Giải chi tiết đáp án đề thi thử tốt nghiệp môn Tiếng Anh THCS&THPT Nguyễn Khuyến – Bình Dương 2025
Để chuẩn bị cho đề thi thử tốt nghiệp môn Anh THCS&THPT Nguyễn Khuyến – Bình Dương kỳ thi THPTQG 2025, hãy cùng IZONE giải đề thi thử tốt nghiệp môn Anh THCS&THPT Nguyễn Khuyến – Bình Dương 2025 nhé!
Tải đề thi thử tốt nghiệp môn Anh THCS&THPT Nguyễn Khuyến – Bình Dương 2025
Đáp án đề thi thử tốt nghiệp môn Anh THCS&THPT Nguyễn Khuyến – Bình Dương 2025
1.A | 2.C | 3.A | 4.D | 5.B |
6.C | 7.C | 8.B | 9.A | 10.D |
11.A | 12.A | 13.B | 14.D | 15.A |
16.D | 17.B | 18.C | 19.A | 20.D |
21.D | 22.D | 23.C | 24.A | 25.A |
26.C | 27.A | 28.C | 29.A | 30.C |
31.C | 32.B | 33.B | 34.B | 35.A |
36.C | 37.B | 38.B | 39.B | 40.A |
Giải chi tiết đáp án đề thi thử tốt nghiệp môn Anh THCS&THPT Nguyễn Khuyến – Bình Dương 2025
Nội dung | Kiến thức |
Question 1: Many people think sheep aren’t very ______ creatures. A. intelligent B. intelligently C. intelligence D. intellectual Giải thích: A. intelligent (adj) → đúng, vì đứng trước và bổ nghĩa cho “creatures” B. intelligently (adv) → sai, vì không dùng để miêu tả danh từ “creatures”. C. intelligence (n) → sai, vì không phù hợp để kết hợp với “creatures” D. intellectual (adj) → sai, vì chỉ trí tuệ cao cấp, không phù hợp trong ngữ cảnh này. → A. intelligent là đáp án đúng | Tính từ |
Question 2: Recognising faces is an important ______. A. man social skill B. social human skill C. human social skill D. skill human social Giải thích: Cấu trúc cho cụm danh từ là (Adj) + N, vậy sẽ là … social skill, ở đây còn thiếu từ để bổ nghĩa cho skill do đó ta chọn human, vì câu hỏi đang nói về kỹ năng của chung của con người, nên ta sẽ chọn human A. man social skill → sai, vì man không thích hợp để bổ nghĩa cho cụm từ B. social human skill → sai, cấu trúc C. human social skill → đúng, vì sắp xếp theo cấu trúc D. skill human social → sai, cấu trúc → C. human social skill là đáp án đúng | Cụm danh từ (Noun Phrases) |
Question 3: Training involved ______ the sheep to make decisions… A. getting B. to get C. to be got D. get Giải thích: Sau involved thường sẽ là 1 cụm từ để bổ nghĩa cho câu, A. getting → đúng, vì đây là gerund (danh động từ) bổ nghĩa cho câu và cụm từ sau đó B. to get → sai, vì cách dùng này không tự nhiên và không phải cấu trúc ngữ pháp chính xác C. to be got → sai, vì không dùng được trong ngữ cảnh này D. get → sai, vì không dùng được trong ngữ cảnh này → A. getting là đáp án đúng | Ngữ pháp |
Question 4: …about the photos ______ they saw. A. whose B. who C. whom D. that Giải thích: A. whose → sai vì chỉ sự sở hữu, không hợp để nối mệnh đề B. who và C. whom → sai vì chỉ người, không phù hợp để nối mệnh đề D. that → đúng vì dùng để nối mệnh đề, dùng được với “photos”. → D. that là đáp án đúng | Đại từ quan hệ (Relative pronouns) |
Question 5: …, and would receive a reward of food ______ approaching the photograph of the celebrity; A. about B. for C. to D. of Giải thích: A. about → sai, vì reward không đi với giới từ này B. for → đúng, vì reward for chỉ lý do phần thưởng được trao C. to → sai, vì reward không đi với từ này D. of → sai, vì reward of để chỉ kết quả hoặc lợi ích đạt được từ một hành động hoặc tình huống, không phù hợp với ngữ cảnh của câu → B. for là đáp án đúng | Động từ kết hợp giới từ |
Question 6: Over time, they learned to ______ getting food with the celebrity’s photograph. A. confuse B. consume C. connect D. control Giải thích: A. confuse (làm rối) → sai, vì không đúng ngữ cảnh. B. consume (tiêu thụ) → sai, không phù hợp với câu này. C. connect (kết nối) → đúng, vì phù hợp với ngữ cảnh. (ý chỉ là các con cừu đã biết cách để kết nối việc nhận biết người nổi tiếng để nhận đồ ăn ) D. control (kiểm soát) không phù hợp trong ngữ cảnh này → C. connect là đáp án đúng | Động từ |
