Speaking 3.0 - 4.5 | IZONE

IELTS Speaking Part 1 – Unit 15

1. Do you have many close friends?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Có hoặc KhôngCó/Không


Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường đi chơi với những người bạn thân vào cuối tuần.
Tất cả bọn họ đều là những người thú vị.
hang out/friend/weekend.
all/them/interesting



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi tự hào khi có nhiều bạn thân.proud/have/lot/friend


Đáp án và giải thích

2. How often do you meet with your friends?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thỉnh thoảng/thường … gặp các bạn.sometimes/rarely (usually …)


Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu thỉnh thoảng:
– Bạn tôi và tôi thực sự bận với việc học.
– Chúng tôi dành hầu hết thời gian để làm bài tập.
Nếu thường xuyên:
– Bạn tôi và tôi không có quá nhiều bài tập.
– Nên chúng tôi có thể đi chơi cùng nhau vài
If sometimes:
– friend/I/busy/study
– spend/most/time/do/assignment
If usually:
– friend/I/not/have/too/homework
– so/hang out/several time/week



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu thỉnh thoảng:
– Tôi hy vọng tôi có thể gặp bạn bè thường xuyên hơn.
Nếu thường xuyên:
– Tôi thực sự rất quý các bạn của mình.
fan/ technology


Đáp án và giải thích

3. What do you and your friends do together?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Chúng tôi có thể cùng làm nhiều hoạt động.do/lot/activity

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Chúng tôi thường đi chơi ở công viên / sân thể thao/quán cà phê … và chơi thể thao/tán gẫu với nhau.
Đôi khi, chúng tôi chơi game trên máy tính/nấu ăn ở nhà tôi.
hang out/park (sports field/coffee shop …)/sport (chat/each other)
computer game (cook)/house



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Không ai trong chúng tôi thấy chán với những hoạt động đó.none/us/bored/activity


Đáp án và giải thích

4. Do you have any best friends?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Có, tôi có một người bạn thân.Yes/one

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Chúng tôi thường học cùng nhau.
Cả bạn thân tôi và tôi cũng thích du lịch đến những nơi mới/chơi thể thao …
study/usually/together
both/friend/I/love/travel/place (play/sport …)



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi cảm thấy may mắn khi có một người bạn thân như anh ấy/cô ấy.lucky/have/friend/like

Đáp án và giải thích

5. Where do you like to go when you hang out with your friends?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích chơi với bạn bè ở trung tâm mua sắm/nhà tôi …like/hang out/friend/mall (home …)

Đáp án

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu ở trung tâm mua sắm:
– Tất cả chúng tôi thường đi mua sắm ở đó.
– Chúng tôi thỉnh thoảng ăn ở nhà hàng trong trung tâm mua sắm.
Nếu ở nhà:
– Chúng tôi thường chơi game trên máy tính/xem phim …
– Không ai trong chúng tôi muốn ăn ở ngoài nên chúng tôi hay nấu ăn ở nhà.
If at a mall:
– all/us/go/shop
– eat/restaurant/mall
If at home:
– play/game (watch/movie …)
– none/us/like/eat/so/cook/home



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Dành thời gian với bạn bè luôn thật tuyệt vời. spend/friend/wonderful

Đáp án và giải thích