Đề thi thử THPTQG môn Anh Cụm Chuyên môn số 3 - Đắk Lắk 2025

Giải Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh năm 2025 Cụm Chuyên môn số 3 – Đắk Lắk

Cùng IZONE giải đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh năm 2025 của Cụm Chuyên môn số 3 – Đắk Lắk để chuẩn bị cho kỳ thi THPTQG sắp tới nhé!

Tải Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh năm 2025 Cụm Chuyên môn số 3 – Đắk Lắk

Đáp án Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh năm 2025 Cụm Chuyên môn số 3 – Đắk Lắk

1.C2.A3.A4.D5.A
6.A7.B8.A9.B10.D
11.B12.D13.C14.D15.C
16.A17.C18.A19.B20.B
21.B22.C23.C24.A25.B
26.C27.B28.D29.A30.D
31.B32.D33.C34.B35.C
36.D37.B38.D39.B40.D
 

Giải chi tiết Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh năm 2025 Cụm Chuyên môn số 3 – Đắk Lắk

 

Nội dung

Kiến thức

Question 1. Dear Mike, 

a. Besides, doing chores together can actually be fun and it makes the work go faster. 

b. I hope you are well! I’ve been thinking about why it’s important for children to help with the housework 

c. It’s a good way for families to spend time together and learn new skills. 

d. It teaches us responsibility and how to take care of our own things. 

e. Also, when we help our parents, it shows them respect and gratitude for all they do for us. 

A. c-e-a-d-b

B. d-b-a-c-e

C. b-d-e-a-c

D. a-e-d-b-c

Giải thích: Thứ tự sắp xếp bức thư phù hợp là: 

b. Lời mở đầu và giới thiệu nội dung chính của bức thư

Tớ hy vọng cậu vẫn khỏe! Tớ đã suy nghĩ về lý do tại sao việc trẻ em phụ giúp việc nhà lại quan trọng.

d. Nêu lợi ích và tầm quan trọng của việc dạy trẻ em làm việc nhà

Nó dạy chúng ta tinh thần trách nhiệm và cách tự chăm sóc đồ đạc của mình.

e. Bổ sung cho ý trước

Ngoài ra, khi chúng ta giúp đỡ cha mẹ, điều đó thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với tất cả những gì cha mẹ làm cho chúng ta.

a. Bổ sung vài lợi ích khác

Bên cạnh đó, cùng nhau làm việc nhà thực sự có thể rất vui và giúp công việc hoàn thành nhanh hơn.

e. Đưa ra một lợi ích khác và nêu khái quát chung

Đó là một cách tốt để các gia đình dành thời gian bên nhau và học hỏi những kỹ năng mới.

C. b-d-e-a-c là đáp án đúng

Cấu trúc thư

Question 2. 

a. Although it was initially difficult to adjust, I’ve grown accustomed to the fast-paced work environment. 

b. My team and I collaborate regularly to meet tight deadlines, which keeps me on my toes. 

c. For instance, we’re currently working on an important project that requires constant communication and creativity. 

d. Since joining this company, I’ve gained a tremendous amount of experience in managing complex tasks. 

e. Overall, I feel proud of the work we’ve accomplished and how far we’ve come as a team. 

A. d-a-b-c-e

B. d-c-b-a-e

C. b-c-a-d-e

D. c-b-d-a-e

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý là:

d. Giới thiệu chung. 

Kể từ khi gia nhập công ty này, tôi đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý các nhiệm vụ phức tạp.

a. Quá trình thích nghi ban đầu.

Mặc dù ban đầu rất khó để thích nghi, nhưng tôi đã quen với môi trường làm việc có nhịp độ nhanh.

b. Mô tả chi tiết hơn về công việc.

Đội của tôi và tôi thường xuyên hợp tác để đáp ứng các nhiệm vụ sát thời hạn, điều này khiến tôi luôn phải cố gắng.

c. Đưa ra một ví dụ cụ thể.

Ví dụ, chúng tôi hiện đang thực hiện một dự án quan trọng đòi hỏi sự giao tiếp và sáng tạo không ngừng.

e. Tóm tắt cảm xúc và thành tựu của bản thân

Nhìn chung, tôi cảm thấy tự hào về những gì chúng tôi đã đạt được và chặng đường mà cả đội đã cùng nhau đi qua.

A. d-a-b-c-e là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 3. 

a. John: That sounds amazing! Italy is such a beautiful country to visit. 

b. Mary: Yes, I’m going to Italy next month, and I can’t wait to explore the countryside. 

c. John: Have you booked your holiday for this summer yet? 

