Giải đề thi thử tốt nghiệp môn Anh THPT Hoàng Văn Thụ 2025

Giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh THPT Hoàng Văn Thụ Hà Nội 2025

Cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh THPT Hoàng Văn Thụ Hà Nội 2025 để luyện tập cho kỳ thi THPTQG nhé!

Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh THPT Hoàng Văn Thụ Hà Nội 2025

Đáp án Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh THPT Hoàng Văn Thụ Hà Nội 2025

1.C2.B3.A4.B5.B
6.B7.B8.A9.D10.B
11.B12.B13.B14.C15.C
16.A17.A18.A19.C20.D
21.A22.A23.D24.A25.B
26.C27.B28.D29.C30.D
31.C32.C33.B34.D35.B
36.B37.D38.A39.C40.B

 Giải chi tiết Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh THPT Hoàng Văn Thụ Hà Nội 2025

Nội dung

Kiến thức

Question 1. Are you passionate about ______ new places, meeting people from diverse backgrounds, and sharing fascinating stories?

A. searching

B. seeking

C. exploring

D. creating

Giải thích: Tạm dịch: Liệu bạn có đam mê với việc _______ khu vực mới, gặp nhiều người từ vô số tầng lớp khác nhau, và chia sẻ các câu chuyện thú vị?

❌A. searching (tìm kiếm): sai, từ này thường chỉ việc tìm kiếm thứ gì đó cụ thể, không phù hợp với ngữ cảnh

❌B. seeking (tìm kiếm): sai, từ này thường chỉ việc tìm kiếm thứ trừu tượng, không hợp với ngữ cảnh

✅C. exploring (khám phá): đúng, vì từ này nhắc đến việc khám phá ra những cái mới

❌D. creating (tạo ra): sai, nghĩa của từ không phù hợp

C. exploring là đáp án đúng 

Động từ

Question 2. Apply today ______ Nghe An Go.vn.com

A. At

B. on

C. in

D. with

Giải thích: Tạm dịch: Hãy đăng kí ngay hôm nay ______ Nghe An Go.vn.com

❌A. at (tại): sai, vì “at” không thường dùng để chỉ các trang web, mà nó chỉ các địa điểm, hoạt động, sự kiện cụ thể…

✅B. on (trên): đúng, vì giới từ “on” thường dùng để chỉ việc làm gì đó trên các nền tảng

❌C. in (trong): sai, không phù hợp sử dụng trong câu này

❌D. with (với): sai, không phù hợp sử dụng trong câu này

B. on là đáp án đúng

Giới từ

(Prepositions)

Question 3. We provide ______ to equip you with the knowledge and skills…

A. comprehensive training courses

B. courses training comprehensive

C. training courses comprehensive

D. courses comprehensive training

Giải thích

Ở đây ta cần sắp xếp lại các loại từ trong một cụm danh từ, theo đúng cấu trúc, ta sẽ có 

comprehensive (adj) + training (noun complement) + courses (main noun).

A. comprehensive training courses là đáp án đúng

Cụm danh từ

(Noun Phrases)

Question 4. …skills ______ to excel as a tour guide.

A. which they needed

B. needed

C. need

D. needing

Giải thích: Cần hoàn thành mệnh đề rút gọn ở đây:

❌A. which they needed: sai thì, thừa chủ ngữ ‘they’.

✅B. needed: đây là dạng rút gọn của mệnh đề, phù hợp để hoàn thành câu

❌C. need: sai dạng từ, không hợp lý

❌D. needing: đây là dạng mệnh đề rút gọn chủ động, không phù hợp

B. needed là đáp án đúng

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Question 5. If you desire______ and meet people of different cultures.

A. to travelling

B. to travel

C. travel

D. travelling

Giải thích: Cấu trúc thường thấy với desire là: desire + to V → desire to travel

B. to travel là đáp án đúng

Cấu trúc với desire

Question 6. Start your______ as a Tour Guide now.

