Giải chi tiết đáp án Đề thi thử THPTQG môn tiếng Anh – Đề sở GD&ĐT tỉnh Quảng Bình 2025
Cùng IZONE giải đề thi thử THPTQG môn Anh của Sở GD&ĐT Quảng Bình 2025 ngay trong bài này nhé!
Tải đề thi thử THPTQG môn Anh Sở GD&ĐT Quảng Bình 2025
Đáp án đề thi thử THPTQG môn Anh Sở GD&ĐT Quảng Bình 2025
1.B | 2.A | 3.C | 4.C | 5.A |
6.D | 7.A | 8.B | 9.A | 10.B |
11.B | 12.D | 13.C | 14.D | 15.A |
16.A | 17.A | 18.A | 19.D | 20.A |
21.C | 22.B | 23.A | 24.B | 25.A |
26.A | 27.B | 28.A | 29.D | 30.C |
31.B | 32.A | 33.A | 34.B | 35.D |
36.B | 37.C | 38.D | 39.B | 40.C |
Giải chi tiết đáp án Đề thi thử THPTQG môn tiếng Anh – Đề sở GD&ĐT tỉnh Quảng Bình 2025
Nội dung | Kiến thức |
Question 1: Smartphones have become an essential part of our daily lives, ______ a variety of apps that can help us with various tasks. A. offered B. offering C. to offer D. is offering Giải thích: A. offered (quá khứ phân từ) →F sai vì không phù hợp ngữ pháp. B. offering → đúng vì đóng vai trò là mệnh đề quan hệ rút gọn, thay thế cho “which offer”. C. to offer → sai vì “to V” không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. is offering → sai vì động từ chia ở hiện tại tiếp diễn không phù hợp. → B. offering là đáp án đúng | |
Question 2: One particularly ______ is Giant. A. useful smartphone app B. useful app smartphone C. app useful smartphone D. smartphone useful app Giải thích: Cấu trúc đúng của cụm danh từ: tính từ + danh từ chính A. useful smartphone app → đúng thứ tự cấu trúc B. useful app smartphone → sai thứ tự cấu trúc C. app useful smartphone → sai thứ tự cấu trúc D. smartphone useful app → sai thứ tự cấu trúc → A. useful smartphone app là đáp án đúng | Cụm danh từ (Noun phrase) |
Question 3: The app provides users with a well-organized way ______ tasks effectively. A. organize B. to organizing C. to organize D. organizing Giải thích: “Way” đi với “to V” để chỉ mục đích. A. organize → sai vì thiếu “to” sau “way”. B. to organizing → sai vì không có dạng “to + V-ing”. C. to organize → đúng cấu trúc D. organizing → sai vì “organizing” không phù hợp sau “way” → C. to organize là đáp án đúng | Động từ theo sau danh từ |
Question 4: ______ this app,… A. To B. Under C. With D. About Giải thích: A. To → sai vì “to” thường chỉ mục đích chứ không chỉ phương tiện. B. Under → sai vì “under” thường chỉ trạng thái bị ảnh hưởng. C. With → đúng với ngữ cảnh của câu D. About → sai vì không phù hợp trong ngữ cảnh này. → C. With là đáp án đúng | |
Question 5: …, users can easily ______ their schedules, making it simpler to keep track of what needs to be done. A. set B. pay C. develop D. keep Giải thích: A. set: đặt, thiết lập (lịch trình) → đúng ngữ cảnh B. pay: trả (tiền,…) C. develop: phát triển D. keep: giữ → A. set là đáp án đúng | Từ vựng |
Question 6: Many people also enjoy the feature that allows them to check their progress daily, which can be very ______. A. motivate B. motivation C. motivated D. motivating Giải thích: A. motivate (động từ) → sai vì cần tính từ. B. motivation (danh từ) → sai vì không phù hợp về ngữ pháp. C. motivated (tính từ) → sai vì từ này dùng để nói về chủ thể có động lực, chứ không phải tạo ra động lực D. motivating (tính từ) → đúng, vì nó dùng để mô tả việc truyền động lực → D. motivating là đáp án đúng | Tính từ đuôi -ed và -ing |
Question 7: • Liaising and networking with a range of stakeholders, including customers, colleagues, suppliers, and ______. A. others B. other C. the others D. another Giải thích: A. others → đúng vì có thể thay thế cho danh từ số nhiều đã nhắc đến trước đó B. other → sai vì “other” phải đi với danh từ (other people, other stakeholders). C. the others → sai vì “the others” dùng khi chỉ nhóm đã xác định. D. another → sai vì “another” đi với danh từ số ít. → A. others là đáp án đúng | Đại từ thay thế |