Question 7: We regret to inform you that, due to unforeseen weather ______, this flight has been delayed. A. stations B. maps C. conditions D. forecast Giải thích: A. stations (nhà ga) → sai, vì không thể kết hợp với weather và không hợp ngữ cảnh B. maps (bản đồ) → sai, vì không thể kết hợp với weather và không hợp ngữ cảnh C. conditions (điều kiện) → đúng, vì hợp ngữ cảnh và là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh – weather conditions D. forecast (dự báo) → sai, vì có thể kết hợp nhưng không phù hợp với ngữ cảnh → C. conditions là đáp án đúng | Cụm danh từ (Noun Phrases) |
Question 8: The new estimated ______ time is now set for 2:15 PM. A. arrival B. departure C. landing D. taking Giải thích: A. arrival (đến nơi) → sai, vì không phù hợp với ngữ cảnh (chuyến bay chưa tới nên không thể có giờ đến nơi được) B. departure (khởi hành) → đúng, vì phù hợp ngữ cảnh. C. landing (hạ cánh) → sai, không phù hợp trong ngữ cảnh D. taking → sai, vì không dùng được trong câu này. → B. departure là đáp án đúng | Từ vựng |
Question 9: ______ this time, we encourage you to relax in the departure lounge,… A. During B. When C. While D. Whereas Giải thích: A. During (trong lúc) → đúng, vì hợp với cấu trúc câu. B. When (khi) → sai, vì không phù hợp với ngữ cảnh C. While (trong khi) → sai, sau while phải là 1 mệnh đề nên D. Whereas (trong khi) → sai, vì không phù hợp trong ngữ cảnh này. → A. During là đáp án đúng | Liên từ (Conjunction) |
Question 10: …where ______ refreshments and Wi-Fi are available. A. complicit B. compliment C. complementary D. complimentary Giải thích: A. complicit (đồng phạm) → sai, vì không phù hợp với ngữ cảnh B. compliment (khen ngợi) → sai, vì không phù hợp với ngữ cảnh C. complementary (bổ sung) → sai, vì không phù hợp với ngữ cảnh D. complimentary (miễn phí) → đúng, vì phù hợp với ngữ cảnh. → D. complimentary là đáp án đúng | Từ vựng |
Question 11: Additionally, our staff at the help desk can assist you with any questions regarding your travel itinerary or ______ flights. A. connecting B. linking C. transiting D. transferring Giải thích: A. connecting → đúng, vì diễn tả các chuyến bay trung gian giữa điểm khởi hành và điểm đến cuối cùng. B. linking (liên kết) → sai, vì không được dùng để chỉ chuyến bay. C. transiting (quá cảnh) → sai, vì “transit flights” thường dùng trong ngữ cảnh khác, chỉ các chuyến bay quá cảnh mà không đổi máy bay. D. transferring (chuyển giao) → sai, vì không phải thuật ngữ đúng để mô tả chuyến bay. → A. connecting là đáp án đúng | Từ vựng |
Question 12: We appreciate your understanding and patience as we work to ______ your safety. A. assure B. reassure C. unsure D. sure Giải thích: A. assure (cam đoan, đảm bảo) → đúng, vì trong thông báo sân bay, hãng hàng không muốn trấn an hành khách về sự an toàn của họ. B. reassure (trấn an, làm yên tâm) → sai, vì không phù hợp với ngữ cảnh C. unsure (không chắc chắn) → sai, vì không đúng ngữ pháp (sau to + V nguyên thể) D. sure (chắc chắn) → sai vì là tính từ, không đúng ngữ pháp của câu → A. assure là đáp án đúng | Động từ |
