Giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh 2025 THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh

Giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh 2025 THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh 2025 của THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh để ôn tập cho kỳ thi THPTQG nhé!

Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh 2025 THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Đáp án Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh 2025 THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

1.D2.A3.B4.A5.C
6.A7.C8.A9.B10.C
11.A12.A13.D14.B15.A
16.A17.C18.A19.D20.B
21.A22.B23.B24.B25.A
26.C27.A28.B29.A30.B
31.B32.A33.A34.B35.A
36.A37.B38.B39.A40.D

Giải chi tiết Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh 2025 THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Nội dung

Kiến thức

Question 1. Here are ______ insights to help you make a difference!

A. any

B. other

C. each

D. some

Giải thích: Các đáp án đều dùng được với danh từ đếm được, tuy nhiên

❌A. any (bất kỳ): từ này không phù hợp vì mang tính không xác định.

❌B. other (những cái khác): không hợp ngữ cảnh.

❌C. each (từng cái một): không hợp ngữ pháp với danh từ số nhiều “insights”.

✅D. some (một vài): phù hợp nhất trong ngữ cảnh đưa ra một số lời khuyên

D. some là đáp án đúng

Lượng từ

(Quantifiers)

Question 2. This not only fills landfills but also ______ aquatic ecosystems, harming marine wildlife.

A. devastates

B. nourishes

C. conserves

D. enhances

Giải thích: Tạm dịch: Điều này không những làm đầy các bãi rác mà còn _______ hệ sinh thái dưới nước.

✅A. devastates (tàn phá): phù hợp vì nói về tác hại đến hệ sinh thái biển.

❌B. nourishes (nuôi dưỡng): nghĩa không phù hợp

❌C. conserves (bảo tồn): nghĩa không phù hợp

❌D. enhances (nâng cao): nghĩa không phù hợp

A. devastates là đáp án đúng

Động từ

Question 3. For example, ______ reusable cutlery and plates instead of disposable ones. 

A. turn up

B. opt for

C. rely on

D. throw away

Giải thích: Tạm dịch: Ví dụ,______ dao muỗng tái sử dụng thay vì dùng đồ dùng một lần.

❌A. turn up (xuất hiện):  không phù hợp.

✅B. opt for (chọn): đúng vì nói về lựa chọn đồ dùng tái sử dụng.

❌C. rely on (dựa vào): nghĩa không phù hợp

❌D. throw away (vứt đi): không hợp logic

→ B. opt for là đáp án đúng

Cụm động từ

(Phrasal Verbs)

Question 4. ______ waste properly by separating recyclables from general-waste, aiding the recycling-process.

A. Manage

B. Accumulate

C. Distribute

D. Utilize

Giải thích: Tạm dịch: ______ rác thải đúng cách bằng việc phân loại rác có thể hỗ trợ tái chế.

✅A. Manage (quản lý): đúng vì nói đến xử lý rác thải.

❌B. Accumulate (tích lũy): nghĩa không hợp lý.

❌C. Distribute (phân phối): nghĩa không hợp lý

❌D. Utilize (tận dụng): không phù hợp với ngữ cảnh.

A. Manage là đáp án đúng

Động từ

Question 5. Choose fresh ______ from local farmers’ markets to support sustainable agriculture and reduce packaging waste

A. product

B. item

C. produce

D. outcome

Giải thích: Tạm dịch: Chọn ______ tươi từ các chợ nông sản địa phương nhằm hỗ trợ nền nông nghiệp bền vững và cắt giảm lượng rác thải đóng gói

❌A. Product (sản phẩm nói chung): chưa cụ thể.

❌B. Item (món hàng): nghĩa chưa phù hợp

✅C. produce (nông sản): đây là từ chuyên ngành chỉ các sản phẩm nông nghiệp rõ ràng và phù hợp

❌D. outcome (kết quả): nghĩa không phù hợp

C. produce là đáp án đúng

Danh từ

Question 6. Encourage ______ to adopt eco-friendly practices by sharing your journey and tips for living more sustainably. 

A. others 

B. another 

C. the other 

D. other

Giải thích: Tạm dịch: Khuyến khích ______ áp dụng lối sống thân thiện môi trường bằng việc chia sẻ hành trình và mẹo để sống một cách bền vững hơn.

✅A. others (những người khác): đúng vì nói về khuyến khích người khác.

❌B. another (một người khác): chỉ một người, không phù hợp với ngữ cảnh câu

❌C. the other (người còn lại): không phù hợp.

