Tổng hợp các chuyên đề Bài tập Danh từ trong tiếng Anh

Chuyên đề danh từ trong tiếng Anh: Lý thuyết, Bài tập danh từ & Đáp án chi tiết

Trong chuyên đề danh từ trong tiếng Anh, bạn sẽ được hệ thống toàn bộ kiến thức lý thuyết một cách rõ ràng, kèm theo các dạng bài tập danh từ có đáp án & giải thích chi tiết. Đây sẽ là tài liệu lý tưởng giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp cốt lõi này.

Lý thuyết về chuyên đề danh từ trong tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức về danh từ quan trọng để làm bài tập danh từ
Map tổng hợp kiến thức về danh từ trong tiếng Anh

Trước khi bắt đầu là các bài tập về danh từ, cùng IZONE ôn lại các kiến thức trọng tâm của chuyên đề danh từ trong tiếng Anh nhé!

Định nghĩa về danh từ trong tiếng Anh

Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng khái niệm, tình trạng, cảm xúc.
Danh từ thường trả lời có câu hỏi: Ai (who), cái gì (what), ở đâu (where)

Chức năng của danh từ trong câu

Trong câu, danh từ giữ nhiều vai trò quan trọng, dưới đây là các chức năng chính của danh từ trong câu. 

Chức năngVí dụ
Chủ ngữ (Subject): Đứng đầu câu, là chủ thể thực hiện hành độngThe cat is lying in Mary’s lap
(Con mèo nằm trong lòng của Mary.) 
Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Đứng sau động từ, chịu tác động trực Sherah reads a book
(Sherah đọc một quyển sách.)
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Đứng sau động từ, chỉ người/ vật bị tác động gián tiếpMinh gave his sister a present
(Minh tặng chị gái một món quà.)
Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement): Đứng sau tân ngữ trực tiếp, mô tả hoặc xác định tân ngữ đóThe American elected Donald Trump president
(Người Mỹ bầu Donald Trump làm tổng thống.)
Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition): Đứng sau giới từNam is behind the door
(Nam ở phía sau cánh cửa)
Đồng cách ngữ (Appositive): Đứng sau một danh từ khác để giải thích rõ hơn cho danh từ đó. Mr. Alexander, my teacher, is very kind
(Ông Alexander, giáo viên của tôi, rất tốt bụng.)

Phân loại danh từ

Trong bài tập danh từ, việc phân loại các danh từ là một phần kiến thức quan trọng. Danh từ được phân loại theo nhiều cách khác nhau, cùng IZONE tìm hiểu dưới đây nhé. 

Danh từ chung (Common Nouns) và Danh từ riêng (Proper Nouns)
  • Danh từ chung: Gọi tên chung cho một loại người, vật, nơi chốn…
    Ví dụ: dog, city, river, student…
  • Danh từ riêng: Gọi tên riêng, vụ thể một người, vật, nơi chốn…
    Ví dụ: Hanoi, Red River…
Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)
  • Danh từ cụ thể: Chỉ những thứ có thể nhận biết bằng giác quan (nhìn, nghe, sờ…)
    Ví dụ: table, flower, music, rain…
  • Danh từ trừu tượng: Chỉ các khái niệm, phẩm chất, trạng thái, không thể nhận biết trực tiếp bằng giác quan.
    Ví dụ: love, happiness, idea… 
Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
  • Danh từ đếm được: Có thể đếm trực tiếp, có dạng số ít, số nhiều 
  • Danh từ không đếm được: Không thể đếm trực tiếp được thường chỉ chất lượng, khái niệm trừu tượng…
Danh từ ghép (Compound Nouns)
  • Được tạo từ 2 hay nhiều từ kết hợp lại. Ví dụ: toothbrush, mother-in-law

Tham khảo thêm: Tổng hợp kiến thức về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

Số của danh từ

Trong bài tập danh từ, số của danh từ là phần kiến thức thường xuyên xuất hiện. Danh từ trong tiếng Anh được chia thành danh từ số ít và danh từ số nhiều, để chuyển một danh từ từ dạng số ít sang số nhiều, bạn cần nắm vững một số quy tắc sau đây.