Question 8: • Communicating with target audiences and ______ customer relationships. A. giving in B. building up C. passing out D. turning off Giải thích: A. giving in → sai vì “give in” nghĩa là nhượng bộ, không hợp ngữ cảnh. B. building up → đúng vì cụm từ này có nghĩa là xây dựng (mối quan hệ) C. passing out → sai vì “pass out” nghĩa là ngất xỉu. D. turning off → sai vì “turn off” nghĩa là tắt thiết bị. → B. building up là đáp án đúng | Cụm động từ (Phrasal verbs) |
Question 9: • Arranging the effective ______ of marketing materials. A. distribution B. development C. exposure D. method Giải thích: A. distribution → đúng vì từ này có nghĩa là phân phối B. development → sai vì từ này là phát triển, không liên quan đến việc phân phối. C. exposure → sai vì “exposure” là sự tiếp xúc, không phù hợp. D. method → sai vì “method” là phương pháp, không liên quan đến phân phối. → A. distribution là đáp án đúng | Collocations (Cụm từ cố định) |
Question 10: • Conducting market research, ______, using customer questionnaires and focus groups. A. therefore B. for example C. in case of D. as long as Giải thích: A. therefore (vì vậy) → sai vì không dùng để đưa ra ví dụ. B. for example (ví dụ) → đúng vì dùng để đưa ra ví dụ. C. in case of (trong trường hợp) → sai vì không phù hợp về nghĩa. D. as long as (miễn là) → sai vì không liên quan đến ví dụ. → B. for example là đáp án đúng | Liên từ (Conjunction) |
Question 11: • That helps reduce the ______ of unnecessary advertisements. A. a great deal B. amount C. number D. lots Giải thích: unnecessary advertisements là một khái niệm chung nên ta coi như là 1 cụm danh từ không đếm được (dù advertisement đếm được) A. a great deal: sai, vì không phù hợp trong ngữ cảnh này dù có thể dùng với danh từ không đếm được. B. amount of: đúng, vì có thể dùng danh từ không đếm được. C. number: sai, vì có thể dùng với danh từ đếm được số nhiều nhưng ở đây cụm danh từ đang là cụm không đếm được. D. lots: sai, vì có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng mang tính không trang trọng (informal). → B. amount là đáp án đúng | Danh từ đếm được và không đếm được (Countable & Uncountable Nouns) |
Question 12: • Supporting the marketing manager in monitoring competitor ______. A. programs B. factors C. solutions D. activities Giải thích: A. programs (chương trình) → sai vì nghĩa không phù hợp. B. factors (yếu tố) → sai vì không hợp lý trong ngữ cảnh này. C. solutions (giải pháp) → sai vì nghĩa không liên quan. D. activities (hoạt động) → đúng vì tạo thành collocation: competitor activities (hoạt động của đối thủ cạnh tranh → D. activities là đáp án đúng | Collocations (Cụm từ cố định) |
Question 13: a. Man: Yes, that won’t be a problem. I can wait until she’s available. b. Man: Hello, I need to see the doctor please. I’m feeling quite unwell. c. Nurse: She’s currently with another patient. Can you hang on for a few minutes? A. b-a-c B. a-c-b C. b-c-a D. c-a-b Giải thích: Câu đầu tiên: b – Người đàn ông yêu cầu gặp bác sĩ vì cảm thấy không khỏe. Câu tiếp theo: c – Y tá trả lời rằng bác sĩ đang bận với bệnh nhân khác và yêu cầu người đàn ông đợi một chút. Câu cuối: a – Người đàn ông trả lời rằng việc đợi sẽ không thành vấn đề, anh ta có thể chờ đến khi bác sĩ có sẵn. → C. b-c-a là đáp án đúng | Sắp xếp câu |
Question 14: a. Mary: Yes, I do! What can we do? b. Tom: Exactly! And we should recycle paper and bottles. It’s important for the Earth. c. Tom: We can use reusable bags when we shop. It helps reduce plastic waste. d. Tom: Hi, Mary! Do you want to help the environment? e. Mary: That’s a good idea! We can also turn off the lights when we leave a room. A. c-d-a-b-e B. c-a-b-e-d C. d-a-c-e-b D. d-e-a-c-b Giải thích: d: Tom bắt đầu cuộc trò chuyện với Mary, hỏi cô ấy có muốn giúp bảo vệ môi trường không. e: Mary đồng ý và gợi ý tắt đèn khi rời khỏi phòng. a: Mary tiếp tục trả lời rằng cô ấy muốn giúp và hỏi xem có thể làm gì. c: Tom đề xuất sử dụng túi tái sử dụng khi đi mua sắm để giảm chất thải nhựa. b: Tom bổ sung rằng tái chế giấy và chai lọ cũng rất quan trọng đối với Trái Đất. → D. d-e-a-c-b là đáp án đúng | Sắp xếp câu |
