Tổng hợp cách xưng hô trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Cách xưng hô trong tiếng Anh không chỉ thể hiện sự thân thiện mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt, thể hiện sự tôn trọng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh. Dưới đây là những cách xưng hô thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày mà bạn chắc chắn nên biết!
Khái niệm về danh xưng trong tiếng Anh
Xưng hô tiếng Anh là gì?
Xưng hô trong tiếng Anh là cách sử dụng các danh từ, đại từ hoặc cụm từ để gọi hoặc đề cập đến một người trong giao tiếp, tùy thuộc vào bối cảnh và mối quan hệ giữa các bên. Điều này bao gồm cách gọi tên, danh hiệu, hoặc các cụm từ thể hiện sự tôn trọng, thân mật, hoặc phù hợp với tình huống giao tiếp. |
Tại sao cần nắm rõ các cách xưng hô trong tiếng Anh?
Nắm rõ các cách xưng hô trong tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp cơ bản hàng ngày đem lại nhiều lợi ích trong công việc và giao tiếp xã hội. Vậy tại sao cần nắm rõ các cách xưng hô trong tiếng Anh? Cùng IZONE tìm hiểu dưới đây.
|
|
|
Danh từ xưng hô trong tiếng Anh chính thức
Danh từ xưng hô trong tiếng Anh chính thức thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, lịch sự, hoặc trong các văn bản hành chính. Dưới đây là các danh xưng trong tiếng Anh thường có.
Xưng hô dựa trên giới tính và tình trạng hôn nhân

Mr. (Mister) | |
Nghĩa | Ông |
Phiên âm | /ˈmɪs·tər/
|
Cách dùng | Mr. + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | Mr. Smith (Ông Smith) |
Danh xưng dùng để gọi nam giới trưởng thành, không phân biệt tình trạng hôn nhân. Đây là cách gọi trang trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội, công việc, hoặc các văn bản hành chính.
Sir | |
Nghĩa | Ông |
Phiên âm | /sɝː/ |
Cách dùng | Gọi thay tên đối phương là nam giới |
Ví dụ | Dear Sir (Thưa ông) |
Dùng để xưng hô với một người nam giới mà bạn muốn thể hiện sự kính trọng, đặc biệt khi bạn không biết tên của họ.
Madam | |
Nghĩa | Bà |
Phiên âm | /ˈmæd.əm/ |
Cách dùng | Dùng để gọi thay tên đối phương là nữ giới |
Ví dụ | Dear Madam (Thưa bà) |
Dùng để xưng hô với phụ nữ trưởng thành, đặc biệt khi bạn không biết tên của họ hoặc trong các tình huống trang trọng.
Mrs. (Missus) | |
Nghĩa | Bà |
Phiên âm | /ˈmɪs.ɪz/ |
Cách dùng | Mrs. + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | Mrs. Smith (Bà Smith) |
Danh xưng dùng để gọi phụ nữ đã kết hôn. Đây là cách gọi trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, công việc hoặc văn bản chính thức.
Miss. | |
Nghĩa | Cô |
Phiên âm | /mɪs/ |
Cách dùng | Miss. + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | Miss Taylor (Cô Taylor) |
Miss là danh xưng dùng để gọi phụ nữ chưa kết hôn hoặc còn trẻ. Đây là cách gọi mang tính lịch sự, trang trọng nhưng không phổ biến bằng Ms. trong các ngữ cảnh hiện đại.
Ms. | |
Nghĩa | Bà |
Phiên âm | /mɪz/ |
Cách dùng | Ms. + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | Ms. Smith (Bà Smith) |
Danh xưng trung lập, được dùng để gọi phụ nữ mà không phân biệt tình trạng hôn nhân. Đây là lựa chọn hiện đại và phổ biến, mang tính trung lập hơn so với Mrs. (phụ nữ đã kết hôn) và Miss (phụ nữ chưa kết hôn).
Xưng hô dựa trên học vị và chức danh tại nơi làm việc

