Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Trường THPT Chuyên Hùng Vương 2025
Cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn Anh trường THPT Chuyên Hùng Vương để luyện tập cho kỳ thi THPTQG sắp tới nhé!
Tải Đề thi thử tốt nghiệp môn Anh Trường THPT Chuyên Hùng Vương 2025
Đáp án đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn Anh Trường THPT Chuyên Hùng Vương
1.A | 2.B | 3.B | 4.C | 5.D |
6.A | 7.B | 8.B | 9.D | 10.B |
11.A | 12.B | 13.C | 14.C | 15.A |
16.B | 17.B | 18.B | 19.A | 20.C |
21.D | 22.A | 23.B | 24.A | 25.D |
26.A | 27.C | 28.A | 29.D | 30.D |
31.D | 32.B | 33.A | 34.A | 35.D |
36.B | 37.D | 38.A | 39.D | 40.C |
Giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Trường THPT Chuyên Hùng Vương 2025
Nội dung | Kiến thức |
Question 1. Which of the following can be inferred from the passage? A. Teachers support students’ academic and personal growth, which contributes to their future success. B. Teachers only focus on improving students’ academic knowledge and practical life skills. C. Teachers’ influence is not acknowledged by individuals achieving success in their professional life. D. Teachers tend to prioritize students’ emotional development over their academic achievements. Giải thích: Cả bài cho thấy giáo viên là những người ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho học sinh, cụ thể là cho thành công sau này của họ ✅A. Teachers support students’ academic and personal growth, which contributes to their future success.: đúng, nói chính xác về những gì bài viết truyền đạt như đã nói trên ❌B. Teachers only focus on improving students’ academic knowledge and practical life skills.: trong bài không nói đến việc này ❌C. Teachers’ influence is not acknowledged by individuals achieving success in their professional life.: sai thông tin, ảnh hưởng của giáo viên được công nhận bởi thành công của học sinh họ sau này ❌D. Teachers tend to prioritize students’ emotional development over their academic achievements.: thông tin không nhắc đến trong bài → A là đáp án đúng | Suy luận |
Question 2. The word spark in paragraph 2 could be best replaced by ________. A. importance B. inspiration C. employment D. development Giải thích: spark (n): một tia lửa, một nguồn cảm hứng ❌A. importance (sự quan trọng): nghĩa không liên quan ✅B. inspiration (nguồn cảm hứng): đây là từ gần nét nghĩa nhất với “spark” ❌C. employment (việc thuê người làm): nghĩa không liên quan ❌D. development (sự phát triển): nghĩa không liên quan → B. inspiration là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 3. The phrase the sometimes withdrawn schoolboy in paragraph 2 refers to ________. A. Anne Stephens B. Bill Gates C. Oprah Winfrey D. Duncan Giải thích: Cụm “the sometimes withdrawn schoolboy” xuất hiện trong đoạn sau: Without two of Bill Gates‘s high school teachers, that might have been our reality…. Meanwhile, his drama teacher, Anne Stephens, helped him embrace the spotlight by making the sometimes withdrawn schoolboy the star of the school play. Ở đây, cụm từ “the sometimes withdrawn schoolboy” là thay thế cho “Bill Gates” → B. Bill Gates là đáp án đúng | Phép tham chiếu |
Question 4. Which of the following best summarises the idea of the passage? A. Famous individuals succeeded solely because of their teachers since teachers are more important than family members. B. Teachers’ role in shaping individual lives is rarely recognised although education is a global challenge. C. Teachers play a crucial role in shaping lives, inspiring success, and fostering personal growth for children. D. Teachers primarily focus on academic success, with their influence limited to helping students achieve their goals in school. Giải thích: Bài viết nói về tầm ảnh hưởng của giáo viên đối với việc hình thành con người sau này của trẻ em ❌A. Famous individuals succeeded solely because of their teachers since teachers are more important than family members.: không tóm tắt lại bài và trong bài không có nói đến giáo viên quan trọng hơn thành viên trong gia đình ❌B. Teachers’ role in shaping individual lives is rarely recognised although education is a global challenge.: sai thông tin, ảnh hưởng của giáo viên được công nhận rất rõ ràng ✅C. Teachers play a crucial role in shaping lives, inspiring success, and fostering personal growth for children.: tóm tắt lại đúng nội dung bài ❌D. Teachers primarily focus on academic success, with their influence limited to helping students achieve their goals in school.: thông tin không nhắc đến trong bài → C là đáp án đúng | Tóm tắt bài đọc |