Question 15: Dear Mr. John, a. I am attaching the Resume in the prescribed form and the soft copies of my certificates. b. I am a graduate in Journalism and have experience as Blog Writer in a reputable website. c. I am looking forward to your reply. d. I am writing this mail in response to the advertisement on your website for the recruitment of a Content Writer. e. I would like to offer my candidature for the same. Respectfully, Joja George A. d-e-b-a-c B. a-d-c-e-b C. b-d-a-e-c D. c-a-b-e-d Giải thích: d: Đầu thư, người viết giới thiệu lý do viết thư. e: Người viết tiếp tục thể hiện mong muốn ứng tuyển. b: Người viết cung cấp thông tin về học vấn và kinh nghiệm làm việc. a: Sau đó, người viết đính kèm các tài liệu cần thiết. c: Cuối cùng, người viết kết thư và mong đợi phản hồi. → A. d-e-b-a-c là đáp án đúng | Cấu trúc thư |
Question 16: a. While managing large teams and coordinating multiple tasks can be challenging, the sense of accomplishment when a project is completed successfully is truly rewarding. b. I started my journey in project management five years ago, where I quickly developed a passion for overseeing complex projects. c. My ability to communicate clearly with clients and colleagues is one of my greatest strengths in this role. d. I have honed my skills through various leadership training programs and by handling diverse projects across industries. e. In conclusion, my experience in leading teams and delivering results under tight deadlines has shaped me into a well- rounded project manager. A. b-d-c-a-e B. c-a-d-b-e C. d-b-a-c-e D. a-c-b-d-e Giải thích: b: Câu mở đầu về việc bắt đầu hành trình quản lý dự án. d: Tiếp theo là việc phát triển kỹ năng thông qua các chương trình huấn luyện và dự án đã thực hiện. c: Sau đó, người viết nêu ra một trong những điểm mạnh của mình là khả năng giao tiếp. a: Người viết tiếp tục giải thích một khó khăn trong công việc và thành tựu đạt được. e: Cuối cùng, người viết kết luận bằng cách tóm tắt những kinh nghiệm có được. → A. b-d-c-a-e là đáp án đúng | Cấu trúc bài giới thiệu bản thân |
Question 17: a. Luckily, soon after the Great Smog, the government created the Clean Air Act to reduce the level of pollution across the country. b. Pollution from fires and traffic remained in the air, causing Londoners to endure thick smog for hundreds of years. c. However, the Great Smog of 1952 was the worst one ever because it was so thick and so dark that drivers could not see the lights of other cars, people walked into each other on the streets, and nobody could see the sun. d. In early December 1952, the weather in London was very cold with little wind. e. In their houses, people lit fires to stay warm, and on the streets, they took cars, buses to train to work. A. d-b-c-e-a B. d-c-a-b-e C. d-e-a-b-c D. d-a-b-c-a Giải thích: d: Mở đầu câu chuyện về thời tiết lạnh giá ở London vào đầu tháng 12 năm 1952. c: Mô tả thảm họa sương mù lớn năm 1952 và mức độ nghiêm trọng của nó. a: Sau đó nói về hành động của chính phủ, đưa ra Đạo luật Không khí Sạch để giảm ô nhiễm. b: Nói về ô nhiễm kéo dài từ các đám cháy và giao thông, dẫn đến sương mù dày. e: Cuối cùng mô tả tình trạng sinh hoạt của người dân vào thời điểm đó, như việc nhóm lửa ở nhà để giữ ấm → B. d-c-a-b-e là đáp án đúng | Sắp xếp câu |
Question 18: Its aim is to honour and spread traditional family values, and provide an opportunity for family members to get together, ______. A. and also connect with their cultural roots B. but only in the southern provinces C. which replaces all other national holidays D. yet it is unknown to most Vietnamese families Giải thích: A. and also connect with their cultural roots → đúng vì hợp ngữ cảnh B. but only in the southern provinces → không chính xác vì Ngày Gia đình Việt Nam được tổ chức rộng rãi trên toàn quốc. C. which replaces all other national holidays → không phù hợp vì Ngày Gia đình không thay thế các ngày lễ quốc gia khác. D. yet it is unknown to most Vietnamese families → không đúng vì Ngày Gia đình rất phổ biến tại Việt Nam. → A là đáp án đúng | Câu hỏi về ngữ nghĩa |