A. c-b-a

B. b-c-a

C. a-c-b

D. c-a-b

Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý:

c. John bắt chuyện với Mary

John: Cậu đã đặt lịch đi du lịch cho hè này chưa?

b. Mary đáp lời

Mary: Tớ sẽ đi Ý vào tháng tới, và tớ mong ngóng để khám phá vùng quê đó.

a. John cảm thán

John: Nghe hay đấy! Ý là một quốc gia đẹp để đến chơi

A. c-b-a là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 4. 

a. Person: Hey, Neri! In the morning, I usually go to the gym. 

b. Person: I exercise—I walk on the treadmill, lift some weights, and get pretty sweaty. I really enjoy it! 

c. Neri: Oh, nice! What do you do at the gym? 

d. Neri: That sounds great! I like that you walk there since it’s close. It must be a good warmup. 

e. Neri: Hi! My name is Neri, and I’m from Belize. Where do you go in the morning? 

A. d-a-b-e-c

B. d-a-b-e-c

C. d-a-b-e-c

D. e-a-c-b-d

Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý:

e. Neri giới thiệu bản thân và đặt câu hỏi mở đầu.

Neri: Chào bạn! Tên tôi là Neri, và tôi đến từ Belize. Bạn thường đi đâu vào buổi sáng?

a. Người kia chào lại và trả lời câu hỏi của Neri.

Person: Chào Neri! Vào buổi sáng, tôi thường đến phòng tập gym.

c. Neri phản hồi và hỏi thêm chi tiết.

Neri: Ồ, hay đấy! Bạn làm gì ở phòng tập gym?

b. Người kia mô tả các hoạt động ở phòng gym.

Person: Tôi tập thể dục—tôi đi bộ trên máy chạy bộ, nâng tạ, và đổ khá nhiều mồ hôi. Tôi thực sự thích nó!

d. Neri đưa ra nhận xét.

Neri: Nghe tuyệt đấy! Tôi thích việc bạn đi bộ đến đó vì nó gần. Chắc hẳn đó là một bài khởi động tốt.

D. e-a-c-b-d là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 5. 

a. Also, volunteering helps students connect with the community, making them aware of theneeds around them. 

b. Finally, doing volunteer work can be a rewarding experience, as students feel good about helping others. 

c. High school students benefit from doing voluntary work in many ways. 

d. Additionally, students develop such important skills as teamwork and communication ones while they volunteer. 

e. Students who do voluntary work gain valuable real-world experience which can help in their future careers.

A. c-e-a-d-b

B. e-c-d-a-b

C. a-c-e-d-b

D. d-c-a-e-b

Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý:

c. Giới thiệu nội dung chính của đoạn văn.

Học sinh trung học được hưởng lợi từ việc làm công việc tình nguyện theo nhiều cách.

e. Nêu lên lợi ích đầu tiên và cụ thể.

Những học sinh làm công việc tình nguyện sẽ có được kinh nghiệm thực tế quý báu, có thể giúp ích cho sự nghiệp tương lai của họ.

a. Bổ sung một lợi ích khác.

Ngoài ra, hoạt động tình nguyện giúp học sinh kết nối với cộng đồng, khiến họ nhận thức được những nhu cầu xung quanh mình.

d. Liệt kê một lợi ích nữa, thường là về kỹ năng.

Thêm vào đó, học sinh phát triển các kỹ năng quan trọng như làm việc nhóm và giao tiếp trong quá trình làm tình nguyện.

b. Kết luận về mặt cảm xúc, trải nghiệm.

Cuối cùng, làm công việc tình nguyện có thể là một trải nghiệm bổ ích, vì học sinh cảm thấy vui vẻ khi giúp đỡ người khác.

A. c-e-a-d-b là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 6. The phrase “fueled the growth” in paragraph 3 could be best replaced by_________.

A. Drove forward

B. Sparked off

C. Brought about

D. Led to

Giải thích: fuel the growth: thúc đẩy, làm tăng trưởng mạnh mẽ.

A. Drove forward (thúc đẩy, đẩy mạnh): đây là từ đồng nghĩa, có thể thay thế cho cụm trên

B. Sparked off (châm ngòi, gây ra): nét nghĩa không liên quan

C. Brought about (gây ra, mang lại): đây là từ gần nghĩa nhưng chưa đủ gần nghĩa để thay thế

D. Led to (dẫn đến): từ này hơi chung chung, không phù hợp

A. Drove forward là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 7. Where in paragraph 3 does the following clause best fit? “the rapid pace of urbanization also brings challenges”

A. [I]

B. [III]

C. [IV]

D. [II]

Giải thích: Câu cần chèn ở trên là một câu giới thiệu chung về thử thách mà đô thị hóa mang lại

A. [I]: đây là vị trí nằm giữa câu đang nói về lợi ích mà đô thị hóa mang lại, vế sau vị trí này cũng tương tự, không phù hợp để nói về thách thức luôn

B. [III]: đây là vị trí phù hợp, sau phần nói về lợi ích của đô thị hóa, và đây cũng sau từ nối tạo sự tương phản (However), phù hợp để điền vào

C. [IV]: không phù hợp, đây là vị trí sau khi đã điểm qua nhiều mặt hại, chèn câu giới thiệu vào đây sẽ không hợp logic

D. [II]: đây là vị trí vừa mới kết thúc phần lợi ích, chưa có từ nối hay dẫn sang tác hại nên không phù hợp để điền vào

B. [III] là đáp án đúng

Chèn câu vào đoạn

Question 8. Which of the following is NOT mentioned as a result of China’s rapid urbanization?