Question 5. The phrase relentless drive in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______. A. tireless effort B. serious decision C. constant support D. breakable determination Giải thích: relentless drive: sự nỗ lực, quyết tâm không ngừng nghỉ ❌A. tireless effort (nỗ lực không mệt mỏi): đây là cụm đồng nghĩa ❌B. serious decision (quyết định nghiêm túc): nghĩa không liên quan ❌C. constant support (sự hỗ trợ liên tục): nghĩa không liên quan ✅D. breakable determination (quyết tâm dễ bị phá vỡ/lung lay): đây là cụm trái nghĩa với “relentless drive” → D. breakable determination là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 6. What does the author suggest about the connection between UNESCO’s efforts and the role of teachers? A. By addressing the shortage of teachers, UNESCO seeks to ensure that every child receives positive educational influences. B. UNESCO focuses on training teachers to provide support to children living in areas affected by wars and conflicts. C. UNESCO believes that the role of teachers is insignificant and can impact a child’s development, often surpassing family influence. D. Training new teachers is seen by UNESCO as an unfeasible solution to tackling the global challenges in education today. Giải thích: ✅A. By addressing the shortage of teachers, UNESCO seeks to ensure that every child receives positive educational influences.: đúng, nội dung này phù hợp với thông tin và mục tiêu của UNESCO được nêu. ❌B. UNESCO focuses on training teachers to provide support to children living in areas affected by wars and conflicts.: sai, đoạn văn có đề cập “displaced by war” nhưng không nói đây là trọng tâm duy nhất của UNESCO. Mục tiêu là cho “every child”. ❌C. UNESCO believes that the role of teachers is insignificant and can impact a child’s development, often surpassing family influence.:sai, UNESCO tôn vinh giáo viên và đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của họ. ❌D. Training new teachers is seen by UNESCO as an unfeasible solution to tackling the global challenges in education today.: sai, thông tin trong bài ngược lại, UNESCO “aims to train 69 million new teachers by 2030,” cho thấy họ coi đây là một giải pháp khả thi và cần thiết. → A là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 7. Which of the following is TRUE about teachers in the first paragraph? A. Primary school teachers have both positive and negative influences on a student. B. Numerous successful individuals attribute their achievements to their teachers. C. Teachers are more important than family members in shaping children’s lives. D. Teachers are the first to have the greatest influence on a person’s life. Giải thích: ❌A. Primary school teachers have both positive and negative influences on a student.: sai, đoạn 1 không đề cập đến ảnh hưởng tiêu cực. ✅B. Numerous successful individuals attribute their achievements to their teachers.: đúng, đoạn 1 có nói rằng nhiều người có ảnh hưởng lớn nói rằng sự thành công này là cũng nhờ đến giáo viên đã truyền cảm hứng cho họ ❌C. Teachers are more important than family members in shaping children’s lives.: sai, đoạn 1 nói rằng gia đình thường đứng đầu, giáo viên đứng thứ hai, chứ không phải giáo viên quan trọng hơn. ❌D. Teachers are the first to have the greatest influence on a person’s life.: sai, đoạn 1 nói rằng gia đình thường có ảnh hưởng lớn nhất và có thể là đầu tiên. → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 8. Why does the author mention Bill Gates and Oprah Winfrey in the passage? A. To imagine how teachers can motivate students to become famous later in their life B. To show that teachers often focus on different aspects of students’ development C. To argue that only famous individuals recognize the importance of teachers D. To compare how teachers hinder students’ creativity in technology and media fields Giải thích: ❌A. To imagine how teachers can motivate students to become famous later in their life: sai, mục đích không phải là “tưởng tượng” mà là đưa ra ví dụ thực