❌D. other (tính từ): cần danh từ theo sau.

A. others là đáp án đúng

Đại từ

(Pronouns)

Question 7. Megacities,______, are becoming more common, and the concept of mega-regions, interconnected clusters of megacities, is also gaining prominence.

A. defined like cities with over 10 millions people

B. defined as over 10 million people cities

C. defined as cities with over 10 million people

D. defining cities with more than 10 million people

Giải thích: câu này còn thiếu một mệnh đề rút gọn bổ nghĩa cho chủ ngữ

❌A. defined like cities with over 10 million people: “like” không đúng ngữ pháp trong câu này.

❌B. defined as over 10 million people cities: sai ngữ pháp, “over 10 million people” không là cụm từ có thể đứng trước danh từ “cities”

✅C. defined as cities with over 10 million people: đây là đáp án đúng ngữ pháp và rõ nghĩa

❌D. defining cities with more than 10 million people: câu bị sai ngữ nghĩa và thể hiện sai ý

C là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 8. These megacities often face challenges in accurately______.

A. determining their population due to unclear boundaries and the inclusion of surrounding areas

B. determine their population due to the unclear boundaries and including surrounding areas

C. determined their population unclear due to boundaries and surrounding inclusion areas

D. determining their population because unclear boundaries and the including of surrounding areas

Giải thích: Câu này còn thiếu tân ngữ để bổ nghĩa cho động từ

✅A: xác định dân số của chúng do các ranh giới không rõ ràng và việc bao gồm các khu vực xung quanh – cụm này đúng ngữ pháp và rõ nghĩa 

❌B: sai ngữ pháp – động từ ở đây chia chưa phù hợp

❌C: sai ngữ pháp – động từ ở đây chia chưa phù hợp

❌D: “because” không dùng trước danh từ mà dùng trước 1 câu hoàn chỉnh.

A là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 9. ______, as seen in West Africa, where Nigeria, Benin, Togo, and Ghana form a mega-region.

A. Therefore, mega-regions can span multiple countries

B. However, mega-regions can span multiple countries

C. Moreover, can mega-regions span countries multiple

D. In addition, mega-regions spans multiple countries

Giải thích

❌A. Therefore, mega-regions can span multiple countries: “Therefore” không phù hợp vì không có ý giải thích nguyên nhân.

✅B. However, mega-regions can span multiple countries: câu này hợp lý và mạch lạc nhất.

❌C. Moreover, can mega-regions span countries multiple: sai trật tự từ, câu này không cần đảo ngữ

❌D. In addition, mega-regions spans multiple countries: động từ chia sai

B là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 10. These mega-regions hold significant economic power, with 66% of global economic activity and 85% of new technological and scientific advancements occurring within the 40 largest mega-regions. ______.

A. Despite this, less than 20% of the global population reside in these mega-regions

B. Despite this, less than 20% of the global populations resides in these mega-regions

C. Despite this, less than 20% of the global population resides in these mega-regions

D. Despite this, less than 20% resides the global population in these mega-regions

Giải thích

❌A. Despite this, less than 20% of the global population reside in these mega-regions: động từ chia không đúng, “reside” phải thêm s vì chủ ngữ ở đây là số ít

❌B. Despite this, less than 20% of the global populations resides in these mega-regions: chủ ngữ và vị ngữ chia không đồng nhất với nhau, “populations” là số nhiều nhưng “reside” chia theo số ít

✅C. Despite this, less than 20% of the global population resides in these mega-regions: câu này đúng ngữ pháp

❌D. Despite this, less than 20% resides the global population in these mega-regions: trật từ từ không hợp lý trong câu này

C là đáp án đúng

Hoàn thành đoạn

Question 11. Megacities and megaregions are becoming more prevalent, ______ 

A. driving economic growth and technological advancements on a large scale

B. drives economic growth and advancements technological on a large scale

C. driving economic grows and technological advancements on a large scale

D. driving economic growth and advancement technological at a large scale

Giải thích: câu này còn thiếu một mệnh đề bổ nghĩa cho tân ngữ

✅A. driving economic growth and technological advancements on a large scale: đang thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và những tiến bộ công nghệ quy mô lớn – đúng ngữ pháp và rõ nghĩa.

