Speaking 4.5 - 6.0 | IZONE

Ứng dụng Grammar vào Speaking – Unit 10: The youth – Ngữ pháp: Linking words and Signposting

I. Luyện nói Part 1

1. Were you part of any teams or clubs in school?

Các bạn hãy sử dụng các từ vựng gợi ý để trả lời các câu hỏi dưới đây trước nhé!

Từ vựng gợi ý: 

English club: câu lạc bộ Tiếng Anh

fun experience: trải nghiệm vui

close with: thân với

an opportunity: cơ hội

improve: cải thiện

Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!

2. Have you ever done any voluntary work?

busy schedule: lịch trình bận rộn

participate in: tham gia

local campaign: chiến dịch địa phương

the elders: những người già tuổi

show appreciation: thể hiện sự trân trọng

make one’s day: làm ai đó vui

Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!

3. Is volunteering worth the time it takes?

depend on one’s schedule: phụ thuộc vào lịch trình

spare time: thời gian rảnh

signing up for: đăng ký làm gì

have a great time: có một khoảng thời gian vui

on the other hand: mặt khác

cost a lot of time: mất thời gian

in good health: sức khoẻ tốt

suitable for: phù hợp với

Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!

II. Luyện nói Part 2

Part 2:  Talk about a time you did volunteer work

You should say:

  • When was it?
  • What did you do?
  • Why did you decide to give your time for free?
  • How did you feel about it and would you do it again?

Từ vựng gợi ý

distribute food: phân phát thực phẩm

local area: khu vực lân cận

set out to: có dự định bắt đầu làm gì

struggling: chật vật/gặp khó khăn

pandemic: dịch bệnh

surrounding area: khu vực xung quanh

lose one’s jobs: mất việc

lockdown: cách ly

in need of: cần cái gì

local community hall: sảnh cộng đồng

care packages: gói quà

neighborhood: khu dân cư

feel bad: cảm thấy thương

affect: ảnh hưởng

tiring: mệt mỏi

fulfilling to: cảm giác thỏa mãn/viên mãn

without a doubt: chắc chắn

get involved in: tham gia

Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!

III. Tổng kết ngữ pháp + luyện nói lần 2

Hãy xem lại tổng kết ngữ pháp trong các sample phía trên và luyện nói lại các câu hỏi một lần nữa. 

Additional Information – cung cấp thêm thông tin đã được sử dụng trong một số câu sau: 

  • In addition, it was an opportunity for me to practice English which helped my English improve..
  • Moreover, I had some free time so I wanted to help.

Contrasting Information – cung cấp thêm thông tin đã được sử dụng trong một số câu sau: 

  • On the other hand, if your work costs a lot of time and you are not in good health, then spending time volunteering might not be suitable for you

Although I have a busy schedule, I try to participate in volunteer work every few months.