Các tiêu chí chấm IELTS Writing quan trọng: 4 yếu tố quyết định điểm số
IELTS Writing là một phần thi quan trọng trong kỳ thi IELTS, và để đạt điểm cao, bạn cần hiểu rõ 4 tiêu chí chấm IELTS Writing mà chính mà giám khảo sử dụng để đánh giá bài viết của bạn. Những tiêu chí này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm bài.
Tổng quan về band điểm IELTS
|

Với kỹ năng writing, IELTS cũng công bố bản mô tả từng band điểm cụ thể với Writing task 1 và task với từng tiêu chí chấm điểm IELTS: Task Achievement/ Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy
Task Achievement/ Task Response | ||
Band | Task 1 | Task 2 |
9 | Đáp ứng đầy đủ tất cả các yêu cầu của đề bài. Trình bày một cách rõ ràng, phát triển bài viết một cách đầy đủ. | Đáp ứng đầy đủ tất cả các phần của bài. Trình bày một quan điểm hoàn chỉnh, trả lời đầy đủ câu hỏi với các ý tưởng có liên quan, được mở rộng và hỗ trợ đầy đủ. |
8 | Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài.Trình bày, làm nổi bật và minh họa các điểm chính rõ ràng và phù hợp. | Đáp ứng đầy đủ tất cả các phần của bài.Trình bày một phản hồi phát triển tốt với các ý tưởng liên quan, được mở rộng và hỗ trợ. |
7 | Đáp ứng yêu cầu của đề bài. Trình bày một cái nhìn tổng quan rõ ràng về các xu hướng chính, sự khác biệt hoặc các giai đoạn. | Đáp ứng tất cả các phần của bài. Trình bày một quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài viết. Trình bày, mở rộng và hỗ trợ các ý chính nhưng có thể có xu hướng tổng quát hóa quá mức và/hoặc các ý hỗ trợ có thể thiếu sự tập trung. |
6 | Đáp ứng yêu cầu của đề bài, nhưng có thể có một số sự không nhất quán trong giọng điệu hoặc cách diễn đạt. | Đáp ứng tất cả các phần của bài nhưng một số phần có thể được phát triển đầy đủ hơn. |
5 | Đáp ứng yêu cầu của đề bài nhưng hình thức có thể không phù hợp ở một số nơi. | Đáp ứng một phần của bài, hình thức có thể không phù hợp ở một số chỗ. Trình bày một quan điểm nhưng phát triển không rõ ràng và có thể không có kết luận. |
4 | Cố gắng đáp ứng yêu cầu nhưng không trình bày đầy đủ các điểm chính của đề bài. | Đáp ứng nhiệm vụ một cách tối thiểu hoặc không rõ ràng. Trình bày một số ý nhưng không phát triển đầy đủ hoặc có sự sai lệch về chủ đề. |
3 | Không đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài và có thể mắc phải nhiều sự hiểu nhầm. | Không đáp ứng đầy đủ yêu cầu của bài và có thể mắc phải nhiều sự hiểu nhầm. |
2 | Hoàn toàn không đáp ứng được yêu cầu của đề bài. | Trả lời hoàn toàn không liên quan đến bài. |
Coherence and Cohesion | ||
Band | Task 1 | Task 2 |
9 | Sử dụng liên kết một cách chính xác để thu hút sự chú ý mà không gây rối loạn.Quản lý đoạn văn một cách tài tình. | Sử dụng liên kết một cách chính xác để thu hút sự chú ý mà không gây rối loạn.Quản lý đoạn văn một cách tài tình. |
8 | Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách hợp lý, các đoạn văn được trình bày đúng mực. | Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách hợp lý, các đoạn văn được trình bày đúng mực. |
7 | Tổ chức các ý tưởng và thông tin một cách hợp lý. Có sự liên kết rõ ràng trong đoạn văn. | Tổ chức các ý tưởng và thông tin một cách hợp lý. Có sự liên kết rõ ràng trong đoạn văn. |
6 | Trình bày thông tin có tổ chức nhưng có thể thiếu sự liên kết rõ ràng giữa các đoạn. | Trình bày thông tin có tổ chức nhưng có thể thiếu sự liên kết rõ ràng giữa các đoạn. |
5 | Trình bày thông tin có một tổ chức nhưng thiếu sự liên kết mạch lạc hoặc sự chuyển tiếp giữa các ý. | Trình bày thông tin có một tổ chức nhưng thiếu sự liên kết mạch lạc hoặc sự chuyển tiếp giữa các ý. |
4 | Không sắp xếp được thông tin một cách hợp lý, thiếu sự liên kết. | Không sắp xếp được thông tin một cách hợp lý, thiếu sự liên kết. |