Question 19: In Vietnamese culture, the family is viewed as a unit, and children are expected to demonstrate the utmost respect to their parents, ______, as a reminder of these values. A. Family Day was established on June 28th, 2001, by the Deputy Prime Minister B. Family Day is only celebrated in major cities, where people have more free time C. The Vietnamese government thought that Family Day as an international holiday D. Many people believe Family Day is more important than the Lunar New Year Giải thích: A nói về việc thành lập Ngày Gia đình vào năm 2001, nhưng không liên quan đến tầm quan trọng của nó so với Tết. B không chính xác vì Ngày Gia đình được tổ chức rộng rãi, không chỉ ở các thành phố lớn. C không hợp lý vì không có thông tin nào cho thấy chính phủ Việt Nam coi Ngày Gia đình là ngày lễ quốc tế D đúng vì nó phù hợp cho với ngữ cảnh đoạn văn → D là đáp án đúng | Câu hỏi về ngữ nghĩa |
Question 20: Various cultural activities are organised in cities all across Viet Nam, ______, and include sports,… A. This year’s celebrations are themed ‘Peaceful Family, Happy Society’ B. The government has chosen the theme ‘Modern Families, Stronger Nation’ this year C. The theme for this year’s event focuses mainly on financial independence D. In recent years, Family Day themes have been chosen randomly without a clear focus Giải thích: A đúng vì đưa ra chủ đề “Gia đình hòa thuận, xã hội hạnh phúc,” là một chủ đề phổ biến của Ngày Gia đình. Các đáp án B, C, D không phù hợp và không phản ánh nội dung chính → A là đáp án đúng | Câu hỏi về ngữ nghĩa |
Question 21: …, cooking and singing contests, ______, as well as workshops on financial planning and career development. A. The event will include mandatory training for parents on how to raise children B. Most of the activities during Family Day are strictly for children under 12 years old C. The event will also feature educational seminars on family values and parenting skills D. There will be limited access to parenting seminars due to high registration fees Giải thích: C là đúng vì thông tin đã nêu rõ các buổi hội thảo giáo dục về giá trị gia đình và kỹ năng làm cha mẹ sẽ được tổ chức trong Ngày Gia đình. Các đáp án khác không liên quan hoặc không đúng với ngữ cảnh của đoạn văn. → C là đáp án đúng | Câu hỏi về ngữ nghĩa |
Question 22: Families can participate in fun games and activities such as scavenger hunts, obstacle courses, and relay races, ______. A. which include intense physical training for athletes B. that promote teamwork and bonding C. so that individuals can compete for cash prizes D. but only if they are members of registered organizations Giải thích: B đúng vì phù hợp nhất với ý nghĩa của câu. Các đáp án A, C, D không hợp lý trong ngữ cảnh này, vì không nói đến sự hợp tác hay gắn kết giữa các thành viên gia đình. → B là đáp án đúng | Câu hỏi về ngữ nghĩa |
Question 23: The word approach in the passage could be best replaced by_______. A. perspective B. contribution C. manner D. program Giải thích: A. perspective (quan điểm) → phù hợp nhất để thay thế B. contribution (đóng góp) → không phù hợp với ngữ cảnh này. C. manner (cách thức) → có thể nhưng không đủ chính xác. D. program (chương trình) → không hợp lý trong ngữ cảnh của câu. → A. perspective là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 24: The word they in paragraph 2 refers to A. children B. western mothers C. demands D. Chinese parents Giải thích: Đọc cả đoạn từ chỗ “According to Chua,…” thì từ they chỉ các bà mẹ phương Tây → B. western mothers là đáp án đúng | Đọc hiểu danh từ |