❌B. drives economic growth and advancements technological on a large scale: động từ chia không hợp lý, không tạo thành mệnh đề

❌C. driving economic grows and technological advancements on a large scale: sai từ loại “grows”

❌D. driving economic growth and advancement technological at a large scale: sai cấu trúc cụm “advancement technological” 

A là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 12. The word “distress” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ________

A. relief

B. anxiety

C. confusion

D. sadness

Giải thích: distress (n): nỗi lo âu

✅A. relief (sự giải tỏa): đây là từ trái nghĩa với “distress” 

❌B. anxiety (sự lo âu): sai, từ này đồng nghĩa với “distress”.

❌C. confusion (sự bối rối): nghĩa không liên quan

❌D. sadness (sự buồn bã): nghĩa không liên quan

A. relief là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 13. Which of the following is NOT considered a common trigger of nomophobia?

A. Misplacing one’s phone

B. Running out of battery

C. Losing network signal

D. Forgetting to update phone applications

Giải thích

Các nguyên nhân kích hoạt “nomophobia” xuất hiện trong đoạn sau: 

Some common situations that trigger nomophobia include misplacing one’s phone (A), running out of battery (B), or losing network signal (C).

Trừ đáp án D thì tất cả các đáp án đều có khi liệt kê nguyên nhân kích hoạt “nomophobia”

D là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 14. The pronoun “them” in paragraph 3 refers to

A. people

B. mobile phones

C. symptoms

D. triggers

Giải thích: Từ “them” xuất hiện trong: It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily.

“Them” là từ thay thế cho “phones”

B. mobile phones là đáp án đúng

Phép tham chiếu

Question 15. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. Nomophobia is an issue that can affect anyone regardless of their background.

B. Only younger individuals are prone to experiencing nomophobia.

C. People who suffer from nomophobia tend to be from specific social groups.

D. Nomophobia affects people in similar ways regardless of age.

Giải thích: Câu cần viết lại: Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds. (Nomophobia là vấn đề có thể ảnh hưởng tới bất kỳ ai dù họ thuộc tầng lớp nào.)

✅A. Nomophobia is an issue that can affect anyone regardless of their background: câu này có nghĩa đúng như câu gốc

❌B. Only younger individuals are prone to experiencing nomophobia: sai nghĩa của câu gốc, không nhắc đến người trẻ bị thu hút hơn với hội chứng

❌C. People who suffer from nomophobia tend to be from specific social groups: sai nghĩa của câu gốc, những người bị nomophobia đến từ nhiều giai cấp xã hội khác nhau.

❌D. Nomophobia affects people in similar ways regardless of age: sai nghĩa của câu gốc, nomophobia ảnh hưởng đến bất cứ ai dù thuộc tầng lớp nào chứ không phải dù thuộc độ tuổi nào

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 16. The word “integral” in paragraph 4 is CLOSEST in meaning to

A. fundamental

B. temporary

C. irrelevant

D. unnecessary

Giải thích: integral (adj): quan trọng, thiết yếu

✅A. fundamental (thiết yếu): đây là từ đồng nghĩa với “integral”

❌B. temporary (tạm thời): nghĩa không liên quan

❌C. irrelevant (không liên quan): nghĩa không liên quan

❌D. unnecessary (không cần thiết): đây là từ trái nghĩa

A. fundamental là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 17. In which paragraph does the author describe the symptoms of nomophobia?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 2

C. Paragraph 3

D. Paragraph 4

Giải thích

❌A. Paragraph 1: đoạn này giới thiệu chung về “nomophobia”

❌B. Paragraph 2: đoạn này giải thích kĩ hơn về “nomophobia” và các lý do, ảnh hưởng của hội chứng này

✅C. Paragraph 3: đoạn này nói về những người bị ảnh hưởng bởi “nomophobia” và các triệu chứng

❌D. Paragraph 4: tóm tắt chung về “nomophobia”

C. Paragraph 3 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 18. According to the passage, which of the following is TRUE?

A. Nomophobia is a recent condition caused by mobile phone overuse.

B. The symptoms of nomophobia include improved focus and attention.

C. Everyone experiences the same level of anxiety related to nomophobia.

D. Nomophobia is only present in high-tech, urban societies.

Giải thích

✅A. Nomophobia is a recent condition caused by mobile phone overuse: đúng, có nhắc đến trong đoạn 2 khi một số người không thể rời xa điện thoại

❌B. The symptoms of nomophobia include improved focus and attention: sai thông tin

❌C. Everyone experiences the same level of anxiety related to nomophobia: không nhắc đến trong bài

❌D. Nomophobia is only present in high-tech, urban societies: không nhắc đến trong bài

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 19. In which paragraph does the author discuss the daily roles of mobile phones in people’s lives?