Question 13: a. “That’s amazing! What did you see there?” b. “I went to the new science museum yesterday.” c. “There were interactive exhibits about space and robots, and I even got to try a virtual reality experience.” A. a-b-c B. b-a-c C. c-b-a D. b-c-a Giải thích: Đoạn hội thoại có trình tự như sau b, (Giới thiệu sự kiện: “Tôi đã đi bảo tàng khoa học”). a, (Phản ứng của người nghe: “Thật tuyệt! Bạn đã thấy gì ở đó?”). c, (Người nói trả lời và mô tả trải nghiệm). → B. b-a-c là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 14: a. “Awesome! The weather is supposed to be perfect for it.” b. “Great! I’ll bring some snacks and water for us.” c. “Perfect. Let’s meet early to avoid the afternoon heat.” d. “I’m thinking about hiking up to the mountain this weekend. Want to come?” e. “Sure! I’ve been wanting to go hiking for a while now.” A. c-b-a-e-d B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. d-e-a-b-c Giải thích: Đoạn hội thoại có trình tự như sau d, Đề xuất đi leo núi: Tôi đang nghĩ về việc đi leo núi vào cuối tuần này. Bạn có muốn đi cùng tôi chứ? e, Đồng ý tham gia: Chắc chắn rồi! Tôi đã muốn đi leo núi từ lâu. a, Phản hồi tích cực về thời tiết: Tuyệt vời! Chắc hẳn thời tiết cũng sẽ hợp cho việc này. b, Chuẩn bị cho chuyến đi: Tuyệt! Vậy tôi sẽ chuẩn bị đồ ăn vặt và nước. c, Lên kế hoạch cụ thể về thời gian: Tốt lắm. Hãy gặp nhau sớm để tránh nắng gắt lúc trưa. → D. d-e-a-b-c là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 15: Hi Gemma, a. “Could you please let me know if you are available for a meeting on Friday instead?” b. “I apologize for any inconvenience this may cause.” c. “I’m writing to inform you that I won’t be able to attend the meeting scheduled for Thursday.” d. “Unfortunately, I have an urgent personal matter that requires my attention on that day.” e. “I hope this adjustment can be accommodated” Write back soon, Billy A. c-d-a-b-e B. c-a-d-e-b C. d-c-a-e-b D. a-d-c-b-e Giải thích: Đoạn hội thoại có trình tự như sau c, Thông báo không thể tham dự: Tôi viết lá thư này để thông báo rằng tôi sẽ không tham gia buổi gặp mặt vào Thứ Năm d, Lý do cụ thể: Thật không may là tôi có vấn đề cá nhân cần tham gia đột xuất vào hôm đó. a, Đề xuất ngày khác: Bạn có thể cho tôi biết là bạn có rảnh để gặp mặt vào Thứ Sáu không? b, Lời xin lỗi: Tôi xin lỗi cho bất kỳ điều bất tiện nào bị gây ra bởi điều này. e, Hy vọng có thể thay đổi lịch: Tôi hi vọng là buổi gặp mặt này có thể dời lịch. → A. c-d-a-b-e là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 16: a. Another benefit is personal development, like taking a yoga class or learning how to cook a new dish you like. b. Learning new things, especially high-tech skills like computer programming or data analysis, will also help you be more competitive in the job market because having a wide range of abilities will make you more attractive to employers. c. For example, if you are working for a company that does business internationally, learning a new language might help you get a better salary, or open up opportunities to work in a different country. d. Lifelong learning can help you find new passions and hobbies. For example, you could take a course in digital design in your free time and then discover that you really love making fun and beautiful images! e. First of all, lifelong learning can offer benefits for your professional development. A. e-d-b-a-c B. e-b-a-d-c C. e-a-d-c-b D. e-c-b-a-d Giải thích: Đoạn hội thoại có trình tự như sau e, (Nêu chủ đề về lợi ích của học tập suốt đời đối với phát triển nghề nghiệp). c, (Bổ sung lợi ích của việc học ngôn ngữ trong công việc quốc tế). b, (Giải thích cách học tập giúp nâng cao tính cạnh tranh trong công việc). a, (Đề cập đến sự phát triển cá nhân, đưa ra ví dụ về các khóa học). d, (Bổ sung về khám phá sở thích và đam mê cá nhân). → D. e-c-b-a-d là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 17: a. However, these problems can be solved by training humans to work with AI and creating laws to control how AI is used. b. Since AI is used to automate tasks, it could lead to job losses for millions of people. It is estimated that 3-14% of people will lose their jobs to AI by 2030. c. On the other hand, there are also some