3 | Không có sự liên kết rõ ràng giữa các phần của bài viết. | Không có sự liên kết rõ ràng giữa các phần của bài viết. |
2 | Không thể giao tiếp được thông điệp nào. | Không thể giao tiếp được thông điệp nào. |
Lexical Resource | ||
Band | Task 1 | Task 2 |
9 | Sử dụng từ vựng phong phú và rất tự nhiên, kiểm soát các yếu tố từ vựng phức tạp với độ chính xác cao.Sử dụng từ ngữ mới và ít mắc lỗi. | Sử dụng từ vựng phong phú và rất tự nhiên, kiểm soát các yếu tố từ vựng phức tạp với độ chính xác cao.Sử dụng từ ngữ mới và ít mắc lỗi. |
8 | Sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác.Có thể có lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến việc giao tiếp. | Sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác.Có thể có lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến việc giao tiếp. |
7 | Sử dụng một phạm vi từ vựng đầy đủ để truyền đạt sự linh hoạt và chính xác. | Sử dụng một phạm vi từ vựng đầy đủ để truyền đạt sự linh hoạt và chính xác. |
6 | Sử dụng từ vựng đầy đủ cho nhiệm vụ nhưng có thể gặp lỗi về chính tả và/hoặc sử dụng từ không phù hợp. | Sử dụng từ vựng đầy đủ cho nhiệm vụ nhưng có thể gặp lỗi về chính tả và/hoặc sử dụng từ không phù hợp. |
5 | Sử dụng từ vựng hạn chế nhưng đủ cho nhiệm vụ. Có thể có lỗi thường xuyên. | Sử dụng từ vựng hạn chế nhưng đủ cho nhiệm vụ.Có thể có lỗi thường xuyên. |
4 | Sử dụng từ vựng cơ bản và có thể không phù hợp với yêu cầu bài viết. | Sử dụng từ vựng cơ bản và có thể không phù hợp với yêu cầu bài viết. |
3 | Sử dụng rất ít từ và có nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng không phù hợp. | Sử dụng rất ít từ và có nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng không phù hợp. |
2 | Không thể sử dụng từ vựng để truyền đạt bất kỳ thông điệp nào. | Không thể sử dụng từ vựng để truyền đạt bất kỳ thông điệp nào. |
Grammatical Range and Accuracy | ||
Band | Task 1 | Task 2 |
9 | Sử dụng một phạm vi cấu trúc ngữ pháp phong phú với độ chính xác và linh hoạt tuyệt vời. Các câu đều không mắc lỗi. | Sử dụng một phạm vi cấu trúc ngữ pháp phong phú với độ chính xác và linh hoạt tuyệt vời. Các câu đều không mắc lỗi. |
8 | Sử dụng một phạm vi cấu trúc ngữ pháp rộng và chính xác, với hầu hết các câu không mắc lỗi. | Sử dụng một phạm vi cấu trúc ngữ pháp rộng và chính xác, với hầu hết các câu không mắc lỗi. |
7 | Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, hầu hết các câu đều không có lỗi. | Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, hầu hết các câu đều không có lỗi. |
6 | Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng hầu hết không có lỗi nghiêm trọng. | Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng hầu hết không có lỗi nghiêm trọng. |
5 | Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản, có thể có một số lỗi nghiêm trọng. | Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản, có thể có một số lỗi nghiêm trọng. |
4 | Có nhiều lỗi ngữ pháp khiến bài viết khó hiểu. | Có nhiều lỗi ngữ pháp khiến bài viết khó hiểu. |
3 | Lỗi ngữ pháp rất nghiêm trọng, không thể giao tiếp một cách rõ ràng. | Lỗi ngữ pháp rất nghiêm trọng, không thể giao tiếp một cách rõ ràng. |
2 | Không thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp cơ bản, bài viết hoàn toàn không thể hiểu được. | Không thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp cơ bản, bài viết hoàn toàn không thể hiểu được. |
Các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1

Kỹ năng Writing được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chấm IELTS Writing, với mỗi tiêu chi sẽ chiếm 25% trên tổng số điểm của kỹ năng Writing.