A. adventurous

B. adventure

C. advent

D. adventurously

Giải thích: Ở đây ta còn thiếu một danh từ đứng sai đại từ sở hữu “your”

❌A. adventurous (adj): đây là tính từ, không phù hợp cho câu

✅B. adventure (n): đây là danh từ có nghĩa là cuộc phiêu lưu, nghĩa và loại từ phù hợp để điền vào câu

❌C. advent (n): đây cũng là danh từ nhưng nó mang nghĩa nói đến sự xuất hiện của điều gì đó, không phù hợp để điền vào câu

❌D. adventurously (adv): đây là trạng từ, không phù hợp để điền vào câu

B. adventure là đáp án đúng

Loại từ

Question 7. …presented by Florida Blue on Saturday, August 3rd from 10 am – 2 pm for a day of fun and ______ for the school year…

A. conversation

B. preparation

C. encouragement

D. accomplishment

Giải thích: Tạm dịch: …được trình bày bởi Florida Blue vào thứ Bảy, ngày 3 tháng 8, vào lúc 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều cho một ngày năng lượng và ______ cho năm học…

❌A. conversation (cuộc đối thoại): không hợp logic

✅B. preparation (sự chuẩn bị): đúng vì nói đến việc chuẩn bị cho năm học

❌C. encouragement (sự khích lệ): nghe hợp lý nhưng ý B phù hợp hơn

❌D. accomplishment (thành tựu): không hợp logic

B. preparation là đáp án đúng

Danh từ

Question 8. …as we bring the best resources for families in the Sarasota, Bradenton, Lakewood Ranch area together to make sure your kids are ______ for a successful year of education and growth.

A. set up

B. put off

C. give up

D. take off

Giải thích: Tạm dịch: …vì dù sao chúng tôi đã mang lại tài nguyên tốt nhất cho các gia đình ở các khu vực Sarasota, Bradenton, Lakewood Ranch để đảm bảo rằng những đứa trẻ được _______ cho một năm học tập và phát triển thành công.

✅A. set up (chuẩn bị sẵn sàng cho điều gì đó): đây là từ hợp lý vì nó chỉ sự chuẩn bị cho một năm học thành công và phát triển

❌B. put off (trì hoãn): nghĩa của từ không phù hợp

❌C. give up (từ bỏ): nghĩa của từ không phù hợp

❌D. take off (cất cánh, cởi bỏ,…) nghĩa của từ không phù hợp

A. set up là đáp án đúng

Cụm động từ

(Phrasal Verbs)

Question 9. You’ll have the chance to meet with ______ experts such as healthcare providers, pediatricians, optometrists, and tutors.

A. much

B. few

C. little

D. many

Giải thích: “Experts” là danh từ đếm được số nhiều. Chúng ta cần một từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được số nhiều.

❌A. much: đi với danh từ không đếm được.

❌B. few: đi với danh từ đếm được số nhiều, nhưng mang nghĩa tiêu cực (ít, hầu như không có).

❌C. little: đi với danh từ không đếm được.

✅D. many: đi với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa là “nhiều”. Phù hợp nhất với ngữ cảnh giới thiệu các chuyên gia tại sự kiện.

D. many là đáp án đúng

Lượng từ

(Quantifiers)

Question 10. ______, that’s not all!

A. In spite of

B. In addition

C. Instead of

D. In view of

Giải thích: Câu phía sau (“that’s not all! Kids will enjoy…”) bổ sung thêm thông tin về các hoạt động tại sự kiện. Chúng ta cần một liên từ/trạng từ nối mang nghĩa “thêm vào đó”.

❌A. In spite of (mặc dù): Dùng để chỉ sự tương phản, không phù hợp

✅B. In addition (thêm vào đó, ngoài ra): Dùng để bổ sung thông tin. Phù hợp nhất.

❌C. Instead of (thay vì): Dùng để chỉ sự thay thế, không phù hợp

❌D. In view of (xét thấy, bởi vì): Dùng để chỉ lý do, không phù hợp

B. In addition là đáp án đúng

Từ nối

Question 11. Kids will enjoy meeting & greetings with their favorite characters, live entertainment, face painting, an interactive scavenger hunt for free school supplies, and ______ kids’ activities.

A. others

B. other

C. the others

D. another

Giải thích

❌A. others (pn): là đại từ số nhiều dùng để tham chiếu, không đứng trước danh từ.

✅B. other (adj, determiner): đứng trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được, mang nghĩa “khác”, chỉ hoạt động của những đứa trẻ khác. 

❌C. the others (pn): cũng là đại từ, chỉ những cái/người còn lại trong một nhóm đã xác định, không phù hợp đứng trước danh từ

❌D. another (adj, pn): đi với danh từ số ít, mang nghĩa “một cái/người khác”. 

B. other là đáp án đúng

Từ hạn định

Question 12. Local businesses from Sarasota and surrounding communities are ______ to sign up and join the fun as an exhibitor.