potential drawbacks of using AI. d. Another key thing to consider is that AI can increase disinformation. e. It is impossible to distinguish between a real video and a fake one generated by AI, which makes it easier to spread false information. A. e-b-c-d-a B. c-b-d-e-a C. b-c-e-d-a D. d-e-b-c-a Giải thích: Đoạn hội thoại có trình tự như sau c, (Giới thiệu mặt trái của AI). b, (Giải thích tác động của AI đối với việc làm). d, (Đề cập đến một vấn đề khác: AI gây ra thông tin sai lệch). e, (Giải thích về deepfake – video giả tạo từ AI). a, (Đưa ra giải pháp cho các vấn đề trên). → B. c-b-d-e-a là đáp án đúng | Cấu trúc đoạn hội thoại |
Question 18: There are a wide variety of chatbots________, but chatbot52 is certainly one of the most impressive. A. used artificial intelligence nowadays B. use artificial intelligence nowadays C. using artificial intelligence nowadays D. that uses artificial intelligence nowadays Giải thích: cần một mệnh đề quan hệ để bổ sung ý nghĩa cho “chatbots”. A. used artificial intelligence nowadays → sai, vì không đúng ngữ pháp B. use artificial intelligence nowadays → sai, vì không đúng ngữ pháp C. using artificial intelligence nowadays → sai, vì không đúng ngữ pháp D. that uses artificial intelligence nowadays → sai, vì dù “that” thay thế cho “chatbot52” nhưng “uses” chia sai, sau that phải là động từ nguyên thể. → D. using artificial intelligence nowadays là đáp án đúng | |
Question 19: Perhaps the best feature of chatbot52 is________. A. how user-friendly its dashboard is B. how its dashboard is user-friendly C. how its user-friendly dashboard is D. how its user-friendly is dashboard Giải thích: Cấu trúc “how + adj + S + V” là đúng ngữ pháp. A. how user-friendly its dashboard is → đúng, vì sắp xếp chính xác cấu trúc ngữ pháp B, C, D → sai, vì không đúng cấu trúc ngữ pháp → A là đáp án đúng | Cấu trúc câu hỏi |
Question 20: Additionally, chatbot52’s AI adapts well to most situations,________. A. provide quick responses and accurate information B. provides quick responses and accurate information C. provided quick responses and accurate information D. providing quick responses and accurate information Giải thích: Sau dấu phẩy là mệnh đề để giải thích cho sự thích ứng của chatbot52’s, và mệnh đề này cần rút gọn. A. provide quick responses and accurate information → chia sai động từ, ở đây muốn rút gọn phải đổi từ V nguyên thể thành V-ing B. provides quick responses and accurate information → chia sai động từ C. provided quick responses and accurate information → chia sai động từ D. providing quick responses and accurate information → chia đúng động từ → D là đáp án đúng | Rút gọn mệnh đề quan hệ |
Question 21: This means that________. A. some questions that chatbot52’s AI algorithms cannot provide answers B. some questions chatbot52’s AI algorithms cannot provide answers C. chatbot52’s AI algorithms cannot provide answers some questions D. there are some questions that chatbot52’s AI algorithms cannot provide answers Giải thích: chỗ trống cần điền một câu hoàn chỉnh A. some questions that chatbot52’s AI algorithms cannot provide answers → Cấu trúc câu chưa hoàn chỉnh, thiếu chủ ngữ và động từ chính. B. some questions chatbot52’s AI algorithms cannot provide answers → Cấu trúc câu chưa hoàn chỉnh, thiếu chủ ngữ và động từ chính. C. chatbot52’s AI algorithms cannot provide answers some questions → Cấu trúc câu đảo lộn, không hợp lý. D. there are some questions that chatbot52’s AI algorithms cannot provide answers → đúng cấu trúc ngữ pháp, là một câu hoàn chỉnh → D là đáp án đúng | Cấu trúc câu phức (Complex sentence structure) |