tế. ✅B. To show that teachers often focus on different aspects of students’ development: đúng, Bill Gates được giáo viên toán giúp về học thuật và giáo viên kịch giúp về sự tự tin, Oprah được giáo viên truyền cảm hứng để tin vào bản thân. Đây là những khía cạnh khác nhau của sự phát triển. ❌C. To argue that only famous individuals recognize the importance of teachers: sai, đoạn văn không nói “chỉ” người nổi tiếng. Antwone Fisher không nhất thiết phải nổi tiếng như Gates hay Winfrey nhưng cũng ghi nhận vai trò của giáo viên. ❌D. To compare how teachers hinder students’ creativity in technology and media fields: sai, thông tin ngược lại, giáo viên đã giúp đỡ và truyền cảm hứng cho họ. → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 9. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3? A. Teachers only provide academic support but no emotional influence. B. Some children only see teachers as authority figures in their lives. C. Teachers are occasionally helpful to children in need of guidance. D. Teachers are the sole source of encouragement for some children. Giải thích: Câu được gạch chân ở đoạn 3 là: For some children, teachers are the only positive influences in their lives. (Đối với một số đứa trẻ, giáo viên là những ảnh hưởng tích cực duy nhất trong cuộc sống của chúng.) ❌A. Teachers only provide academic support but no emotional influence.: sai, câu gốc không nói đến việc giáo viên chỉ cung cấp sự hỗ trợ về mặt học thuật ❌B. Some children only see teachers as authority figures in their lives.: sai, câu gốc không nói đến việc trẻ em coi giáo viên là người có thẩm quyền trong cuộc sống của chúng ❌C. Teachers are occasionally helpful to children in need of guidance.: sai, câu gốc không nói đến tần suất giúp đỡ của giáo viên ✅D. Teachers are the sole source of encouragement for some children.: câu này diễn tả đúng nghĩa của câu gốc → D là đáp án đúng | Viết lại câu |
Question 10. Where in paragraph 4 does the following sentence best fit? Stories like these highlight why UNESCO celebrates teachers on 5 October, World Teachers’ Day. A. [I] B. [IV] C. [III] D. [II] Giải thích: ❌A. [I] Trước câu này, đoạn văn đang giới thiệu về quan điểm của UNESCO về giáo dục và vấn đề thiếu giáo viên. Chèn vào đây sẽ không hợp lý vì chưa có “stories like these” được nhắc đến ngay trước đó trong cùng đoạn. ✅B. [IV] Sau khi đã nói về các giải pháp của UNESCO và trước khi kết luận về tầm quan trọng của giáo viên, việc chèn câu là hợp lý nhất. Nó kết nối những ví dụ về ảnh hưởng của giáo viên với hành động cụ thể của UNESCO và dẫn dắt đến lời khuyên cuối cùng của đoạn văn. ❌C. [II] Câu này mô tả hoàn cảnh của những trẻ em không được đến trường, chèn câu về Ngày Nhà giáo vào đây sẽ làm gián đoạn mạch ý. ❌D. [III] Câu này nói về mục tiêu đào tạo giáo viên của UNESCO. → B. [IV] là đáp án đúng | Điền câu vào đoạn văn |
Question 11. The word tough in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _______. A. easy B. convincing C. handy D. meaningful Giải thích: tough (adj): khó khăn, vất vả ✅A. easy (dễ dàng): đây là từ trái nghĩa với “tough” ❌B. convincing (thuyết phục): nghĩa không liên quan ❌C. handy (tiện dụng): nghĩa không liên quan ❌D. meaningful (ý nghĩa): nghĩa không liên quan → A. easy là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 12. In which paragraph does the author say that Mia felt hopeful about the future due to hers and others’ efforts? A. Paragraph 2 B. Paragraph 5 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: ❌A. Paragraph 2: Mô tả những thay đổi tiêu cực ở thị trấn của Mia do biến đổi khí hậu. ✅B. Paragraph 5: Nói về sự giác ngộ và niềm hy vọng về tương lai của Mia ❌C. Paragraph 3: Mia và Lucas bắt đầu kế hoạch trồng cây. ❌D. Paragraph 4: Nhiều người tham gia và khu vui chơi bắt đầu xanh trở lại. → B. Paragraph 5 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 13. What did Mia think about as she was staring out the window? A. What stories about the seasons she told B. The endless rainy seasons and harsh stuffy summers C. How different the seasons had become D. Her sadness in the snowy winters and warm summers Giải thích: ❌A. What stories about the seasons she told: sai, cô ấy nhớ những câu chuyện ông bà kể, không phải cô ấy kể. ❌B. The endless rainy seasons and harsh stuffy summers: sai, đoạn văn có nói là mưa đều và thời tiết đã thay đổi, nhưng không cụ thể là mùa hè ngột ngạt khắc nghiệt tại thời điểm đó. ✅C. How different the seasons had become: đúng, có nhắc đến trong đoạn 1 ❌D. Her sadness in the snowy winters and warm summers: sai, có nói Mia nhớ về những mùa đó như những kỷ niệm xa vời, không nói rõ là cô ấy buồn về chúng. → C là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 14. Which of the following is TRUE about Mia’s town according to paragraph 2? A. Many people moved to the town after the floods. B. Streets which used to be lined up with trees disappeared. C. Children started to learn something new at school recently. D. The river near the town flooded once every year. Giải thích: ❌A. Many people moved to the town after the floods: sai, đoạn văn nói các hộ gia đình bắt buộc phải rời đi, không phải chuyển đến. ❌B. Streets which used to be lined up with trees disappeared: sai, đoạn văn nói những cây cao dọc đường đã biến mất, chứ không phải cả con đường biến mất. ✅C. Children started to learn something new at school recently: đúng, có nhắc đến trong đoạn 2 rằng nhà trường đã thêm các tiết học về phòng tránh thảm họa thiên nhiên. ❌D. The river near the town flooded once every year: sai, đoạn văn nói dòng sông gần đó đã bị lụt 2 lần năm ngoái, không phải mỗi năm một lần → C là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 15. In which paragraph does the author mention another person joining Mia in her plan? A. Paragraph 3 B. Paragraph 4 C. Paragraph 1 D. Paragraph 2 Giải thích: ✅A. Paragraph 3: Đoạn này rõ ràng nói về Lucas và những đứa trẻ khác tham gia kế hoạch của Mia. ❌B. Paragraph 4: Mô tả việc có thêm nhiều người giúp đỡ và kết quả dự án. ❌C. Paragraph 1: Mia suy nghĩ về sự thay đổi của mùa. ❌D. Paragraph 2: Mô tả tác động của biến đổi khí hậu lên thị trấn. → A. Paragraph 3 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 16. The word they in paragraph 3 refers to _______. A. trees B. other kids C. Mia and her friend Lucas D. streets Giải thích: Từ “they” xuất hiện trong đoạn sau: Mia and her friend Lucas decided they had to do something to help. They came up with a plan to plant trees…. When they shared their idea with other kids, they wanted to join. (Mia và bạn của cô ấy là Lucas quyết định là họ phải làm cái gì đó để giúp đỡ. Họ đã lên ý tưởng trồng cây…. Khi họ chia sẻ ý tưởng này với những đứa trẻ khác, họ cũng muốn tham gia)
Từ “they” được gạch chân là thay thế cho “other kids”. Lưu ý rằng trong câu dễ bị nhầm trong việc xác định “they” được gạch chân chỉ ai. Cách dễ dàng là ta nên quan sát hành động của từ gạch chân, từ đó suy ra “they” không thể là “Mia and her friend Lucas” được vì họ là người lên ý tưởng, người muốn tham gia phải là “other kids” → B. other kids là đáp án đúng | Phép tham chiếu |
Question 17. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1? A. The memories felt clear, as though they had been completely forgotten. B. The memories felt distant, as though they were from a different time. C. The memories were vivid, as though they had just happened. D. The memories seemed real, as if they were completely made up. Giải thích: Câu gạch chân cần viết lại là: Those memories seemed far away now, almost like they belonged to another world. ❌A. The memories felt clear, as though they had been completely forgotten. ✅B. The memories felt distant, as though they were from a different time. ❌C. The memories were vivid, as though they had just happened. ❌D. The memories seemed real, as if they were completely made up. → B là đáp án đúng | Viết lại câu |
Question 18. The word donated in paragraph 4 is CLOSEST in meaning to _______. A. sold B. gave C. received D. produced Giải thích: donated: quyên góp, cho đi ❌A. sold (bán): nghĩa không liên quan ✅B. gave (đưa cho): đúng, đây là từ gần nghĩa nhất với “donate” ❌C. received (nhận): nghĩa không liên quan ❌D. produced (sản xuất): nghĩa không liên quan → B. gave là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 19. Every year, millions of accidents happen on roads, _______ injuries and fatalities. A. leading to B. getting with C. looking into D. taking off Giải thích: Tạm dịch: Hàng năm, hàng triệu vụ tai nạn xảy ra trên đường, _______ thương tích và tử vong. ✅A. leading to (dẫn đến, gây ra): đây là cụm từ phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa. ❌B. getting with (tiếp tục làm việc): nghĩa không hợp ngữ cảnh ❌C. looking into (điều tra, xem xét): nghĩa không hợp ngữ cảnh ❌D. taking off (cất cánh, cởi ra, thành công bất ngờ): nghĩa không hợp ngữ cảnh → A. leading to là đáp án đúng | Cụm động từ (Phrasal Verbs) |