Question 25: The word shaming in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to A. complimenting B. joking C. ridiculing D. ignoring Giải thích: A. complimenting (khen ngợi) → đúng vì là nghĩa đối lập của “shaming”. B. joking (đùa giỡn) → sai, vì không phải là nghĩa đối lập của “shaming”. C. ridiculing (chế giễu) → sai, vì không phải là nghĩa đối lập của “shaming”. D. ignoring (lờ đi) → sai, vì không phải là nghĩa đối lập của “shaming”. → A. complimenting là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 26: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. Although tiger mothers seem very strict, their approach might be effective. B. Tiger mothers do not allow TV or computer games, which makes children hate them. C. Tiger mothers are too strict, and their method does not work at all. D. Children who do not watch TV or play games are more intelligent. Giải thích: A đúng vì là câu viết lại thể hiện đúng nghĩa của câu được gạch chân B sai vì việc trẻ con ghét các người mẹ “hổ” cấm xem TV và chơi máy tính không được nhắc đến C sai vì có nhắc đến phương pháp này có thể hiệu quả D sai vì không nhắc đến thông tin này → A là đáp án đúng | Diễn đạt lại (Paraphrasing) |
Question 27: Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of tiger mothers? A. They accept nothing less than top grades. B. They will help their children get rewards and high marks. C. They use punishment and shaming to motivate their children. D. They are direct and honest with their children. Giải thích: A có nhắc đến trong bài B sai vì nó nói rằng các bà mẹ “hổ” giúp con cái nhận thưởng và điểm cao, điều này không đúng với phương pháp nuôi dạy của họ C có nhắc đến trong bài D có nhắc đến trong bài → B là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage? A. Tiger mothers demand high academic achievement from their children. B. Chinese parents will not allow their children to go out if they want. C. A tiger mother will not be ready to tell their children that they are lazy. D. Children with more freedom and more laid-back parents will lead to success. Giải thích: A đúng vì có nhắc đến trong bài B không được nhắc đến trong bài viết. C sai vì bà mẹ “hổ” sẽ không ngần ngại nói con cái lười biếng. D sai vì bài viết chỉ ra rằng trẻ em tự do và phụ huynh dễ dãi có thể thiếu kỷ luật và không đạt được thành công. → A là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 29: In which paragraph does the writer emphasize the value of being straightforward in the tiger mother’s approach? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: A. Paragraph 1 → sai vì không nhấn mạnh tính trực tiếp. B. Paragraph 2 → sai vì so sánh các bà mẹ phương Tây và phương Đông, không đề cập đến sự thẳng thắn. C. Paragraph 3 → sai vì tập trung vào các phương pháp nghiêm khắc mà không nhấn mạnh việc thẳng thắn. D. Paragraph 4 → đúng vì nhấn mạnh việc trực tiếp và thành thật trong phương pháp của các bà mẹ “hổ” → D. Paragraph 4 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 30: In which paragraph does the writer mention how Amy Chua applied strict parenting rules to her own children? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: A. Paragraph 1 không đề cập đến việc Amy Chua áp dụng các quy tắc nuôi dạy nghiêm khắc. B. Paragraph 2 nói về các bà mẹ phương Tây, không phải phương pháp của Amy Chua. C. Paragraph 3 là đoạn mà tác giả mô tả cách Amy Chua áp dụng các quy tắc nuôi dạy nghiêm khắc đối với con cái của mình D. Paragraph 4 không nói về cách Amy Chua áp dụng phương pháp với con cái, chỉ nói về tính trực tiếp trong phương pháp. → C. Paragraph 3 là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 31: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit? These linkages involve the flow of people, goods, services, information, and capital between these