Consist đi với giới từ gì? Cách dùng Consist trong tiếng Anh

Consist đi với giới từ gì? Cách dùng các cấu trúc consist trong tiếng Anh

Động từ consist trong tiếng Anh được sử dụng với ý nghĩa “bao gồm”, “gồm có”, để chỉ các yếu tố, thành phần cấu thành nên tổng thể. Vậy consist đi với giới từ gì, cách sử dụng động từ này chính xác? Cùng IZONE đi tìm lời giải đáp trong bài viết sau nhé!

Key takeaways
  • Consist nghĩa là bao gồm, gồm có, được cấu thành từ
  • Consist đi với giới từ of/with:

Consist of + danh từ: Gồm có, bao gồm (liệt kê các thành phần tạo nên một tổng thể)Consist in + danh từ/V-ing: Cốt lõi, bản chất của một sự việc nằm ở điều gì đó

Giải nghĩa Consist là gì?

Consist (v)
Phiên âm/kənˈsɪst/
Audio

Định nghĩa: “Consist” là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là tạo thành từ, bao gồm, gồm có.

Consist thường được sử dụng để diễn tả thành phần cấu tạo hoặc bản chất cốt lõi của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Dịch nghĩa Consist trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Jennifer’s team consists of five members.” (Đội của Jennifer bao gồm năm thành viên.)
  • The apple cake consists of apple, flour, sugar, eggs, and butter. (Bánh táo bao gồm từ bột mì, đường, trứng và bơ.)

Từ “Consist” có nguồn gốc từ tiếng Latin “consistere”, có nghĩa là “đứng vững, tồn tại” (“con” – cùng nhau, “sistere” – đứng). Điều này phản ánh ý nghĩa của từ: các thành phần cùng nhau tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh.

Các từ loại khác của consist – consist word family:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Câu ví dụ

Consist (v)

/kənˈsɪst/

  • Bao gồm, gồm có, chứa đựng
  • Tạo thành, hình thành
  • Tồn tại, hiện diện, đặt ở
  • The research project consists of multiple phases, each requiring meticulous data collection and analysis.
    (Dự án nghiên cứu
    bao gồm nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn đòi hỏi việc thu thập và phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ.)

Consist (n)

/ˈkɒnsɪst/

Sự cấu thành, thành phần, yếu tố

  • The consist of the orchestra includes a diverse array of musicians, ranging from seasoned professionals to talented young prodigies.
    (Thành phần của dàn nhạc
    bao gồm một loạt các nhạc sĩ đa dạng, từ những người chuyên nghiệp có kinh nghiệm đến các thần đồng trẻ tài năng.)

Consistent (adj)

/kənˈsɪstənt/

  • Nhất quán, kiên định
  • Liên tục, ổn định
  • Phù hợp, như mong đợi
  • Despite facing numerous challenges, she remained consistent in her commitment to advocating for social justice.
    (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn
    kiên định với cam kết đấu tranh vì công bằng xã hội.)

Consistency (n)

/kənˈsɪs.tən.si/

Sự nhất quán, tính nhất quán

  • Achieving fluency in a foreign language requires consistency in practice and exposure to native speakers.
    (Để thành thạo một ngôn ngữ nước ngoài, cần có
    sự nhất quán trong việc luyện tập và tiếp xúc với người bản xứ.)

Consistently (adv)

/kənˈsɪs.tənt.li/

Một cách nhất quán, liên tục

  • The company has consistently upheld its reputation by maintaining high ethical standards and prioritizing customer satisfaction.
    (Công ty đã
    liên tục giữ vững danh tiếng của mình bằng cách duy trì các tiêu chuẩn đạo đức cao và ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.)

Inconsistent (adj)

/ɪn.kənˈsɪs.tənt/

Không nhất quán, mâu thuẫn

  • The judge pointed out that the defendant’s alibi was inconsistent with the evidence presented in court.
    (Thẩm phán chỉ ra rằng bằng chứng ngoại phạm của bị cáo
    không khớp với các chứng cứ được trình bày trước tòa.)