A. Paragraph 1 

B. Paragraph 2 

C. Paragraph 3 

D. Paragraph 4

Giải thích

❌A. Paragraph 1: đoạn này giới thiệu chung về “nomophobia”

❌B. Paragraph 2: đoạn này giải thích kĩ hơn về “nomophobia” và các lý do, ảnh hưởng của hội chứng này

❌C. Paragraph 3: đoạn này nói về những người bị ảnh hưởng bởi “nomophobia” và các triệu chứng

✅D. Paragraph 4: đoạn này tóm tắt chung về “nomophobia”, và có nhắc đến vai trò của điện thoại di động trong cuộc sống hằng ngày

D. Paragraph 4 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 20. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? “Rapid industrial-development and population growth have accelerated the accumulation of greenhouse gases.”

A. (I)

B. (II)

C. (III)

D. (IV)

Giải thích

❌A. (I): đề cập đến sự cấp bách của vấn đề biến đổi khí hậu, không liên quan đến sự phát triển công nghiệp và dân số, không phù hợp

✅B. (II): là đáp án đúng vì câu trên phù hợp nhất với đoạn II, nơi nói về các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.

❌C. (III): nói về những tác động của biến đổi khí hậu, không phù hợp với câu này.

❌D. (IV): nói về các giải pháp cần thiết, không phải nguyên nhân

B. (II) là đáp án đúng

Điền vào đoạn văn

Question 21. The phrase “traps heat” in paragraph 2 could be best replaced by_______

A. absorbs energy

B. lets out warmth

C. reduces temperature

D. blocks sunlight

Giải thích: trap heat: hấp thụ nhiệt/năng lượng

✅A. absorbs energy (hấp thụ năng lượng): đồng nghĩa với “trap heat” có thể thay thế

❌B. lets out warmth (thoát nhiệt): đây là cụm trái nghĩa

❌C. reduces temperature (hạ nhiệt): nghĩa không liên quan

❌D. blocks sunlight (chặn ánh sáng mặt trời): nghĩa không liên quan

A là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 22. The word “their” in paragraph 4 refers to_______

A. deforestation’s

B. individuals and businesses’

C. fossil fuel combustion’s

D. greenhouse gases’

Giải thích: Từ “their” xuất hiện trong: However, it is crucial for individuals and businesses to also play a part by reducing their carbon footprint through actions such as conserving energy, reducing waste, and supporting renewable energy sources.

“their” ở đây là từ chỉ sự sở hữu thay cho “individuals and businesses”

B là đáp án đúng

Đại từ sở hữu

Question 23. According to paragraph 2, which of the following is NOT a cause of climate change?

A. burning fossil fuels

B. rising sea levels

C. deforestation

D. increased CO₂ levels

Giải thích: Các nguyên nhân tạo nên biến đổi khí hậu được nhắc đến trong đoạn 2 là: 

One of the primary causes of climate change is the burning of fossil fuels (A), such as coal, oil, and gas, which releases large amounts of carbon dioxide (CO2) (D) into the atmosphere.…Another major contributor is deforestation (C)

Trừ ý B ra thì tất cả các đáp án còn lại được nhắc đến là nguyên nhân của biến đổi khí hậu

B là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 24. Which of the following best summarizes paragraph 3?

A. The rising sea levels threaten coastlines and biodiversity.

B. Climate change is creating both environmental and human health challenges.

C. Increased CO₂ levels lead to more frequent weather disasters.

D. Global warming affects agriculture, health, and living conditions.

Giải thích

❌A. The rising sea levels threaten coastlines and biodiversity: Đây chỉ là một phần nhỏ của đoạn 3, không tóm tắt toàn bộ nội dung.

✅B. Climate change is creating both environmental and human health challenges: đây là đáp án đúng vì nó tóm tắt chính xác những tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường và sức khỏe con người, như được miêu tả trong đoạn 3.

❌C. Increased CO₂ levels lead to more frequent weather disasters: Đoạn 3 không nói trực tiếp về mối liên hệ giữa CO2 và thiên tai.

❌D. Global warming affects agriculture, health, and living conditions: Đây là một phần của đoạn 3, nhưng không tóm tắt toàn bộ nội dung.