Question 20. Follow Speed _______. A. Meters B. Tickets C. Limits D. Records Giải thích: ❌A. Meters (mét, đồng hồ đo): “Speed meters” (đồng hồ tốc độ) có thể tồn tại, nhưng không hợp ngữ cảnh vì chưa rõ ràng. ❌B. Tickets (vé phạt): người ta nhận “speeding tickets” (vé phạt tốc độ) khi không tuân thủ giới hạn tốc độ, không hợp với ngữ cảnh. ✅C. Limits (giới hạn):”speed limits” (giới hạn tốc độ) phù hợp với ngữ cảnh về việc cần tuân thủ giới hạn tốc độ. ❌D. Records (hồ sơ, kỷ lục): “speed records” (kỷ lục tốc độ) không phải là thứ cần “follow” (tuân theo) để an toàn, không hợp ngữ cảnh. → C. Limits là đáp án đúng | Danh từ |
Question 21. They save lives _______ sudden stops or collisions. A. by means of B. in favour of C. in place of D. in case of Giải thích: Tạm dịch: Chúng cứu mạng _____ dừng đột ngột hoặc va chạm. ❌A. by means of (bằng phương tiện, bằng cách): nghĩa không phù hợp ❌B. in favour of (ủng hộ, thiên về): nghĩa không phù hợp ❌C. in place of (thay cho, thay vì): nghĩa không phù hợp ✅D. in case of (trong trường hợp): đây là cụm từ chính xác chỉ việc đai an toàn sẽ cứu mạng trong trường hợp dừng đột ngột hoặc va chạm → D. in case of là đáp án đúng | Cụm giới từ (Prepositional Phrases) |
Question 22. Alcohol _______ judgment and reaction time. A. impairs B. enhances C. replaces D. displays Giải thích: Tạm dịch: Rượu bia _______ khả năng phán đoán và thời gian phản ứng. ✅A. impairs (làm suy yếu, làm hỏng): đây là từ phù hợp để nói về việc rượu bia làm suy yếu khả năng phán đoán và thời gian phản ứng. ❌B. enhances (nâng cao, cải thiện): sai nghĩa, không phù hợp ❌C. replaces (thay thế): nghĩa không phù hợp ❌D. displays (trưng bày, thể hiện): nghĩa không phù hợp → A. impairs là đáp án đúng | Động từ |
Question 23. Encourage responsible _______ on the road. A. regulation B. behaviour C. assistance D. principles Giải thích: ❌A. regulation (quy định): “responsible regulation” có thể có nghĩa, nhưng chưa phù hợp trong ngữ cảnh ✅B. behaviour (hành vi): đúng, nói về việc khuyến khích hành vi có trách nhiệm trên đường. ❌C. assistance (sự giúp đỡ): “responsible assistance” không phổ biến trong ngữ cảnh này. ❌D. principles (nguyên tắc): “responsible principles” có thể đúng, nhưng chưa phù hợp trong ngữ cảnh → B. behaviour là đáp án đúng | Danh từ |
Question 24. Drive responsibly and make _______ difference for everyone A. a B. another C. other D. some Giải thích: Cần điền một từ phù hợp để kết nối “make” và “difference” lại với nhau, ta có Idioms là “make a difference” (tạo nên sự khác biệt). Các từ như another, other, some không phù hợp để điền → A. a là đáp án đúng | |
Question 25. We offer a wide range of products ____ to enhance your tech experience. A. designing B. to design C. design D. designed Giải thích: ❌A. designing: sai, đây là từ có tính chủ động, sản phẩm không tự thiết kế. ❌B. to design (to V): sai, không phù hợp ngữ pháp trong cấu trúc này để mô tả sản phẩm. ❌C. design (V-inf): sai ngữ pháp, khi đứng sau tân ngữ thì phải đổi thành các dạng khác sao cho phù hợp ✅D. designed (V-ed): đây là mệnh đề quan hệ rút gọn (which is designed → designed) để nói về chuỗi các sản phẩm được thiết kế để tăng kinh nghiệm công nghệ → D. designed là đáp án đúng | Động từ |
Question 26. From smartphones and laptops to smart home devices, our inventory ____ the latest innovations from top brands. A. showcases B. decorates C. combines D. purchases Giải thích: Tạm dịch: Từ điện thoại thông minh và máy tính xách tay đến các thiết bị nhà thông minh, kho hàng của chúng tôi ____ những cải tiến mới nhất từ các thương hiệu hàng đầu. ✅A. showcases (trưng bày, giới thiệu): đây là từ phù hợp để nói rằng kho hàng trưng bày/giới thiệu những cải tiến mới nhất. ❌B. decorates (trang trí): nghĩa không phù hợp ❌C. combines (kết hợp): nghĩa không phù hợp ❌D. purchases (mua): nghĩa không phù hợp → A. showcases là đáp án đúng | Động từ |