Question 22:________, this AI-powered chatbot is a reliable option that is highly recommended. A. Some users reported issues when asking it more complex questions B. Because some users reported issues when asking it more complex questions C. While some users reported issues when asked it more complex questions D. While some users reported issues when asking it more complex questions Giải thích: A. Some users reported issues when asking it more complex questions → sai, vì câu này không có từ nối để tạo sự đối lập với câu trước, nên không phù hợp về mặt logic. B. Because some users reported issues when asking it more complex questions → sai, vì Because không phù hợp, vì câu sau không phải là nguyên nhân khiến chatbot được đề xuất. C. While some users reported issues when asked it more complex questions → sai, vì When asked it sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là when asking it (khi họ hỏi nó), vì chủ ngữ “some users” phải chủ động thực hiện hành động “ask”. D. While some users reported issues when asking it more complex questions → đúng, vì được dùng để đối lập hai ý: dù có nhược điểm nhưng chatbot52 vẫn đáng tin cậy → D là đáp án đúng | Từ nối chỉ sự đối lập (Contrasting conjunctions) |
Question 23: Which of the following is NOT mentioned as one of Helen Keller’s achievements? A. Graduating from college with a degree in philosophy B. Publishing an autobiography C. Winning a Nobel Prize D. Learning to read and write using Braille Giải thích: Đoạn văn đề cập rằng Helen Keller B. học đọc và viết bằng chữ nổi Braille (Keller learned to read and write using Braille) A. tốt nghiệp đại học với bằng triết học (In 1904, she graduated from Radcliffe College with a BA in philosophy) D. viết một cuốn tự truyện (Keller continued reading and writing all her life and she published 12 fantastic books, including her inspirational autobiography) Tuy nhiên, không có thông tin nào nói rằng bà giành giải Nobel. → C là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 24: The word “lifelong” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ______. A. temporary B. deep-rooted C. enduring D. persistent Giải thích: lifelong (adj): dài lâu, kéo dài suốt đời A. temporary (tạm thời, không kéo dài lâu) → đúng, vì trái nghĩa với “lifelong” B. deep-rooted (ăn sâu, bền vững) → sai, vì không trái nghĩa với “lifelong” C. enduring (lâu dài) → sai, vì có nghĩa tương tự “lifelong” D. persistent (kiên trì) → sai, vì có nghĩa tương tự “lifelong” → A. temporary là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 25: The word “their” in paragraph 3 refers to ______. A. Keller’s and Einstein’s achievements B. Keller’s books C. Einstein’s research D. Nobel Prize winners Giải thích: Từ their xuất hiện trong câu “Despite their incredible achievements, both Helen Keller and Albert Einstein remained lifelong learners.” → A là đáp án đúng | |
Question 26: The word “groundbreaking” in paragraph 2 could be best replaced by ______. A. conventional B. recreational C. revolutionary D. experimental Giải thích: groundbreaking (adj): mang tính đột phá A. conventional (truyền thống) → sai, vì là từ trái nghĩa. B. recreational (mang tính giải trí) → sai, vì không phù hợp C. revolutionary (mang tính cách mạng, đổi mới) → đúng, vì là từ đồng nghĩa. D. experimental (mang tính thử nghiệm) → sai, vì không phù hợp. → C. revolutionary là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 27: Which of the following best paraphrases the sentence: “The lives of Keller and Einstein are proof of the importance and value of lifelong learning”? A. Keller and Einstein’s achievements highlight how essential lifelong learning is. B. Keller and Einstein’s lives demonstrate the challenges of lifelong learning. C. Lifelong learning was difficult for