B là đáp án đúng

Tóm tắt nội dung

Question 25. The word “evident” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ________

A. obscure

B. obvious

C. noticeable

D. clear

Giải thích: evident (adj): rõ ràng, dễ nhận thấy

✅A. obscure (mơ hồ): đây là từ trái nghĩa

❌B. obvious (rõ ràng): đây là từ trái nghĩa

❌C. noticeable (dễ nhận thấy): đây là từ trái nghĩa

❌D. clear (rõ ràng): đây là từ trái nghĩa

A. obscure là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 26. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. Industrialization has decreased the rate of greenhouse gas emissions.

B. Only governments can effectively reduce climate change effects.

C. Extreme weather events are becoming more frequent due to climate change.

D. Climate change impacts are limited to environmental issues.

Giải thích

❌A. Industrialization has decreased the rate of greenhouse gas emissions: sai vì công nghiệp hóa thực tế làm gia tăng khí thải nhà kính.

❌B. Only governments can effectively reduce climate change effects: sai vì cả cá nhân và doanh nghiệp cũng cần tham gia, có nhắc đến trong đoạn cuối.

✅C. Extreme weather events are becoming more frequent due to climate change: đúng, vì đoạn 3 mô tả những hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng, ví dụ như bão, hạn hán, và sóng nhiệt.

❌D. Climate change impacts are limited to environmental issues: sai vì biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến cả sức khỏe con người và các yếu tố xã hội, có nhắc đến trong đoạn 1

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

A. An effective solution to climate change must involve collective efforts.

B. Limiting global warming will require individuals to take immediate action.

C. All people should participate in international climate agreements.

D. Each country must independently work on climate change solutions.

Giải thích

✅A. An effective solution to climate change must involve collective efforts là đáp án đúng vì đoạn 4 nói về việc cần có sự phối hợp giữa các quốc gia, cá nhân, và doanh nghiệp để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

❌B. Limiting global warming will require individuals to take immediate action: Chưa đủ tổng quát, vì không chỉ cá nhân mà cả chính phủ và doanh nghiệp cũng cần tham gia.

❌C. All people should participate in international climate agreements: Không chính xác vì không chỉ có các quốc gia mà còn có các doanh nghiệp và cá nhân.

❌D. Each country must independently work on climate change solutions: Sai vì biến đổi khí hậu cần sự hợp tác toàn cầu.

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 28. Which of the following can be inferred from the passage?

A. Deforestation may be more impactful than fossil fuels in causing climate change.

B. Without significant reductions in emissions, climate change consequences could become irreversible.

C. Coastal erosion primarily affects rural areas rather than urban areas.

D. Fossil fuel use is the sole reason for the current global warming trend.

Giải thích

❌A. Deforestation may be more impactful than fossil fuels in causing climate change: Không có dữ liệu để chứng minh điều này trong bài.

✅B. Without significant reductions in emissions, climate change consequences could become irreversible: đúng vì trong đoạn 2, tác giả cảnh báo rằng nếu không giảm đáng kể khí thải, hậu quả của biến đổi khí hậu có thể trở nên không thể khắc phục.

❌C. Coastal erosion primarily affects rural areas rather than urban areas: Đây là một phỏng đoán không có cơ sở.

❌D. Fossil fuel use is the sole reason for the current global warming trend: Không phải vì còn có nhiều yếu tố khác như tàn phá rừng và khí thải từ các nguồn khác.

B là đáp án đúng

Suy luận từ bài đọc

Question 29. Which of the following best summarizes the passage?

A. The increase in greenhouse gases, driven by industrial growth, is causing significant environmental challenges, calling for a cooperative global response.

B. Fossil fuels and deforestation are key causes of climate change, which governments can only address through international agreements.

C. The Paris Agreement aims to limit global warming by encouraging businesses to switch to renewable energy sources.

D. Climate change impacts are mostly related to the natural environment, with minimal effects on human communities and health. 

Giải thích

✅A. đúng vì tóm tắt toàn bộ thông điệp của bài, nói về sự gia tăng khí nhà kính do công nghiệp hóa và các thách thức môi trường cần có sự hợp tác toàn cầu để giải quyết.

❌B. câu này mặc dù đúng, nhưng không nói đến sự cần thiết của sự hợp tác của cá nhân và doanh nghiệp.

❌C. câu này chỉ tập trung vào một giải pháp cụ thể mà không phản ánh đầy đủ vấn đề.