1. Thêm ‘– s’ vào hầu hết các danh từ 

Ví dụ: cat ⭢ cats, book ⭢ books

2. Thêm ‘– es’ vào cách danh từ kết thúc bằng s, ss, sh, ch, x, z, o

Ví dụ: bus ⭢ buses, kiss ⭢ kisses, wish ⭢ wishes

3. Đổi ‘– y’ ⭢ ‘-ies’ với các danh từ kết thúc bằng phụ âm + y

Ví dụ: baby ⭢ babies, city ⭢ cities

4. Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm + y thì chỉ thêm ‘– s

Ví dụ: boy ⭢ boys, toy ⭢ toys

5. Danh từ kết thúc ‘– f’/ ‘– fe’ ⭢ ‘-ves

Ví dụ: leaf ⭢ leaves, wife ⭢ wives. Một số trường hợp ngoại lệ: roof ⭢ roofs, chief ⭢ chiefs

6. Danh từ luôn ở dạng số nhiều

Ví dụ: scissors, trousers, jeans, glasses

7. Danh từ luôn ở dạng số ít (mặc dù có thể kết thúc bằng -s)

Ví dụ: news, mathematics, physics, economics…

Sở hữu cách của danh từ

Với phần bài tập danh từ liên quan đến sở hữu cách, bạn cần ghi nhớ một số quy tắc sau đây.

  • Danh từ số ít và danh từ số nhiều bất quy tắc không kết thúc bằng ‘-s’ ⭢ Thêm ‘s.
    Ví dụ: the dog’s tail (đuôi của con chó), John’s car (xe của John)
  • Danh từ riêng kết thúc bằng -s ⭢ Thêm ‘ hoặc ‘s
    Ví dụ: James’ house, the Joneses’ car

Tìm hiểu lý thuyết về  các loại từ trong tiếng Anh

Các bài tập danh từ tiếng Anh

Các bài tập danh từ tiếng Anh
Các bài tập danh từ tiếng Anh

Trong chuyên đề danh từ trong tiếng Anh, IZONE mang đến cho bạn các dạng bài tập danh từ tiếng Anh khác nhau từ các bài tập nhận biết danh từ đến các bài tập danh từ số ít số nhiều…Từng dạng bài đều được thiết kế nhằm giúp bạn vận dụng lý thuyết một cách linh hoạt và chính xác. Hãy cùng IZONE bắt đầu luyện tập ngay dưới đây nhé!

Dạng bài nhận biết Danh từ

Bài tập danh từ 1: Hãy chọn danh từ trong mỗi câu sau

  1. The sun rises in the east.

  2. She has a beautiful voice.

  3. Nam and Hoa are playing in the garden.

  4. My brother likes to draw.

  5. This is my favorite movie.

Bài tập danh từ 2: Chọn từ là danh từ trong nhóm từ

  1. run – happy – book – quickly

  2. cat – jump – blue – smile

  3. table – walk – lazy – phone

  4. fast – fish – sing – green

  5. fly – red – student – dance

Đáp án

  1. sun
  2. voice
  3. garden
  4. brother
  5. movie
  1. book
  2. cat, smile
  3. table, phone
  4. fish
  5. student

Dạng bài tập phân loại danh từ tiếng Anh

Bài tập danh từ 1: Hãy xác định loại của danh từ được in đậm trong mỗi câu sau:

  1. Happiness is more important than money.

  2. Water is essential for life.

  3. The team is playing very well today.

  4. Tom is my best friend.

  5. The book is on the table.

  6. Hanna saw a flock of birds flying south.

  7. Love can change people.

  8. Paris is the capital of France.

  9. Please pass Anna the salt.

  10. My brother works as a teacher.

Bài tập danh từ 2: Chọn loại danh từ đúng

  1. (Freedom)
    a. Proper noun
    b. Abstract noun
    c. Concrete noun
    d. Collective noun

  2. (Family)
    a. Abstract noun
    b. Uncountable noun
    c. Collective noun
    d. Proper noun

  3. (Sarah)
    a. Common noun
    b. Proper noun
    c. Abstract noun
    d. Collective noun

  4. (Rice)
    a. Countable noun
    b. Uncountable noun
    c. Abstract noun
    d. Proper noun

  5. (Chair)
    a. Concrete noun
    b. Abstract noun
    c. Uncountable noun
    d. Proper noun

Đáp án:

  1. Happiness → Abstract noun
  2. Water → Uncountable noun
  3. Team → Collective noun
  4. Tom → Proper noun
  5. Book → Concrete/Common noun
  6. Flock → Collective noun
  7. Love → Abstract noun
  8. Paris → Proper noun
  9. Salt → Uncountable noun
  10. Brother → Common noun
  1. b
  2. c
  3. b
  4. b
  5. a

Dạng bài tập nhận biết danh từ tiếng Anh

Bài tập danh từ 1: Chọn danh từ thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. Emma gave me a __________ for my birthday.
    a. sing
    b. happily
    c. present
    d. jump