both Keller and Einstein. D. Lifelong learning only benefits people who are highly intelligent. Giải thích: Câu cần diễn đạt lại là : “Cuộc đời của Keller và Einstein là minh chứng cho tầm quan trọng và giá trị của học tập suốt đời” A. Keller and Einstein’s achievements highlight how essential lifelong learning is. (Những thành tựu của Keller và Einstein nổi bật sự quan trọng của học tập suốt đời) → đúng, vì diễn đạt đúng ý của câu trên B. Keller and Einstein’s lives demonstrate the challenges of lifelong learning (Cuộc đời của Keller và Einstein chứng minh cho thách thức của học tập suốt đời). → sai nội dung, câu trên nói về tầm quan trọng chứ không phải thách thức. C. Lifelong learning was difficult for both Keller and Einstein (Học tập suốt đời là việc khó khăn cho cả Keller và Einstein) → sai nội dung, câu văn trên nói về tầm quan trọng của học tập suốt đời chứ không có nói điều này là khó khăn với Keller và Einstein. D. Lifelong learning only benefits people who are highly intelligent (Học tập suốt đời chỉ có ích với những người cực kì thông minh) → sai nội dung, không liên quan đến nội dung của câu văn trên. → A là đáp án đúng | Diễn đạt lại (Paraphrasing) |
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage? A. Keller received a degree from the University of Zurich. B. Einstein struggled academically throughout his entire life. C. Keller was able to read and write due to her work with Anne Sullivan. D. Einstein focused only on mathematics in his early years. Giải thích: A. sai vì Keller tốt nghiệp từ Radcliffe College, không phải Đại học Zurich. B. sai vì Einstein chỉ gặp khó khăn ở giai đoạn đầu chứ không phải cả đời. C. đúng vì bài đọc nói rằng Anne Sullivan đã giúp Keller học đọc và viết bằng chữ Braille. D. sai vì Einstein quan tâm đến cả khoa học và toán học, không chỉ riêng toán. → C là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 29: In which paragraph does the writer mention Keller’s achievements in college? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: A. Paragraph 1 → đúng, vì đoạn này nói về thành tựu đại học của Keller B. Paragraph 2 → sai, vì đoạn này nói về Einstein, không đề cập đến Keller. C. Paragraph 3 → sai, vì đoạn này nói về việc Keller tiếp tục học tập và viết sách sau khi tốt nghiệp, nhưng không đề cập đến việc tốt nghiệp đại học. D. Paragraph 4 → sai, vì đoạn này chỉ tóm tắt ý nghĩa của câu chuyện của Keller và Einstein, không nói về thành tựu đại học của Keller. → A. Paragraph 1 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 30: In which paragraph does the writer discuss the lifelong dedication of both Keller and Einstein to learning? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: A. Paragraph 1 → sai, vì đoạn này nói về thành tựu đại học của Keller B. Paragraph 2 → sai, vì đoạn này nói về Einstein, không đề cập đến Keller. C. Paragraph 3 → đúng, vì đoạn này nói về việc Keller tiếp tục học tập và viết sách sau khi tốt nghiệp và Einstein tiếp tục nghiên cứu D. Paragraph 4 → sai, vì đoạn này chỉ tổng kết ý nghĩa câu chuyện của họ mà không nói chi tiết về quá trình học tập suốt đời. → C. Paragraph 3 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 31: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit? To achieve this, he had to uncover the lens, run to his place and pose in the same position for up to fifteen minutes and then run back to cover the lens. A. I B. II C. III D. IV Giải thích: A. I → sai, vì phần này nói về sự phát triển của smartphone, không liên quan đến ảnh selfie đầu tiên. B. II → sai, vì phần này chỉ mới giới thiệu về Cornelius nhưng chưa đi vào chi tiết về cách ông chụp ảnh. C. III → đúng, vì thích hợp nhất bởi nó nói về bức ảnh của