❌D. sai vì biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến sức khỏe con người và các yếu tố xã hội.

A là đáp án đúng

Tóm tắt bài đọc

Question 30. Have you ever dreamed of ________ the stars and exploring the mysteries of outer space? 

A. reach

B. reaching

C. to reach

D. reached

Giải thích: Cấu trúc được sử dụng ở đây là: dream of + Ving 

B. reaching là đáp án đúng

Cấu trúc với dream of

Question 31. ________ with the latest technology, our spacecrafts ensure safety and comfort for all passengers.

A. Being equipped

B. Equipped

C. To equip

D. Have equipped

Giải thích

❌A. Being equipped: Không đúng vì “Being equipped” sẽ làm cho câu trở nên thừa thãi và không cần thiết.

✅B. Equipped là đáp án chính xác vì “equipped” là dạng phân từ quá khứ của động từ “equip”, mang nghĩa là “được trang bị”. Dạng này phù hợp với cấu trúc câu hiện tại hoàn thành.

❌C. To equip: Dạng này sai vì động từ phải ở dạng phân từ quá khứ sau “are” để tạo ra cấu trúc bị động.

❌D. Have equipped: Sai cấu trúc ngữ pháp vì không phải là câu ở thì hiện tại hoàn thành.

B. Equipped là đáp án đúng

Ngữ pháp

Question 32. Enjoy your unforgettable journey, confidently knowing we’ve carefully ________ significant steps to…

A. taken

B. made

C. done

D. gone

Giải thích: Tạm dịch: Chúng tôi đã ______ những bước đi quan trọng để…

✅A. taken (thực hiện): đây là đáp án đúng vì taken là chỉ việc đã có những bước đi quan trọng

❌B. made (làm ra): dù đây cũng là một từ phù hợp và có nghĩa như “taken” nhưng trong trường hợp này “taken” thích hợp hơn.

❌C. done (hoàn thành): nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh

❌D. gone (đã qua): nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh

A. taken là đáp án đúng

Động từ

Question 33. …significant steps to drastically minimize our substantial carbon footprint with our________ systems.

A. highly innovative propulsion

B. innovative highly propulsion

C. propulsion of innovative highly

D. highly propulsion innovative

Giải thích: Tạm dịch: …các bước quan trọng để giảm thiểu đến mức tối đa lượng khí thải các-bon bằng các hệ thống ______.

Ở đây ta có trạng từ (highly), tính từ (innovative) và một danh từ chính (propulsion), cách sắp xếp đúng sẽ là:

highly (adv) + innovative (adj) + propulsion (n)

A là đáp án đúng

Trật tự từ

Question 34. : All participants receive ________ training to prepare for an unforgettable experience in zero gravity.

A. comprehensible

B. comprehensive

C. comprehend

D. comprehension

Giải thích: Tạm dịch: Tất cả những người tham gia được đào tạo _______ cho một trải nghiệm khó quên cho sự phản trọng lực.

❌A. comprehensible (dễ hiểu): dù đây là tính từ nhưng nghĩa không phù hợp để điền vào chỗ trống.

✅B. comprehensive (toàn diện): đây là đáp án đúng vì nó chỉ sự đào tạo bao quát đầy đủ mọi thứ cần thiết cho việc trải nghiệm phản trọng lực.

❌C. comprehend (hiểu được): đây là động từ, không thích hợp để điền vào.

❌D. comprehension (sự hiểu biết): đây là danh từ, không thích hợp cho câu.

B. comprehensive là đáp án đúng

Loại từ

Question 35. As you gear up for this extraordinary adventure, our team will make sure you are fully prepared to take ________ the challenges of space exploration.

A. on

B. up

C. to

D. after

Giải thích: Tạm dịch: Khi bạn chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu đặc biệt này, nhóm của chúng tôi sẽ đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ để ______ với những thách thức của việc khám phá không gian.

✅A. on: đây là là đáp án đúng vì “take on” = “đối mặt với thử thách”, rất phù hợp trong ngữ cảnh này.

❌B. up: đáp án không phù hợp vì “take up” = “bắt đầu một sở thích/công việc mới”.

❌C. to: đáp án không phù hợp vì “take to” = “bắt đầu thích/di chuyển đến”

❌D. after: đáp án không phù hợp “take after” = “giống ai đó/thừa hưởng” 

A. on là đáp án đúng

Cụm động từ

(Phrasal Verbs)

Question 36

a. Jane: Yes, it feels very warm, but I must warn you that burning coal produces soot. 

b. Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal. 

c. Jane: Watch out! You’re too close and will burn yourself! 

d. Nga: Oh no, I don’t know that. Thanks so much. 

e. Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove? 

f. Nga: Don’t worry! I’m very careful.

