung quanh. Điều này chỉ ra rằng việc quá tin tưởng vào robot có thể dẫn đến sự mất kết nối cảm xúc. Chọn D | Đọc hiểu |
40-C | Question 40. Which of the following best summarises the passage? A. Robots could soon take over many forms of human communication and bonding. B. Human-like robots may pose risks and should not be trusted blindly. C. As robots grow more lifelike, we must weigh benefits against emotional harm. D. Today’s social robots often serve roles in fun and leisure activities. Giải thích: Đoạn 5: “The emotional risks of robotic companionship should be considered alongside the technological benefits.” Bài đọc nói về sự phát triển của robot trở nên giống con người hơn, nhưng chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích công nghệ mà chúng mang lại và những tác động cảm xúc mà chúng có thể gây ra cho con người. Chọn C | Đọc hiểu |
Bài viết trên đã Giải thích đáp án đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh – Sở GDĐT Khánh Hòa chi tiết cho từng câu. Bạn cũng có thể thử với nhiều đề thi hay từ các Sở GDĐT và trường THPT trên toàn quốc để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng sắp tới gần tại series Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2025.
Luyện tập Giải đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh sở Bà Rịa Vũng Tàu 2025
Thử sức Giải Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh – Sở GD&ĐT Hải Phòng 2025