regions. A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV] Giải thích: A. [I]: Mở đầu đoạn văn về mối liên kết nông thôn – thành thị → sai vì chưa nói cụ thể về các mối liên kết B. [II]: Đoạn này chính xác nhất mô tả sự trao đổi giữa nông thôn và thành thị → đúng vì đã nói cụ thể như câu văn đề cập C. [III]: Đoạn này nói về lợi ích của mối liên kết nông thôn – thành thị → sai vì nội dung không liên quan D. [IV]: Đoạn này đề cập đến các thách thức trong mối liên kết → sai vì nội dung không liên quan → B. [II] là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 32: The phrase “give a boost to” in paragraph 2 could best be replaced by______. A. step up B. lead to C. give out D. take up Giải thích: A. step to (sự tăng cường) → đúng vì có nét nghĩa tương đồng với cụm từ B. lead to (dẫn đến) →sai vì không phù hợp với ý nghĩa của cụm từ C. give out (phân phát/cung cấp) → sai vì không phù hợp với ngữ cảnh. D. take up (đảm nhận) → sai vì không liên quan. → A. step up là đáp án đúng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
Question 33: The word “they” in paragraph 3 refers to______. A. strong rural-urban linkages B. accessible services C. diversified economies D. job opportunities Giải thích: A. strong rural-urban linkages → đúng, vì là cụm mà they được dùng để thay thế B. accessible services → sai vì nó chỉ là một trong những lợi ích của “they” C. diversified economies → sai vì chỉ là một trong những lợi ích của “they” D. job opportunities → sai vì nó chỉ là một trong những lợi ích của “they” → A. strong rural-urban linkages là đáp án đúng | Đại từ tham chiếu (Pronoun Reference) |
Question 34: The word “comprehensive” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to A. thorough B. partial C. extensive D. inclusive Giải thích: A. thorough (tỉ mỉ, chi tiết) → sai vì không phải đối lập của “comprehensive”. B. partial (một phần) → đúng vì trái nghĩa với “comprehensive” (toàn diện) C. extensive (rộng lớn, bao quát) → sai vì nghĩa gần giống với “comprehensive”, không phải đối lập. D. inclusive (bao hàm) → sai vì không phải đối lập với “comprehensive”. → B. partial là đáp án đúng | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
Question 35: According the paragraph 2, which of the following is NOT an effective linkage? A. the growth of economy B. the higher living standard C. the lower rate of poverty D. the rate of crime Giải thích: A. the growth of economy → sai vì có nhắc đến trong đoạn B. the higher living standard → sai vì có nhắc đến trong đoạn C. the lower rate of poverty → sai vì có nhắc đến trong đoạn D. the rate of crime → đúng, vì ko nhắc đến trong đoạn → D. the rate of crime là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 36: Which of the following best summarizes paragraph 4? A. The passage discusses the benefits of rural-urban linkages for economic growth. B. The passage highlights challenges in rural-urban linkages and suggests solutions like better transport and digital connectivity. C. The passage argues that urban development should be prioritized over rural areas. D. The passage states that digital technology alone can solve rural-urban issues. Giải thích: A. Đoạn này không chỉ nói về lợi ích mà còn về thách thức. B. Đoạn này tập trung vào các thách thức đối với mối liên kết nông thôn – thành thị C. Không có sự ưu tiên phát triển đô thị hơn nông thôn trong đoạn này. D. Đoạn này không chỉ đề cập đến công nghệ số mà còn nhấn mạnh các giải pháp khác. → B là đáp án đúng | Tóm tắt đoạn văn |
Question 37: According to the passage, which of the following is TRUE about rural-urban linkages? A. They can limit economic growth, reduce poverty. B. They hinder the flow of goods and services between regions. C. They can reduce poverty and balance living standards. D. They require improved infrastructure and policy support. Giải thích: A và B không đúng vì chúng nói về các yếu tố tiêu cực không được đề cập trong bài. C đúng vì giải thích rằng mối liên kết nông thôn – thành thị mạnh mẽ có thể giảm nghèo và cân bằng mức sống giữa các khu vực nông thôn và thành thị. D sai vì không phải là sự lựa chọn tốt nhất. → C là đáp án đúng | Đọc hiểu |