Danh từ xưng hô trong tiếng Anh được sử dụng một cách linh hoạt tùy vào hoàn cảnh khác nhau. Trong trường hợp này, IZONE sẽ hướng dẫn bạn cách xưng hô trong tiếng Anh theo chức danh, học vị.
Dr. (Doctor) | |
Nghĩa | Tiến sĩ hoặc bác sĩ |
Phiên âm | /ˈdɑk·tər/ |
Cách dùng | Dr. + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | Dr. Emily White (Tiến sĩ Emily White) Dr. David Brown (Bác sĩ David Brown) |
Trong học thuật, Dr. – danh xưng trong tiếng Anh này được dùng với ý nghĩa chỉ người đã đạt học vị tiến sĩ (PhD) trong các lĩnh vực. Bên cạnh đó, danh từ xưng hô trong tiếng Anh này còn được dùng cho bác sĩ y khoa hoặc chuyên khoa.
Prof. (Professor) | |
Nghĩa | Giáo sư |
Phiên âm | /prəˈfes.ɚ/ |
Cách dùng | Prof. + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | Prof. John Smith (Giáo sư John Smith) |
Professor là một danh xưng trong tiếng Anh, thường chỉ những người đạt được cấp bậc cao trong lĩnh vực giảng dạy hoặc nghiên cứu tại các trường đại học hoặc viện nghiên cứu. Đây là danh xưng dành cho những người có đóng góp lớn trong lĩnh vực học thuật, thường thông qua nghiên cứu chuyên sâu, xuất bản bài báo khoa học, và giảng dạy ở bậc đại học hoặc sau đại học.
President | |
Nghĩa | Chủ tịch/ Tổng thống |
Phiên âm | /ˈprez.ɪ.dənt/ |
Cách dùng | President + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | President John Kennedy (Tổng thống John Kennedy) |
Cách xưng hô trong tiếng Anh này, thường được dùng để gọi người đứng đầu quốc gia trong chế độ tổng thống. Bên cạnh đó, President còn là danh xưng trong kinh doanh, để gọi giám đốc điều hành của một doanh nghiệp (đặc biệt phổ biến ở Mỹ).
Senator | |
Nghĩa | Thượng nghị sĩ |
Phiên âm | /ˈsen.ə.t̬ɚ/ |
Cách dùng | Senator + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | Senator Elizabeth Warren (Thượng nghị sĩ Elizabeth Warren) |
Senator là một cách xưng hô trong tiếng Anh, được sử dụng để gọi hoặc đề cập đến thượng nghị sĩ, những người giữ vai trò trong cơ quan lập pháp (thượng viện) của nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Úc, và các quốc gia khác có hệ thống lưỡng viện.
Lecturer | |
Nghĩa | Giảng viên |
Phiên âm | /ˈlek.tʃɚ.ɚ/ |
Cách dùng | Lecturer + họ hoặc họ tên đầy đủ |
Ví dụ | Lecturer Carter (Giảng viên Carter) |
Cách xưng hô trong tiếng Anh được áp dụng cho giảng viên đại học và cao đẳng, người đứng lớp giảng dạy cho sinh viên.
Để tìm hiểu thêm các cách xưng như Mx, Mr… bạn có thể đọc thêm: Phân biệt danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam chi tiết, dễ hiểu
Danh từ xưng hô trong tiếng Anh không chính thức
Với danh từ xưng hô không chính thức trong tiếng Anh, đây thường là cách gọi bạn bè thân mật bằng tiếng Anh. Cùng IZONE tìm hiểu dưới đây nhé.
Danh xưng giữa bạn bè