A. The decline of traditional agricultural practices.

B. Economic growth and the rise of a robust middle class.

C. The widening gap between urban and rural populations.

D. Environmental issues, such as air pollution and water contamination.

Giải thích

A. The decline of traditional agricultural practices: không nhắc đến trong bài, có nhắc đến trong lịch sử Trung Quốc là một nước nông nghiệp nhưng không nhắc đến nền nông nghiệp truyền thông suy giảm

B. Economic growth and the rise of a robust middle class: có nhắc đến trong đoạn 3 sự đô thị hóa đã mang lại phát triển kinh tế và điều này thúc đẩy tầng lớp trung lưu mạnh mẽ

C. The widening gap between urban and rural populations: có nhắc đến trong đoạn 4 rằng thách thức mới là bất bình đẳng giữa dân số đô thị và nông thôn

D. Environmental issues, such as air pollution and water contamination: có nhắc đến trong đoạn 3 nói về các vấn đề môi trường

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 9. Which of the following best summarizes paragraph 2?

A. The rapid growth of megacities has led to a significant decline in rural populations.

B. Government policies have encouraged rural-to-urban migration, easing restrictions on movement.

C. China’s historical focus on agriculture has significantly limited the rapid growth of urban areas.

D. The “hukou” system was officially abolished to prevent excessive overcrowding in cities.

Giải thích

A. The rapid growth of megacities has led to a significant decline in rural populations: sai, đoạn này không tập trung vào “megacities”.

B. Government policies have encouraged rural-to-urban migration, easing restrictions on movement: Tóm tắt chính xác nội dung chính của đoạn: chính sách chính phủ và việc nới lỏng “hukou” thúc đẩy di cư.

C. China’s historical focus on agriculture has significantly limited the rapid growth of urban areas: sai, đoạn văn nói rằng Trung Quốc từng là xã hội nông nghiệp, nhưng không nói rằng điều này hạn chế sự phát triển đô thị.

D. The “hukou” system was officially abolished to prevent excessive overcrowding in cities: sai thông tin, đoạn văn nói hệ thống “hukou” được “gradually relaxed” (nới lỏng dần) chứ không phải “officially abolished” (chính thức bãi bỏ). 

B là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 10. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

A. The younger generations are struggling to adapt to fast-paced urban life, while older generations embrace modernity.

B. Urban living has led to a growing divide between rural and urban areas, with both generations benefiting equally from the shift.

C. The migration to urban areas is causing older generations to feel left behind, while younger people adapt to modern city life.

D. The move towards urban lifestyles is causing a generational gap, as younger people lose their connection to their rural backgrounds.

Giải thích: Câu gạch chân cần diễn đạt lại: 

Additionally, the cultural shift towards urban living is creating a generational divide, with younger generations disconnected from their rural roots.

(Bên cạnh đó, sự chuyển dịch văn hóa trong đời sống đô thị đang tạo ra sự phân chia thế hệ, cụ thể là những thế hệ trẻ thường không kết nối với cội nguồn nông thôn của họ)

A. The younger generations are struggling to adapt to fast-paced urban life, while older generations embrace modernity.: sai, câu gốc không nói rằng các thế hệ trẻ gặp khó khăn trong việc thích nghi với đời sống đô thị và thế hệ già tiếp nhận sự hiện đại

B. Urban living has led to a growing divide between rural and urban areas, with both generations benefiting equally from the shift.: sai, câu gốc không nói đến là cả hai thế hệ đều hưởng lợi từ sự chuyển dịch

C. The migration to urban areas is causing older generations to feel left behind, while younger people adapt to modern city life.: sai, câu gốc không nói đến thế hệ trước có thấy bị bỏ lại hay không

D. The move towards urban lifestyles is causing a generational gap, as younger people lose their connection to their rural backgrounds.: đúng, nói lại chính xác ý của câu gốc, về việc thế hệ trẻ không kết nối với cội nguồn

D là đáp án đúng

Diễn đạt lại câu

Question 11. The word “speculative” in paragraph 5 is OPPOSITE in meaning to_________.

A. precarious

B. well-founded

C. hazardous

D. Theoretical

Giải thích: speculative (adj): mang tính đầu cơ (dựa trên phỏng đoán, rủi ro, không chắc chắn, với hy vọng thu lợi lớn)

A. precarious (bấp bênh, không chắc chắn): đây là từ gần nghĩa

B. well-founded (có cơ sở vững chắc, hợp lý): đây là từ trái nghĩa với “speculative”

C. hazardous (nguy hiểm, mạo hiểm): đây là từ gần nghĩa

D. Theoretical (thuộc về lý thuyết): nghĩa không liên quan

B. well-founded là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 12. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. The rise of “ghost cities” in China has supposedly solved the problem of overcrowded urban areas.