Question 27. At TechGurus, we are committed ____ quality tech solutions at competitive prices. A. being sold B. to be sold C. to selling D. to sell Giải thích: Cấu trúc dùng trong câu là: “be committed to + V-ing/Noun” → “are committed to selling” (cam kết bán hàng) → C. to selling là đáp án đúng | Cấu trúc với commit |
Question 28. Enjoy discounts ____ new arrivals and exclusive deals for members. A. on B. at C. in D. by Giải thích: Ta có cụm từ “discount on something” (giảm giá cho mặt hàng nào đó). Các giới từ at, in, by không phù hợp để dùng với “discount” → A. on là đáp án đúng | Giới từ (Prepositions) |
Question 29. Plus, our ____ is here to help you with any inquiries or support. A. support team technical B. team support technical C. technical team support D. technical support team Giải thích: Ta cần sắp xếp cụm danh từ theo thứ tự hợp lý. Ở đây “support team đã là một cụm danh từ cố định nên tính từ “technical” sẽ đứng trước, ta có: technical (adj) + support team (np) → D. technical support team là đáp án đúng | Cụm danh từ (Noun Phrases) |
Question 30. For tech enthusiasts, we offer subscription services, providing early access to beta products and ____ events. A. specialize B. specially C. speciality D. special Giải thích: Ta cần một tính từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ “event” ❌A. specialize (chuyên về): đây là động từ, không phù hợp ❌B. specially (một cách đặc biệt): đây là trạng từ, không phù hợp ❌C. speciality (đặc sản, chuyên môn): đây là danh từ, không phù hợp ✅D. special (đặc biệt): đây là tính từ, phù hợp để nói về tính đặc biệt của sự kiện. → D. special là đáp án đúng | |
Question 31. Not only does urban gardening promote self-sufficiency,____ A. for it also encourages city dwellers to adopt healthy eating habits B. so it encourages city dwellers to eat healthily as well C. and its city dwellers are encouraged to follow healthy eating diets D. but it also encourages healthy eating habits among city dwellers Giải thích: Ta có cấu trúc: “Not only…, but also…” Đáp án phù hợp duy nhất ở đây là D, các đáp án khác đều không đúng cấu trúc → D là đáp án đúng | |
Question 32. Many cities have seen an increase in community gardens, ____. A. who foster social interactions and connections among residents B. which fosters social interactions and connections among residents C. whose residents socially interact and connect there D. which residents’ social interactions and connections are fostered Giải thích: ❌A. who…: đại từ quan hệ này dùng cho người, trong khi đó “community gardens” là vật/nơi, không phù hợp ✅B. which…: đại từ quan hệ này có thể dùng để chỉ cho vật, rất phù hợp để dùng trong câu này ❌C. whose…: từ này chỉ sự sở hữu, không phù hợp ❌D. which residents’ social interactions and connections are fostered: sai cấu trúc ngữ pháp (“which” không thể đi với sở hữu cách “residents'” theo sau trực tiếp như vậy trong mệnh đề quan hệ). → B là đáp án đúng | (Relative Pronouns) |
Question 33. Schools and local organizations often collaborate on gardening projects, helping children and adults develop a deeper appreciation for nature and food production. ____. By growing food locally, individuals contribute to decreasing transportation emissions… A. Moreover, urban gardening can play a vital role in reducing carbon footprints B. Despite intending to reduce carbon footprints, urban gardening is to be carried out C. Thus, carbon footprints play an important part in urban gardening D. Additionally, reducing carbon footprints resulted in urban gardening Giải thích: ✅A. đúng, “Moreover” (hơn nữa) dùng để bổ sung một ý tương tự như câu trước là giảm khí thải carbon liên quan chặt chẽ đến giảm khí thải giao thông. ❌B. sai, “Despite” tạo ra sự tương phản, không phù hợp. ❌C. nội dung bị ngược lại, làm vườn đô thị ảnh hưởng đến lượng khí thải các-bon. ❌D. logic của mối quan hệ nhân quả này không hợp lý. → A là đáp án đúng | Điền câu vào đoạn |
Question 34. By growing food locally, individuals contribute to decreasing transportation emissions associated with conventional food distribution. ____. A. This simple change can have a big impact on the environment over time B. With this change, the environment cannot be greatly affected over time C. The environment will have a huge influence on this small change as time goes by D. That effect on the environment is causing a big change as time goes by Giải thích: ✅A. đúng, vì trồng thực phẩm tại chỗ sẽ có ảnh hưởng lớn tới môi trường là một nhận xét hợp lý. ❌B. thông tin trái ngược với lợi ích được nêu. ❌C. thông tin bị ngược lại, sự thay đổi ảnh hưởng đến môi trường. ❌D. hơi lặp lại và không rõ ràng bằng A. → A là đáp án đúng | Điền câu vào đoạn |