Trong tiếng Anh, có nhiều cách gọi bạn bè thân mật bằng tiếng Anh như buddy, pal, mate…
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Buddy | /ˈbʌdi/ | Bạn, bạn thân | Hey buddy, what’s up? (Này bạn thân, cậu khỏe không?) |
Pal | /pæl/ | Bạn, bạn thân | Let’s go grab a beer, pal (Đi uống bia nào bạn.) |
Mate | /meɪt/ | Bạn, bạn đồng hành | How’s your mate doing? Bạn của bạn thế nào rồi?) |
Dule | /duːd/ | Bạn (thường dùng giữa nam với nam) | Hey dude, check this out! Này bạn, xem cái này đi!) |
Bro | /broʊ/ | Bạn (thường dùng giữa nam với nam) | What’s up, bro? (Làm gì đấy, anh em?) |
Guys | /gaɪz/ | Các bạn, mọi người | Hey guys, let’s order some pizza (Này các bạn, chúng ta gọi pizza đi.) |
Danh xưng cho mối quan hệ gia đình

Trong gia đình, xưng hô cô dì chú bác trong tiếng Anh như thế nào? Cùng IZONE tìm hiểu để xưng hô đúng trong môi trường giao tiếp chuyên nghiệp nhé.
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Parents | /ˈper.ənt/ | Bố mẹ | My parents are very supportive |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Bố | My father works as an engineer |
Dad | /dæd/ | Bố | Lan loves spending time with her dad |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ | Her mother is a teacher |
Mom | /mɒm/ | Mẹ | Mom made Mai’s favorite dish |
Son | /sʌn/ | Con trai | Hoa’s son is studying abroad |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái | Sam’s daughter is very talented |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai/ Em trai | Shera has a brother |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Em gái/ Chị gái | Sammy’s sister loves painting |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông nội/ ông ngoại | Nam’s grandfather tells amazing stories |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà nội/ bà ngoại | Linh’s grandmother bakes delicious cakes |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú/ cậu/ bác (nam) | Susan’s uncle lives in the city |
Aunt | /ænt/ | Cô/ dì/ bác (nữ) | Lan’s aunt is visiting us tomorrow |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh/ chị/ em họ | Shara spent the weekend with her cousins |
Nephew | /ˈnef.juː/ | Cháu trai | Anna’s nephew is very playful |
Niece | /niːs/ | Cháu gái | Mike’s niece is a talented dancer |
Danh xưng cho mối quan hệ người yêu

Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Honey | /ˈhʌn.i/ | Anh yêu/ Em yêu | Honey, let’s go for a walk (Anh yêu, mình đi dạo nhé) |
Babe | /beɪb/ | Cưng | Thanks, babe (Cảm ơn cưng) |
Sweetheart | /ˈswiːt.hɑːrt/ | Anh yêu/ Em yêu | You’re my sweetheart (Em là em yêu của anh) |
Darling | /ˈdɑːr.lɪŋ/ | Anh yêu/ Em yêu | Darling, I missed you (Em yêu, anh nhớ em quá) |
Những lưu ý với cách các xưng hô trong tiếng Anh
Cách xưng hô trong tiếng Anh phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như ngữ cảnh, mối quan hệ và mức độ thân thiết giữa các bên. Vì vậy, bạn cần chú ý một vài lưu ý sau.
- Khi chưa biết rõ thông tin về đối phương nhất là người khi mới gặp lần đầu, bạn nên sử dụng cách xưng hô trong tiếng Anh một cách trang trọng.
- Với từng quốc gia có văn hóa khác nhau và cách xưng hô trong tiếng Anh khác nhau. Vì vậy bạn cần tìm hiểu sự khác biệt để xưng hô trong tiếng Anh phù hợp.
- Cách xưng hô trong tiếng Anh không chính thức không phù hợp trong tình huống lịch sử, trong văn bản, chỉ phù hợp trong giao tiếp.
Cách xưng hô trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là lựa chọn từ ngữ phù hợp mà còn phản ánh sự tôn trọng, mối quan hệ, và văn hóa giao tiếp. Hiểu và áp dụng đúng các danh xưng trong giao tiếp hàng ngày giúp bạn tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự tinh tế trong tương tác với người khác. Hãy luôn lưu ý đến ngữ cảnh và độ thân thiết để sử dụng cách xưng hô trong tiếng Anh phù hợp nhất.