B. Rapid urbanization in China has only led to positive economic outcomes, despite environmental challenges and social inequalities.

C. The “hukou” system still severely restricts migration between rural and urban areas, limiting job opportunities.

D. Air pollution, waste management, and water contamination are major environmental issues in China due to urbanization.

Giải thích

A. The rise of “ghost cities” in China has supposedly solved the problem of overcrowded urban areas: có nhắc đến trong đoạn 5 nói “những thành phố ma” đặt ra câu hỏi về tính bền vững, điều này cho thấy nó không giải quyết vấn đề mà còn tạo ra vấn đề.

B. Rapid urbanization in China has only led to positive economic outcomes, despite environmental challenges and social inequalities: có nhắc đến trong đoạn cuối rằng đô thị hóa ở Trung Quốc mang lại cơ hội và thách thức, không chỉ có mỗi kết quả tích cực 

C. The “hukou” system still severely restricts migration between rural and urban areas, limiting job opportunities: sai, có nhắc đến trong đoạn 2 nói đã nới lỏng, không còn nghiêm ngặt 

D. Air pollution, waste management, and water contamination are major environmental issues in China due to urbanization: đúng, có nhắc đến trong đoạn 3

D là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 13. The word “It” in paragraph 6 refers to_________.

A. The challenge of speculative real estate investments

B. The rapid urban expansion

C. The sustainability of China’s urbanization model

D. The rise of ghost cities

Giải thích: “It” ở đây đóng vai trò chủ ngữ, liên quan đến một khái niệm lớn hơn đã được nhắc đến trước đó. Trong câu trước, toàn bộ đoạn văn đang nói về đô thị hóa ở Trung Quốc (urbanization in China).

A. The challenge of speculative real estate investments: đây chỉ là một phần nhỏ của vấn đề

B. The rapid urban expansion: vấn đề này quá hẹp, chỉ nói về sự mở rộng thành phố

C. The sustainability of China’s urbanization model: đây là cụm hợp lý vì đoạn cuối bàn về việc cân bằng giữa phát triển và bền vững

D. The rise of ghost cities: đây chỉ là một vấn đề nhỏ trong quá trình đô thị hóa

C là đáp án đúng

Tham chiếu

Question 14. Which of the following can be inferred from the passage?

A. China’s urbanization has been entirely beneficial to the country’s population.

B. Rural residents in China now have better access to the same opportunities as urban dwellers.

C. Ghost cities in China are thriving due to the high demand for housing.

D. The rapid urbanization in China has caused significant environmental and social problems.

Giải thích

A. China’s urbanization has been entirely beneficial to the country’s population: sai, trong bài có nói đô thị hóa mang lại cả lợi và hại

B. Rural residents in China now have better access to the same opportunities as urban dwellers: sai, trong đoạn 4 có nhắc người dân nông thôn vẫn chưa đọc hưởng quyền lợi như ở thành thị

C. Ghost cities in China are thriving due to the high demand for housing: sai, đoạn 5 có nói nó không phát triển mạnh mà còn vắng vẻ

D. The rapid urbanization in China has caused significant environmental and social problems: đúng, trong bài có nhắc đến những tác hại của đô thị hóa, trong đó có ô nhiễm môi trường và nhiều vấn đề xã hội

D là đáp án đúng

Suy luận từ đoạn văn

Question 15. Which of the following best summarizes the passage?

A. The government’s relaxation of the “hukou” system has largely resolved most of the issues caused by urban migration, but economic disparities and social challenges remain.

B. The rapid expansion of Chinese cities has primarily benefited the urban population, leaving rural areas economically disadvantaged and largely unaffected.

C. Urbanization in China has resulted in substantial economic benefits but has also caused social and environmental problems, leading to challenges in balancing growth and sustainability.

D. China’s ghost cities represent the successful implementation of the country’s urbanization policies and have contributed to its economic development.

Giải thích

A. The government’s relaxation of the “hukou” system has largely resolved most of the issues caused by urban migration, but economic disparities and social challenges remain: sai thông tin, bài viết không nói việc nới lỏng “hukou” đã giải quyết hầu hết các vấn đề

B. The rapid expansion of Chinese cities has primarily benefited the urban population, leaving rural areas economically disadvantaged and largely unaffected: sai thông tin, nông thôn có bị ảnh hưởng

C. Urbanization in China has resulted in substantial economic benefits but has also caused social and environmental problems, leading to challenges in balancing growth and sustainability: đúng, tóm tắt lại các ý chính của bài

D. China’s ghost cities represent the successful implementation of the country’s urbanization policies and have contributed to its economic development: sai thông tin, “các thành phố ma” không tăng trưởng kinh tế, mà nó còn rất vắng vẻ

C là đáp án đúng

Tóm tắt bài đọc

Question 16. At Magic Summer Day Camp, every child gets ________ a summer full of fun, creativity, and learning.