Tiêu chí Task Achievement/ Task Response (TA) – Task 1
Đây là tiêu chí chấm IELTS Writing đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu đầu bài. Tiêu chí này tập trung vào việc bạn có trả lời đúng, đủ và sâu sắc đề bài đã đưa ra hay không. Tiêu chí này khá dễ đáp ứng và ăn điểm tuy nhiên nếu bạn viết sai ở tiêu chí này điểm thi kỹ năng Writing của bạn sẽ không quá 6.0. Các yếu tố được đánh giá trong tiêu chí Tiêu chí Task Achievement/ Task Response với task 1.
1 – Trả lời đúng yêu cầu đề bài
- Mô tả chính xác thông tin được cung cấp trong biểu đồ, bảng
- Không đưa thông tin sai lệch hoặc không có trong dữ liệu
2 – Bao quát đầy đủ thông tin
- Chọn lọc thông tin và mô tả được các đặc điểm nổi bật của biểu đồ, bảng
- Không bỏ sót các thông tin quan trọng
3 – Khả năng so sánh và phân tích
- So sánh được các số liệu, xu hướng hoặc giai đoạn một cách hợp lý
- Đưa ra được các nhận xét hoặc phân tích ngắn gọn về số liệu
- Sắp xếp trình bày thông tin một cách hợp lý, logic và dễ hiểu
4 – Độ dài của bài viết
- Bài viết đạt tối thiểu 150 từ
Ví dụ:
Đề bài: The bar chart below shows the percentage of Australian men and women in different age groups who did regular physical activity in 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Trả lời đúng yêu cầu đề bài
- Bài viết cần mô tả tất cả các nhóm tuổi được liệt kê trong biểu đồ, từ 15-24 đến 65 và hơn.
- Cần đề cập đến lượng tham gia thể dục của cả nam và nữ trong mỗi nhóm tuổi, và cần làm rõ sự khác biệt giữa hai giới.
- Nên báo cáo các xu hướng tổng quan của biểu đồ, chẳng hạn như nhóm tuổi nào tham gia thể dục nhiều nhất và ít nhất, và sự thay đổi giữa các độ tuổi.
Ví dụ: In the 15-24 age group, 52.8% of women participated in physical activity, compared to 47.7% of men.
Bao quát đầy đủ thông tin
- Mô tả tất cả các nhóm tuổi và tỷ lệ tham gia thể dục của nam và nữ trong mỗi nhóm.
- Chú ý đến các điểm quan trọng như sự khác biệt giữa nam và nữ trong từng nhóm tuổi, và xu hướng chung giữa các nhóm tuổi.
Câu ví dụ: Overall, women participated in physical activity at higher rates than men across all age groups, with the participation rate peaking at 53% in the 55-64 age group.
Khả năng so sánh và phân tích
- Cần so sánh tỷ lệ tham gia thể dục giữa nam và nữ trong từng nhóm tuổi và chỉ ra sự khác biệt
- Nên đưa ra phân tích về xu hướng thay đổi tỷ lệ tham gia thể dục theo độ tuổi
- Các nhóm tuổi sẽ được trình bày theo thứ tự từ thấp đến cao (15-24 đến 65+)
Ví dụ: In the 15-24 and 25-34 age groups, the participation rate for women was higher than for men, with a difference of 5-7%. However, as the age groups increased, the participation rates for both genders decreased, with the 65 and over group showing the lowest participation rates for both men (46.7%) and women (47.1%).
Tiêu chí Coherence and Cohesion (CC) – Task 1
Với tiêu chí chấm IELTS Writing này sẽ đánh giá cách bạn sắp xếp các ý tưởng trong bài viết. Task 1 yêu cầu sự mạch lạc và liên kết trong bài viết giúp người đọc dễ hiểu và theo dõi được các thông tin bạn cung cấp trong bài cụ thể như sau.
1 – Coherence (Mạch lạc) |
- Tổ chức thông tin hợp lý: Các ý tưởng trong bài viết cần được sắp xếp theo một thứ tự hợp lý và dễ hiểu.
- Đảm bảo phần mở bài và kết luận có sự liên kết với phần thân bài: Mở bài cần giới thiệu chung về dữ liệu, thân bài mô tả chi tiết và kết luận tóm tắt lại thông tin chính.
- Sắp xếp thông tin theo đúng thứ tự: Trong một biểu đồ hoặc bảng, bạn nên mô tả từ phần tổng quát đến chi tiết, hoặc từ thời gian (nếu có) hay nhóm dữ liệu này đến nhóm khác.