Inconsistency (n)

/ˌɪn.kənˈsɪs.tən.si/

Sự không thống nhất, nhất quán, sự mâu thuẫn

  • The inconsistency between the initial lab results and the follow-up tests raised concerns about the accuracy of the experiment.
    (
    Sự không nhất quán giữa kết quả phòng thí nghiệm ban đầu và các xét nghiệm tiếp theo đã làm dấy lên lo ngại về độ chính xác của thí nghiệm.)

Consist đi với giới từ gì? “of“, “in” hay “with“?

Consist đi với 3 giới từ sau: of, in và with

Về ý nghĩa, Consist + of/in có sự tương đồng với nhau nhưng có một vài khác biệt về cách sử dụng. 

3 giới từ kết hợp với Consist trong tiếng Anh: of, in và with

Consist of

Consist of” được sử dụng khi bạn muốn liệt kê các thành phần, bộ phận cụ thể tạo nên một tổng thể. Nó trả lời cho câu hỏi “Cái gì được tạo thành từ những gì?”.

Cấu trúc:

Consist of + danh từ

Ví dụ:

  • The scientist book consists of three main chapters. (Cuốn sách khoa học gồm có ba chương chính.)
  • The presentation consists of a brief introduction, a detailed analysis, and a conclusion with recommendations. (Bài thuyết trình gồm phần giới thiệu ngắn gọn, phân tích chi tiết và kết luận kèm các đề xuất).

Consist in

Consist in” được sử dụng khi bạn muốn nói về bản chất, đặc điểm cốt lõi, yếu tố quan trọng nhất của một điều gì đó. Nó thường liên quan đến những khái niệm trừu tượng hơn là vật chất cụ thể.

Cấu trúc:

Consist in + danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • True friendship consists in empathetic, mutual trust and support. (Tình bạn thực sự nằm ở sự đồng cảm, tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.)
  • The research project consists in analyzing data and drawing conclusions. (Dự án nghiên cứu bao gồm việc phân tích dữ liệu và đưa ra kết luận.)

Vậy, với câu hỏi consist đi với giới từ gì? Câu trả lời là “of” và “in”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Lưu ý sử dụng:

  • consist of” dùng để liệt kê các thành phần, còn “consist in” dùng để chỉ bản chất.
  • Consist of có thể thay thế bằng “is made up of” hoặc “is composed of”.

Consist with

“Consist with” được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó phù hợp hoặc tương thích với một điều gì đó khác, đặc biệt là về mặt logic, ý tưởng hoặc tình huống. Nó thường được dùng để diễn đạt sự hòa hợp, sự phù hợp giữa các yếu tố hoặc sự kiện.

Cấu trúc:

Consist with + danh từ

Ví dụ:

  • Quang’s actions do not consist with his words. (Hành động của anh ấy không phù hợp với lời nói của anh ấy.)
  • The data consists with the findings of the previous study. (Dữ liệu phù hợp với kết quả của nghiên cứu trước đây.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Consist

Từ loạiTừ vựngÝ nghĩaVí dụ
Từ đồng nghĩa:CompriseGồm có, bao gồm các thành phần tạo nên tổng thểThe team comprises five members.
IncludeBao gồm, có sự góp mặt của một phần trong tổng thểThe tour includes a visit to the museum.
Be made up ofGồm có, được tạo thành từ các phầnThe committee is made up of teachers and students.
Be composed ofCấu thành từ các yếu tố khác nhauThe sculpture is composed of various metals.
Từ trái nghĩa:LackThiếu vắng, không có phần nào đóThe report lacks detailed analysis.
ExcludeLoại trừ, không bao gồmThe package excludes extra services.
DissociateTách rời, phân chia các yếu tố không còn liên quanThe study dissociates the two variables.