A. to enjoy

B. enjoying

C. to enjoying

D. Enjoy

Giải thích: Ở đây ta áp dụng cấu trúc “get + to V” có nghĩa là có cơ hội làm gì đó. Ta sẽ có: get + to V → get to enjoy 

Ta có cấu trúc khác là “get + Ving” nhưng dùng để nói về việc bắt đầu làm gì hoặc làm quen với điều gì, nghĩa cấu trúc mang lại không phù hợp với ngữ cảnh

A. to enjoy là đáp án đúng

Cấu trúc với động từ “get”

Question 17. Our children (6 to 13 years old) join a variety of ______such as treasure hunt, water balloon toss, tag games. When the rain comes, we simply move the fun indoors!

A. outdoor exciting adventures

B. outdoor adventures exciting

C. exciting outdoor adventures

D. exciting adventures outdoor

Giải thích: Ta cần sắp xếp các từ để tạo thành cụm danh từ hoàn chỉnh. Ta sẽ có adj + N, nhưng ở đây có hai tính từ nên ta sẽ áp dụng quy tắc OSASCOMP 

Ta có: exciting (opinion) + outdoor (characteristic) + adventures (noun)

C. exciting outdoor adventures là đáp án đúng

Cụm danh từ

(Noun Phrases)

Question 18. Having access ________ a fully cool indoor space, children can dance, watch movies, join contests, or (19) with a good book.

A. to

B. in

C. of

D. With

Giải thích: Ta có cụm từ cố định (collocation) “have access to something” có nghĩa là có quyền truy cập/tiếp cận cái gì đó. Vậy nên giới từ cần điền ở đây là “to”

A. to là đáp án đúng

Cụm từ cố định (Collocation)

Question 19. …, children can dance, watch movies, join contests, or ________ with a good book.

A. return

B. unwind

C. untrust

D. Recall

Giải thích: Tạm dịch: …, lũ trẻ có thể nhảy múa, xem phim, tham gia vào cuộc thi hoặc ______ với một cuốn sách hay.

A. return (quay lại, trở về): nghĩa không phù hợp

B. unwind (thư giãn, giải trí): đây là từ phù hợp để điền vào câu

C. untrust (không tin tưởng): nghĩa không phù hợp

D. Recall (nhớ lại, triệu hồi): nghĩa không phù hợp

B. unwind là đáp án đúng

Động từ

Question 20. We also foster a ________ learning habit, as each child brings a book to support their summer reading.

A. action

B. active

C. act

D. Actively

Giải thích: Ta cần điền một tính từ bổ nghĩa cho “learning habit”

A. action (n): đây là danh từ mang nghĩa hành động, không phù hợp

B. active (adj): đây là tính từ mang nghĩa tích cực, phù hợp để điền vào câu trên, nói về thói quen học tập tích cực (active learning habit)

C. act (v): đây là động từ mang nghĩa hành động, không phù hợp

D. Actively (adv): đây là trạng từ mang nghĩa tích cực, không phù hợp

B. active là đáp án đúng

Từ loại (Word Form)

Question 21. Join Magic Summer Day Camp, ________ your child will have an unforgettable experience!

A. what

B. where

C. which

D. That

Giải thích: Câu này cần một trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn (ở đó, tại đó) để nối “Magic Summer Day Camp” với mệnh đề phía sau mô tả những gì xảy ra ở đó.

A. what (cái gì): dùng cho vật hoặc sự việc, không hợp lý.

B. where (nơi mà): dùng để chỉ địa điểm, nơi chốn, đây là lựa chọn phù hợp nhất.

C. which (cái mà): dùng để thay thế cho vật hoặc cả một mệnh đề, nhưng thường không đi kèm với ý nghĩa “tại nơi đó” một cách trực tiếp nên không phù hợp

D. That: (rằng, mà) có thể dùng trong mệnh đề quan hệ nhưng không phù hợp bằng “where”

B. where là đáp án đúng

Trạng từ quan hệ

(Relative Adverbs)

Question 22. Which of the following is NOT mentioned as a challenge when choosing a career?