2 – Cohesion (Liên kết) |
- Sử dụng từ nối (linking devices) giúp nối kết các câu và đoạn văn, tạo sự mượt mà
- Sử dụng đại từ (pronoun), từ thay thế (paraphrasing) để tránh lặp lại từ vựng giống nhau
Ví dụ task 1 với tương tự đề bài như ở trên, cùng IZONE phân tích và đưa ra ví dụ cùng trong tiêu chí chấm điểm IELTS Writing này để giúp bạn dễ hình dung nhé
Coherence (Mạch lạc)
- Tổ chức thông tin hợp lý
- Mở bài: Giới thiệu tổng quát về dữ liệu (biểu đồ về tỷ lệ tham gia thể dục của nam và nữ trong các nhóm tuổi khác nhau).
Ví dụ: The bar chart illustrates the percentage of Australian men and women in different age groups who participated in regular physical activity in 2010. - Thân bài: Trình bày chi tiết, sắp xếp thông tin từ nhóm tuổi thấp đến cao.
Ví dụ: In the 15-24 age group, 52.8% of women participated in physical activity, compared to 47.7% of men. - Kết luận: Tóm tắt các xu hướng chính.
Ví dụ: In conclusion, women generally engaged in more physical activity than men across all age groups in 2010.
- Mở bài: Giới thiệu tổng quát về dữ liệu (biểu đồ về tỷ lệ tham gia thể dục của nam và nữ trong các nhóm tuổi khác nhau).
- Đảm bảo phần mở bài và kết luận có sự liên kết với phần thân bài
- Mở bài: Giới thiệu đề bài một cách tổng quát.
Ví dụ: The bar chart illustrates the percentage of Australian men and women in different age groups who participated in regular physical activity in 2010. - Kết luận: Tóm tắt lại xu hướng trong biểu đồ.
Ví dụ: To sum up, women participated in physical activity more than men, particularly in the younger age groups.
- Mở bài: Giới thiệu đề bài một cách tổng quát.
- Sắp xếp thông tin theo đúng thứ tự
- Từ tổng quát đến chi tiết: Trình bày tổng thể xu hướng, sau đó đi vào chi tiết từng nhóm tuổi.
Ví dụ: The overall trend shows higher participation rates for women compared to men in all age groups, with the highest participation observed in the 55-64 age group. - Sắp xếp theo nhóm tuổi: Mô tả tỷ lệ tham gia thể dục từ nhóm tuổi thấp nhất đến nhóm tuổi cao nhất.
Ví dụ: In the 15-24 age group, women participated at a higher rate than men. The trend continued across all age groups, with the participation rate peaking in the 55-64 group.
- Từ tổng quát đến chi tiết: Trình bày tổng thể xu hướng, sau đó đi vào chi tiết từng nhóm tuổi.
Cohesion (Liên kết)
- Sử dụng từ nối (linking devices)
Ví dụ từ nối chỉ sự tương phản: In contrast, in the 65 and over age group, the participation rates were almost identical for both genders, at 47.1% for women and 46.7% for men
- Sử dụng đại từ (pronouns), từ thay thế (paraphrasing) để tránh lặp lại
Ví dụ: Women had a higher participation rate than men in all age groups. They were more likely to engage in physical activity, especially in younger age groups.
- Cấu trúc rõ ràng
Câu chủ đề rõ ràng: The participation rates in physical activity were consistently higher among women than men, particularly in younger age groups.
Tiêu chí Lexical Resource (LR) – Task 1
Tiêu chí Lexical Resource (LR) là một trong các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing task 1 vô cùng quan trọng. Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh trong kỹ năng IELTS Writing. Đối với task 1, tiêu chí Lexical Resource (LR) tập trung vào việc bạn có thể sử dụng từ vựng phong phú và chính xác để mô tả và phân tích số liệu được cung cấp một cách tự nhiên. Các tiêu chí cụ thể trong đoạn văn như sau.
1 – Sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng
Bạn cần sử dụng từ vựng một cách đa dạng không giới hạn ở những từ cơ bản mà còn bao gồm các từ chuyên ngành, từ đồng nghĩa để diễn đạt các ý tưởng một cách tự nhiên hơn
2 – Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp
Với task 1, tùy thuộc vào dạng biểu đồ, dữ liệu mà đề bài cung cấp bạn sẽ sử dụng từ vựng phù hợp với dạng biểu đồ đó.
3 – Đa dạng hóa cấu trúc, từ vựng
Trong bài viết dài tối thiểu 150 từ, bạn không thể sử dụng lặp đi lặp lại 1 – 2 câu trúc câu. Điều này sẽ không được đánh giá cao trong tiêu chí chấm IELTS Writing này. Vì vậy bạn cần sử dụng đa dạng từ vựng cấu trúc một cách linh hoạt.
