Giải Đề thi thử tốt nghiệp môn Anh THPT chuyên Lam Sơn 2025

Giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh trường THPT chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa 2025

Cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn tiếng Anh của trường THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa nhé!

Tải Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh trường THPT chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa 2025

Đáp án đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh trường THPT chuyên Lam Sơn 2025

1. D 2. D 3. C 4. B 5. A
6. B 7. B 8. D 9. B 10. D
11. A 12. C 13. A 14. C 15. A
16. C 17. A 18. C 19. D 20. C
21. A 22. D 23. A 24. B 25. B
26. A 27. A 28. C 29. B 30. C
31. A 32. D 33. D 34. B 35. D
36. B 37. C 38. D 39. B 40. C

Giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn tiếng Anh Trường THPT chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa

Nội dung

Kiến thức

Question 1: In the realm of packaged water, a category with low consumer involvement and a prevailing perception of homogeneity, La Vie ______ the challenge of establishing…

A. saw

B. felt

C. dealt

D. faced

Giải thích

❌A. saw (nhìn thấy): "Saw the challenge" có thể hiểu là nhận ra thách thức, nhưng đây không phải một cụm cố định và cũng không phải cụm phù hợp. 

❌B. felt (cảm thấy): "Felt the challenge" cũng có thể hiểu là cảm nhận được thách thức, nhưng tương tự "saw", nó không phải một cụm cố định và cũng không phải cụm phù hợp. 

❌C. dealt (giải quyết): "Dealt" thường đi với giới từ "with" (dealt with the challenge – giải quyết thách thức). Đứng một mình thì không phù hợp.

✅D. faced (đối mặt): Cụm từ "face the challenge" là một collocation phổ biến, có nghĩa là đối mặt với một thử thách. Đây là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.

D. faced là đáp án đúng

Động từ

Question 2: …, La Vie (1) the challenge of establishing ______ differentiation and ascending to the coveted position of the leading brand in both the overall packaged water market….

A. mean

B. meaningless

C. meaningfully

D. meaningful

Giải thích

❌A. mean (adj): đây là tính từ có nghĩa là “keo kiệt, bủn xỉn”, không phù hợp trong ngữ cảnh

❌B. meaningless (adj): đây là tính từ có nghĩa là “vô nghĩa”, từ này không phù hợp với ngữ cảnh

❌C. meaningfully (adv): đây là trạng từ có nghĩa là “một cách có ý nghĩa”, trạng từ không thể bổ nghĩa cho danh từ "differentiation".

✅D. meaningful (adj): đây là tính từ có nghĩa là “có ý nghĩa, quan trọng”, đây là tính từ có nghĩa phù hợp để bổ nghĩa cho mục tiêu của Lavie.

D. meaningful là đáp án đúng

Từ loại (Word Form)

Question 3: Despite occupying the top-of-mind spot, La Vie has struggled ______ a lack of consumer awareness…

A. in

B. of

C. with

D. at

Giải thích: Trong các đáp án chỉ có C là giới từ đi được với struggle, mang nghĩa là “đấu tranh/vật lộn với một cái gì đó”

Các giới từ còn lại như “in, of, at” không đi với “struggle”

C. with là đáp án đúng

Giới từ (Preposition)

Question 4: … regarding its distinction as a natural mineral water compared to other ______.

A. brands water purified

B. purified water brands

C. water brands purified

D. brands purified water

Giải thích

Ta cần sắp xếp một cụm danh từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Ở đây, "Purified" (được tinh khiết) là tính từ bổ nghĩa cho "water" (nước), tạo thành cụm danh từ "purified water" (nước tinh khiết). Cụm "purified water" này lại đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho "brands" (các nhãn hiệu). → purified (adj) + water (modifier) + brands (noun)

B. purified water brands là đáp án đúng

Cụm danh từ (Noun Phrases)

Question 5: Consequently, in this diverse and fiercely competitive landscape, La Vie remained the challenger, ______ the second position.

A. holding

B. hold

C. held

D. was held

Giải thích

Ở đây ta cần một mệnh đề rút gọn dạng chủ động, và đối với dạng chủ động ta dùng V-ing để rút gọn. 

which held… → holding…

A. holding là đáp án đúng

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Question 6: It aimed ______its unique selling point as a source of nature's positive power … 

A. to harnessing

B. to harness

C. harness

D. harnessing

Giải thích: Ở đây ta áp dụng cấu trúc “aim to do sth” → aim to harness

B. to harness là đáp án đúng

Cấu trúc “aim to do sth”

Question 7: There's no ______ creature in the world like the koala – yet this Aussie icon is facing extinction, right under our noses.

A. any others

B. other

C. the others

D. others

Giải thích: Ở đây ta cần một từ có thể bổ nghĩa cho “creature” nên “other” là đáp án duy nhất có thể bổ nghĩa, mang nghĩa là những sinh vật khác. 

Các đáp án khác như any others, the others hay others là những danh từ dùng để thay thế chứ không dùng để bổ nghĩa

B. other là đáp án đúng

Từ hạn định

(Determiner)

Question 8: Koalas are losing their homes at a/an ______ rate.