Question 35. People who participate often experience a sense of fulfillment and pride from their contributions, ____ A. provide a reward for people involved in the endeavor B. present a rewarding endeavor to those who deserve it C. depriving of a rewarding endeavor for all the people involved D. making it a rewarding endeavor for all the people involved Giải thích: ❌A. provide a reward for people involved in the endeavor: câu này thiếu chủ ngữ rõ ràng và không kết nối mượt mà. ❌B. present a rewarding endeavor to those who deserve it: “Present … to” không hợp lý ở đây. ❌C. depriving of a rewarding endeavor for all the people involved: không phù hợp, “depriving” (tước đoạt) mang nghĩa tiêu cực, trái ngược. ✅D. making it a rewarding endeavor for all the people involved: đúng, hợp lý vì cụm V-ing này bổ nghĩa cho cả mệnh đề trước, giải thích rằng cảm giác thỏa mãn và tự hào đó khiến cho việc tham gia trở thành một nỗ lực đáng giá. → D là đáp án đúng | Hoàn thành câu |
Question 36. a. John: I’m thinking about joining a gym this year. b. John: Yeah, there’s one nearby that offers student discounts. c. Lisa: That’s great! Have you looked at any local ones? A. b – c – a B. a – c – b C. c – a – b D. b – a – c Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý: a. John đưa ra một ý định/thông tin ban đầu. John: Tớ đang nghĩ đến việc tham gia một phòng tập gym trong năm nay. c. Lisa phản hồi tích cực và đặt câu hỏi liên quan đến ý định của John. Lisa: Tuyệt vời! Cậu đã xem qua phòng tập nào ở địa phương chưa? b. John trả lời câu hỏi của Lisa. John: Ừ, có một cái gần đây có giảm giá cho sinh viên. → B. a – c – b là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 37. a. This revitalization has significantly boosted the town’s economy, attracting both tourists and investors. b. What was once a quiet area with a few fishing docks has turned into a bustling tourist destination with cafes, art galleries, and boutique hotels. c. However, the increased activity has caused some concerns among locals, such as rising property prices and limited parking spaces. d. Hillview’s waterfront has undergone a remarkable transformation in recent years. e. Despite these challenges, Hillview’s waterfront continues to thrive as a vibrant hub of culture and commerce. A. a – c – e – b – d B. c – b – a – e – d C. b – a – d – c – e D. d – b – a – c – e Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý: d. Câu giới thiệu chủ đề chính: sự thay đổi của bờ sông Hillview. Bờ sông của Hillview đã trải qua một sự thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. b. Mô tả cụ thể sự thay đổi: từ một nơi yên tĩnh thành điểm du lịch sầm uất. Nơi từng là một khu vực yên tĩnh với vài bến tàu đánh cá đã biến thành một điểm du lịch sầm uất với các quán cà phê, phòng trưng bày nghệ thuật và khách sạn boutique. a. Nói về kết quả tích cực của sự thay đổi: thúc đẩy kinh tế. Sự hồi sinh này đã thúc đẩy đáng kể nền kinh tế của thị trấn, thu hút cả khách du lịch và nhà đầu tư. c. Giới thiệu mặt trái, những vấn đề phát sinh. Tuy nhiên, hoạt động gia tăng đã gây ra một số lo ngại trong dân địa phương, chẳng hạn như giá bất động sản tăng và không gian đậu xe hạn chế. e. Đưa ra kết luận cuối cùng về sự phát triển. Bất chấp những thách thức này, bờ sông của Hillview vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ như một trung tâm văn hóa và thương mại sôi động.\ → D. d – b – a – c – e là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn văn |