A. Some people take jobs just for their skills.

B. Many people struggle to choose a career.

C. Career Analysts use tests and interviews.

D. Career Analysts only help young people.

Giải thích

A. Some people take jobs just for their skills.: có nhắc đến trong đoạn đầu như một thách thức khi chọn việc làm

B. Many people struggle to choose a career.: có nhắc đến trong đoạn đầu như một thách thức khi chọn việc làm

C. Career Analysts use tests and interviews.: có nhắc đến trong đoạn đầu như một phương pháp, không phải thách thức

D. Career Analysts only help young people.: sai thông tin của bài

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 23. The word stuck in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to:______

A. trapped

B. unsure

C. confident

D. Lost

Giải thích: stuck (adj): mắc kẹt, bế tắc

A. trapped (bị mắc kẹt): đây là từ đồng nghĩa

B. unsure (không chắc chắn): nghĩa không liên quan

C. confident (tự tin): đây là từ trái nghĩa với “stuck”

D. Lost (lạc lối): đây là từ có nét nghĩa tương đồng

C. confident là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 24. The word Their in paragraph 1 refers to:______

A. Career Analysts

B. Sheridan Hughes and Alexis Hallam

C. Career paths

D. Personality tests

Giải thích: Từ “their” xuất hiện trong đoạn sau: 

Career Analysts helps people of all ages find careers that match their strengths and interests through personality tests and psychologist interviews. Their goal is to guide individuals…

Ta có thể thấy “Their” ở đây là đại từ sở hữu thay thế cho “Career Analysts” 

A. Career Analysts là đáp án đúng

Phép tham chiếu

Question 25. The word challenging in paragraph 2 could be best replaced by:

A. easy

B. difficult

C. interesting

D. Enjoyable

Giải thích: challenging (adj): mang tính thách thức, khó khăn

A. easy (dễ dàng): đây là từ trái nghĩa

B. difficult (khó khăn): đây là từ đồng nghĩa với “challenging”

C. interesting (thú vị): nghĩa không liên quan

D. Enjoyable (thú vị, thích thú): nghĩa không liên quan

B. difficult là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 26. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. The writer was advised to avoid medical and psychological writing.

B. The writer was advised to continue teaching and journalism.

C. The writer was advised to consider writing careers that match their skills.

D. The writer was advised to focus only on architecture and cartography.

Giải thích: Câu gạch chân cần diễn đạt lại là: 

“She explained that careers like cartography or architecture wouldn’t suit me because of my lower scores in numerical and mechanical reasoning. Instead, she suggested I focus on writing.”

A. The writer was advised to avoid medical and psychological writing.: Ngược lại, tác giả được khuyên nên làm việc này.

B. The writer was advised to continue teaching and journalism.: không đề cập đến trong câu gốc

C. The writer was advised to consider writing careers that match their skills.: đây là câu viết lại phù hợp, diễn giải đúng nghĩa của câu gốc

D. The writer was advised to focus only on architecture and cartography.: thông tin này ngược lại với lời khuyên thực tế.

C là đáp án đúng

Diễn đạt lại

Question 27. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. The author wanted to become an architect.

B. The author took personality and aptitude tests.

C. Sheridan Hughes found the author a job.

D. Career Analysts offer free services to clients.

Giải thích

A. The author wanted to become an architect: sai, đoạn 3 tác giả nói rằng các nghề như bản đồ học hay kiến trúc không phù hợp với bản thân.

B. The author took personality and aptitude tests: đúng, đoạn 2 có nói đến việc tác giả làm cái bài kiểm tra

C. Sheridan Hughes found the author a job: sai, trong bài có nói người này gợi ý tác giả tìm việc chứ không trực tiếp tìm việc cho tác giả

D. Career Analysts offer free services to clients: sai, đoạn 2 có nói đến việc tác giả chọn gói dịch vụ để được tư vấn, điều này cho thấy dịch vụ có mất phí

B là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 28. In which paragraph does the writer mention taking tests to assess their skills?

A. Paragraph 4

B. Paragraph 1

C. Paragraph 3

D. Paragraph 2

Giải thích

A. Paragraph 4: đánh giá chung về dịch vụ

B. Paragraph 1: giới thiệu về dịch vụ tư vấn tìm việc

C. Paragraph 3: tiếp nối phần tư vấn sau khi làm các bài kiểm tra, nhận lời khuyên từ chuyên gia

D. Paragraph 2: nói về sự trải nghiệm dịch vụ của bản thân tác giả, có nhắc đến việc làm các bài kiểm tra để đánh giá năng lực

D. Paragraph 2 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 29. In which paragraph does the writer describe feeling more confident about their career?