A. increased

B. encouraged

C. supported

D. strengthened

Giải thích: Tạm dịch: Các doanh nghiệp địa phương từ Sarasota và các cộng đồng xung quanh đang được ______ để đăng ký và tham gia vào việc triển lãm.

Câu này mang tính kêu gọi, mời các doanh nghiệp địa phương tham gia. Động từ cần điền phải thể hiện sự khuyến khích họ đăng ký.

❌A. increased (được tăng lên): nghĩa không phù hợp.

✅B. encouraged (được khuyến khích): đây là từ phù hợp để khuyến khích mọi người đăng ký tham gia triển lãm.

❌C. supported (được hỗ trợ): nghĩa không phù hợp.

❌D. strengthened (được củng cố): nghĩa không phù hợp.

B. encouraged là đáp án đúng

Động từ

Question 13

a. Jim: Hmm… We should make people ride bicycles. 

b. Peter: Good idea! And we shouldn’t let them drive cars. 

c. Peter: Hi, Jim. How can we reduce air pollution in our city? 

A. a-b-c

B. c-a-b

C. c-b-a

D. b-c-a

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý là:

c. Bắt đầu cuộc hội thoại bằng một câu hỏi

Peter: Chào Jim. Làm thế nào chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí trong thành phố của chúng ta?

a. Jim trả lời câu hỏi, đưa ra một gợi ý

Jim: Hmm… Chúng ta nên khiến mọi người đi xe đạp.

b. Peter đồng ý và bổ sung thêm một ý kiến

Peter: Ý kiến hay! Và chúng ta không nên để họ lái ô tô.

B. c-a-b là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 14

a. Alice: People can be anonymous online and say bad things. 

b. Alice: I couldn’t agree with you more. 

c. Susan: I think there’s more cyberbullying than before. 

d. Susan: Why do you think that? 

e. Alice: What impact has social media had on people’s lives? 

A. d-c-a-b-e

B. e-a-d-c-b

C. e-c-b-d-a

D. b-c-e-a-d

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý là:

e. Alice bắt đầu bằng câu hỏi chung về tác động của mạng xã hội.

Alice: Mạng xã hội đã có tác động gì đến cuộc sống của mọi người?

c. Susan đưa ra một tác động cụ thể: vấn đề cyberbullying gia tăng.

Susan: Tôi nghĩ rằng hiện nay có nhiều vụ bắt nạt trên mạng hơn trước đây.

b. Alice thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ với ý kiến của Susan.

Alice: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

d. Susan hỏi Alice lý do tại sao lại đồng tình (hoặc tại sao lại nghĩ như vậy).

Susan: Tại sao bạn lại nghĩ vậy?

a. Alice giải thích lý do: sự ẩn danh trực tuyến cho phép người ta nói điều xấu.

Alice: Mọi người có thể ẩn danh trên mạng và nói những điều tồi tệ.

C. e-c-b-d-a là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 15

a. I came back to Bangkok but I still remember your school spring fair. 

b. Dear Xuan, 

c. Thank you for having invited me to the fair. I’ll never forget the event in my life. 

d. I liked the songs and games, but the dish called “Cha Gio” made a deep impression on me. 

e. I am now staying on a farm to help my uncle collect grapes. 

A. a-b-e-d-c

B. b-e-a-c-d

C. b-e-a-d-c

D. a-c-e-d-b

Giải thích: Thứ tự sắp xếp bức thư hợp lý là:

b. Bắt đầu thư bằng lời chào “Dear Xuan,”.

Xuân thân mến,

e. Cập nhật tình hình hiện tại của người viết

Hiện tại tớ đang ở một trang trại để giúp chú tớ thu hoạch nho.

a. Nhắc lại sự kiện trong quá khứ liên quan đến người nhận

Tớ đã trở lại Bangkok nhưng tớ vẫn nhớ hội chợ xuân của trường bạn.

d. Nêu cảm nhận chi tiết về sự kiện đó

Tớ thích các bài hát và trò chơi, đặc biệt món ăn tên “Chả Giò” đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tớ.

c. Lời cảm ơn và kết thúc về sự kiện đó

Cảm ơn bạn đã mời tớ đến hội chợ. Tớ sẽ không bao giờ quên sự kiện đó trong đời.

C. b-e-a-d-c là đáp án đúng

Cấu trúc thư

Question 16

a. More than 300 students attended the fair and enjoyed Vietnamese dishes, songs and games. 

b. In my view, the day was a great success. All the attendees felt happy. 

c. There were 30 stalls where various activities were offered. 

d. Yesterday, our school organized the Spring Fair in the playground 

e. However, it would be better if we could make Banh Chung during the night.