Cùng với đề bài đã được cung cấp, cùng IZONE phân tích và đưa ra ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn nhé.
The bar chart illustrates the percentage of Australian men and women in various age groups who engaged in regular physical activity in 2010. The data compares the participation rates between genders across six distinct age groups, from 15-24 to 65 and over.
Overall, the proportion of women participating in physical activity was higher than that of men across all age categories. The highest level of participation was observed in the 55-64 age group, where 53% of women were involved in physical activity, compared to 46.7% of men. In contrast, the lowest engagement rates were seen in the 65 and over age group, with 47.1% of women and 46.7% of men participating.
As for the 15-24 age group, the participation rate for women was slightly higher than for men, at 52.8% compared to 47.7%. This trend continued in the 25-34 and 35-44 age groups, with women consistently having higher levels of physical activity. Similarly, in the 45-54 age group, 53.3% of women participated in physical activities, while 45.1% of men were involved.
Giải thích:
Sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng: ___
Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp: ___
Đa dạng hóa cấu trúc từ vựng: ___
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (GRA) – Task 1
Grammatical Range and Accuracy (GRA) trong Task 1 là tiêu chí chấm điểm IELTS Writing mà bạn cần cân nhắc nếu muốn đạt band điểm 6.5 trở lên với kỹ năng Writing. Đây là tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp của thí sinh, bao gồm việc đảm bảo đảm bảo độ chính xác và sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên.
1 – Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp
Trong bài viết cần ứng dụng được đa dạng cấu trúc ngữ pháp chẳng hạn như: mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động…
2 – Độ chính xác ngữ pháp
Cần sử dụng ngữ pháp chính xác, tránh mắc lỗi ngữ pháp như sai thì, chủ ngữ – động từ không hòa hợp, sai cấu trúc câu…
3 – Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp
Bài viết cần sử dụng câu phức tạp hoặc câu ghép một cách chính xác. Điều này giúp bài viết trở nên mạch lạc và phong phú hơn.
4 – Sử dụng các thì phù hợp
Bạn cần sử dụng các thì phù hợp với ngữ cảnh để mô tả dữ liệu hiện tại, tương lai, hoặc quá khứ.
Với các tiêu chí cụ thể cùng IZONE phân tích một bài cụ thể với đề bài đã được đề cập phía trên.
Sử dụng cấu trúc ngữ pháp
- So sánh: Women participated at a slightly higher rate than men.
- Câu phức với mệnh đề quan hệ: This trend continued in the 25-34 and 35-44 age groups, where the difference in participation rates was consistent.
Đảm bảo độ chính xác ngữ pháp
Sử dụng thì quá khứ đơn, động từ và cấu trúc câu: The percentage of women rose steadily between 15-24 and 25-34 age groups.
Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp
Sử dụng cấu trúc đối lập Although (mặc dù): Although the participation rate for women was higher in younger age groups, the gap between men and women decreased in the older age groups, where the difference in participation was minimal.
Sử dụng các thì phù hợp
Ví dụ sử thì quá khứ đơn: In 2010, the participation rate in physical activity was significantly higher among women than men.
Tham khảo thêm: Tổng hợp cấu trúc Writing Task 1 hữu ích
Các tiêu chí chấm IELTS Writing Task 2

Tiêu chí Task Achievement/ Task Response (TA) – Task 2
1 – Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi
- Hiểu và trả lời chính xác yêu cầu của đề bài
- Không mất trọng tâm, lạc đề
- Không đưa ra các thông tin không liên quan vào trong bài
2 – Phát triển ý tưởng rõ ràng và logic
- Đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ phần mở bài và duy trì xuyên suốt bài viết
- Đảm bảo không có sự mơ hồ, mâu thuẫn trong các ý tưởng và quan điểm trình bày
3 – Bố cục bài viết
- Bài viết có cấu trúc rõ ràng gồm 3 phần: mở bài – thân bài – kết bài
4 – Độ dài bài viết
- Bài viết đạt tối thiểu 250 từ
Ví dụ với Task 2
Đề bài: Some people think that the government should invest more money in improving public transportation, while others think it is better to focus on building more roads. Discuss both views and give your opinion |
Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi
- Câu hỏi yêu cầu thảo luận về hai quan điểm: đầu tư vào giao thông công cộng hay xây dựng thêm đường sá. Cần trình bày cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
- Tránh đưa ra các yếu tố không liên quan như cách thức xây dựng hoặc cải thiện các lĩnh vực khác (ví dụ, y tế, giáo dục).