A. e-b-c-f-a-d

B. b-c-f-c-d-a

C. c-b-a-f-c-d

D. a-b-c-d-e-f

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại một cách hợp lý là:

e. Mở đầu của cuộc hội thoại

Jane: Chào Nga. Đó có phải là bếp đốt than không?

b. Nga đáp lời

Nga: Chào bạn. Đúng vậy, bố mình mới mua nó tuần trước. Nó làm ấm nhà rất nhanh.

c. Jane cảnh báo Nga 

Jane: Cẩn thận! Bạn đứng gần quá sẽ bị bỏng đó!

f. Nga trấn an rằng mình cẩn thận 

Nga: Đừng lo! Mình rất cẩn thận mà.

a. Jane đồng ý nhưng vẫn cảnh báo về bụi than

Jane: Đúng rồi, nó tỏa ra rất nhiều nhiệt, nhưng mình phải cảnh báo bạn rằng đốt than sẽ sinh ra bụi than.

d. Kết thúc mạch hội thoại.

Nga: Ôi không, mình không biết điều đó. Cảm ơn nhiều nhé.

A. e-b-c-f-a-d là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 37

a. I am also proud to speak a language that has a long history. Although my country used to be invaded by other countries, the language has always been kept alive and the most powerful unifying force. 

b. Among these features, language is what makes me Vietnamese. There are several reasons for this. 

c. For most people, expressing one’s cultural identity is often a way to show who they are and how they relate to others. It can be demonstrated through their language, food, clothing, beliefs, music and festivals. 

d. Vietnamese is the language that can unite the people of my country in the face of any danger. Although there are over fifty ethnic groups, we all use Vietnamese as the official language. 

e. It is the means of communication at school and in my community. It allows me to experience and share my culture.

A. e-b-d-c-a

B. c-b-d-a-e

C. d-c-a-b-e

D. c-a-b-c-d

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn văn một cách hợp lý là:

c: Giới thiệu chung về bản sắc văn hóa.

Đối với hầu hết mọi người, thể hiện bản sắc văn hóa là cách để cho thấy họ là ai và họ liên hệ với người khác như thế nào. Nó có thể được thể hiện qua ngôn ngữ, ẩm thực, trang phục, niềm tin, âm nhạc và lễ hội.

b: Tập trung vào ngôn ngữ như một đặc điểm nổi bật.

Trong số những đặc điểm này, ngôn ngữ là điều khiến tôi cảm thấy tôi là người Việt Nam.

d: Giải thích vai trò thống nhất của tiếng Việt.

Tiếng Việt là ngôn ngữ có thể gắn kết con người Việt Nam khi đối mặt với bất kỳ mối nguy nào. Dù có hơn 50 dân tộc, chúng tôi đều sử dụng tiếng Việt như một ngôn ngữ chính thức.

a: Nói về lịch sử lâu đời và sự tự hào.

Tôi cũng rất tự hào khi được sử dụng ngôn ngữ có lịch sử lâu đời. Dù nơi đây từng bị xâm lược bởi các quốc gia khác nhưng ngôn ngữ của quốc gia luôn được gìn giữ và là sức mạnh thống nhất mạnh mẽ nhất.

e: Kết thúc bằng vai trò thực tiễn trong giao tiếp hàng ngày.

Nó là phương tiện giao tiếp của mình khi ở trường và trong cộng đồng. Nó cho phép tôi trải nghiệm và chia sẻ văn hóa của đất nước.

B. c-b-d-a-e là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 38. Dear Tom, 

a. I recently discovered the fascinating music album “Bao Tanwould be such a unique experience to listen to it together! 

b. I’ve always wanted to dive into the rich themes and melodies in the album and discuss what we think about the music. 

c. It would be a wonderful opportunity for us to catch up while enjoying some great tunes! 

d. Let me know if you’re available, and we can plan the details for our listening session. I’m really looking forward to it! 

e. Would you be interested in having a listening session this weekend? I think it could be really fun. 

Write back soon,

Chris

A. c-a-c-b-d

B. b-a-d-c-e

C. e-a-b-c-d

D. c-b-e-a-d

Giải thích: Thứ tự sắp xếp bức thư hợp lý là:

b: Bắt đầu bằng mong muốn khám phá âm nhạc.