A. d-a-c-b-e

B. d-b-a-c-e

C. b-d-a-e-c

D. b-c-d-e-a

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý là:

d. Giới thiệu sự kiện

Hôm qua, trường chúng tôi đã tổ chức Hội chợ Xuân ở sân trường.

a. Cung cấp thông tin về số lượng người tham gia và hoạt động chung.

Hơn 300 học sinh đã tham dự hội chợ và thưởng thức các món ăn, bài hát và trò chơi Việt Nam.

c. Cung cấp thêm chi tiết cụ thể về các gian hàng và hoạt động.

Có 30 gian hàng nơi diễn ra nhiều hoạt động khác nhau.

b. Đưa ra đánh giá tổng quan về sự thành công của sự kiện.

Theo tôi, ngày hội đã thành công tốt đẹp. Tất cả những người tham dự đều cảm thấy vui vẻ.

e. Đưa ra một góp ý/đề xuất cải thiện.

Tuy nhiên, sẽ tốt hơn nếu chúng ta có thể làm Bánh Chưng vào ban đêm.

A. d-a-c-b-e là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 17

a. Lifelong learning also helps your social life. You will likely become more confident in yourself, which can lead to greater satisfaction and happiness. 

b. Overall, lifelong learning is an important part of personal and professional development. 

c. Another benefit is personal development, like taking a yoga class or learning how to cook a new dish you like. Lifelong learning can help you find new passions and hobbies. 

d. “Lifelong learning” means continuing to acquire new knowledge and skills throughout your life. 

e. First of all, lifelong learning can offer benefits for your professional development. It will also help you be more competitive in the job market.

A. d-e-c-a-b

B. c-d-e- a-b

C. d-b -e-c-a

D. a-d- b-e-c

Giải thích: Thứ tự sắp xếp đoạn văn hợp lý là:

d. Giới thiệu chủ đề bằng cách định nghĩa khái niệm “Lifelong learning”.

“Học tập suốt đời” có nghĩa là tiếp tục tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới trong suốt cuộc đời bạn.

e. Nêu lợi ích đầu tiên liên quan đến phát triển nghề nghiệp.

Trước hết, học tập suốt đời có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển nghề nghiệp của bạn. Nó cũng sẽ giúp bạn cạnh tranh hơn trên thị trường việc làm.

c. Nêu lợi ích tiếp theo liên quan đến phát triển cá nhân.

Một lợi ích khác là phát triển cá nhân, chẳng hạn như tham gia một lớp học yoga hoặc học cách nấu một món ăn mới mà bạn thích. Học tập suốt đời có thể giúp bạn tìm thấy những đam mê và sở thích mới.

a. Nêu thêm một lợi ích khác liên quan đến đời sống xã hội.

Học tập suốt đời cũng giúp ích cho đời sống xã hội của bạn. Bạn có thể sẽ trở nên tự tin hơn vào bản thân, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng và hạnh phúc lớn hơn.

b. Tóm tắt lại tầm quan trọng chung của việc học tập suốt đời.

Nhìn chung, học tập suốt đời là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

A. d-e-c-a-b là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 18. ______ flexibility, and endurance.

A. Engaging in sports activities helps to develop strength

B. When engaging in sports activities helps to develop strength

C. When we engaging in sports activities helps to develop strength

D. If engaging in sports activities helps to develop strength

Giải thích: Câu trước đã nêu ý chính (promotes physical fitness). Câu này cần một câu hoàn chỉnh để giải thích rõ hơn ý đó.

✅A: “Engaging in sports activities” là cụm danh động từ làm chủ ngữ, “helps” là động từ chính chia theo chủ ngữ số ít. Đây là một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp. 

❌B: “If engaging…” câu này tạo thành mệnh đề phụ thuộc, không tạo thành mệnh đề hoàn chỉnh.

❌C: “When we engaging…” sai ngữ pháp (thiếu động từ ‘are’ sau ‘we’ hoặc ‘engaging’ phải là ‘engage’).

❌D: “When engaging…” tương tự đáp án B

A là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 19. ______ and related health issues such as diabetes and

heart disease

A. It additionally reduces the risk of obesity

B. In addition to, it reduces the risk of obesity

C. Additionally, it reduces the risk of obesity

D. It reduces the risk of obesity, additionally

Giải thích: Câu này bổ sung thêm một lợi ích về sức khỏe (giảm nguy cơ béo phì). Cần một trạng từ nối hoặc cấu trúc phù hợp để bắt đầu câu.