A. average

B. steady

C. astonishing

D. alarming

Giải thích

❌A. average (trung bình): từ này có thể đi với “rate” chỉ tốc độ trung bình nhưng không phù hợp ngữ cảnh nói về việc koala có nguy cơ tuyệt chủng cao

❌B. steady (đều đặn, ổn định): từ này tương tự như average, chỉ tốc độ đều đặn ổn định nhưng không phù hợp ngữ cảnh

❌C. astonishing (đáng kinh ngạc): từ này có thể đi với “rate” nhưng không quá là phù hợp trong trường hợp này 

✅D. alarming (đáng báo động): "alarming rate" (tốc độ đáng báo động) phù hợp nhất với ngữ cảnh tiêu cực và nguy cấp của việc koala mất môi trường sống.

D. alarming là đáp án đúng

Tính từ

Question 9: Left with nowhere to go. ______ when you're completely dependent on trees – for shelter and food-chainsaws, bulldozers and bushfires spell a death sentence.

A. Although

B. Because

C. Despite

D. However

Giải thích

❌A. Although (mặc dù): dùng để nối hai mệnh đề tương phản, không phù hợp để dùng trong trường hợp này

✅B. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, phù hợp để giải thích tại sao việc không còn nơi nào để đi lại là một án tử, đặc biệt khi chúng hoàn toàn phụ thuộc vào cây.

❌C. Despite (mặc dù): theo sau phải là danh từ/cụm danh từ hoặc V-ing

❌D. However (tuy nhiên): dùng để chỉ sự tương phản, thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy, không phù hợp với ngữ cảnh

B. Because là đáp án đúng

Từ nối

(Conjunction)

Question 10: There they face further ______ from dog attacks, vehicle accidents, starvation and stress-induced disease.

A. obstructions

B. confrontations

C. complications

D. threats

Giải thích

❌A. obstructions (sự cản trở, vật cản): không hoàn toàn phù hợp với "dog attacks, vehicle accidents".

❌B. confrontations (sự đối đầu, chạm trán): có thể đúng trong một số trường hợp (như đối đầu với chó) nhưng không bao quát hết các yếu tố còn lại.

❌C. complications (sự phức tạp, biến chứng): nghĩa không phù hợp.

✅D. threats (mối đe dọa): đây là từ bao quát nhất và phù hợp nhất với các nguy hiểm được liệt kê (bị chó tấn công, tai nạn xe cộ, đói khát, bệnh tật do căng thẳng).

D. threats là đáp án đúng

Danh từ

Question 11: Cutting down trees takes a heavy ______ on koala populations.

A. toll

B. damage

C. hurt

D. influence

Giải thích: Ở đây ta cần điền từ phù hợp để tạo thành một thành ngữ. Ta thấy có một thành ngữ phù hợp ở đây là “take a heavy toll” mang nghĩa gây thiệt hại nghiêm trọng

A. toll là đáp án đúng

Thành ngữ

(Idioms)

Question 12: Their populations have more than halved in the past 20 years and the koala may ______ soon in both New South Wales and Queensland.

A. put off

B. break down

C. die out

D. pass down

Giải thích: Tạm dịch: Số lượng của loài này đã giảm hơn nửa trong vòng 20 năm qua và koala có thể sớm _______ ở New South Wales và Queensland.

❌A. put off (trì hoãn): không hợp nghĩa.

❌B. break down (hỏng hóc, suy sụp): không hợp nghĩa.

✅C. die out (tuyệt chủng): đây là cụm động từ phù hợp nhất với ngữ cảnh koala có thể sớm không còn tồn tại.

❌D. pass down (truyền lại): không hợp nghĩa. 

C. die out là đáp án đúng

Cụm động từ

(Phrasal Verbs)

Question 13

a. Mai: My cousin was an AYVP volunteer. He often said taking part in the programme was an experience he would never forget. 

b. Ms. Pang: Yes. I’m Ms. Pang. It’s nice to meet you, Mai. So how did you hear about us? 

c. Ms. Pang: Glad to hear that. The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community. 

A. b-a-c

B. c-a-b

C. a-c-b

D. b-c-a

Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp cuộc hội thoại hợp lý

b. Giới thiệu bản thân và bắt đầu phỏng vấn

Cô Pang: Vâng. Tôi là cô Pang. Rất vui được gặp bạn, Mai. Vậy bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

a. Ứng viên tham gia phỏng vấn trả lời

Mai: Một người anh em họ của tôi là một tình nguyện viên AYVP. Cậu ấy thường nói rằng tham gia chương trình là một trải nghiệm khó quên

c. Sự phản hồi của người phỏng vấn

Cô Pang: Rất vui khi nghe điều đó. Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy hoạt động tình nguyện của thanh niên và giúp phát triển cộng đồng ASEAN.

A. b-a-c là đáp án đúng

Cấu trúc cuộc hội thoại

Question 14: Dear Mary, 

a. I like my new home. It is a lovely house. I have a big bedroom looking over the garden. I helped Mummy paint the bedroom walls yesterday. We chose a pretty yellow colour. 

b. How are you? I'm very well. I didn't write earlier because I was very busy. 

c. Write back soon. I am really looking forward to hearing all your news. 

d. I am still thinking about being a writer. Do you want me to send you the story I am writing when it is finished? It is all about animals having adventures. 

e. A boy called Mark lives next door. He is in the same class as me at school. Mark is very good at sports and English. He likes animals just as we do but even more. He says he is going to be a vet when he grows up. 