Cornelius và khó khăn khi chụp ảnh thời đó. D. IV → sai, vì đề cập đến selfie của Anastasia Nikolaevna, không liên quan đến Cornelius. → C. III là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 32: The word “mainstream” in paragraph 2 is closest in meaning to ______. A. accessible B. widespread C. restricted D. expensive Giải thích: A. accessible (có thể tiếp cận) → sai, vì không hoàn toàn giống nghĩa. B. widespread (phổ biến rộng rãi) → đúng, vì là từ đồng nghĩa chính xác. C. restricted (bị giới hạn) → sai, vì là từ trái nghĩa. D. expensive (đắt đỏ) → sai, vì không liên quan. → B. widespread là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 33: The word “They” in paragraph 2 refers to ______. A. social media users B. Paris Hilton and Britney Spears C. astronauts and the Pope D. smartphone manufacturers Giải thích: Từ “they” xuất hiện trong câu “But most people would be wrong, just as Britney Spears and Paris Hilton were wrong when they declared on Twitter in 2017 that they had invented the selfie eleven years previously.” Từ they ở đây rõ ràng thay thế cho Britney Spears và Paris Hilton → B. Paris Hilton and Britney Spears là đáp án đúng | Đại từ thay thế (Pronoun reference) |
Question 34: According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as a selfie in the past? A. The selfie taken by Robert Cornelius B. The photo taken by the Pope C. The photo taken by Grand Duchess Anastasia D. The Twitter post by Britney Spears and Paris Hilton Giải thích: Đoạn 2 nhắc đến A. selfie của Robert Cornelius (1839) (The oldest existing selfie dates back to 1839 when photographer Robert Cornelius took a self-portrait photograph of himself) C. selfie của Anastasia Nikolaevna (1914) (…thirteen-year-old Grand Duchess Anastasia Nikolaevna of Russia took a picture of herself in a mirror and became the first teenager to take a selfie) D. bài đăng Twitter của Spears và Hilton (2017). (Britney Spears and Paris Hilton were wrong when they declared on Twitter in 2017 that they had invented the selfie eleven years previously) Nhưng không nhắc đến D. bức ảnh của Giáo hoàng, dù có nhắc đến giáo hoàng nhưng ở đây không có nói đến bức ảnh → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 35: Which of the following best summarizes paragraph 3? A. The word “selfie” originated in Australia as part of a trend to shorten words, with the term becoming internationally recognized in 2013. B. Australians invented the word “selfie” and used it exclusively before it became globally popular. C. The word “selfie” became popular in 2013, but its meaning has shifted over time. D. A selfie by an Australian man in 2013 inspired Oxford Dictionaries to adopt the word into its lexicon. Giải thích: Đoạn 3 nói về nguồn gốc từ “selfie” ở Úc và việc nó trở thành từ của năm do Oxford Dictionaries bình chọn vào năm 2013. A đúng vì tóm tắt đúng nội dung của đoạn 3 B sai vì từ “selfie” không chỉ được người Úc sử dụng. C sai vì nghĩa của “selfie” không thay đổi nhiều. D sai vì bài đăng về “selfie” không diễn ra vào năm 2013. → A là đáp án đúng | Tóm tắt đoạn văn |
Question 36: The word “gaining” in the final paragraph is OPPOSITE in meaning to ______. A. growing B. losing C. declining D. increasing Giải thích: gaining (popularity): trở nên phổ biến hơn A. growing (tăng) → sai, vì là từ đồng nghĩa B. losing → sai, vì có thể gần nghĩa nhưng không chính xác bằng “declining”. C. declining (giảm dần) → đúng, vì là từ trái nghĩa. D. increasing → sai, vì là từ đồng nghĩa. → C. declining là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 37: Which of the following is TRUE according to the passage? A. The first teenage selfie was taken by Britney Spears in 2017. B. Robert