A. Paragraph 4

B. Paragraph 1

C. Paragraph 2

D. Paragraph 3

Giải thích

A. Paragraph 4: đánh giá chung về dịch vụ, nói về sự tự tin của người viết về nghề nghiệp của bản thân

B. Paragraph 1: giới thiệu về dịch vụ tư vấn tìm việc

C. Paragraph 2: nói về sự trải nghiệm dịch vụ của bản thân tác giả

D. Paragraph 3: tiếp nối phần tư vấn sau khi làm các bài kiểm tra, nhận lời khuyên từ chuyên gia

A. Paragraph 4 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 30. This process, called sarcopenia, ______.

A. which often makes old people hard to walk round

B. occurring gradually over decades but intensifies in later life

C. to become evident in midlife, especially for women

D. usually starts around age 30 and speeds up after 60

Giải thích: Câu này cần một cụm vị ngữ để nói thêm về “This process” để hoàn thành câu

A. which often makes old people hard to walk round: đây là một mệnh đề quan hệ chỉ hậu quả, không phải mô tả quá trình (process) và không giúp hoàn thành câu

B. occurring gradually over decades but intensifies in later life: cụm này mô tả đúng về quá trình nhưng nó là mệnh đề rút gọn, không giúp hoàn thành câu

C. to become evident in midlife, especially for women: sai ngữ pháp, “to become” không thể đứng một mình mà không có vị ngữ, mà ở đây ta cần điền cụm vị ngữ để hoàn thành câu

D. usually starts around age 30 and speeds up after 60: đây là một cụm vị ngữ, mô tả về “This process”, phù hợp để điền vào giúp hoàn thành câu.

D là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 31. Experts suggest that older adults should do muscle-strengthening exercises at least twice a week ______.

A. help them feel stronger and prevent muscle aging

B. which engage all key muscle groups at a moderate level

C. having to focus on leg muscles to improve movement

D. of which replace aerobic exercise in older adults’ routines

Giải thích: Câu về về cơ bản đã đầy đủ chủ vị, cần điền thêm mệnh đề bổ nghĩa cho “muscle-strengthening exercises”

A. help them feel stronger and prevent muscle aging: đây là một câu thiếu chủ ngữ, không phù hợp để điền vào câu vì sẽ không logic

B. which engage all key muscle groups at a moderate level: đúng, đây là một mệnh đề bổ nghĩa cho “các bài tập tăng cường cơ bắp”

C. having to focus on leg muscles to improve movement: đây là một mệnh đề rút gọn nhưng nghĩa của câu đang không bổ nghĩa cho cụm nói trên mà đang nói thêm một ý khác về cơ bắp

D. of which replace aerobic exercise in older adults’ routines: cụm “of which” không phù hợp để dùng trong trường hợp này

B là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 32. … highlights that women over 50 lose about 8% of their

muscle mass yearly. ______. As muscle tissue burns more calories at rest than fat…

A. Losing muscle mass has no effect on body composition

B. Muscle mass does not impact weight changes in aging women

C. Women over 50 years old naturally gain muscle each year

D. This muscle loss slows metabolism, possibly causing weight gain

Giải thích: Tạm dịch:…nhấn mạnh rằng phụ nữ trên 50 tuổi mất khoảng 8% lượng cơ hằng năm.______. Bởi cơ đốt nhiều calo hơn mỡ…

Câu cần điền nhắc đến một vấn đề liên quan đến mất cơ, đằng sau nó là một câu bổ nghĩa cho việc đó.

A. Losing muscle mass has no effect on body composition: câu này không liên quan, mặc dù có nhắc đến thông tin liên quan đến câu trước nhưng câu sau đấy không kết nối với câu này nên nó không phù hợp

B. Muscle mass does not impact weight changes in aging women: tương tự ý A, có nhắc thông tin liên quan nhưng không kết nối với câu sau

C. Women over 50 years old naturally gain muscle each year: câu này tương phản với câu trước, không phù hợp để điền vào

D. This muscle loss slows metabolism, possibly causing weight gain: đúng, đây là câu hợp lý, câu này liên kết với câu sau đó giải thích thêm về lý do việc trao đổi chất suy giảm

D là đáp án đúng

Điền câu vào bài

Question 33. In addition, the production of synovial fluid, which lubricates the joints, decreases over time, contributing to discomfort. ______. Many menopausal women report joint discomfort,…

A. Joint pain is completely unrelated to hormonal changes

B. The best solution is avoiding physical activity to prevent joint wear

C. This may relate to lower estrogen in menopausal women.

D. Menopausal women experience no joint-related issues with age

Giải thích: Tạm dịch: Bên cạnh đó, việc sản xuất dịch hoạt dịch, thứ mà bôi trơn các khớp, sẽ giảm dần theo thời gian, gây ra tình trạng khó chịu._____. Nhiều phụ nữ mãn kinh phàn nàn về tình trạng đau khớp,…

Câu cần điền nhắc đến một vấn đề liên quan đến đau khớp, đằng sau nó là một câu bổ nghĩa cho việc đó.

A. Joint pain is completely unrelated to hormonal changes: câu này trái ngược với câu sau

B. The best solution is avoiding physical activity to prevent joint wear: câu này không được đề cập và thường không phải là lời khuyên y khoa đúng đắn.

C. This may relate to lower estrogen in menopausal women.: câu này đưa ra một mối liên hệ tiềm năng với estrogen ở phụ nữ mãn kinh, điều này được làm rõ hơn ở câu sau, đây là câu phù hợp

D. Menopausal women experience no joint-related issues with age: câu này trái ngược với câu sau.

C là đáp án đúng

Điền câu vào bài

Question 34. While many believe lifting weights strengthens bones, ______.