A. c-a-e-d-b

B. b-a-d-c-e

C. b-a-e-d-c

D. b-e-d-a-c

Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp một bức thư hợp lý

b. Mở đầu thư bằng lời hỏi thăm

Bạn có khỏe không? Mình rất khỏe. Mình đã không viết thư sớm hơn vì mình rất bận.

a. Người viết chia sẻ về cuộc sống hiện tại

Mình thích ngôi nhà mới của mình. Đó là một ngôi nhà đáng yêu. Mình có một phòng ngủ lớn nhìn ra vườn. Hôm qua mình đã giúp mẹ sơn tường phòng ngủ. Chúng mình đã chọn màu vàng xinh xắn.

e. Tiếp tục kể về cuộc sống mới

Có một cậu bé tên Mark sống ở nhà bên cạnh. Cậu ấy học cùng lớp với mình ở trường. Mark rất giỏi thể thao và tiếng Anh. Cậu ấy thích động vật giống như chúng ta nhưng thậm chí còn hơn thế. Cậu ấy nói rằng cậu ấy sẽ trở thành bác sĩ thú y khi lớn lên.

d. Chuyển sang một chủ đề khác

Mình vẫn đang nghĩ về việc trở thành một nhà văn. Bạn có muốn mình gửi cho bạn câu chuyện mình đang viết khi nó hoàn thành không? Nó kể về những cuộc phiêu lưu của các loài động vật.

c. Lời kết thư, mong nhận được thư phản hồi.

Hãy viết lại cho mình sớm nhé. Mình thực sự mong chờ được nghe tất cả tin tức của bạn.

C. b-a-e-d-c là đáp án đúng

Cấu trúc thư

Tham khảo thêm bài viết:[Hướng dẫn chi tiết] Cách viết thư tiếng Anh hay, đầy đủ và chuẩn nhất

Question 15

a. Secondly, I haven’t even mentioned other mental illnesses, for example, depression which is becoming more and more common. These mental issues are way harder to deal with in comparison with physical ones. 

b. People have become more health-conscious in recent years, especially after the long period of Covid-19. 

c. Although people now have longer average life spans compared to the past, there are still a number of health problems that put them at risk. 

d. As a consequence, you can find many articles and magazines that are specialized in this subject. 

e. Firstly, the booming economy around the world is an underlying reason for poor environmental conditions that lead to serious diseases such as cancer. 

A. b-c-e-a-d

B. c-a-e-d-b

C. a-c-e-d-b

D. d-b-c-e-a

Giải thích: Đây là thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý

b. Giới thiệu chủ đề: Mọi người ngày càng quan tâm đến sức khỏe hơn. 

Mọi người đã trở nên ý thức hơn về sức khỏe trong những năm gần đây, đặc biệt là sau thời gian dài của Covid-19.

d. Hệ quả của việc quan tâm sức khỏe.

Kết quả là, bạn có thể tìm thấy nhiều bài báo và tạp chí chuyên về chủ đề này.

c. Đưa ra một luận điểm đối lập/thực trạng.

Mặc dù hiện nay con người có tuổi thọ trung bình cao hơn so với trước đây, vẫn còn một số vấn đề sức khỏe khiến họ gặp rủi ro.

e. Liệt kê các vấn đề sức khỏe hoặc nguyên nhân. 

Thứ nhất, nền kinh tế bùng nổ trên toàn thế giới là một lý do tiềm ẩn cho tình trạng môi trường yếu kém dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như ung thư.

a. Tiếp tục liệt kê, nói về các bệnh tâm lý.

Thứ hai, tôi thậm chí còn chưa đề cập đến các bệnh tâm thần khác, ví dụ như trầm cảm ngày càng trở nên phổ biến. Những vấn đề tâm thần này khó đối phó hơn nhiều so với những vấn đề thể chất.

A. b-c-e-a-d là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 16

a. Linda: Yes, Alex did mention you. How can I help? 

b. Linda: Yeah, you should be able to get something reasonable for 850 pounds per month. That’s what people typically pay. You certainly wouldn’t want to pay more than 900 pounds. That doesn’t include bills or anything. 

c. Matt: Well, first of all, which area to live in? 

d. Matt: Sounds good. Do you know how much it would be to rent a two-bedroom flat there? 

e. Linda: Well I live in Dalton, which is a really nice suburb, not too expensive and there’s a nice park.

A. c-a-d-b-e

B. d-e-b-c-a

C. a-c-e-d-b

D. a-e-c-b-d

Giải thích

a. Linda mở đầu, xác nhận có biết Matt qua Alex và hỏi Matt cần giúp gì 

Linda: Xin chào, Alex có nhắc đến bạn. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

c. Matt trả lời, nêu vấn đề đầu tiên là chọn khu vực để ở 

Matt: À, trước hết là, tôi nên sống ở khu vực nào?

e. Linda gợi ý một khu vực và mô tả nó.