Mình luôn muốn khám phá các chủ đề sâu sắc trong album và chia sẻ cảm nhận về âm nhạc.

a: Nói về album cụ thể.

Mình mới phát hiện ra một album âm nhạc thú vị – sẽ thật tuyệt nếu tụi mình nghe cùng nhau!

d: Đề xuất gặp mặt.

Hãy nói mình biết nếu bạn rảnh, để mình sắp xếp buổi nghe nhạc nhé!

c: Lợi ích của buổi gặp.

Đó sẽ là một dịp tuyệt vời để tụi mình gặp lại và thưởng thức âm nhạc.

e: Lời mời trực tiếp.

Bạn có hứng thú nghe thử album đó vào cuối tuần không?

B. b-a-d-c-e là đáp án đúng

Cấu trúc thư

Question 39

a. Jane: Good point. Being informed and aware of bias is key to understanding the world better. 

b. Peter: Absolutely. It keeps us informed about what’s happening around the world. 

c. Jane: Do you think mass media still plays an important role in our lives? d. Peter: That’s true, but it’s up to us to verify information and consume news critically. 

e. Jane: But don’t you think it can be biased sometimes?

A. c-b-e-d-a

B. c-b-a-d-e

C. c-d-e-b-a

D. e-b-c-d-a

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý là:

c: Mở đầu bằng câu hỏi.

Jane: Bạn có nghĩ truyền thông đại chúng vẫn đóng vai trò quan trọng không?

b: Peter đồng tình, nhấn mạnh vai trò truyền thông.

Peter: Chính xác. Truyền thông giúp chúng ta cập nhật thông tin toàn cầu.

e: Jane phản biện về tính thiên lệch.

Jane: Nhưng bạn có nghĩ rằng nó đôi khi bị thiên lệch không?

d: Peter thừa nhận nhưng nhấn mạnh sự kiểm chứng.

Peter: Đúng vậy, nhưng chính chúng ta cần kiểm chứng thông tin và tiếp cận có chọn lọc.

a: Jane đồng tình và chốt lại bằng quan điểm.

Jane: Bạn nói đúng. Việc có thông tin và hiểu về sự thiên lệch là điều then chốt.

A. c-b-e-d-a là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 40

a. Despite these efforts, challenges such as the gender pay gap, underrepresentation of women in leadership roles, and gender- based violence remain widespread. 

b. In recent decades, significant progress has been made toward achieving gender equality, with advancements in women’s education, political participation, and workplace inclusion. 

c. This shift has been fueled by a growing recognition that gender equality is not only a matter of social justice but also a key driver of economic growth and social stability. 

d. International organizations, governments, and grassroots movements have increasingly advocated for the empowerment of women and the dismantling of patriarchal norms. 

e. Nevertheless, achieving true gender parity requires continuous efforts, including policy reforms, societal changes, and increased accountability across all sectors.

A. b-a-d-c-e

B. b-a-d-e-c

C. b-d-a-e-c

D. b-c-d-a-e

Giải thích

b: Giới thiệu thành tựu gần đây.

Trong những thập kỷ gần đây, đã có tiến bộ rõ rệt về bình đẳng giới trong giáo dục, chính trị và nơi làm việc.

c: Giải thích nguyên nhân của thay đổi.

Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi nhận thức rằng bình đẳng giới không chỉ là vấn đề công bằng xã hội mà còn là động lực tăng trưởng kinh tế.

d: Nói về các hành động thực tế từ các tổ chức.

Các tổ chức quốc tế, chính phủ và các phong trào cơ sở đã thúc đẩy trao quyền cho phụ nữ và phá bỏ các chuẩn mực gia trưởng.

a: Thừa nhận những thách thức vẫn còn.

Dù đã có những nỗ lực, các thách thức như chênh lệch lương, thiếu phụ nữ trong vai trò lãnh đạo và bạo lực giới vẫn phổ biến.

e: Kêu gọi tiếp tục nỗ lực.

Tuy nhiên, đạt được sự bình đẳng thực sự cần những nỗ lực liên tục, bao gồm cải cách chính sách và thay đổi nhận thức xã hội.

D. b-c-d-a-e là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Trên đây là lời giải chi tiết cho đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh 2025 THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh, cùng luyện tập thêm với kho đề thi thử THPTQG của IZONE nhé!