Ví dụ: There is an ongoing debate about how governments should prioritize their transportation budgets. While some argue that more money should be spent on public transportation, others believe that focusing on building more roads would be a better solution. This essay will discuss both perspectives before offering my own view.
Phát triển ý tưởng rõ ràng và logic
- Cần phát biểu quan điểm ngay từ phần mở bài, xác định rõ ràng bạn đồng ý với quan điểm nào, hoặc bạn cho rằng cần phải kết hợp cả hai phương án.
- Quan điểm bạn đưa ra phải được duy trì xuyên suốt bài viết. Ví dụ, nếu bạn cho rằng đầu tư vào giao thông công cộng là quan trọng hơn, thì các luận điểm trong thân bài sẽ phải hỗ trợ cho ý tưởng này.
- Các luận điểm không được mâu thuẫn với nhau. Nếu bạn đưa ra lý do cho một quan điểm trong thân bài, nó phải hợp lý và hỗ trợ cho quan điểm đó.
Ví dụ: Those who advocate for more investment in public transportation argue that it offers long-term benefits by reducing congestion and lowering pollution. Cities with well-developed public transport systems, such as Tokyo, have seen reduced traffic jams and cleaner air, as fewer people rely on private vehicles.
On the other hand, some believe that expanding roads can provide immediate relief to the traffic crisis. By adding lanes to highways or constructing new roads, cities can reduce the current bottleneck caused by an over-reliance on existing infrastructure.
In my view, while building more roads might solve immediate traffic congestion, long-term investment in public transportation is essential. A well-designed public transport system is more sustainable and has broader benefits for the environment and overall mobility.
Bố cục bài viết
- Mở bài: Cần có một câu giới thiệu chung về đề tài, sau đó nêu rõ bạn sẽ thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra quan điểm cá nhân.
Ví dụ: The debate about how governments should address urban traffic problems is ongoing. Some people argue that more funding should go into improving public transport, while others think that expanding road networks would provide a quicker solution. This essay will explore both sides before presenting my own perspective.
- Thân bài: Trình bày lần lượt hai quan điểm. Mỗi quan điểm sẽ được phát triển trong một đoạn riêng biệt, với các lý do và ví dụ hỗ trợ. Cuối cùng, đưa ra quan điểm cá nhân của bạn.
Ví dụ:- Đoạn 1: Trình bày quan điểm đầu tiên (đầu tư vào giao thông công cộng).
- Đoạn 2: Trình bày quan điểm thứ hai (mở rộng hệ thống đường sá).
- Đoạn 3: Đưa ra quan điểm cá nhân của bạn, nêu rõ lý do tại sao bạn chọn một trong hai phương án hoặc kết hợp cả hai.
- Kết bài: Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định quan điểm của bạn một lần nữa. Đảm bảo kết bài rõ ràng, không thêm thông tin không cần thiết.
Ví dụ: In conclusion, while expanding road infrastructure may provide temporary relief, I believe that investing in public transportation is the most sustainable solution to urban traffic problems. This long-term approach will not only ease congestion but also contribute to environmental preservation.
Tiêu chí Coherence and Cohesion (CC) – Task 2
1 – Coherence (Mạch lạc)
- Tổ chức ý tưởng rõ ràng: Các luận điểm cần được phát triển một cách rõ ràng trong từng đoạn. Mỗi đoạn cần có một ý chính và các câu giải thích chi tiết
- Liên kết giữa các đoạn: Mỗi câu, mỗi đoạn văn trong thân bài cần có sự kết nối với nhau
- Giới thiệu & kết luận hợp lý: Mở bài cần nêu được rõ quan điểm và mục tiêu bài viết, kết luận cần tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định quan điểm của mình
2 – Cohesion (Liên kết)
- Sử dụng từ nối (linking devices): Tương tự như trong Task 1, việc sử dụng các từ nối giúp các câu và đoạn văn liên kết với nhau.
- Sử dụng đại từ và từ thay thế: Để tránh sự lặp lại, bạn nên sử dụng đại từ hoặc từ đồng nghĩa, làm cho bài viết mượt mà và tự nhiên hơn.
- Cấu trúc rõ ràng: Đảm bảo mỗi đoạn văn trong thân bài có một câu chủ đề rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng hiểu được ý chính của đoạn và không bị lạc đề.