Question 38. Hi Laura, a. I’ll definitely be at your next event, no matter what! b. I had a sudden family issue that I couldn’t ignore, and I felt terrible about not being there. c. I wanted to say how sorry I am for missing your art exhibition last weekend. d. Please let me know if there’s any way I can see your pieces – I’d love to catch up on what I missed. e. I heard from some friends that your artwork was absolutely stunning and received so many compliments. I can only imagine how beautiful it must have been! Take care, Ben A. c – b – e – d – a B. b – a – d – c – e C. a – d – c – e – b D. d – b – c – a – e Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp bức thư hợp lý: c. Lời xin lỗi trực tiếp – mở đầu. Tớ muốn nói rằng tớ rất xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi triển lãm nghệ thuật của cậu vào cuối tuần trước. b. Giải thích lý do vắng mặt. Tớ có một vấn đề gia đình đột xuất không thể bỏ qua, và tớ cảm thấy rất tệ vì đã không có mặt ở đó. e. Thể hiện sự tiếc nuối và khen ngợi sự kiện. Tớ nghe bạn bè nói rằng tác phẩm nghệ thuật của cậu vô cùng tuyệt đẹp và nhận được rất nhiều lời khen. Tớ chỉ có thể tưởng tượng nó đẹp đến nhường nào! d. Đề xuất một giải pháp hoặc mong muốn được xem tác phẩm. Làm ơn cho tớ biết nếu có cách nào để tớ có thể xem các tác phẩm của cậu – tớ rất muốn xem lại những gì tớ đã bỏ lỡ. a. Lời hứa hẹn cho lần sau – kết thúc phần nội dung chính. Bất kể như nào thì tớ chắc chắn sẽ có mặt ở sự kiện tiếp theo của cậu! → A. c – b – e – d – a là đáp án đúng | Cấu trúc thư |
Question 39. a. David: I’ll try that. Thanks for the help! b. Rachel: Making a study schedule really helps! It keeps you organized. c. David: I have a big exam coming up. Do you have any study tips? d. Rachel: I take notes, use flashcards, and explain topics to a friend. e. David: That sounds useful. How do you usually prepare? A. b – a – c – e – d B. d – e – c – a – b C. a – b – c – d – e D. c – b – e – d – a Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý: c. David nêu vấn đề và hỏi xin lời khuyên. David: Tớ sắp có một kỳ thi lớn. Cậu có bí quyết học tập nào không? b. Rachel đưa ra một lời khuyên chung đầu tiên. Rachel: Lập kế hoạch học tập thực sự hữu ích đấy! Nó giúp cậu có tổ chức. e. David phản hồi và hỏi thêm chi tiết về cách Rachel chuẩn bị. David: Nghe có vẻ hữu ích. Cậu thường chuẩn bị như thế nào? d. Rachel mô tả các phương pháp học cụ thể của mình. Rachel: Tớ ghi chú, dùng thẻ ghi nhớ và giải thích các chủ đề cho một người bạn. a. David cảm ơn và bày tỏ ý định thử các phương pháp đó. David: Tớ sẽ thử xem. Cảm ơn cậu đã giúp đỡ! → D. c – b – e – d – a là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 40. a. Over the past two years, I have improved my skills by exploring different techniques and experimenting with lighting and angles. b. My passion for capturing the beauty of the world around me naturally drew me to photography as a hobby. c. I enjoy going out on weekends to photograph nature or cityscapes, which gives me a sense of peace and accomplishment. d. Overall, photography has become an essential part of my life, helping me express my creativity and see the world from a new perspective. e. While editing the photos can sometimes be time-consuming, it’s a rewarding process that brings out the best in each shot. A. c – b – a – e – d B. a – c – e – b – d C. b – a – c – e – d D. e – a – d – c – b Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý b. Giới thiệu về việc nhiếp ảnh trở thành sở thích như thế nào – nguồn gốc/lý do ban đầu. Niềm đam mê ghi lại vẻ đẹp của thế giới xung quanh một cách tự nhiên đã đưa tôi đến với nhiếp ảnh như một sở thích. a. Mô tả quá trình phát triển kỹ năng. Trong hai năm qua, tôi đã cải thiện kỹ năng của mình bằng cách khám phá các kỹ thuật khác nhau và thử nghiệm với ánh sáng và góc chụp. c. Mô tả hoạt động cụ thể và cảm xúc khi thực hiện sở thích. Tôi thích đi chụp ảnh thiên nhiên hoặc cảnh quan thành phố vào cuối tuần, điều này mang lại cho tôi cảm giác bình yên và thành tựu. e. Nói về một khía cạnh khác của sở thích – chỉnh sửa ảnh, bao gồm cả thử thách và phần thưởng. Mặc dù việc chỉnh sửa ảnh đôi khi tốn thời gian, nhưng đó là một quá trình bổ ích làm nổi bật những gì tốt nhất trong mỗi bức ảnh. d. Câu kết luận, tóm tắt tầm quan trọng của sở thích. Nhìn chung, nhiếp ảnh đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của tôi, giúp tôi thể hiện sự sáng tạo và nhìn thế giới từ một góc độ mới. → C. b – a – c – e – d là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn văn |
Trên đây là lời giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn Anh trường THPT Chuyên Hùng Vương. Cùng IZONE luyện tập thêm với kho đề thi thử nhé!
Xem thêm: 50+ Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Anh (theo cấu trúc mới) 2025