Linda: Chà, tôi sống ở Dalton, đó là một vùng ngoại ô rất đẹp, không quá đắt đỏ và có một công viên xinh xắn.

d. Matt phản hồi tích cực và hỏi về giá thuê ở khu vực đó.

Matt: Nghe hay đấy. Bạn có biết giá thuê một căn hộ hai phòng ngủ ở đó là bao nhiêu không?

b. Linda trả lời câu hỏi về giá thuê. 

Linda: Ừ, bạn có thể tìm được một nơi hợp lý với giá khoảng 850 bảng mỗi tháng. Đó là mức giá mọi người thường trả. Bạn chắc hẳn sẽ không muốn trả hơn 900 bảng đâu. Giá đó chưa bao gồm hóa đơn hay bất cứ thứ gì khác.

C. a-c-e-d-b là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 17

a. Although Internet services are rather easy to use, we will have considerable difficulties if we are not familiar with English.

b. Of course, when we know some English, we can learn more just by using it on the Internet.

c. In fact, knowledge of English is one of the most important aspects that help us use the Internet. Learning to use a new Internet service may take a few hours, a few days, or some weeks, but it takes years to learn a language so that we can use it fluently and confidently.

d. In general, it is not difficult to learn to use Internet services.

e. But at least our English should be good enough to understand commonly used words and to know what to do on the Internet.

A. d-a-c-b-e

B. c-d-a-b-e

C. b-c-a-d-e

D. a-c-d-e-b

Giải thích

d. Mở đầu bằng một nhận định chung

Nhìn chung, không khó để học cách sử dụng các dịch vụ Internet.

a. Đưa ra một sự tương phản/khía cạnh khác

Mặc dù các dịch vụ Internet khá dễ sử dụng, chúng ta sẽ gặp khó khăn đáng kể nếu không quen thuộc với tiếng Anh.

c. Nhấn mạnh và giải thích thêm tầm quan trọng của tiếng Anh.

Thực tế, kiến thức tiếng Anh là một trong những khía cạnh quan trọng nhất giúp chúng ta sử dụng Internet. Học cách sử dụng một dịch vụ Internet mới có thể mất vài giờ, vài ngày hoặc vài tuần, nhưng phải mất nhiều năm để học một ngôn ngữ để chúng ta có thể sử dụng nó một cách trôi chảy và tự tin.

b. Đưa ra một hệ quả tích cực khi biết tiếng Anh

Dĩ nhiên, khi chúng ta biết một chút tiếng Anh, chúng ta có thể học hỏi thêm chỉ bằng cách sử dụng nó trên Internet.

e. Đặt ra một yêu cầu tối thiểu về trình độ tiếng Anh để sử dụng Internet hiệu quả.

Nhưng ít nhất tiếng Anh của chúng ta cũng phải đủ tốt để hiểu các từ thường dùng và biết phải làm gì trên Internet.

A. d-a-c-b-e là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 18: Online education has revolutionized the way people learn, __________.

A. while students use platforms that offer international degrees

B. since students are studying from different countries all over the world

C. providing students with access to courses and materials from anywhere in the world

D. that provides the materials students need through different websites

Giải thích: Tạm dịch: Giáo dục trực tuyến đã cách mạng hóa cách mọi người học,… 

❌A. câu này đang chỉ thể hiện một khía cạnh là “sử dụng nền tảng cấp bằng quốc tế”, không phải là giải thích trực tiếp cho việc "cách mạng hóa cách học".

❌B. việc học sinh từ nhiều quốc gia cũng là một khía cạnh, nhưng chưa bao quát

✅C. đúng, cung cấp sự tiếp cận các bài giảng và tài liệu từ khắp nơi trên thế giới là một hệ quả trực tiếp, và cấu trúc V-ing (providing) ở đây có thể hiểu là rút gọn của mệnh đề "and it provides…" hoặc diễn tả kết quả. 

❌D. mệnh đề quan hệ "that" ở đây không rõ nó thay thế cho cái gì trong câu chính một cách hợp lý. Nếu "that" thay cho "online education" thì câu sẽ là "Online education… that provides…" nhưng dấu phẩy trước chỗ trống gợi ý một mệnh đề độc lập hơn hoặc một cụm phân từ.

C là đáp án đúng 

Hoàn thành câu

Question 19: This flexibility is particularly beneficial for people balancing studies with work or family obligations, __________.

A. that makes them avoid long lectures and exams

B. because their time is limited and they don’t like classroom learning

C. while they are managing deadlines for exams

D. as they can study at their own pace and according to their schedules

Giải thích: Tạm dịch: Sự linh hoạt này đặc biệt có lợi cho mọi người nhằm cân bằng giữa việc học với công việc hoặc nghĩa vụ gia đình, …

❌A. việc tránh bài giảng dài và thi cử không phải là lợi ích chính của "flexibility" được nhấn mạnh ở đây.

❌B. phần “thời gian có hạn” thì đúng, nhưng việc họ không thích học trong lớp là một suy diễn không có cơ sở trong đoạn văn.

❌C. việc quản lý hạn chót thi cử là một phần của việc học, không phải là lý do trực tiếp giải thích lợi ích của sự linh hoạt.