Ví dụ
Đề bài: Some people believe that the government should invest more money in improving public transportation, while others think it is better to focus on building more roads. Discuss both views and give your opinion. |
In contrast, those who argue for building more roads suggest that expanding road networks will provide immediate relief to traffic congestion. By increasing the number of lanes and constructing new highways, the flow of traffic can be improved in the short term, which can help commuters reach their destinations faster. However, this solution is often seen as a temporary fix, as road expansions can encourage more people to use cars, potentially leading to further congestion in the future.
In my opinion, while building more roads may provide short-term benefits, investing in public transportation is the better long-term solution. Expanding bus and subway systems can reduce the reliance on private vehicles and create a more sustainable and efficient urban transport network. Therefore, governments should prioritize investment in public transport to ensure more sustainable urban growth and reduce environmental impact.
In conclusion, both building more roads and improving public transportation have their merits. However, I believe that focusing on public transport is a more sustainable solution that can effectively address the challenges of urban mobility in the long run.
Coherence (Mạch lạc)
- Tổ chức ý tưởng rõ ràng
- Đoạn 1: Trình bày quan điểm của những người ủng hộ việc đầu tư vào giao thông công cộng
- Đoạn 2: Trình bày quan điểm của những người ủng hộ việc xây dựng thêm đường sá
- Đoạn 3: Nêu quan điểm cá nhân, giải thích tại sao việc đầu tư vào giao thông công cộng là giải pháp tốt hơn về lâu dài
- Liên kết giữa các đoạn
- Các câu trong thân bài cũng được liên kết với nhau một cách mượt mà bằng cách sử dụng từ nối như therefore, however, in contrast
Cohesion (Liên kết)
- Sử dụng từ nối (linking devices): While, In contrast, Therefore, In conclusion, However
- Sử dụng đại từ và từ thay thế: building more roads = increasing the number of lanes and constructing new highways
- Cấu trúc rõ ràng:
- Đoạn 1 bắt đầu với câu chủ đề: Advocates of investing in public transportation argue that it offers sustainable solutions to urban mobility.
- Đoạn 2 bắt đầu với câu chủ đề: In contrast, those who argue for building more roads suggest that expanding road networks will provide immediate relief to traffic congestion.
Tiêu chí Lexical Resource (LR) – Task 2
Tiêu chí Lexical Resource (LR) chiếm 25% trong tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing. Đây là tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Để đạt điểm cao trong tiêu chí này, bạn cần phải thể hiện khả năng sử dụng một loạt các từ vựng và cấu trúc từ khác nhau một cách tự nhiên và chính xác, tránh lặp lại từ ngữ và sử dụng từ đồng nghĩa khi cần thiết. Cụ thể tiêu chí này như sau.
1 – Sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng
Bạn cần sử dụng một dải từ vựng phong phú, bao gồm các từ đồng nghĩa và từ vựng chuyên ngành, đồng thời tránh lặp lại từ ngữ một cách thừa thãi.
2 – Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp
Từ vựng phải được sử dụng một cách chính xác, phù hợp với ngữ cảnh của đề bài. Đây là yếu tố quan trọng trong tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing mà để giúp bài viết trở lên mạch lạc hơn
3 – Đa dạng hóa cấu trúc từ vựng
Sử dụng các cấu trúc từ vựng khác nhau trong bài viết để thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú. Điều này bao gồm việc sử dụng từ đồng nghĩa, từ phức tạp, và cụm từ thay thế.
Với bài mẫu phía trên, cùng IZONE phân tích cụ thể tiêu chí chấm điểm IELTS Writing này nhé.
Sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng
“investing in public transportation” và “expanding bus and subway systems” đều liên quan đến giao thông công cộng nhưng sử dụng các cụm từ thay thế để tránh lặp lại “public transportation”.
Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp
sustainable solutions, eco-friendly transportation options, temporary fix đều là những từ vựng xoay quanh chủ đề về giao thông, cơ sở hạ tầng công cộng
Đa dạng hóa cấu trúc từ vựng
- “reduce traffic congestion” và “help commuters reach their destinations faster” là hai cách diễn đạt khác nhau để miêu tả mục tiêu giảm thiểu tắc nghẽn giao thông.
- “sustainable solutions” và “more efficient urban transport network” đều là cách diễn đạt nhằm nhấn mạnh mục tiêu lâu dài trong việc cải thiện giao thông.