❌A. “additionally” thường đứng trước động từ hoặc đầu câu (có dấu phẩy). Diễn đạt không tự nhiên.

❌B. “In addition to” phải đi kèm với danh từ hoặc V-ing (“In addition to reducing…”), không đứng một mình đầu câu như vậy.

✅C. “Additionally,” là trạng từ nối đứng đầu câu, theo sau là dấu phẩy, dùng để bổ sung thông tin. Đây là cách dùng chuẩn và phù hợp nhất.

❌D. Đặt “additionally” ở cuối câu có thể chấp nhận được nhưng kém trang trọng và mượt mà hơn C.

C là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 20. When individuals participate in sports, their bodies

release endorphins, which are chemicals ______.

A. they help to reduce stress and improve mood

B. helps to reduce stress and improve mood

C. help to reduce stress and improve mood

D. that help to reduce stress and improve mood

Giải thích: Tạm dịch: Khi các cá nhân tham gia thể thao, cơ thể họ tiết ra endorphin, là hóc-môn _____.

Ta cần hoàn thành nốt mệnh đề bộ trợ này

❌A. “they” là đại từ nhân xưng, không phải đại từ quan hệ. Thừa chủ ngữ.

❌B. “helps” là động từ chia số ít, không phù hợp với chủ ngữ “chemicals” (số nhiều).

❌C. “help” là động từ chia số nhiều đúng, nhưng thiếu đại từ quan hệ (which/that) để kết nối mệnh đề.

✅D. “that” là đại từ quan hệ thay cho “chemicals”, “help” là động từ chia số nhiều. Cấu trúc đúng: which/that + V (chia theo danh từ trước đó).

D là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 21. Furthermore, being part of a team or engaging in______ of camaraderie and self-confidence.

A. individual sports fosters a sense

B. sports individual fosters a sense

C. individual sports a sense is fostered

D. individual sports foster a sense

Giải thích: Tạm dịch: Hơn thế nữa, trở thành một phần của đội chơi hay tham gia vào ______ tình đồng đội và sự tự tin.

✅A. “individual sports fosters a sense”: đây là đáp án đúng, vì nó chia đúng dạng động từ (engaging in individual sports là chủ ngữ số ít nên foster thêm s là đúng)

❌B. Sai trật tự từ “sports individual”.

❌C. Cấu trúc bị động không phù hợp “a sense is fostered”.

❌D. “foster” (số nhiều) không hợp với chủ ngữ số ít “engaging in individual sports”.

A là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 22. In summary, participation in sports is not just about physical activity; ______.

A. it provides numerous benefits for both the body and mind

B. it provides for both the body and mind numerous benefits

C. numerous benefits are provided for both the body and mind

D. both the body and mind are provided numerous benefits

Giải thích: Câu này cần một mệnh đề độc lập để hoàn thành ý sau dấu chấm phẩy (;), nhằm giải thích rõ hơn “not just about physical activity“.

✅A. “it” (thay thế cho “participation in sports”) làm chủ ngữ, “provides” là động từ, “numerous benefits” là tân ngữ trực tiếp, “for both the body and mind” là cụm giới từ. Cấu trúc S-V-O + prepositional phrase là chuẩn và rõ nghĩa.

❌B. Sai trật tự từ, đặt cụm giới từ “for both the body and mind” vào giữa động từ và tân ngữ.

❌C. Dạng bị động (“numerous benefits are provided…”) có thể dùng được, nhưng dạng chủ động (A) thường trực tiếp và tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này, khi chủ thể “it” (participation in sports) đã rõ ràng.

❌D. Dạng bị động nhưng cấu trúc không chuẩn (“are provided numerous benefits”).

A là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 23. Which of the following is NOT mentioned as a field of career for gap-year students?

A. medicine

B. computers

C. teaching

D. farming

Giải thích: Các nghề nghiệp cho sinh viên khi đang trong giai đoạn “gap year” có nhắc đến trong đoạn 3 như sau:

A number may decide to get work experience, either at home or abroad, in an area which they hope to make their career, such as medicine (A) or computers (B)..…The projects provide hands-on experience of a very varied nature, from teaching (C) to helping build roads or dams.

Mặc dù có nhắc đến ý D ở đoạn 2 (For example, they may work on local

farms or in local hotels…) nhưng đây là làm việc để tiết kiệm cho thời gian “gap year”

D. farming là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 24. The word “benefit” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to __________.