✅D. đúng, nói về sự linh hoạt này có thể học theo tiến độ riêng và lịch trình cá nhân chính, đây là lợi ích

D là đáp án đúng 

Hoàn thành câu

Question 20: However, some people argue that the lack of face-to-face interaction in online education can reduce motivation and engagement, especially for students __________.

A. benefiting with direct contact and real-time messages

B. that lack experience using digital platforms

C. who benefit from direct supervision and in-person feedback

D. whose teachers give grades quickly and online

Giải thích: Tạm dịch: Tuy nhiên, một số người cho rằng thiếu sự tương tác trực tiếp khi học trực tuyến có thể giảm động lực và thiếu sự tham gia đóng góp, đặc biệt là những học sinh …

❌A. benefiting with direct contact and real-time messages: câu này có ý đúng nhưng không diễn đạt không phù hợp lắm

❌B. that lack experience using digital platforms: thiếu kinh nghiệm dùng nền tảng số là một khó khăn kỹ thuật, không trực tiếp liên quan đến việc giảm động lực do thiếu tương tác

✅C. who benefit from direct supervision and in-person feedback: dúng, những sinh viên được lợi từ sự giám sát trực tiếp và phản hồi trực tiếp chính là những người sẽ cảm thấy thiếu động lực khi học trực tuyến, nơi những yếu tố này bị hạn chế

❌D. "whose teachers give grades quickly and online": Việc giáo viên chấm điểm nhanh hay chậm, trực tuyến hay trực tiếp không liên quan trực tiếp đến việc giảm động lực do thiếu tương tác mặt đối mặt.

C là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 21: In online learning, students must manage their time effectively to meet deadlines and stay on top of their assignments. __________.

A. Online learning, hence, encourages students to develop time management and self-discipline

B. Online learning, but it depends on the course difficulty and speed

C. Since online students use calendars and online tools mostly

D. While online learning makes students feel overwhelmed with time

Giải thích: Tạm dịch: Trong học tập trực tuyến, sinh viên phải quản lý thời gian hiệu quả để đáp ứng thời hạn và hoàn thành tốt bài tập của mình.___.

✅A. đúng, đây là câu điền vào hợp lý, chỉ kết quả của việc phải tự quản lý thời gian, do đó học trực tuyến khuyến khích học sinh tự quản lý thời gian và tự giác.

❌B. sai, câu này đang không đưa ra kết luận mà đang chỉ nguyên nhân, không hợp logic

❌C. sai, việc sử dụng công cụ là một phương tiện, không phải là hệ quả trực tiếp của việc "phải quản lý thời gian".

❌D. sai, dù điều này có thể xảy ra, nhưng nó không phải là một kết luận mang tính xây dựng hoặc giải thích cho yêu cầu ở câu trước

A là đáp án đúng

Điền câu phù hợp

Question 22: __________, there are situations where a blended approach may enhance the overall learning experience.

A. If online classes are not mandatory

B. Because online learning cannot be personalized

C. Unless students prefer traditional learning

D. Although online education is a flexible option

Giải thích: Tạm dịch: ______, vẫn có những tình huống mà phương pháp học tập kết hợp có thể nâng cao trải nghiệm học tập tổng thể.

❌A. "If online classes are not mandatory": sai, vì điều kiện này không trực tiếp dẫn đến việc "blended approach" là tốt hơn, và mệnh đề if không hợp logic

❌B. "Because online learning cannot be personalized": sai, đoạn văn không nói rằng học trực tuyến không thể cá nhân hóa, và “because” không phù hợp để kết nối logic với mệnh đề đằng sau

❌C. "Unless students prefer traditional learning": sai, sở thích của sinh viên là một yếu tố, nhưng không phải là mệnh đề nhượng bộ mạnh mẽ để giới thiệu "blended approach" như một sự cải thiện.

✅D. "Although online education is a flexible option": đúng, mệnh đề này chỉ sự nhượng bộ, vì dù giáo dục trực tuyến linh hoạt nhưng vẫn có những tình huống mà “blend approach” lại tốt hơn. Điều này tạo ra một sự chuyển ý hợp lý sang việc thảo luận về "blended approach".

D là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 23: What is NOT mentioned in the passage about the aftermath of the earthquake?

A. The lack of clean water for patients in the hospital.

B. The extreme heat making conditions worse for patients.

C. The fear of aftershocks forcing patients to stay outside.

D. Medical staff working under difficult conditions.

Giải thích

✅A. The lack of clean water: đúng, đoạn văn không đề cập đến tình trạng thiếu nước sạch.

❌B. The extreme heat: sai, vì đã nhắc đến trong đoạn 1 về cái nóng oi ả, và đoạn 3 là nhiệt độ tăng đến 39°C. 

❌C. The fear of aftershocks: sai, vì đã nhắc đến trong đoạn 2 rằng theo sau động đất là các dư chấn khác và bệnh nhân được giữ ở ngoài vì dư chấn có thể gây nguy hiểm khi ở trong các tòa nhà hơn. 

❌D. Medical staff working under difficult conditions: sai, đã nhắc đến trong đoạn 3 rằng các nhân viên y tế phải ngồi trên mặt đất để nghỉ ngơi

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 24: The word “sweltering” in paragraph 1 could be best replaced by_________.