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (GRA) – Task 2
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (GRA) trong IELTS Writing Task 2 đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp của thí sinh, bao gồm việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác trong bài viết. Để đạt điểm cao trong tiêu chí này, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng một loạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, chính xác và tự nhiên.
1 – Đảm bảo độ chính xác ngữ pháp
Bạn cần sử dụng ngữ pháp chính xác, bao gồm sự hòa hợp chủ ngữ – động từ, sự chọn thì đúng đắn và cấu trúc câu chính xác.
2 – Sử dụng câu phức
Sử dụng câu phức để kết nối các ý tưởng và đưa ra lý lẽ, điều này giúp bài viết có chiều sâu hơn và thể hiện khả năng ngữ pháp của thí sinh.
3 – Sử dụng thì đúng
Bạn cần sử dụng thì đúng đắn trong ngữ cảnh, đặc biệt là khi mô tả dữ liệu hiện tại, tương lai, hoặc quá khứ.
Ví dụ:
Đảm bảo độ chính xác ngữ pháp
- Câu đơn: This essay will explore both perspectives before presenting my own opinion.
- Câu phức: While some argue that investing in public transportation is essential for long-term urban development, others believe that building more roads will provide a more immediate solution to traffic congestion.
Sử dụng câu phức
- In contrast, those who argue for building more roads suggest that expanding road networks will provide immediate relief to traffic congestion.
- Expanding bus and subway systems can reduce the reliance on private vehicles and create a more sustainable and efficient urban transport network.
Sử dụng thì đúng
- Thì hiện tại: Improving public transportation is essential for long-term urban development.
- Thì tương lai: If the government invests in public transportation, it will help reduce congestion.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu Writing được giải bởi đội ngũ Giảng viên IZONE
Khóa học Speaking & Writing tại IZONE

Nếu bạn đang muốn thực hành và luyện tập 4 kỹ năng IELTS nhiều hơn dưới sự hướng dẫn và nhận xét trực tiếp của đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm với trình độ 8.0 IELTS trở lên. Khóa học Speaking & Writing tại IZONE là một lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Bạn sẽ tăng band một cách nhanh chóng với 4 kỹ năng IELTS.
Listening Cải thiện khả năng nghe hiểu hội thoại qua việc luyện tập với các đề thi thật, giúp bạn làm quen với cách ra đề và tăng khả năng phản xạ trong các tình huống thực tế. | Reading Quản lý thời gian hiệu quả với các bài tập luyện đề, giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và cải thiện tốc độ đọc, từ đó nâng cao điểm số nhanh chóng. |
Speaking Tăng khả năng phản xạ nhanh và trả lời trôi chảy với ít lỗi ngữ pháp thông qua 16 buổi luyện nói chuyên sâu, giúp bạn tự tin giao tiếp trong bài thi. | Writing Phát triển khả năng tư duy và triển khai ý tưởng một cách mạch lạc, đồng thời cải thiện ngữ pháp và diễn đạt chính xác nhờ việc chấm chữa bài và phân tích các bài mẫu chất lượng. |
Tại sao nên chọn khóa học Speaking & Writing tại IZONE?
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao và tận tâm với học viên, các giảng viên đều có profile từ 8.0 trở lên và nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS, cam kết mang đến chất lượng học tập vượt trội. | |
Lộ trình học được thiết kế bài bản, khoa học và cá nhân hóa, phù hợp với đặc thù của học viên Việt Nam, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ phương pháp học hiệu quả. | |
Khóa học tập trung luyện tập thực tế, giúp học viên làm quen với bài thi IELTS qua các bài tập mô phỏng, từ đó cải thiện điểm số nhanh chóng và tăng cường sự tự tin trong kỳ thi. | |
Cam kết chuẩn đầu ra: IZONE tự tin với chất lượng khóa học và cam kết nếu bạn không đạt band điểm mục tiêu, bạn có thể học lại miễn phí. Đồng thời, với cam kết đó nếu thi không đạt band, IZONE sẽ hỗ trợ 100% lệ phí thi IELTS cho lần tiếp theo, đảm bảo bạn không phải lo lắng về chi phí thi lại. |
Để đạt điểm cao trong IELTS Writing, bạn cần tập trung vào từng tiêu chí chấm điểm IELTS Writing một cách chi tiết và bài bản. Hãy luôn luyện tập, nhận phản hồi và cải thiện kỹ năng viết của mình qua các bài tập thực tế và các bài mẫu chất lượng. Chỉ có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược học tập đúng đắn mới giúp bạn chinh phục IELTS Writing một cách hiệu quả.