A. harm

B. help

C. promote

D. profit

Giải thích: benefit (v): hưởng lợi

✅A. harm (gây hại): đây là từ trái nghĩa rõ ràng nhất.

❌B. help (giúp đỡ): nghĩa của từ không liên quan

❌C. promote (thúc đẩy): nghĩa của từ không liên quan

❌D. profit (lợi nhuận, hưởng lợi): đây là từ đồng nghĩa

A. harm là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 25. The word “their” in paragraph 2 refers to __________.

A. wealthy parents’

B. gap-year students’

C. others’

D. local people’s

Giải thích: Từ “their” xuất hiện trong câu: A large percentage of gap-year students have wealthy parents who can easily subsidize their travel.

“Their” ở đây là đại từ chỉ sự sở hữu thay cho “gap-year student”

B là đáp án đúng

Phép tham chiếu

Question 26. The word hands-on in paragraph 3 could be best replaced by __________.

A. detailed

B. theoretical

C. practical

D. challenging

Giải thích: hands-on (adj): thực tế

❌A. detailed (chi tiết): nghĩa của từ không liên quan

❌B. theoretical (lý thuyết): đây là từ trái nghĩa

✅C. practical (thực tế): đây là từ đồng nghĩa, có thể thay thế cho hands-on

❌D. challenging (thách thức): nghĩa của từ không liên quan

C. practical là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in the second paragraph? 

Others have to save up before they go, or look for some form of employment while travelling.

A. Gap-year students receive practical training for their future careers.

B. Gap-year students must do some jobs to earn money for their travel.

C. Gap-year students have an opportunity to travel and meet local people.

D. Gap-year students earn money to support their family.

Giải thích: Câu được gạch chân và cần viết lại là: 

Others have to save up before they go, or look for some form of employment while travelling. (Một số khác thì phải tiết kiệm trước “gap year”, hoặc họ phải tìm việc trong lúc đang đi du lịch.)

❌A. Gap-year students receive practical training for their future careers: câu này đang nói rằng các sinh viên “gap year” này được đào tạo cho nghề nghiệp tương lai, sai nghĩa của câu gốc

✅B. Gap-year students must do some jobs to earn money for their travel: đúng với câu gốc, nói về việc các sinh viên phải tìm việc để đi du lịch trong lúc “gap year”

❌C. Gap-year students have an opportunity to travel and meet local people: câu này đang nói về các sinh viên đang “gap year” có cơ hội đi du lịch và gặp dân địa phương, sai ý của câu gốc

❌D. Gap-year students earn money to support their family: câu này nói sinh viên đang “gap year” kiếm tiền để hỗ trợ gia đình

B là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 28. According to the passage, which of the following is TRUE?

A. The number of students taking a gap year between high school and university is falling.

B. Students can take a gap year only before starting university.

C. None of the students choose to work for the whole of their gap year to get experience.

D. Most students consider a gap year as a chance to travel.

Giải thích

❌A. The number of students taking a gap year between high school and university is falling: sai, đoạn 1 có nhắc đến ngày càng có nhiều sinh viên chọn gap year sau khi tốt nghiệp trung học và trước khi vào đại học

❌B. Students can take a gap year only before starting university: sai, đoạn 1 nói về việc có thể gap year sau đại học nữa.

❌C. None of the students choose to work for the whole of their gap year to get experience: sai, đoạn 3 có nói sinh viên chọn làm việc cả năm để lấy kinh nghiệm. 

✅D. Most students consider a gap year as a chance to travel: đúng, trong đoạn 1 có nhắc đến.

D là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 29. In which paragraph does the writer discuss the work experience of gap-year students?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 2

C. Paragraph 3

D. Paragraph 4

Giải thích

❌A. Paragraph 1: Giới thiệu về gap year và xu hướng du lịch.

❌B. Paragraph 2: Nguồn tài chính cho gap year (bố mẹ trợ cấp hoặc tự tiết kiệm/làm việc kiếm tiền khi đi du lịch).

✅C. Paragraph 3: Thảo luận về những sinh viên chọn làm việc cả năm, lấy kinh nghiệm làm việc (“get work experience”) trong lĩnh vực mong muốn hoặc làm tình nguyện (“voluntary work”) để có kinh nghiệm thực tế (“hands-on experience”). Đây là đoạn chính nói về kinh nghiệm làm việc.

❌D. Paragraph 4: Lợi ích chung của gap year (trải nghiệm, giao tiếp, tự lập).