A. chilly

B. scorching

C. crisp

D. biting

Giải thích: sweltering (adj): oi bức

❌A. chilly (se lạnh): sai, đây là từ trái nghĩa

✅B. scorching (oi ả): đúng, đây là từ đồng nghĩa và có thể thay thế

❌C. crisp (se lạnh và khô ráo): sai, nghĩa không phù hợp

❌D. biting (gió lạnh): sai, đây là từ trái nghĩa

B. sorching là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 25: The word “exhausting” in paragraph 3 is opposite in meaning to _________.

A. grueling

B. relaxing

C. strenuous

D. demanding

Giải thích: exhausting (adj): mệt nhọc

❌A. grueling (kiệt sức): sai, đây là từ đồng nghĩa

✅B. relaxing (thư giãn): đúng, đây là từ trái nghĩa

❌C. strenuous (căng thẳng): sai, từ này có nét nghĩa tương đồng

❌D. demanding (thách thức): sai, từ này có nét nghĩa tương đồng

B. relaxing là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 26: The word “the rest” in paragraph 4 refers to _________.

A. the patients who were moved outside

B. the hospital staff

C. the relatives of the patients

D. the patients who need intensive care

Giải thích: Cụm từ “the rest” xuất hiện trong đoạn sau: 

…, only a handful of patients who need intensive care, and the doctors who look after them, remained inside. The rest crammed themselves under the tarpaulin,…

Ở đây xác định qua việc là chỉ có một số bệnh nhân cần chăm sóc đặc biệt nên ở trong, và “the rest” (những bệnh nhân còn lại) được di chuyển ra ngoài, “the rest” chính là chỉ những bệnh nhân khác. “The doctors” ở đây không thể là đối tượng được nhắc đến vì không rõ số lượng và không hợp lý.

A là đáp án đúng

Phép tham chiếu

Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2: "This is a very, very imperfect condition for everyone"?

A. Nobody is satisfied because the situation is flawed for all involved.

B. Everyone is content with the way things are going.

C. Only a few people benefit from this condition while the majority suffer.

D. It is the worst possible situation anyone could experience.

Giải thích: Tạm dịch: Đây là tình huống rất không tốt cho tất cả mọi người.

✅A. Nobody is satisfied because the situation is flawed for all involved.: đúng, diễn đạt đúng ý câu gốc, rằng không ai hài lòng vì tất cả bị liên lụy

❌B. Everyone is content with the way things are going.: sai, mọi người không hài lòng với mọi chuyện đang xảy ra

❌C. Only a few people benefit from this condition while the majority suffer.: sai, không ai có lợi trong hoàn cảnh này

❌D. It is the worst possible situation anyone could experience.: câu gốc không nói đây là tình huống tệ nhất

A là đáp án đúng

Viết lại câu

Question 28: Which of the following is NOT TRUE according to the passage?

A. Some patients are being treated under a tarpaulin due to the heat.

B. Medical staff are struggling with long shifts.

C. The hospital building was severely damaged by the earthquake.

D. Mandalay General Hospital has around 1,000 beds.

Giải thích

❌A. "Some patients are being treated under a tarpaulin due to the heat.": đoạn 3 có nói đến một số bệnh nhân phải nhận sự chữa trị dưới nắng nóng

❌B. "Medical staff are struggling with long shifts." : đoạn 3 có nhắc đến các nhân viên ý tế phải ngồi xuống đất để nghỉ ngơi

✅C. "The hospital building was severely damaged by the earthquake.: sai, đoạn 4 nói điều ngược lại là các bệnh viện không bị ảnh hưởng rõ rệt

❌D. "Mandalay General Hospital has around 1,000 beds." có nhắc đến trong đoạn 1

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 29: In which paragraph does the writer provide information about how relatives are helping patients?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 3

C. Paragraph 2

D. Paragraph 4

Giải thích

❌A. Paragraph 1: Giới thiệu tình hình chung, bệnh nhân nằm ở bãi đậu xe.

✅B. Paragraph 3: Nói về thực tế khắc nghiệt sau động đất và có nói về thông tin cần tìm là người nhà an ủi bệnh nhân và giúp chăm sóc họ

❌C. Paragraph 2: Lý do bệnh nhân ở ngoài, lời của một bác sĩ.

❌D. Paragraph 4: Tình trạng tòa nhà bệnh viện, những người ở lại bên trong.

B. Paragraph 3 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 30: In which paragraph does the writer explain why most patients are outside the hospital?

A. Paragraph 4

B. Paragraph 1

C. Paragraph 2

D. Paragraph 3

Giải thích

Đoạn 2 nói về lý do cụ thể khiến các bệnh nhân phải ra ngoài là vì dư chấn có thể gây nguy hiểm hơn khi ở trong bệnh viện: “…, patients are being kept outside in case more tremors cause damage inside."

C. Paragraph 2 là đáp án đúng 

Đọc hiểu

Question 31: Where does the following sentence best fit? “This highlights that simply increasing job numbers without considering their quality may not truly alleviate poverty.”