  2. My __________ is a doctor.
    a. brother
    b. write
    c. lovely
    d. runs

  3. The __________ is shining.
    a. danced
    b. moon
    c. slowly
    d. laughing

  4. Michael drinks a cup of __________ every morning.
    a. coffee
    b. sleep
    c. run
    d. dancing

  5. The __________ is barking loudly.
    a. dog
    b. fly
    c. pink
    d. careful

Bài tập danh từ 2: Chuyển các từ sau thành danh từ thích hợp

  1. happy (adj) → __________
  2. strong (adj)→ __________
  3. decide (v)→ __________
  4. move (v) → __________
  5. teach (v)→ __________

Đáp án:

c. present

a. brother

b. moon

a. coffee

a. dog

  1. happy → happiness
  2. strong → strength
  3. decide → decision
  4. move → movement
  5. teach → teacher

Dạng bài tập chuyển đổi Số ít – Số nhiều

Bài tập danh từ 1: Bài tập chuyển danh từ số ít sang số nhiều

  1. cat →
  2. bus →
  3. baby →
  4. knife →
  5. man →
  6. child →
  7. city →
  8. leaf →
  9. photo →
  10. sheep →

Bài tập danh từ 2: Điền danh từ ở dạng số nhiều vào chỗ trống

  1. There are three in the kitchen. (knife)
  2. Look at those flying in the sky! (bird)
  3. Remy has two . (car)
  4. The are playing outside. (child)
  5. Sharah bought some from the market. (tomato)

Đáp án:

  1. cats
  2. buses
  3. babies
  4. knives
  5. men
  6. children
  7. cities
  8. leaves
  9. photos
  10. sheep (không đổi)
  1. knives
  2. birds
  3. cars
  4. children
  5. tomatoes
  6.  

Dạng bài tập về danh từ đếm được và không đếm được 

Bài tập danh từ 1: Hãy phân loại các danh từ sau vào đúng nhóm

milk – table – information – rice – apple – chair – sugar – water – pen – bread

Countable nounsUncountable nouns

Bài tập danh từ 2: Chọn “much” hoặc “many” điền vào chỗ trống

  1. How apples does Anna want?
  2. There isn’t sugar left.
  3. We don’t have chairs in this room.
  4. How water do you drink every day?
  5. She has too clothes!

Đáp án

Countable nounsUncountable nouns
table, apple, chair, penmilk, information, rice, sugar, water, bread
  1. many
  2. much
  3. many
  4. much
  5. many

Dạng bài tập về sở hữu cách

Bài tập danh từ 1: Chuyển cụm danh từ thành dạng sở hữu cách

  1. The bag of Mary →
  2. The toys of the children →
  3. The car of my father →
  4. The uniform of the students →
  5. The house of my parents →

Bài tập danh từ 2: Chọn đáp án đúng 

  1. This is my __________ laptop.
    a. brother
    b. brother’s
    c. brothers
    d. brother is

  2. We visited our __________ school.
    a. teacher
    b. teachers
    c. teacher’s
    d. teachers’

  3. The __________ room is very big.
    a. children’s
    b. childrens
    c. childrens’
    d. child

  4. These are the __________ books.
    a. girls
    b. girl’s
    c. girls’
    d. girl

  5. Is this your __________ hat?
    a. father
    b. fathers
    c. father’s
    d. fathers’

Đáp án

  1. Mary’s bag
  2. The children’s toys
  3. My father’s car
  4. The students’ uniform
  5. My parents’ house

b. brother’s
c. teacher’s
a. children’s
c. girls’
c. father’s

Dạng bài tập về dạng đúng của danh từ

Bài tập danh từ 1: Chọn dạng đúng của danh từ

  1. There are five in the room. (child)
  2. I need some to write a letter. (paper)
  3. That is my bag. (friend)
  4. We saw many at the zoo. (monkey)
  5. I bought two of bread. (loaf)

Bài tập danh từ 2: Điền danh từ đúng vào chỗ trống

  1. My names are John and Anna. (child)
  2. How much do you drink every day? (water)
  3. This is coat. (Jack)
  4. Emma gave me some good . (advice)
  5. The cages are being cleaned. (lion)

Đáp án

  1. children
  2. paper
  3. friend’s
  4. monkeys
  5. loaves
  1. children’s
  2. water
  3. Jack’s
  4. advice
  5. lions’

Thông qua chuyên đề danh từ trong tiếng Anh này, bạn không chỉ được củng cố lý thuyết một cách hệ thống, mà còn được rèn luyện thông qua các bài tập danh từ trong tiếng Anh kèm đáp án và giải thích chi tiết. Hãy luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên khi viết và nói. Chúc bạn học tập hiệu quả và tiến bộ rõ rệt trên hành trình chinh phục tiếng Anh!