C. Paragraph 3 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 30. In which paragraph does the writer mention the benefits of gap year trip?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 2

C. Paragraph 3

D. Paragraph 4

Giải thích

❌A. Paragraph 1: Giới thiệu gap year.

❌B. Paragraph 2: Tài chính và việc làm tạm thời.

❌C. Paragraph 3: Kinh nghiệm làm việc và tình nguyện.

✅D. Paragraph 4: Trực tiếp nói về lợi ích: “Young people can benefit greatly from encountering new and varied experiences and from communication with a wide range of people. Perhaps most importantly, gap-year students have to learn to stand on their own two feet.”

D. Paragraph 4 là đáp án đúng 

Đọc hiểu

Question 31. Where in paragraph 2 does the following sentence best fit? Others have claimed to be suffering mental illness or have put on so much weight that they are above the maximum limit for recruits.

A. (I)

B. (II)

C. (III)

D. (IV)

Giải thích

❌A. (I): đứng trước khi bắt đầu nói về lý do cần công nghệ (tỷ lệ sinh giảm). Không hợp lý.

❌B. (II) đứng sau khi nói về tỷ lệ sinh giảm và trước khi nói về sự phản đối nghĩa vụ quân sự. Chưa hợp lý.

✅C. (III) nói về một cách tránh nghĩa vụ, câu cần chèn đưa ra các lý do/cách khác, chèn câu vào vị trí (III) là hợp lý nhất, nó nằm giữa các ví dụ về cách tránh nghĩa vụ quân sự.

❌D. (III) nói về một “mẹo” khác, không hợp lý để chèn vào

C. (III) là đáp án đúng

Chèn câu vào đoạn văn

Question 32. The word engineered in the final paragraph can be best replaced by ________.

A. determined

B. decided

C. designed

D. defined

Giải thích: engineered: được thiết kế

❌A. determined (xác định): nghĩa không liên quan

❌B. decided (quyết định): nghĩa không liên quan

✅C. designed (thiết kế): Từ này gần nghĩa nhất với “engineered” trong ngữ cảnh tự nhiên đã “thiết kế” nên động vật để chúng thích nghi.

❌D. defined (định nghĩa): nghĩa không liên quan

C là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 33. The word which in paragraph 2 refers to ________.

A. birth rate

B. service

C. technology

D. nation

Giải thích: …, with a falling birthrate meaning that fewer young men are available to do their mandatory national service, which ranges from 21 months in the army to 24 months in the air force. 

“which” ở đây là đại từ quan hệ thay thế “mandatory national service” 

B. service là đáp án đúng

Đại từ quan hệ

(Relative Pronouns)

Question 34. Which of the following is NOT mentioned as mimicking the movements and capabilities of military robots?

A. birds

B. marine creatures

C. insects

D. rabbits

Giải thích: South Korea is developing next-generation military robots that will mimic the movements and capabilities of birds (A), snakes, marine creatures (B) and even insects (C) on the battlefields of the future.

Trừ ý D ra thì các con rô-bốt có thể bắt chước các loài khác đã nhắc

D. rabbits là đáp án đúng 

Đọc hiểu

Question 35. Which of the following best summarizes paragraph 3?

A. South Korea is developing the best military robots

B. Military robots can assist in military operations and natural disasters.

C. Military robots are the most advanced artificial intelligence in the world

D. Robots are designed based on real creatures

Giải thích

❌A. Đoạn văn không khẳng định đây là robot tốt nhất.

✅B. Tóm tắt đúng hai lĩnh vực ứng dụng chính được nêu trong đoạn: hoạt động quân sự và hỗ trợ tìm kiếm cứu nạn/thảm họa tự nhiên.

❌C. Đoạn 4 mới nói về công ty công nghệ Hàn Quốc tiên tiến về AI, không phải đoạn 3.

❌D. Ý này được nêu ở đoạn 1 và 4, không phải là ý chính của đoạn 3 (đoạn 3 tập trung vào ứng dụng).

B là đáp án đúng 

Tóm tắt đoạn văn

Question 36. The word constricted in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ________.

A. narrow

B. massive

C. tiny

D. shallow

Giải thích: constricted (adj): chật hẹp, bị giới hạn.

❌A. narrow (hẹp): đây là từ đồng nghĩa

✅B. massive (to lớn, đồ sộ): đây là từ trái nghĩa với “constricted”

❌C. tiny (nhỏ bé): đây là từ có nét nghĩa tương đồng

❌D. shallow (nông): đây là từ liên quan đến độ sâu, và nghĩa không liên quan

B. massive là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 37. Based on paragraph 3, which of the following is TRUE about the use of “biobots” in the future?