A. [II]

B. [III]

C. [IV]

D. [I]

Giải thích: Tạm dịch: “Điều này nhấn mạnh rằng việc đơn tăng số lượng việc làm lên một cách đơn giản mà không có sự cân nhắc về chất lượng của chúng không làm giảm sự nghèo khó.”

✅A. [II]: đây là vị trí hợp lý để điền câu vào bởi nó nằm sau nhận định về chiến lược gia tăng việc làm (“Such strategies, however, often address..”), câu cần điền là câu kết luận về nhận định đó nên nó phù hợp để điền vào đây.

❌B. [III]: vị trí này nằm sau mạch thông tin khác, không còn liên quan đến các chiến lược kia, nếu điền vào sẽ không tạo sự liên kết vì câu cần điền lại đang nói về mạch ý khác

❌C. [IV]: đây vẫn là ví trị sau mạch thông tin khác, không quá liên quan đến chiến lược giảm nghèo đói nên không phù hợp

❌D. [I]: đây là vị trí bắt đầu một đoạn mới, mà câu này lại có dùng “this” chỉ trực tiếp chủ thể vế trước, nằm ở đoạn trước nên không phù hợp để điền vào

A. [II] là đáp án đúng

Điền câu vào đoạn

Question 32: The word “secure” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_________.

A. guarantee

B. provide

C. obtain

D. lose

Giải thích: secure (adj): ổn định, vững chắc

❌A. guarantee (đảm bảo): sai, đây là từ đồng nghĩa

❌B. provide (cung cấp): nghĩa không liên quan

❌C. obtain (thu thập): nghĩa không liên quan

✅D. lose (lỏng lẻo): đúng, đây là từ trái nghĩa

D. lose là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 33: The word “interventions” in paragraph 2 is closest in meaning to _________.

A. postponements

B. obstacles

C. digressions

D. measures

Giải thích: interventions (n): sự can thiệp, biện pháp can thiệp

❌A. postponements (sự trì hoãn): nghĩa không liên quan 

❌B. obstacles (chướng ngại vật): Khác nghĩa.

❌C. digressions (sự lạc đề): Khác nghĩa.

✅D. measures (biện pháp): đây là từ gần nghĩa nhất, "interventions" chính là các "measures" được thực hiện.

D. measures là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 34: The word “they” in paragraph 3 refers to_________.

A. rights at work

B. national poverty reduction strategies

C. social protection programs

D. employment policies

Giải thích: Từ “they” xuất hiện trong đoạn: In general, national poverty reduction strategies including Poverty Reduction Strategies do not comment on employment programmes, social protection or rights at work. Neither do they offer in-depth analysis of the effects of policies on poverty reduction.

Câu trước nói rằng “national poverty reduction strategies” (chiến lược giảm nghèo quốc gia) không bình luận về các chương trình tuyển dụng,… Sau đó nói thêm rằng “they” (những cái này) cũng không cung cấp các phân tích về ảnh hưởng của chính trị đối với việc giảm nghèo. Vậy nên là “they” chỉ “national poverty reduction strategies”

B là đáp án đúng

Phép tham chiếu

Question 35: Which of the following best summarizes paragraph 2?

A. Creating employment opportunities in rural areas is one of the ways to support agriculture and improve food security.

B. Rural poverty can be solved by giving people loans and encouraging them to start their own businesses.

C. Agricultural modernization is the most effective method to eradicate poverty in developing countries.

D. Employment strategies focused on rural development and entrepreneurship should be central to poverty reduction policies.

Giải thích

❌A. câu này chỉ tập trung vào hỗ trợ nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực, quá hẹp so với nội dung đoạn.

❌B. câu này chỉ tập trung vào các khoản vay và khởi nghiệp, cũng quá hẹp.

❌C. “Hiện đại hóa nông nghiệp” không phải là ý chính, đoạn văn nói về “công nghệ nông nghiệp trình độ cao”.

✅D. đúng, câu này bao quát được các ý chính của đoạn: tầm quan trọng của tạo việc làm, các chiến lược tập trung vào nông thôn và các hình thức tự kinh doanh/doanh nghiệp nhỏ.

D là đáp án đúng

Tóm tắt đoạn văn

Question 36: The phrase “skills and assets” in paragraph 4 could be best replaced by_________.

A. Clothing and food

B. Resources and abilities

C. Rules and tools

D. Cash and housing

Giải thích: skills and assets: năng lực và tài sản

❌A. Clothing and food (quần áo và thức ăn): Đây là nhu cầu cơ bản, không tương đương với "skills and assets" trong ngữ cảnh tạo lợi thế việc làm.

✅B. Resources and abilities (nguồn lực và khả năng): "abilities" (khả năng) rất gần với "skills" (kỹ năng). "resources" (nguồn lực) có thể bao gồm "assets" (tài sản, vốn), đây là lựa chọn thay thế tốt nhất.

❌C. Rules and tools (quy tắc và công cụ): "tools" có thể là một phần của "assets" nhưng "rules" thì không. "skills" cũng không phải là "rules".

❌D. Cash and housing (tiền mặt và nhà ở): sai, đây là những dạng "assets" cụ thể, nhưng "assets" rộng hơn thế, và "skills" không được bao gồm.