Question 38: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. Strengthening healthcare systems can improve access to medical services, while increasing public awareness can prevent the spread of diseases. B. Developing affordable housing projects can address homelessness, while implementing job training programs can enhance employment opportunities. C. Investing in public education can raise literacy rates, while improving teacher training can ensure higher- quality instruction. D. Improving transportation networks can provide rural producers with better access to markets, while boosting digital connectivity can help close information gaps. Giải thích: A. Sai vì đáp án này nói về hệ thống y tế và nhận thức cộng đồng → không liên quan đến câu gốc B. Sai vì đáp án này đề cập đến dự án nhà ở và đào tạo nghề → không liên quan đến câu gốc C. Sai vì đáp án này nói về giáo dục công cộng và đào tạo giáo viên → không liên quan đến câu gốc D. Đúng vì phù hợp với nội dung về cơ sở hạ tầng giao thông và kết nối số trong câu gốc. → D là đáp án đúng | Diễn đặt lại (Paraphrasing) |
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage? A. Rural-urban linkages are only relevant in developed countries. B. Strong linkages can lead to more resilient and balanced communities. C. Rural areas do not contribute significantly to urban growth. D. Urbanization eliminates the need for rural development. Giải thích: A. Sai vì mối liên kết nông thôn – thành thị có tầm quan trọng không chỉ ở các quốc gia phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển. B. Đúng vì có thể suy luận ra từ bài viết (những liên kết giúp xây dựng cộng đồng kiên cường và cân bằng) C. Sai vì nông thôn đóng góp rất lớn vào sự phát triển của thành thị thông qua cung cấp tài nguyên và lao động. D. Sai vì nông thôn vẫn có vai trò quan trọng trong phát triển, ngay cả khi đô thị hóa gia tăng. → B là đáp án đúng | Suy luận từ đoạn văn (Inferences) |
Question 40: Which of the following best summarizes the passage? A. While urbanization offers better economic opportunities and living conditions, it also creates challenges such as overcrowding and inequality, making rural-urban linkages a necessary solution for sustainable development. B. The movement of people from rural to urban areas is inevitable due to better employment and services, but rural areas continue to play a vital role by supplying essential resources to cities. C. Rural-urban linkages, which involve the exchange of people, goods, services, and information, are crucial for economic growth, poverty reduction, and balanced development, yet they face challenges that require strategic solutions. D. Although rural areas rely on urban centers for markets, technology, and services, inadequate infrastructure and poor policy coordination hinder the benefits of these interactions. Giải thích: A. Sai vì bài viết không chỉ tập trung vào những thách thức của đô thị hóa mà còn đề cập đến những lợi ích của liên kết nông thôn – thành thị. B. Sai vì không đề cập đến đầy đủ các thách thức và giải pháp cho mối liên kết này. C. Đúng vì là sự tóm tắt chính xác nhất về nội dung của toàn bộ bài văn D. Sai vì chỉ nhấn mạnh vào các vấn đề về cơ sở hạ tầng và chính sách mà không nói đến các lợi ích và tầm quan trọng của mối liên kết. → D là đáp án đúng | Tóm tắt nội dung (Summarizing) |
Trên đây là phần đáp án và giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp THPTQG 2025 môn Tiếng Anh của Sở Quảng Bình. Luyện tập thêm với ngân hàng đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2025 cùng IZONE nhé!
Tham khảo thêm: Giải đề thi thử tiếng Anh tốt nghiệp Sở Yên Bái 2025