A. Only snake robots are useful in areas affected by natural disasters.

B. Swimming robots must always be deployed along with flying ones.

C. Birdlike androids will only assist in reconnaissance operations.

D. Small flying robots can be used to gather information about enemy forces.

Giải thích

❌A. sai, đoạn 3 nói “these devices” (số nhiều, chỉ các loại robot được đề cập) sẽ có ứng dụng trong thảm họa tự nhiên, không chỉ robot rắn.

❌B. sai, không có thông tin nào nói robot bơi phải đi cùng robot bay.

❌C. sai, đoạn 3 nói robot giống chim sẽ “carry out reconnaissance operations”, nhưng không nói chỉ làm việc đó (“only”).

✅D. đúng, trùng khớp với thông tin trong đoạn 3 về robot bay nhỏ.

D là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in the first paragraph? 

A. Modern military robots are created by South Korea can imitate the actions and characteristics of animals for future battlefields.

B. South Korea are created military robots which can imitate the actions and characteristics of animals for future battlefields.

C. Modern military robots will battle with birds, snakes, marine creatures and even insects in South Korea battlefields.

D. The actions and characteristics of animals will mimic modern military robots of South Korea for future battlefields.

Giải thích: Câu cần viết lại là: South Korea is developing next-generation military robots that will mimic the movements and capabilities of

birds, snakes, marine creatures and even insects on the battlefields of the future. (Hàn Quốc đang phát triển robot quân sự thế hệ mới sẽ bắt chước chuyển động và khả năng của chim, rắn, sinh vật biển và ngay cả côn trùng cho chiến trường tương lai.)

✅A. đúng, vì câu này giữ được ý chính về việc Hàn Quốc tạo ra robot và khả năng bắt chước động vật của chúng, dù ngữ pháp chưa hoàn hảo.

❌B. sai ngữ pháp “South Korea are created…”.

❌C. sai nghĩa (robot không chiến đấu với động vật)

❌D. sai nghĩa (động vật không bắt chước robot)

A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 39. What can be inferred from the passage?

A. Military robots have been widely used by the South Korean army in various missions.

B. Future “biobots” will only be based on flying and swimming creatures.

C. The South Korean army may collaborate with other technology companies in the country.

D. The majority of Korean men does not want to join the army because of religious reason.

Giải thích

❌A. sai, đoạn 1 nói đang phát triển (“is developing”) và sẽ triển khai sớm nhất vào 2024 (“to be deployed as early as 2024”). Suy ra chưa được dùng rộng rãi.

❌B. sai, đoạn 1 liệt kê cả rắn (snakes) và côn trùng (insects), không chỉ sinh vật bay và bơi.

✅C. đúng, đoạn cuối nói: “The South Korean military plans to work closely with domestic technology companies…” -> Có thể suy ra họ có thể hợp tác (“may collaborate”).

❌D. sai, đoạn 2 nói việc phản đối nghĩa vụ quân sự đang gia tăng (“growing resistance”) và một số người (“some”) tránh phục vụ vì lý do tôn giáo, không phải đa số (“majority”).

C là đáp án đúng

Suy diễn từ đoạn văn

Question 40. Which of the following best summarizes the passage?

A. Measures taken by the South Korean army to increase the country’s birth rate.

B. The development of animal-based robots for military purposes in South Korea.

C. New technology being used in rescue operations in areas affected by disasters.

D. Reasons why real animals are perfect models for military robots in Korea.

Giải thích

❌A. sai, bài viết đề cập tỷ lệ sinh giảm là một lý do phát triển robot, không phải nói về biện pháp tăng tỷ lệ sinh.

✅B. đúng, tóm tắt được ý chính bao trùm cả bài: sự phát triển robot dựa trên động vật cho mục đích quân sự ở Hàn Quốc.

❌C. sai, công nghệ mới cho cứu hộ chỉ làz một phần ứng dụng được đề cập, không phải chủ đề chính của cả bài.

❌D. sai, lý do chọn động vật làm mô hình được nêu ở đoạn cuối, nhưng không phải là nội dung tóm tắt chính của toàn bài.

B là đáp án đúng

Tóm tắt bài đọc

Trên đây là lời giải chi tiết cho Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh THPT Hoàng Văn Thụ Hà Nội 2025. Cùng luyện tập thêm với kho đề thi thử của IZONE bạn nhé!