Cornelius took the earliest known selfie in 1839. C. The word “selfie” was coined in the United States. D. Social media has reduced people’s interest in taking selfies. Giải thích: A sai vì Spears không phải người đầu tiên chụp selfie tuổi teen. B đúng vì bài đọc nhắc đến Robert Cornelius là người đầu tiên chụp ảnh selfie vào năm 1839. C sai vì “selfie” có nguồn gốc từ Úc, không phải Mỹ. D sai vì mạng xã hội thực sự làm tăng chứ không giảm sự quan tâm đến selfie. → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 38: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in the final paragraph? Since we live so much of our lives online, there is pressure to present good quality images. A. People spend so much time online that they cannot avoid taking high-quality selfies. B. Online life creates a demand for people to take and share high-quality photos. C. Social media requires people to take professional-quality selfies. D. People feel pressured to be online all the time to create perfect images. Giải thích: A: sai vì câu gốc nói về áp lực đăng ảnh đẹp nói chung, không chỉ là selfies. B: đúng vì là câu diễn đạt lại chính xác nhất: “Cuộc sống trực tuyến tạo ra nhu cầu khiến mọi người chụp và chia sẻ ảnh chất lượng cao.” C: sai vì “requires” (yêu cầu) không đúng, mạng xã hội không bắt buộc chụp ảnh chuyên nghiệp. D: sai vì câu gốc chỉ nói về áp lực đăng ảnh đẹp, không phải áp lực lúc nào cũng phải online. → B là đáp án đúng | Diễn đạt lại (Paraphrasing) |
Question 39: What can be inferred from the passage? A. The origin of the word “selfie” is still widely debated by scholars. B. Taking selfies has become a common activity for people of all ages. C. Selfies were mostly popular among teens until recently. D. Robert Cornelius created the term “selfie” after taking his self-portrait. Giải thích: A: sai vì bài đọc nói rõ từ “selfie” có nguồn gốc từ Úc, không có tranh luận nào về điều này. B: đúng vì trong đoạn đầu có nói rằng việc chụp ảnh selfie đã trở nên phổ biến với mọi lứa tuổi, không chỉ thanh thiếu niên. C: sai vì bài đọc nói rằng người thuộc mọi lứa tuổi chụp selfie, chứ không chỉ giới trẻ. D: sai vì Cornelius chỉ chụp bức selfie đầu tiên, nhưng từ “selfie” được tạo ra sau này, vào năm 2002 tại Úc. → B là đáp án đúng | Suy luận từ bài đọc |
Question 40: Which of the following best summarizes the passage? A. Selfies have a long history, starting in the 1800s, and have become a global trend driven by social media and personal expression. B. Selfies, a recent invention in the digital age, originated with the spread of social media, becoming popular only after the term was coined in Australia in 2013. C. Social media platforms have made selfies popular, with most of the early selfies taken by teens and celebrities; the activity remains a primarily youthful trend today. D. Selfies became popular due to smartphone cameras, and the term “selfie” was immediately accepted worldwide, especially after Britney Spears and Paris Hilton popularized it. Giải thích: A: đúng vì tóm tắt đầy đủ cả hai phần của bài đọc: lịch sử của selfie và sự phổ biến toàn cầu của nó ngày nay. B: sai vì selfies không phải là phát minh mới, mà đã xuất hiện từ thế kỷ 19. C: sai vì selfies không chỉ phổ biến với giới trẻ mà còn với mọi lứa tuổi. D: sai vì selfies có từ lâu trước khi smartphone ra đời, và từ “selfie” không ngay lập tức được chấp nhận rộng rãi mà phổ biến dần sau năm 2002. → A là đáp án đúng | Tóm tắt bài đọc |
Trên đây là lời giải chi tiết cho đề thi thử tốt nghiệp môn Anh THCS&THPT Nguyễn Khuyến – Bình Dương 2025, hãy luyện tập thêm với kho đề thi thử của IZONE nhé!
Tài liệu đọc thêm: Cấu trúc đề thi THPT 2025 – Lời khuyên ôn tập đạt điểm cao