Tổng hợp các cấu trúc May Might từ cơ bản đến nâng cao – Ứng dụng trong IELTS Writing
Một trong những cấu trúc thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh chắc chắn phải kể đến may/might. Cả hai cấu trúc này đều cơ bản mang nghĩa là “có thể làm gì đó”, thể hiện sự khả thi trong các hành động. Vậy các bạn đã biết tất cả các cách làm sao để dùng thật chính xác may/might hay phân biệt hai động từ khuyết thiếu này để lựa chọn từ sử dụng đúng nghĩa nhất? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay nhé!
Cấu trúc May trong Tiếng Anh
|
Diễn tả khả năng
“May” được dùng để nói rằng một điều gì đó có thể xảy ra (khả năng không chắc chắn).
Cấu trúc:
S + may + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- It may rain tomorrow.
(Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.) - She may come to the party if she finishes work early.
(Cô ấy có thể đến bữa tiệc nếu xong việc sớm.)
Cấu trúc phủ định:
S + may not + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- He may not know about the meeting.
(Anh ấy có thể không biết về cuộc họp.)
Diễn tả sự cho phép
“May” cũng được dùng để xin phép hoặc diễn tả sự cho phép một cách trang trọng.
Cấu trúc:
May + S + V (nguyên mẫu)? S + may + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- May I borrow your book?
(Tôi có thể mượn sách của bạn được không?) - You may leave after the meeting.
(Bạn có thể rời đi sau cuộc họp.)
Cấu trúc phủ định:
S + may not + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- You may not use your phone during the test.
(Bạn không được phép dùng điện thoại trong giờ kiểm tra.)
Đưa ra lời đề nghị hoặc lời chúc
“May” thường được dùng trong các lời chúc hoặc để diễn đạt sự mong muốn.
Cấu trúc:
May + S + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- May you have a great year ahead!
(Chúc bạn có một năm tuyệt vời phía trước!) - May all your dreams come true.
(Mong rằng mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.)
Cấu trúc May have + V3 (quá khứ phân từ)
Dùng để diễn tả sự phỏng đoán trong quá khứ (không chắc chắn).
Cấu trúc:
S + may have + V3 (quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
- He may have forgotten the appointment.
(Anh ấy có thể đã quên cuộc hẹn.) - They may not have received the email.
(Họ có thể chưa nhận được email.)
Cấu trúc Might trong tiếng Anh
Cấu trúc với “might” trong tiếng Anh được dùng để diễn tả sự khả năng xảy ra (thấp hơn so với “may”), đưa ra giả định hoặc diễn tả sự lịch sự khi xin phép hoặc đưa ra gợi ý.
Diễn tả khả năng
“Might” dùng để nói rằng một điều gì đó có thể xảy ra, nhưng khả năng thấp hơn so với “may”.
Cấu trúc:
S + might + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- It might rain this evening.
(Có thể trời sẽ mưa tối nay.) - She might come to the meeting.
(Cô ấy có thể đến cuộc họp.)
Cấu trúc phủ định:
S + might not + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- He might not know about the changes.
(Anh ấy có thể không biết về những thay đổi.)
Diễn tả giả định hoặc phỏng đoán trong quá khứ
“Might have + V3” được sử dụng để phỏng đoán về điều có thể đã xảy ra trong quá khứ (không chắc chắn).
Cấu trúc:
S + might have + V3 (quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
- He might have forgotten the meeting.
(Anh ấy có thể đã quên cuộc họp.) - They might have missed the bus.
(Họ có thể đã lỡ chuyến xe buýt.)
Cấu trúc phủ định:
S + might not have + V3 (quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
- She might not have seen your message.
(Cô ấy có thể chưa thấy tin nhắn của bạn.)
Diễn tả sự xin phép hoặc gợi ý lịch sự
“Might” cũng được sử dụng để xin phép hoặc đưa ra gợi ý một cách lịch sự, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn “may”.
Cấu trúc:
Might + S + V (nguyên mẫu)? S + might + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- Might I borrow your pen?
(Tôi có thể mượn bút của bạn được không?) - You might try restarting your computer.
(Bạn có thể thử khởi động lại máy tính.)
Phân biệt May và Might
Mặc dù đều mang nghĩa cơ bản là “có thể”, tuy nghiên may và might vẫn sẽ có những điểm khác biệt cần lưu ý để sử dụng đúng ngữ cảnh:
Tiêu chí | May | Might | ||
Mức độ khả năng | Khả năng xảy ra cao hơn. | Khả năng xảy ra thấp hơn. | ||
Sự phỏng đoán trong quá khứ | Dùng để phỏng đoán điều có thể đã xảy ra trong quá khứ (khả năng khá cao).
VD: He may have forgotten the meeting. (Anh ấy có thể đã quên cuộc họp.) | Dùng để phỏng đoán điều có thể đã xảy ra trong quá khứ (khả năng thấp hơn).
VD: He might have forgotten the meeting. (Anh ấy có thể đã quên cuộc họp.) | ||
Diễn tả sự cho phép | Được dùng để xin phép hoặc diễn tả sự cho phép (trang trọng).
VD: May I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách bạn không?) | Ít được dùng hơn để xin phép.