Phân biệt Consist với các từ đồng nghĩa

Phân biệt consist với comprise và compose

TừĐịnh nghĩaCách dùngVí dụ
ConsistNhấn mạnh vào các thành phần tạo nên một tổng thể (consist of) hoặc bản chất cốt lõi của một điều gì đó (consist in).Thường được sử dụng khi liệt kê đầy đủ các thành phần.John’s daily tasks consist of answering emails, attending meetings, and preparing reports.
(Công việc hàng ngày của John
bao gồm trả lời email, tham dự các cuộc họp và chuẩn bị báo cáo.)
CompriseMang nghĩa “bao gồm”, thường được dùng để chỉ một tổng thể bao gồm các thành phần nào đó. Có thể sử dụng thay thế cho “consist of” trong nhiều trường hợp.Có thể được sử dụng khi liệt kê đầy đủ hoặc không đầy đủ các thành phần.The book series comprises three volumes, each covering a different historical period.
(Bộ sách gồm ba tập, mỗi tập đề cập đến một giai đoạn lịch sử khác nhau.)
ComposeMang nghĩa “cấu thành”, thường được dùng để chỉ các thành phần cùng nhau tạo nên một tổng thể. Thường được dùng ở dạng bị động (be composed of).Nhấn mạnh vào quá trình các thành phần kết hợp lại với nhau.The orchestra is composed of musicians playing various instruments, from violins to trumpets.
(Dàn nhạc được tạo thành từ các nhạc công chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau, từ violin đến kèn trumpet.)

Phân biệt Consist of với Include và Contain

Từ vựngĐịnh nghĩaVí dụ
Consist ofĐược sử dụng để diễn tả một vật hoặc một hệ thống được cấu thành từ các thành phần hoặc yếu tố khác nhau. Nó mang nghĩa “bao gồm” hoặc “gồm có”, nhấn mạnh rằng các thành phần này là một phần của một tổng thể hoặc hệ thống phức tạp hơn.
  • The team consists of highly skilled professionals from various industries.
    (Nhóm
    bao gồm các chuyên gia có tay nghề cao từ nhiều ngành khác nhau.)
IncludeĐược sử dụng để diễn tả một vật hoặc yếu tố được thêm vào trong một tập hợp hoặc danh sách. Nó mang nghĩa “bao gồm” hoặc “kể cả”, với mục đích nhấn mạnh rằng đối tượng đề cập là một phần trong một tập hợp lớn hơn, nhưng có thể không phải là toàn bộ thành phần của tập hợp đó.
  • The tour package includes guided sightseeing, meals, and accommodation.
    (Gói du lịch
    bao gồm tham quan có hướng dẫn, các bữa ăn và chỗ ở.)
ContainĐược sử dụng khi muốn diễn tả rằng một vật nào đó chứa đựng thứ gì đó bên trong một không gian giới hạn hoặc một thể tích nhất định. Nó mang nghĩa “chứa đựng”, nhấn mạnh đến việc một vật thể được bao quanh bởi một vật khác.
  • This book contains detailed instructions on how to build a wooden house.
    (Cuốn sách này
    chứa các hướng dẫn chi tiết về cách xây dựng một ngôi nhà gỗ.)
Tìm hiểu thêm: Argue đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc thông dụng nhất trong tiếng Anh với Argue

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp “of”, “in” hoặc  “with”vào chỗ trống

1-  The committee consists ten members from different ages.

2- True success consists hard work and perseverance.

3 – A good diet should consist a balance of proteins, carbs, and fats.

4-  His job consists managing the team and planning events.

5- The beauty of the city consists its historical buildings.

6- His statement does not consist the facts presented in the report.

7- Her explanation does not consist the evidence found at the scene.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng “consist”:

1- The true meaning of happiness lies in appreciating small moments in life.

2- The course is made up of several modules covering different aspects of business management.

3- A successful career requires hard work, dedication, and continuous learning.

Bài 1:

  1. The committee consists of ten members from different ages. 
  2. True success consists in hard work and perseverance.
  3. A good diet should consist of a balance of proteins, carbs, and fats.
  4. His job consists of managing the team and planning events.
  5. The beauty of the city consists in its historical buildings.
  6. His statement does not consist with the facts presented in the report.
  7. Her explanation does not consist with the evidence found at the scene.

Bài 2: 

  1. The true meaning of happiness consists in appreciating small moments in life.
  2. The course consists of several modules covering different aspects of business management.
  3. A successful career consists in hard work, dedication, and continuous learning.

Hy vọng rằng bài viết trên IZONE đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng từ consist trong tiếng Anh cũng như giải đáp câu hỏi consist đi với giới từ gì. Đừng quên thực hành với bài tập vận dụng kèm theo để củng cố kiến thức nhé!