B. Resources and abilities là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 37: Which of the following is NOT TRUE according to the passage?

A. Employment is central to poverty reduction.

B. Microfinance is part of employment generation.

C. Rights at work are fully addressed in most poverty strategies.

D. Many strategies focus more on job quantity than quality.

Giải thích

❌A. "Employment is central to poverty reduction.": có nhắc đến tầm quan trọng của việc làm trong đoạn 1 là việc tạo ra các cơ hội việc làm có năng suất là điều cần thiết để đạt được mục tiêu giảm nghèo 

❌B. "Microfinance is part of employment generation.": có nhắc đến trong đoạn 2 rằng nhiều chiến lược thúc đẩy tài chính vi mô

✅C. "Rights at work are fully addressed in most poverty strategies.": sai, trong đoạn 3 nhắc đến điều ngược lại là các chiến lược giảm nghèo quốc gia còn không bàn luận về các quyền trong công việc

❌D. "Many strategies focus more on job quantity than quality.": có nhắc đến trong đoạn 3 là nhiều chiến lược chỉ tập trung vào số lượng việc làm

C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 38: Which of the following best paraphrases the underlined sentence: 

“Rapid economic growth can potentially bring a high rate of expansion of productive and remunerative employment, which can lead to a reduction in poverty” in paragraph 1?

A. Economic growth does not influence employment or poverty levels directly.

B. Productive employment always follows economic growth and eliminates poverty entirely.

C. When employment rates increase, economic growth becomes inevitable and poverty disappears.

D. Fast economic growth may result in more well-paying jobs, possibly helping to alleviate poverty.

Giải thích: Tạm dịch: “Sự tăng trưởng kinh tế đột ngột có thể mang đến sự gia tăng lượng việc làm năng suất và thu nhập cao, điều này dẫn đến việc giảm nghèo đói”

❌A. Economic growth does not influence employment or poverty levels directly.: sai, tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng đến việc làm và tỉ lệ nghèo đói

❌B. Productive employment always follows economic growth and eliminates poverty entirely.: sai, sự nghèo đói không được giải quyết hoàn toàn nhờ việc làm từ sự tăng trưởng kinh tế

❌C. When employment rates increase, economic growth becomes inevitable and poverty disappears.: sai, phải là tăng trưởng kinh tế dẫn đến số lượng việc làm, và sự nghèo đói không biến mất mà nó giảm

✅D. Fast economic growth may result in more well-paying jobs, possibly helping to alleviate poverty.: đúng như nghĩa của câu gốc

D là đáp án đúng

Viết lại câu

Question 39: Which of the following can be interfered from the passage about the informal economy?

A. It is more beneficial than formal jobs.

B. Its job quality needs to be upgraded for effective poverty reduction.

C. It offers only low-income options and cannot be improved.

D. It should be eliminated to reduce poverty.

Giải thích

❌A. sai, đoạn văn không so sánh lợi ích giữa kinh tế trong và ngoài nhà nước.

✅B. đúng, đây là suy luận trực tiếp từ việc đoạn văn đề xuất “nâng cấp chất lượng việc làm ngoài nhà nước" như một giải pháp.

❌C. sai, đoạn văn không nói kinh tế ngoài nhà nước có thu nhập thấp và việc đề xuất "nâng cao" cho thấy nó có thể được cải thiện.

❌D. sai, đoạn văn đề xuất "upgrading" (nâng cấp) chứ không phải "eliminating" (loại bỏ).

B là đáp án đúng

Suy luận từ đoạn văn

Question 40:
Which of the following best summarizes the passage?

A. National poverty strategies fail mainly because they neglect the importance of agricultural development.
B. The creation of jobs, particularly in agriculture, automatically leads to poverty reduction when supported by national policies.
C. Addressing poverty effectively requires the creation of decent and productive employment, with a focus on quality, inclusiveness, and the ability of the poor to benefit from economic growth.
D. Rapid economic growth is the most effective and sufficient way to reduce poverty in both urban and rural areas.
Giải thích
❌A. câu này quá hẹp, nông nghiệp chỉ là một khía cạnh được đề cập.
❌B. sai, đoạn văn nhấn mạnh chất lượng và khả năng hưởng lợi, không phải "tự động".
✅C. đúng, câu này bao quát được các ý chính: việc làm tốt (decent, productive), chất lượng (quality), tính bao trùm (inclusiveness – ngụ ý qua việc trao quyền, kỹ năng cho người nghèo), và khả năng hưởng lợi từ tăng trưởng. Đây là tóm tắt tốt nhất.
❌D. sai, đoạn văn nói tăng trưởng kinh tế "có thể" dẫn đến giảm nghèo nhưng cũng nhấn mạnh các yếu tố khác như chất lượng việc làm và khả năng người nghèo tham gia. Nó không phải là "đủ nhất".
C là đáp án đúng

Tóm tắt bài đọc

Trên đây là lời giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp 2025 môn tiếng Anh trường THPT chuyên Lam Sơn. Cùng IZONE luyện tập thêm với kho đề thi thử nhé!
Xem thêm: 50+ Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Anh (theo cấu trúc mới) 2025