VD: Might I + V (nguyên mẫu)? (Tôi có thể… không?) | ||
Sự lịch sự | Diễn tả sự lịch sự nhưng không bằng “might”. VD: You may sit here. (Bạn có thể ngồi đây. | Dùng lịch sự hơn và mang tính trang trọng hơn. VD: You might want to check your email. (Bạn có thể muốn kiểm tra email của mình.) | ||
Lời chúc, mong ước | Dùng trong các lời chúc hoặc mong ước trang trọng. VD: May you have a happy life! (Chúc bạn có cuộc sống hạnh phúc!) | Không dùng để chúc hoặc mong ước. | ||
So sánh mức độ phổ biến | Phổ biến hơn và được dùng nhiều trong ngữ cảnh hiện tại. | Phổ biến trong các giả định và khả năng ít chắc chắn hơn. |
Có thể bạn quan tâm: Modal Verb: Cần chú ý điều gì? | IZONE
Ứng dụng cấu trúc May Might trong IELTS Writing
Sử dụng cấu trúc may và might trong IELTS Writing là một cách tuyệt vời để thể hiện khả năng phỏng đoán, diễn đạt ý kiến một cách lịch sự hoặc sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Sử dụng cấu trúc May Might để diễn đạt khả năng hiện tại hoặc tương lai
May và might dùng để phỏng đoán các khả năng có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- May: Khả năng xảy ra cao hơn.
- Might: Khả năng xảy ra thấp hơn.
Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2: |
- May: “Investing in education may improve the overall quality of the workforce.” (Việc đầu tư vào giáo dục có thể cải thiện chất lượng lao động.)
- Might: “Implementing flexible working hours might lead to increased productivity for employees.” (Áp dụng giờ làm việc linh hoạt có thể dẫn đến tăng năng suất cho nhân viên.)
Mẹo nâng cao: Kết hợp trạng từ:
|
Sử dụng cấu trúc May Might để phỏng đoán về quá khứ
May have + V3 và might have + V3 được dùng để phỏng đoán về những sự kiện có thể đã xảy ra trong quá khứ.
- May have + V3: Khả năng cao sự việc đã xảy ra.
- Might have + V3: Khả năng thấp hơn.
Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2: |
- May have + V3: “The increase in global temperatures may have resulted from deforestation and excessive carbon emissions.” (Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu có thể đã do nạn phá rừng và khí thải carbon quá mức.)
- Might have + V3: “Many rural residents might have migrated to urban areas in search of better job opportunities.” (Nhiều cư dân nông thôn có thể đã di cư đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)
Mẹo nâng cao:
|
Sử dụng cấu trúc May Might để đưa ra quan điểm hoặc ý kiến một cách lịch sự
Sử dụng may và might để giảm tính tuyệt đối, giúp bài viết trở nên khách quan và chuyên nghiệp hơn.
Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2: |
- May: “Strict environmental regulations may prove effective in addressing pollution.” (Các quy định môi trường nghiêm ngặt có thể chứng minh hiệu quả trong việc giải quyết ô nhiễm.)
- Might: “Providing free public transport might not entirely solve traffic congestion but could reduce it significantly.” (Việc cung cấp giao thông công cộng miễn phí có thể không hoàn toàn giải quyết được tắc nghẽn giao thông nhưng có thể giảm đáng kể.)
Mẹo nâng cao:
|
Sử dụng trong câu điều kiện
Might được dùng phổ biến trong câu điều kiện để nói về các khả năng trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2: |
- Hiện tại/Tương lai: “If governments prioritize education, they might reduce inequality in society.”
(Nếu các chính phủ ưu tiên giáo dục, họ có thể giảm bất bình đẳng trong xã hội.) - Quá khứ: “If more funding had been allocated to healthcare, the mortality rate might have been reduced.”
(Nếu nhiều ngân sách được phân bổ cho y tế, tỷ lệ tử vong có thể đã được giảm bớt.)
Mẹo nâng cao:
|
Diễn đạt dữ liệu và xu hướng trong Task 1
Trong IELTS Writing Task 1, may và might giúp phân tích dữ liệu hoặc dự đoán xu hướng một cách khoa học.
Ứng dụng trong Task 1: |
- May: “The steady increase in renewable energy usage may indicate a growing awareness of environmental issues.” (Sự gia tăng đều đặn trong việc sử dụng năng lượng tái tạo có thể cho thấy nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường.)
- Might: “The decline in traditional book sales might suggest a shift in consumer preferences towards digital media.” (Sự sụt giảm trong doanh số sách truyền thống có thể cho thấy sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng đối với truyền thông kỹ thuật số.)
Mẹo nâng cao:
|
Có thể bạn quan tâm: Trợ động từ (Auxiliary verbs) là gì? Cách sử dụng và áp dụng
Tổng kết
Sử dụng cấu trúc may might không chỉ khiến bài viết IELTS Writing trở nên phong phú hơn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ tốt, đặc biệt trong việc diễn đạt các phỏng đoán, ý kiến lịch sự và phân tích khoa học. Từ các ứng dụng cơ bản như diễn tả khả năng hiện tại, tương lai, đến các cấu trúc nâng cao như phỏng đoán trong quá khứ, câu điều kiện hay dự đoán xu hướng trong Task 1, may và might đều mang lại hiệu quả cao trong việc nâng cấp điểm số của bạn.
Bạn có thể tìm kiếm thêm các bài viết với nội dung chi tiết về ngữ pháp tương tự tại chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc bạn học tập vui vẻ!