Speaking 3.0 - 4.5 | IZONE

IELTS Speaking Part 1 – Unit 16

1. Have you ever lived in the countryside?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Có, tôi đã từngYes

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đã từng sống ở vùng quê nơi mà mẹ/bố tôi lớn lên.
Không khí ở đấy rất trong lành.
Người địa phương rất thân thiện.
used/live/where/mother (father)/grow
air/fresh
local/friendly



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích sống ở vùng quê.like/live

Đáp án và giải thích

2. Do you often visit the countryside?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Yes

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Ở vùng quê, có những hoạt động tôi hiếm khi làm được ở thành phố, chẳng hạn như: cho động vật ăn, bơi lội ở sông,…
Tôi cũng thường đến thăm ông bà / chú của tôi… ở đó.
countryside/there/activity/rarely/city/such as/feed/animal/swim/river …
visit/grandparent (uncle …)



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thực sự thích về vùng quê.fond of/go/countryside

Đáp án và giải thích

3. What do you and your friends do together?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Có nhiều hoạt động để làm khi tôi ở vùng quê.there/lot/activity/do/when/in

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường đi dạo và tận hưởng không khí trong lành ở đây.
Bên cạnh đó, tôi có thể cho các con vật ăn. Chủ của các con vật này là những người địa phương tốt bụng. (Sử dụng mệnh đề quan hệ để nối 2 câu)
go/walk/enjoy/air
besides/feed/animal/whose/owner/nice/people



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Vùng quê thực sự là một nơi mà tôi có thể thư giãn.countryside/place/where/relax


Đáp án và giải thích

4. Will you live in the countryside in the future?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Yes
Cách 2: No
Yes/no

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu có:
– Khi tôi già, tôi sẽ chuyển về vùng quê.
– Ở đấy, tôi sẽ tận hưởng không khí yên bình mà khó có thể tìm thấy ở thành phố.
Nếu không:
– Tôi luôn yêu không khí náo nhiệt ở thành phố.
– Tôi có thể đến những trung tâm mua sắm lớn/những nhà hàng đắt tiền … ở thành phố.
If yes
– when/old/move/countryside
– enjoy/peaceful atmosphere/hard/find/city
If no:
– have/love/lively atmosphere/city
– go/mall (restaurant …)/city



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu có:
– Tôi thực sự thích sống ở vùng quê.
Nếu không:
– Tôi muốn dành cả cuộc đời của mình để sống ở thành phố.
If yes:
– love/live/countryside
If no:
– spend/life/live/city

Đáp án và giải thích

5. Have areas of countryside in your country changed since you were a child?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Yes

Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Trong quá khứ, đã từng có nhiều cánh đồng lúa, nơi mà người nông dân làm việc.
Giờ đây, nhiều cánh đồng trong số đó ở vùng quê đã được thay thế bởi những tòa nhà cao tầng.
past/there/used/lot/rice field/farmer/work
now/many/field/countryside/be/replace/tall building



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi hy vọng vùng quê sẽ không biến mất.hope/countryside/not/disappear.

Đáp án và giải thích