A. bone density decreases naturally without doing exercise.

B. experts say weight-bearing exercises are more effective.

C. running and walking weaken bones over time.

D. it is advised that people should not do weight-bearing exercises.

Giải thích: Từ “While” ở câu trước báo hiệu một sự tương phản hoặc một quan điểm khác.

A. bone density decreases naturally without doing exercise: đây là một sự thật chung, nhưng không trực tiếp nối tiếp ý “While…” một cách tương phản.

B. experts say weight-bearing exercises are more effective: câu này đưa ra quan điểm của chuyên gia, có thể là một sự điều chỉnh hoặc bổ sung cho niềm tin về việc nâng tạ, đây là đáp án phù hợp

C. running and walking weaken bones over time: thông tin này thường là sai; chạy và đi bộ là bài tập chịu trọng lượng tốt cho xương.

D. it is advised that people should not do weight-bearing exercises: trái ngược với các khuyến nghị y khoa thông thường.

B là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 35. Millions of children around the world have to work in difficult conditions, which harms their physical and mental _______.

A. willingness

B. wealth

C. well-being

D. Welfare

Giải thích

A. willingness (sẵn lòng): nghĩa không phù hợp

B. wealth (giàu có): nghĩa không phù hợp

C. well-being (sức khỏe, hạnh phúc): đây là từ phù hợp để điền vào câu, tạo thành “mental well-being” là một cụm phổ biến

D. Welfare (phúc lợi): nghĩa không phù hợp

C. well-being là đáp án đúng

Danh từ

Question 36. Organizations like UNICEF work hard to fight against child labor by providing education and ________ for children’s rights.

A. discipline

B. pension

C. dispute

D. Promotion

Giải thích

A. discipline (kỷ luật): nghĩa không phù hợp

B. pension (lương hưu): Không hợp nghĩa.

C. dispute (tranh chấp) hông hợp nghĩa.

D. Promotion (quảng bá): “Promotion for children’s rights” (thúc đẩy/vận động cho quyền trẻ em) là một hành động hợp lý 

D. Promotion là đáp án đúng

Danh từ

Question 37. ________ supporting their safety and development, we help them have better lives and a brighter future.

A. on behalf of

B. by means of

C. in view of

D. in spite of

Giải thích: Tạm dịch: ______ hỗ trợ sự an toàn và phát triển, chúng ta giúp chúng có một cuộc sống tốt hơn và tương lai tươi sáng.

A. on behalf of (thay mặt cho): từ nối này không phù hợp

B. by means of (bằng cách): đây là cụm từ hợp lý

C. in view of (xét thấy): từ nối này không phù hợp

D. in spite of (mặc dù): từ nối này không phù hợp

B. by mean of là đáp án đúng

Liên từ

(Conjunction)

Question 38. Work with ________to raise awareness in your community

A. the other

B. other

C. another

D. Others

Giải thích

A. the other: chỉ dùng khi đối tượng còn lại trong một nhóm hai đã xác định, không phù hợp.

B. other: là tính từ, cần danh từ theo sau, không đứng sau with được

C. another (một người/cái khác): không phù hợp vì chỉ số lượng ít, không bao quát

D. Others: đây là đại từ, có nghĩa là “những người khác” hoặc “những thứ khác”, tạo thành cụm đúng và hợp lý là “work with others”

D. Others là đáp án đúng

Từ hạn định

(Determiner)

Question 39. Encourage businesses to follow fair labour practices ________child deserves opportunities, safety, and hope.

A. Almost

B. Every

C. Most

D. All

Giải thích

A. Almost: đây là trạng từ, không thể đứng trước “child” đơn thuần như vậy

B. Every: đi với danh từ đếm được số ít, có thể đi với “child” chỉ mọi đứa trẻ

C. Most: chỉ đi với danh từ số nhiều nên không phù hợp

D. All: chỉ đi với danh từ số nhiều nên không phù hợp

B. Every là đáp án đúng

Lượng từ (Quantifiers)

Question 40. Let’s ________ their future!

A. fall back on

B. put up with

C. look down on

D. stand up for

Giải thích

A. fall back on (dựa vào): nghĩa không phù hợp

B. put up with (chịu đựng):  Không hợp nghĩa.

C. look down on (coi thường) Trái nghĩa.

D. stand up for (bảo vệ, ủng hộ): là từ phù hợp, nói về việc đứng lên bảo vệ tương lai của những đứa trẻ

D. stand up for là đáp án đúng

Cụm động từ

(Phrasal Verbs)

Trên đây là lời giải chi tiết cho Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh năm 2025 của Cụm Chuyên môn số 3 – Đắk Lắk, luyện tập thêm với kho đề thi thử của IZONE tại đây nhé!